STT |
Tên sản phẩm |
Tên Thương mại/Ký hiệu |
Số TCCS |
Số công văn đến
Tổng cục Thủy sản |
I |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE VĨNH LONG
Địa chỉ: Lô 1, KCN Bình Minh, Ấp Mỹ Lợi, xa Mỹ Hòa, TX. Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.
Điện thoại: 02703 891988; Fax: 02703891988. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi (giai đoạn dưới 5 g/con) |
SIN RP001 |
TCCS04-01:2017/NHVLTS |
2381 ngày 29/8/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi (giai đoạn 5,1-10 g/con) |
SIN RP002 |
TCCS04-02:2017/NHVLTS |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi (giai đoạn 10,1-20 g/con) |
SIN RP003 |
TCCS04-03:2017/NHVLTS |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi (giai đoạn 20,1-200 g/con) |
SIN RP004 |
TCCS04-04:2017/NHVLTS |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi (giai đoạn 200,1-500 g/con) |
SIN RP005 |
TCCS 04-05:2017/NHVLTS |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi (giai đoạn 500 g/con trở lên) |
SIN RP006 |
TCCS 04-06:2017/NHVLTS |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn 0,01-0,2 g/con) |
SIN S800 |
TCCS 02-01:2017/NHVLT |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn 1-5 g/con) |
SIN S802 |
TCCS 02-03:2017/NHVLTS |
9 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn 5-10 g/con) |
SIN S803 |
TCCS 02-04:2017/NHVLTS |
10 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn 10-20 g/con) |
SIN S804 |
TCCS 02-05:2017/NHVLTS |
11 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn 20 g/con trở lên) |
SIN S805 |
TCCS 02-06:2017/NHVLTS |
12 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng (giai đoạn 0,1-1 g/con) |
SIN T900 |
TCCS 01-01:2017/NHVLTS |
2420 ngày 04/9/2018 |
13 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng (giai đoạn 1-3 g/con) |
SIN T901 |
TCCS 01-02:2017/NHVLTS |
14 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng (giai đoạn 3-8 g/con) |
SIN T902 |
TCCS 01-03:2017/NHVLTS |
15 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng (giai đoạn 8-12 g/con) |
SIN T903 |
TCCS 01-04:2017/NHVLTS |
16 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng (giai đoạn 12-20 g/con) |
SIN T904 |
TCCS 01-05:2017/NHVLTS |
17 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng (giai đoạn 20 g/con trở lên) |
SIN T905 |
TCCS 01-06:2017/NHVLTS |
II |
CÔNG TY TNHH THỦY SẢN LONG CHÂU GIANG
Địa chỉ: 3-5 Trần Khắc Chung, Phường Đông Xuyên, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang.
Điện thoại/Fax: 0296392665; 0979667668. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa (giai đoạn từ 20,1-200 g/con) |
LGC 28 |
TCCS 04:2018/LGC |
2386 ngày 29/8/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa (giai đoạn từ 200,1-500 g/con) |
LGC 26 |
TCCS 05:2018/LGC |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa (giai đoạn trên 500 g/con) |
LGC 20 |
TCCS 06:2018/LGC |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi (diêu hồng) (giai đoạn dưới 5 g/con) |
LGC 40V |
TCCS 01:2018/LGC |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi (diêu hồng) (giai đoạn từ 5,1-10 g/con) |
LGC 35V |
TCCS 02:2018/LGC |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi (diêu hồng) (giai đoạn từ 10,1-20 g/con) |
LGC 30V |
TCCS 03:2018/LGC |
III |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN THỦY SẢN TOMKING
Địa chỉ: số 475 đường 23/8, Phường 8, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.
Điện thoại: 02913826458. Fax: 02913826889. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ (giai đoạn từ PL15 đến 0,3 g/con) |
TOMWIN TWT1 |
TCCS 08:2018/TWT-TK |
2534 ngày 14/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ (giai đoạn từ 0,3 đến 1,0 g/con) |
TOMWIN TWT2 |
TCCS 08:2018/TWT-TK |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ (giai đoạn từ 1,0 đến 3,0 g/con) |
TOMWIN TWT3 |
TCCS 08:2018/TWT-TK |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ (giai đoạn từ 2,5 đến 5 g/con) |
TOMWIN TW3P |
TCCS 08:2018/TWT-TK |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ (giai đoạn từ 5 đến 12 g/con) |
TOMWIN TWT4S |
TCCS 08:2018/TWT-TK |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ (giai đoạn từ 12 đến 20 g/con) |
TOMWIN TWT4 |
TCCS 08:2018/TWT-TK |
IV |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI PHÁT TIẾN 3
Địa chỉ: Lô B3, Đường số 2, Cụm CN Mỹ Hiệp, Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp.
