STT |
Tên sản phẩm |
Tên Thương mại/Ký hiệu |
Số TCCS |
Số công văn đến
Tổng cục Thủy sản |
I |
CÔNG TY TNHH THỨC ĂN CHĂN NUÔI NGỌC LONG (NAFATSCO)
Địa chỉ đăng ký và sản xuất: Số 79, tổ 5, KP. Bình Thuận 2, P. Thuận Giao, TX. Thuận An, T. Bình Dương
Điện thoại: 0274. 3717693; Fax: 0274. 3717760 |
1 |
Thức ăn tăng trưởng cho thẻ chân trắng từ 0,01 g/con đến 0,2 g/con. |
SPEC S00 |
TCCS T02:2018/NL-BD |
5485 ngày 28/12/2018 |
2 |
Thức ăn tăng trưởng cho tôm thẻ chân trắng từ 0,2 g/con đến 0,4 g/con. |
SPEC S01 |
TCCS T02:2018/NL-BD |
3 |
Thức ăn tăng trưởng cho tôm thẻ chân trắng từ 0,4 g/con đến 1,3 g/con. |
SPEC S02 |
TCCS T02:2018/NL-BD |
4 |
Thức ăn tăng trưởng cho tôm thẻ chân trắng từ 1,3 g/con đến 8,0 g/con. |
SPEC S03S |
TCCS T02:2018/NL-BD |
5 |
Thức ăn tăng trưởng cho tôm thẻ chân trắng từ 8,0 g/con đến 12,0 g/con. |
SPEC S03M |
TCCS T02:2018/NL-BD |
6 |
Thức ăn tăng trưởng cho tôm thẻ chân trắng từ 12,0 g/con đến 20,0 g/con. |
SPEC S03L |
TCCS T02:2018/NL-BD |
7 |
Thức ăn tăng trưởng cho tôm thẻ chân trắng từ 20,0 g/con đến 25,0 g/con. |
SPEC S04 |
TCCS T02:2018/NL-BD |
8 |
Thức ăn tăng trưởng cho tôm thẻ chân trắng từ 25,0 g/con trở lên. |
SPEC S05 |
TCCS T02:2018/NL-BD |
9 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú từ 0,01 g/con đến 0,02 g/con. |
HI-PRO HP00 |
TCCS T03:2018/NL-BD |
5485 ngày 28/12/2018 |
10 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú từ 0,05 g/con đến 0,5 g/con. |
HI-PRO HP01 |
TCCS T03:2018/NL-BD |
11 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú từ 0,5 g/con đến 3,0 g/con. |
HI-PRO HP02 |
TCCS T03:2018/NL-BD |
12 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú từ 3,0 g/con đến 5,0 g/con. |
HI-PRO HP03S |
TCCS T03:2018/NL-BD |
13 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú từ 5,0 g/con đến 15,0 g/con. |
HI-PRO HP03M |
TCCS T03:2018/NL-BD |
14 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú từ 15,0 g/con đến 25,0 g/con. |
HI-PRO HP03L |
TCCS T03:2018/NL-BD |
15 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú từ 25,0 g/con đến 30,0 g/con. |
HI-PRO HP04 |
TCCS T03:2018/NL-BD |
16 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú từ 30,0 g/con trở lên. |
HI-PRO HP05 |
TCCS T03:2018/NL-BD |
II |
CÔNG TY TNHH GUYOMARC’H VIỆT NAM
Địa chỉ trụ sở, sản xuất: Khu phố 1B, Phường An Phú, TX Thuận An, Bình Dương
Điên thoại: 0274 3740 414; Fax: 0274 3740 415 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dành cho cá chép giai đoạn 10 – 300 gr/con |
OC 106 |
TCCS 68:2018/NEOVIA-VN-FEED |
3528 ngày 21/12/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá chẽm giai đoạn 50 – 100 gr/con |
NUTRILIS. P3S |
TCCS 15:2018/NEOVIA-VN-FEED |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá chẽm giai đoạn >1500 gr/con |
NUTRILIS. P6L |
TCCS 16:2018/NEOVIA-VN-FEED |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá lóc |
TOPLIS S |
TCCS 51:2018/NEOVIA-VN-FEED |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dành cho cá tầm |
NUTRILIS CT3 |
TCCS 63:2018/NEOVIA-VN-FEED |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dành cho cá tầm |
NUTRILIS CT4 |
TCCS 64:2018/NEOVIA-VN-FEED |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dành cho cá giống nước ngọt (cá tra, cá basa, cá rô phi) giai đoạn 8 – 20gr/con |
NANOLIS P2X |
TCCS 67:2018/NEOVIA-VN-FEED |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dành cho cá giống nước ngọt (cá tra, cá basa, cá rô phi) giai đoạn 10 – 50gr/con |
NANOLIS.P4 |
TCCS 68:2018/NEOVIA-VN-FEED |
III |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG
Địa chỉ: Đường Lê Chân, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Điện thoại: 02263.533.368 Fax: 02263.533.196 Email: Noihau1@gmail.com |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vảy (Cá rô phi, cá điêu hồng) giai đoạn 5,1 g/con đến 10,0 g/con |
NEMO FISH - N.01 |
TCCS 01:2018/TSTL |
5060720181228 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vảy (Cá rô phi, cá điêu hồng) giai đoạn 10,1 g/con đến 20,0 g/con |
NEMO FISH - N.02 |
TCCS 02:2018/TSTL |
6878820181228 |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vảy (Cá rô phi, cá điêu hồng) giai đoạn 20,1 g/con đến 200,0 g/con |
NEMO FISH - N.03 |
TCCS 03:2018/TSTL |
0690720181228 |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vảy (Cá rô phi, cá điêu hồng) giai đoạn 200,1 g/con đến 500,0 g/con |
NEMO FISH - N.04 |
TCCS 04:2018/TSTL |
7346420181228 |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vảy (Cá rô phi, Cá điêu hồng) giai đoạn trên 500,0 g/con |
NEMO FISH N.05 |
TCCS 05:2018/TSTL |
9165720181228 |
IV |
CÔNG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL ĐỒNG NAI
Địa chỉ: KCN Long Bình (Loteco), Phường Long Bình, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Điện thoại: 0251 3993588 Fax: 0251 3993590 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc, giai đoạn < 10g |
9040S |
TCCS 46:2018/GCFD |
3416 ngày 14/12/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc, giai đoạn từ 10g - 300g |
9041S |
TCCS 46:2018/GCFD |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc, giai đoạn >300g |
9042S |
TCCS 46:2018/GCFD |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu hồng, giai đoạn < 100g |
9098 |
TCCS 45:2018/GCFD |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu hồng, giai đoạn từ 100g - 500g |
9099 |
TCCS 45:2018/GCFD |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu hồng, giai đoạn < 10g |
9086S |
TCCS 44:2018/GCFD |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu hồng, giai đoạn từ 10g - 20g |
9087S |
TCCS 44:2018/GCFD |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu hồn), giai đoạn > 20g |
9088S |
TCCS 44:2018/GCFD |
9 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa, giai đoạn < 1g |
9090S |
TCCS 43:2018/GCFD |
10 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa, giai đoạn từ 1g - nhỏ hơn 5g |
9091S |
TCCS 43:2018/GCFD |
11 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa, giai đoạn từ 5g - nhỏ hơn 20g |
9092S |
TCCS 43:2018/GCFD |
12 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa, giai đoạn từ 20g - nhỏ hơn 200g |
9093S |
TCCS 43:2018/GCFD |
13 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa, giai đoạn >200g |
9094S |
TCCS 43:2018/GCFD |
14 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc, giai đoạn từ 10g - 300g |
941S |
TCCS 42:2018/GCFD |
15 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc, giai đoạn >300g |
942S |
TCCS 42:2018/GCFD |
16 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu hồng, giai đoạn từ 100g - 500g |
999 |
TCCS 41:2018/GCFD |
17 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu hồng, giai đoạn < 10g |
986S |
TCCS 40:2018/GCFD |
18 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi, Điêu hồng, giai đoạn từ 10g - 20g |
987S |
TCCS 40:2018/GCFD |
19 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa, giai đoạn từ 5g - nhỏ hơn 20g |
992S |
TCCS 39:2018/GCFD |
20 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa, giai đoạn từ 20g - nhỏ hơn 200g |
993S |
TCCS 39:2018/GCFD |
21 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Basa, giai đoạn >200g |
994S |
TCCS 39:2018/GCFD |
V |
CÔNG TY TNHH TONG WEI VIỆT NAM
Địa chỉ: Lô BII 1; BII 2; BII 3; BII 4; BII 5; BII 6; BII 7, KCN Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.