Điện thoại: 02778.553.388; Fax: 02773.883666. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, cá basa giai đoạn từ 5,1 - 20,0 g/con |
PHÁT TIẾN 3, mã số PTF 30 |
TCCS 03:2017/PTF |
2526 ngày 14/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, cá basa giai đoạn từ 20,1 - 200,0 g/con |
PHÁT TIẾN 3, mã số PTF 28 |
TCCS 04:2017/PTF |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, cá basa giai đoạn từ 200,1 - 500,0 g/con |
PHÁT TIẾN 3, mã số PTF 26 |
TCCS 05:2017/PTF |
V |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P.VIỆT NAM
Địa chỉ: KCN Biên Hòa II, phường Long Bình Tân, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
Điện thoại: 02513836251; Fax: 02513836086. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh, giai đoạn từ 0,01-0,2 g/con |
CP 9041 |
TCCS 28:2018/C.P. |
2071 ngày 08/8/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh, giai đoạn từ 0,2-1 g/con |
CP 9042 |
TCCS 28:2018/C.P. |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh, giai đoạn từ 1-2 g/con |
CP 9043 |
TCCS 28:2018/C.P. |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh, giai đoạn từ 2-5 g/con |
CP 9043-S |
TCCS 28:2018/C.P. |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh, giai đoạn từ 5-10 g/con |
CP 9043-P |
TCCS 28:2018/C.P. |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh, giai đoạn từ 10-20 g/con |
CP 9044-S |
TCCS 28:2018/C.P. |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm càng xanh, giai đoạn lớn hơn 20 g/con |
CP 9044 |
TCCS 28:2018/C.P. |
VI |
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH HƯNG
Địa chỉ: số 665C, ấp Phú Hào, xã Phú Hưng, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
Điện thoại: 02753822672; Fax: 02753827679. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa giai đoạn 5,0-20,0 g/con |
TH-630 |
TCCS 18:2013/TH |
2805 ngày 18/10/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa giai đoạn 20,0-200,0 g/con |
TH-628 |
TCCS 19:2013/TH |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa giai đoạn 200,0-400,0 g/con |
TH-626 |
TCCS 20:2013/TH |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa giai đoạn 400-600 g/con |
TH-624 |
TCCS 21:2013/TH |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa giai đoạn 600-1000 g/con |
TH-622 |
TCCS 22:2013/TH |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa giai đoạn trên 1000 g/con |
TH-618 |
TCCS 23:2013/TH |
VII |
CÔNG TY TNHH LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM MEKONG
Địa chỉ: Tổ 10, ấp An Lạc 2, xã Trung An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long.
Điện thoại: 0901223979. |
1 |
Thức ăn thủy sản dùng cho cá tra, cá basa giai đoạn trên 500 g/con |
Aqua fina A20 |
TCCS 01:2018/MK |
2710 ngày 11/10/2018 |
VIII |
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI & SẢN XUẤT THỨC ĂN THỦY SẢN TẤN ĐẠT
Địa chỉ: Ấp An Phong, QL 60, Xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre.
Điện thoại: 0275 3843 277; Fax: 02753843 530. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi giai đoạn từ tập ăn đến 5 g/con |
TADACO 8901 |
TCCS 14:2018/TĐ |
2452 ngày 06/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 5,1 đến 10,0 g/con |
TADACO 8902 |
TCCS 15:2018/TĐ |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 10,1 đến 20,0 g/con |
TADACO 8903 |
TCCS 16:2018/TĐ |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 10,1 đến 200,0 g/con |
TADACO 8904 |
TCCS 17:2018/TĐ |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 200,1 đến 500,0 g/con |
TADACO 8905 |
TCCS 18:2018/TĐ |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn trên 500,0 g/con |
TADACO 8906 |
TCCS 19:2018/TĐ |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra giai đoạn từ 200,1 đến 500,0 g/con |
TADACO 8907 |
TCCS 20:2018/TĐ |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra giai đoạn trên 500,0 g/con |
TADACO 8908 |
TCCS 21:2018/TĐ |
IX |
CÔNG TY CỔ PHẦN MAVIN AUSTFEED
Địa chỉ: Thị tứ Bô Thời, xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên.
Điện thoại: 0321 3921921; Fax: 03213920989. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng bột cho cá giống (Điêu hồng, tra) giai đoạn dưới 5gr |
Austfeed 1199 |
TCCS 70:2018/AF |
2572 ngày 19/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc giai đoạn từ 5 gr-thu hoạch |
Austfeed 8021 |
TCCS 71:2018/AF |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vảy (trắm, chép) giai đoạn từ 50 gr-300gr |
Mavin Austfeed 9024 |
TCCS 9024:2018/AF |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vảy (trắm, chép) giai đoạn trên 300gr |
Mavin Austfeed 9025 |
TCCS 9025:2018/AF |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá có vảy (trắm, chép) giai đoạn trên 500gr |
Mavin Austfeed 9048 |
TCCS 9048:2018/AF |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 20gr-200gr |
Mavin Austfeed 9034 |
TCCS 9034:2018/AF |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 200gr-500gr |
Mavin Austfeed 9035 |
TCCS 9035:2018/AF |
X |
CÔNG TY TNHH MTV THỨC ĂN THỦY SẢN MEKONG
Địa chỉ: Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp.
Điện thoại: 0277 3827 178; Fax: 0277 3827 179. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá kèo giai đoạn < 1 g/con |
HL340 |
TCCS 09:2018/MK-CK |
4288 ngày 11/10/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá kèo giai đoạn từ 1-5 g/con |
HL335 |
TCCS 10:2018/MK-CK |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá kèo giai đoạn từ 5-10 g/con |
HL330 |
TCCS 11:2018/MK-CK |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá kèo giai đoạn từ 10-20 g/con |
HL328 |
TCCS 12:2018/MK-CK |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô giai đoạn < 3 g/con |
HL940 |
TCCS 13:2018/MK-CR |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô giai đoạn từ 3-50 g/con |
HL935 |
TCCS 14:2018/MK-CR |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô giai đoạn >50 g/con |
HL930 |
TCCS 15:2018/MK-CR |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho ếch giai đoạn < 25g/con |
HL235 |
TCCS 06:2018/MK-EC |
9 |
Thức ăn hỗn hợp cho ếch giai đoạn từ 25-50 g/con |
HL230 |
TCCS 07:2018/MK-EC |
10 |
Thức ăn hỗn hợp cho ếch giai đoạn > 50 g/con |
HL228 |
TCCS 08:2018/MK-EC |
11 |
Thức ăn hỗn hợp dành cho cá nàng hai giai đoạn ≤ 100 g/con |
HL544 |
TCCS 04:2018/MK-NH |
12 |
Thức ăn hỗn hợp dành cho cá nàng hai giai đoạn > 100 g/con |
HL542 |
TCCS 05:2018/MK-NH |
13 |
Thức ăn hỗn hợp dành cho cá lóc giai đoạn < 50 g/con |
HL644 |
TCCS 01:2018/MK-CL |
14 |
Thức ăn hỗn hợp dành cho cá lóc giai đoạn từ 50-500 g/con |
HL642 |
TCCS 02:2018/MK-CL |
15 |
Thức ăn hỗn hợp dành cho cá lóc giai đoạn >500 g/con |
HL640 |
TCCS 03:2018/MK-CL |
XI |
CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM
Địa chỉ: Lô 29, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
Điện thoại: 0251 3836 525; Fax: 02513836520. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho ếch giai đoạn 7g đến 10 g |
7724 |
TCCS 7724:2018/CAR |
2599 ngày 23/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho ếch giai đoạn 10 g đến 150 g |
7734 |
TCCS 7734:2018/CAR |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho ếch giai đoạn 150 g đến 200 g |
7744 |
TCCS 7744:2018/CAR |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho ếch giai đoạn 200 g đến 250 g |
7754 |
TCCS 7754:2018/CAR |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá trắm cỏ giai đoạn 30 g đến 500 g |
7814 |
TCCS 7814:2018/CAR |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá trắm cỏ giai đoạn 500 g đến 2,5 kg |
7824 |
TCCS 7824:2018/CAR |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá trắm cỏ giai đoạn trên 2,5 kg |
7834 |
TCCS 7834:2018/CAR |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá chép giai đoạn từ 30 g đến 100 g |
7914 |
TCCS 7914:2018/CAR |
9 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá chép giai đoạn từ 100 g đến 1kg |
7924 |
TCCS 7924:2018/CAR |
10 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá chép giai đoạn trên 1kg |
7934 |
TCCS 7934:2018/CAR |
XII |
CÔNG TY TNHH KHOA KÝ SINH VẬT THĂNG LONG
Địa chỉ: Lô A5, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5 Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.