Điện thoại: 0273 393 7777; Fax: 0273 393 7778 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi và điêu hồng giai đoạn > 500g/con |
TONGWEI 8961B |
TCCS 44:2018/TWVN |
3444 ngày 17/12/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn từ 20g - 200g/con |
NUTRA-BEST 1832 |
TCCS 45:2018/TWVN |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa giai đoạn <5,0g/con |
TONGWEI 1640 |
TCCS 46:2018/TWVN |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa giai đoạn từ 20,0-500,0g/con |
TONGWEI 1630 |
TCCS 47:2018/TWVN |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa giai đoạn từ 20,0-50,0g/con |
TONGWEI 1628 |
TCCS 48:2018/TWVN |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa giai đoạn từ 200,0-1000,0g/con |
TONGWEI 1626 |
TCCS 49:2018/TWVN |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú giai đoạn 1,0-5,0g/con |
H-BEST 792 |
TCCS 50:2018/TWVN |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú giai đoạn từ 10-20,0g/con |
H-BEST 794 |
TCCS 51:2018/TWVN |
VI |
CÔNG TY TNHH LONG HIỆP
Địa chỉ trụ sở chính và địa chỉ sản xuất: Lô B1-KCN Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hòa
Điện thoại: 0583 743345~7; Fax: 0583 743348 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho ấu trùng tôm sú, giai đoạn 0,01-0,2 g/con |
LONGASTAX |
TCCS 07:2018/LH |
3447 ngày 17/12/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú giống, giai đoạn 0,01-0,1 g/con |
AQUA SAP |
TCCS 26:2018/LH |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú giống, giai đoạn 0,1-0,2 g/con |
AQUA FUTURE |
TCCS 27:2018/LH |
VII |
CÔNG TY TNHH TONGWEI HẢI DƯƠNG
Địa chỉ: KCN Lai Cách – KM 49 – QL 5 – Cẩm Giàng – Hải Dương
Mã số doanh nghiệp: 0800970159
Điện thoại: 0220.3555.668 Số Fax 0220.3555.699 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 5,1-10,0 g/con |
H-BEST H01 |
TCCS 19:2018/TW-HD |
5510 ngày 28/12/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 10,1-20,0 g/con |
H-BEST H02 |
TCCS 20:2018/TW-HD |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 20,1-200,0 g/con |
H-BEST H03 |
TCCS 21:2018/TW-HD |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 200,1-500,0 g/con |
H-BEST H04 |
TCCS 22:2018/TW-HD |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn10,1-20,0 g/con |
TONGWEI SỐ 1 |
TCCS 23:2018/TW-HD |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 20,1-200,0 g/con |
TONGWEI 1682 |
TCCS 24:2018/TW-HD |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 10,1-20,0 g/con |
TONGWEI 8960 |
TCCS 25:2018/TW-HD |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 20,1-200,0 g/con |
TONGWEI 8961 |
TCCS 26:2018/TW-HD |