Điện thoại: 0272 3761 358; Fax: 0272 3761 359. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn 15-100 g/con |
Baccarat TB01 |
TCCS 99:2018/TL/01 |
2643 ngày 01/10/2018; 4068 ngày 01/10/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn 100-250 g/con |
Baccarat TB02 |
TCCS 99:2018/TL/02 |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn 250-600 g/con |
Baccarat TB03 |
TCCS 99:2018/TL/03 |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn > 600 g/con |
Baccarat TB04 |
TCCS 99:2018/TL/04 |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn >700 g/con |
Baccarat TB05 |
TCCS 99:2018/TL/05 |
XIII |
CÔNG TY TNHH GUYOMARC'H VIỆT NAM
Địa chỉ trụ sở chính: Khu phố 1B, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
Điện thoại: 02743740414; Fax: 02743740615. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú giai đoạn PL10-PL17 |
ECO.0 |
TCCS 11:2018/NEOVIA-VN-FEED |
2251 ngày 20/8/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú giai đoạn 2-3 gr/con |
ECO.2P |
TCCS 12:2018/NEOVIA-VN-FEED |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú giai đoạn 3-5 gr/con |
ECO.3S |
TCCS 03:2012/GUYO-OCS |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 10-15 gr/con |
VANA MAXI.0 |
TCCS 21:2018/NEOVIA-VN-FEED |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 15-20 gr/con |
VANA MAXI.1 |
TCCS 22:2018/NEOVIA-VN-FEED |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn PL10-PL17 |
VANALIS.0 |
TCCS 13:2018/NEOVIA-VN-FEED |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 2-3.0 gr/con |
VANALIS.2P |
TCCS 14:2018/NEOVIA-VN-FEED |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 3-5 gr/con |
VANALIS.3S |
TCCS 09:2012/GUYO-OCS |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giai đoạn 2-3 gr/con |
MONOLIS.2P |
TCCS 25:2018/NEOVIA-VN-FEED |
2252 ngày 20/8/2018 |
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, cá basa) giai đoạn từ 20-150 gr/con |
PANGA.2 |
TCCS 06:2012/GUYO-OCF |
11 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, cá basa) giai đoạn từ 150-400 gr/con |
PANGA.3 |
TCCS 07:2012/GUYO-OCF |
12 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi, cá diêu hồng) giai đoạn từ 50-150 gr/con |
TILAPHI.2 |
TCCS 15:2012/GUYO-OCF |
13 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi, cá diêu hồng) giai đoạn từ 150-350 gr/con |
TILAPHI.3 |
TCCS 16:2012/GUYO-OCF |
14 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vảy (cá rô phi, cá diêu hồng) giai đoạn từ 150-350 gr/con |
TILAPHI.4S |
TCCS 17:2012/GUYO-OCF |
15 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn PL12-PL25 |
VANA NANO 0 |
TCCS 60:2018/NEOVIA-VN-FEED |
2682 ngày 08/10/2018 |
16 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn PL25-1 gr/con |
VANA NANO 1 |
TCCS 61:2018/NEOVIA-VN-FEED |
17 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 1-2 gr/con |
VANA NANO 2 |
TCCS 62:2018/NEOVIA-VN-FEED |
XIV |
CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM)
Địa chỉ: Lô C1-2, Đường số 1, Lô C13, Đường số 14, Khu công nghiệp Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An.
Điện thoại: 02723630313/0982446465. Fax: 02723630317. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn PL1-PL15 |
GAMMA 0 |
TCCS 05:2011/NIV |
2438 ngày 05/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 1,2-3,5 cm |
GAMMA 1 |
TCCS 05:2011/NIV |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 1-2 g/con |
GAMMA 2 |
TCCS 05:2011/NIV |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 2-3 g/con |
GAMMA 3 |
TCCS 05:2011/NIV |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 3-6 g/con |
GAMMA 4 |
TCCS 05:2011/NIV |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 6-8 g |
GAMMA 5 |
TCCS 05:2011/NIV |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 8-10 g |
GAMMA 6 |
TCCS 05:2011/NIV |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 10-12 g |
GAMMA 7 |
TCCS 05:2011/NIV |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 12-20 g |
GAMMA 8 |
TCCS 05:2011/NIV |
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn trên 20 g |
GAMMA 9 |
TCCS 05:2011/NIV |
11 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giai đoạn 5-12 g |
TOMBOY TĂNG TRỌNG 3 |
TCCS 06:2011/NIV |
12 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú giai đoạn 12-16 g |
TOMBOY TĂNG TRỌNG S |
TCCS 03:2011/NIV |
XV |
CHI NHÁNH LONG AN - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM)
Địa chỉ: Ấp 3A, Xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
Điện thoại: 02723643911. Fax: 02723642917. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn 20-200 g |
TIL 180 |
TCCS 14:2012/NIV |
2324 ngày 22/8/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn 200-500 g |
TIL 300 |
TCCS 14:2012/NIV |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn 500-600 g |
TIL 450 |
TCCS 14:2012/NIV |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn > 600 g |
TIL 600 |
TCCS 14:2012/NIV |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn > 600 g |
TIL 600B |
TCCS 14:2012/NIV |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn > 600 g |
TIL 600C |
TCCS 14:2012/NIV |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn 350-500 g |
TIL 450A |
TCCS 02:2011/NIV |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn dưới 0.5 g |
LORICA T 0 |
TCCS 22:2018/NIV |
2733 ngày 11/10/2018 |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn 0.5-2 g |
LORICA T 80 |
TCCS 22:2018/NIV |
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn >2-4 g |
LORICA T 100 |
TCCS 22:2018/NIV |
11 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn 4-10 g |
LORICA T 120 |
TCCS 22:2018/NIV |
12 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn 10-25 g |
LORICA T 160 |
TCCS 22:2018/NIV |
13 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn 25-50 g |
LORICA T 200 |
TCCS 22:2018/NIV |
14 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn 50-100 g |
LORICA T 300 |
TCCS 22:2018/NIV |
15 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn 100-500 g |
LORICA T 450 |
TCCS 22:2018/NIV |
16 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giai đoạn trên 500 g |
LORICA T 600 |
TCCS 22:2018/NIV |
17 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá lóc |
HYDRA loại HYDRA 2 |
TCCS 19:2018/NIV |
2325 ngày 23/8/2018 |
18 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá lóc |
HYDRA loại HYDRA 3 |
TCCS 19:2018/NIV |
19 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá lóc |
HYDRA loại HYDRA 4 |
TCCS 19:2018/NIV |
20 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá lóc |
HYDRA loại HYDRA 5 |
TCCS 19:2018/NIV |
21 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá lóc |
HYDRA loại HYDRA 6 |
TCCS 19:2018/NIV |
22 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá lóc |
HYDRA loại HYDRA 7 |
TCCS 19:2018/NIV |
23 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá lóc |
HYDRA loại HYDRA 8 |
TCCS 19:2018/NIV |
24 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá lóc |
HYDRA loại HYDRA 10 |
TCCS 19:2018/NIV |
XVI |
CÔNG TY CỔ PHẦN EWOS VIỆT NAM
Địa chỉ: Cụm CN Long Định – Long Cang, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An.
Điện thoại: 0272 3725545; Fax: 0272 3725545. |
1 |
THỨC ĂN HỖN HỢP CHO ẾCH GIAI ĐOẠN TỪ 10G ĐẾN 150G |
7230-E |
TCCS 7230-E:2018/EW |
649772018829 ngày 29/8/2018 |
2 |
THỨC ĂN HỖN HỢP CHO ẾCH GIAI ĐOẠN TỪ 150G ĐẾN 200G |
7328-E |
TCCS 7328-E:2018/EW |
3 |
THỨC ĂN HỖN HỢP CHO ẾCH GIAI ĐOẠN TỪ 200G ĐẾN 250G |
7426-E |
TCCS 7426-E:2018/EW |
4 |
THỨC ĂN HỖN HỢP CHO ẾCH GIAI ĐOẠN TỪ 7G ĐẾN 10G |
7132-E |
TCCS 7132-E:2018/EW |
XVII |
CÔNG TY TNHH SX TM DV TIẾN ĐẠI PHÁT
Địa chỉ: Số 25, Tổ 2, ấp Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương.
Điện thoại: 0973580534; Fax: 06503551527. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá mú nhãn hiệu JETDO giai đoạn < 5 g/con |
JB800 |
TCCS S001:18/TDP |
951212018910 ngày 10/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá mú nhãn hiệu JETDO giai đoạn 5-15 g/con |
JB801 |
TCCS S001:18/TDP |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá mú nhãn hiệu JETDO giai đoạn 15-30 g/con |
JB802 |
TCCS S001:18/TDP |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá mú nhãn hiệu JETDO giai đoạn 30-80 g/con |
JB803 |
TCCS S001:18/TDP |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá mú nhãn hiệu JETDO giai đoạn 80-150 g/con |
JB804 |
TCCS S001:18/TDP |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá mú nhãn hiệu JETDO giai đoạn 150-300 g/con |
JB805 |
TCCS S001:18/TDP |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá mú nhãn hiệu JETDO giai đoạn 300-500 g/con |
JB806 |
TCCS S001:18/TDP |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá mú nhãn hiệu JETDO giai đoạn 500-700 g/con |
JB807 |
TCCS S001:18/TDP |
9 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá mú nhãn hiệu JETDO giai đoạn 700-900 g/con |
JB808 |
TCCS S001:18/TDP |
10 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá mú nhãn hiệu JETDO giai đoạn trên 900 g/con |
JB809 |
TCCS S001:18/TDP |
XIIX |
CÔNG TY TNHH SX-TM-DV TRỌNG PHÚC
Địa chỉ: 420 Đại lộ Bình Dương, Khu phố Đông Ba, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An,
tỉnh Bình Dương
ĐT : (0650) 37687783768779 ; Fax : (0650) 3755371 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá chẽm |
LEGACY SF01 |
TCCS 01:2018/TP.TS |
1829 ngày 11/7/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá chẽm |
LEGACY SF02 |
TCCS 02:2018/TP.TS |
3 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá chẽm |
LEGACY SF03 |
TCCS 03:2018/TP.TS |
4 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá chẽm |
LEGACY SF04 |
TCCS 04:2018/TP.TS |
5 |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá chẽm |
LEGACY SF05 |
TCCS 05:2018/TP.TS |
XIX |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MINH TÂM
Địa chỉ: KCN Lương Tài, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh
ĐT : 02223.640.666 ; Fax : 02223.640.640 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng) |
nhãn hiệu MITACO (mã hiệu: M2006) |
TCCS 10:2018/MTBN |
1847 ngày 17/7/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng) |
GLORY FEED (mã hiệu: G66) |
TCCS 11:2018/MTBN |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng) |
GLORY FEED (mã hiệu: G88) |
TCCS 12:2018/MTBN |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng) |
GLORY FEED (mã hiệu: G99) |
TCCS 13:2018/MTBN |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng) |
GLORY FEED (mã hiệu: G99L) |
TCCS 14:2018/MTBN |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng) |
VISTAR (mã hiệu: V666) |
TCCS 15:2018/MTBN |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng) |
VISTAR (mã hiệu: V888) |
TCCS 16:2018/MTBN |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng) |
VISTAR (mã hiệu: V999) |
TCCS 17:2018/MTBN |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng) |
VISTAR (mã hiệu: V206) |
TCCS 18:2018/MTBN |
XX |
CÔNG TY TNHH TONGWEI HẢI DƯƠNG
Địa chỉ:KCN Lai Cách – KM 49 – QL 5 – Cẩm Giàng – Hải Dương
Điện thoại:0220.3555.668; Fax: 0220.3555.699. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng, giai đoạn 0,1-1,0 g/con |
BLUE SEA BL01 |
TCCS 13:2018/TW-HD |
2619 ngày 24/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 1.0-3.0 g/con |
BLUE SEA BL02 |
TCCS 14:2018/TW-HD |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 3.0-8.0 g/con |
BLUE SEA BL03S |
TCCS 15:2018/TW-HD |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 8.0-12.0 g/con |
BLUE SEA BL03 |
TCCS 16:2018/TW-HD |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 12.0-20.0 g/con |
BLUE SEA BL04 |
TCCS 17:2018/TW-HD |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn >20.0 g/con |
BLUE SEA BL05 |
TCCS 18:2018/TW-HD |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 0.1-1.0 g/con |
TONGWEI TW01 |
TCCS 06:2018/TW-HD |
2618 ngày 24/9/2018 |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 1.0-3.0 g/con |
TONGWEI TW02 |
TCCS 07:2018/TW-HD |
9 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 3.0-8.0 g/con |
TONGWEI TW03S |
TCCS 08:2018/TW-HD |
10 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 8.0-12.0 g/con |
TONGWEI TW03 |
TCCS 09:2018/TW-HD |
11 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 12.0-20.0 g/con |
TONGWEI TW04 |
TCCS 10:2018/TW-HD |
12 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn >20.0 g/con |
TONGWEI TW05 |
TCCS 11:2018/TW-HD |
13 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 8.0-12.0 g/con |
TONGWEI TW08S |
TCCS 12:2018/TW-HD |
14 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn ≥ 500.0 g/con |
TONGWEI 1325 |
TCCS 01:2018/TW-HD |
2617 ngày 24/9/2018 |
15 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 5.1-10.0 g/con |
TONGWEI 151 |
TCCS 02:2018/TW-HD |
16 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 10.1-20.0 g/con |
TONGWEI 1051 |
TCCS 03:2018/TW-HD |
17 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 20.1-200.0 g/con |
TONGWEI 1052 |
TCCS 04:2018/TW-HD |
18 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn 200.1-500.0 g/con |
TONGWEI 1055 |
TCCS 05:2018/TW-HD |
XXI |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT EVERGREEN VIỆT NAM
Địa chỉ: Lô C1-1 đến C1-5, đường VL 3, KCN Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
Điện thoại: 0272.3871111 - Fax: 0272.3871.111 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa có khối lượng từ 300-500g/con |
EVERGREEN-805 |
TCCS 02:2017/DTTSEG |
2484 ngày 10/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa có khối lượng từ 500-800g/con |
EVERGREEN-806 |
TCCS 02:2017/DTTSEG |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa có khối lượng từ 800g/con trở lên |
EVERGREEN-807 |
TCCS 02:2017/DTTSEG |
XXII |
CÔNG TY TNHH MTV HÀ TÂM PHÁT
Địa chỉ: Khu tái định cư, Ấp Lông Bình, phường 4, Tp. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.
Điện thoại: 0274.385.1568 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa giai đoạn trên 500g/con, hiệu |
SUSTARFEED SUS20 |
TCCS 01:2018/HTP |
2518 ngày 14/9/2018 |
XXIII |
CÔNG TY TNHH HAID HẢI DƯƠNG
Địa chỉ: Lô A, Khu Công nghiệp Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương.
Điện thoại: 02203-55108. Fax: 02203-555110 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú từ 0,2g đến 1,0g/con |
HOLDONE H901 |
TCCS 72:2018/HAID |
2435 ngày 04/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng từ 1,0g đến 3,0 g |
HOLDONE H801 |
TCCS 78:2018/HAID |
XXIV |
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT EH LONG AN VIỆT NAM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Long Định, Long Càng, Cần Đước, Long An.
Điện thoại: 0272.3726679. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi có khối lượng 10-20g/con |
EH-9950 |
TCCS 02:2013/EHLA |
2569 ngày 18/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi có khối lượng 20-200g/con |
EH-9951 |
TCCS 03:2013/EHLA |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi có khối lượng 200-500g/con |
EH-9952 |
TCCS 04:2013/EHLA |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Rô phi có khối lượng >500g/con |
EH-9953 |
TCCS 05:2013/EHLA |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, ba sa có khối lượng < 1 g/con |
EH-9910H |
TCCS 06:2013/EHLA |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa có khối lượng 1-5g/con, hiệu |
EH-9910 |
TCCS 07:2013/EHLA |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa có khối lượng 5-20g/con |
EH-9911 |
TCCS 08:2013/EHLA |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá cá tra, basa có khối lượng 20-200g/con |
EH-9912 |
TCCS 09:2013/EHLA |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá cá tra, basa có khối lượng 200-500g/con |
EH-9913 |
TCCS 10:2013/EHLA |
10 |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá cá tra, basa có khối lượng >500g/con |
EH-9914H |
TCCS 12:2013/EHLA |
XXV |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI PILMICO
Địa chỉ: Quốc lộ 30, Cụm Công nghiệp Thanh Bình, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.
Điện thoại: 0277.3541787- 0277.3541.785 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa, giai đoạn <1,0g |
VHF-40 |
TCCS 02:2018/PIL |
2307 ngày 22/8/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa, giai đoạn từ 1,1g-5g |
VHF-35 |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa, giai đoạn từ 5,1-20g |
VHF-30 |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa, giai đoạn từ 20,1-200g |
VHF-28 |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa, giai đoạn từ 200,1-500g |
VHF-26 |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, ba sa, giai đoạn lớn hơn 500g |
VHF-22 |
XXVI |
CÔNG TY CỔ PHẦN AGRIFEED VIỆT NAM
Địa chỉ: Số nhà 32, ngách 167/3, phố Gia Quất, P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, Hà Nội.
Điện thoại: 024.6682.8208. Fax: 024.3657.4322
Địa chỉ sản xuất: Thôn Ngọc Lâm, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, VN.
Điện thoại: 0221-3949892 Fax: 0221-3949893 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn từ 5-20g/con |
AG-881 |
TCCS 37:2018/AG |
2443 và 2448
ngày 06/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn từ 20-200g/con |
AG-882 |
TCCS 38:2018/AG |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn từ 200-500g/con |
AG-883 |
TCCS 39:2018/AG |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn từ 500g/con |
AG-884 |
TCCS 40:2018/AG |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá rô phi, diêu hồng giai đoạn trên 500/con |
AG-885 |
TCCS 41:2018/AG |
XXVII |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM
Địa chỉ: Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
Điện thoại: 0272.363.2881 Fax: (0272) 3633374
Địa chỉ sản xuất:
1. Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
Điện thoại: 0272.363.2881 Fax: (0272) 3633374
2. Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam - Chi Nhánh Hà Nam
Lô E, KCN Đồng Văn II, Thị trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: (0226) 3577888 Fax: (0226) 3577899 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Kèo giai đoạn cá giống dưới 1g |
PANAFEED P.lanceolatus 40 - P6506 |
TCCS 6501P:2012/GF LA |
2825 ngày 23/10/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Kèo giai đoạn cá giống từ 1 - 5g |
PANAFEED P.lanceolatus 35 - P6516 |
TCCS 6502P:2012/GF LA |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Kèo giai đoạn từ 5 - 20g |
PANAFEED P.lanceolatus 30 - P6526 |
TCCS 6503P:2012/GF LA |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc giai đoạn nhỏ hơn 100g |
PANAFEED CHANNA 45 - P6706 |
TCCS 6701P:2012/GF LA |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc giai đoạn từ 100 - 300g |
PANAFEED CHANNA 40 - P6716 |
TCCS 6702P:2012/GF LA |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc giai đoạn từ 300 - 500g |
PANAFEED CHANNA 35 - P6726 |
TCCS 6703P:2012/GF LA |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc giai đoạn từ 500 - 800g |
PANAFEED CHANNA 32 - P6736 |
TCCS 6704P:2012/GF LA |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc giai đoạn lớn hơn 800g |
PANAFEED CHANNA 30 - P6746 |
TCCS 6705P:2012/GF LA |
9 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc giai đoạn nhỏ hơn 100g |
SUPER WHITE CHANNA 45 - S6706 |
TCCS 6701S:2012/GF LA |
10 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc giai đoạn từ 100 - 300g |
SUPER WHITE CHANNA 40 - S6716 |
TCCS 6702S:2012/GF LA |
11 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc giai đoạn từ 300 - 500g |
SUPER WHITE CHANNA 35 - S6726 |
TCCS 6703S:2012/GF LA |
12 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc giai đoạn từ 500 - 800g |
SUPER WHITE CHANNA 32 - S6736 |
TCCS 6704S:2012/GF LA |
13 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Lóc giai đoạn lớn hơn 800g |
SUPER WHITE CHANNA 30 - S6746 |
TCCS 6705S:2012/GF LA |
14 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô đồng giai đoạn từ 1 - 5g |
SUPER WHITE ANABAS 40 - S6806 |
TCCS 6801S:2012/GF LA |
15 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô đồng giai đoạn từ 5 - 20g |
SUPER WHITE ANABAS 35 - S6816 |
TCCS 6802S:2012/GF LA |
16 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô đồng giai đoạn từ 20 - 50g |
SUPER WHITE ANABAS 32 - S6826 |
TCCS 6803S:2012/GF LA |
17 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô đồng giai đoạn từ 50 - 100g |
SUPER WHITE ANABAS 30 - S6836 |
TCCS 6804S:2012/GF LA |
18 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô đồng giai đoạn lớn hơn 100g |
SUPER WHITE ANABAS 27 - S6846 |
TCCS 6805S:2012/GF LA |
19 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô đồng giai đoạn lớn hơn 100g |
SUPER WHITE ANABAS 25 - S6866 |
TCCS 6806S:2012/GF LA |
20 |
Thức ăn hỗn hợp cho Ếch giai đoạn nhỏ hơn 100g |
SUPER WHITE AMPHIBIANS 45S - S6606 |
TCCS 6601S:2012/GF LA |
21 |
Thức ăn hỗn hợp cho Ếch giai đoạn từ 100 - 200g |
SUPER WHITE AMPHIBIANS 40S - S6616 |
TCCS 6602S:2012/GF LA |
22 |
Thức ăn hỗn hợp cho Ếch giai đoạn từ 200 - 300g |
SUPER WHITE AMPHIBIANS 35S - S6626 |
TCCS 6603S:2012/GF LA |
23 |
Thức ăn hỗn hợp cho Ếch giai đoạn từ 300 - 400g |
SUPER WHITE AMPHIBIANS 32S - S6636 |
TCCS 6604S:2012/GF LA |
24 |
Thức ăn hỗn hợp cho Ếch giai đoạn lớn hơn 400g |
SUPER WHITE AMPHIBIANS 30S - S6646 |
TCCS 6605S:2012/GF LA |
25 |
Thức ăn hỗn hợp cho Ếch giai đoạn lớn hơn 400g |
SUPER WHITE AMPHIBIANS 28S - S6656 |
TCCS 6606S:2012/GF LA |
26 |
Thức ăn hỗn hợp cho Ếch giai đoạn lớn hơn 400g |
SUPER WHITE AMPHIBIANS 26S - S6666 |
TCCS 6607S:2012/GF LA |
27 |
Thức ăn hỗn hợp cho Ếch giai đoạn lớn hơn 400g |
SUPER WHITE AMPHIBIANS 22S - S6676 |
TCCS 6608S:2012/GF LA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THAY ĐỔI THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
I |
CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM).
Địa chỉ: Lô 22A, đường số 1, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
ĐT: 02837507511; Fax: 02837507517 |
|
|
TÊN SẢN PHẨM, TÊN THƯƠNG MẠI/MÃ SỐ VÀ TCCS, VĂN BẢN XÁC NHẬN LƯU HÀNH |
Thông tin đã xác nhận |
Thông tin xin thay đổi/bổ sung |
CV đến Tổng cục |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú dạng viên, Hiệu MEGA (MG0, MG 1, MG 2, MG 2L, MG2P, MG3,MG4, MG5, MG6), TCCS 13:2012/NIV, CV 3931/TCTS-TTKN ngày 29/12/2017 của Tổng cục Thủy sản |
Tên nhà sản xuất:
CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM).
Địa chỉ: Lô 22A, đường số 1, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
ĐT: 02837507511; Fax: 02837507517 |
Tên nhà sản xuất:
CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM).
Địa chỉ: Lô C1-2, Đường số 1, Lô C13, Đường số 14, KCN Thuận Đạo Mở rộng, Xã Long Định, H. Cần Đước, Long An
ĐT: 02723630313; Fax: 02723630317 |
2393 ngày 10/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú dạng viên, Hiệu TOMBOY (TB0, BT1, TB2, TB3, TB3P, TBS1, TBS2, TBG1, TBG2, TBF), TCCS 12:2012/NIV, CV 3931/TCTS-TTKN ngày 29/12/2017 của Tổng cục Thủy sản |
Tên nhà sản xuất:
CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM).
Địa chỉ: Lô 22A, đường số 1, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
ĐT: 02837507511; Fax: 02837507517 |
Tên nhà sản xuất:
CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM).
Địa chỉ: Lô C1-2, Đường số 1, Lô C13, Đường số 14, KCN Thuận Đạo Mở rộng, Xã Long Định, H. Cần Đước, Long An
ĐT: 02723630313; Fax: 02723630317 |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú dạng viên, Hiệu TOMBOY TĂNG TRỌNG (TBTT), TCCS 11:2012/NIV, CV 3931/TCTS-TTKN ngày 29/12/2017 của Tổng cục Thủy sản |
Tên nhà sản xuất:
CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM).
Địa chỉ: Lô 22A, đường số 1, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
ĐT: 02837507511; Fax: 02837507517 |
Tên nhà sản xuất:
CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM).
Địa chỉ: Lô C1-2, Đường số 1, Lô C13, Đường số 14, KCN Thuận Đạo Mở rộng, Xã Long Định, H. Cần Đước, Long An
ĐT: 02723630313; Fax: 02723630317 |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú dạng viên, Hiệu MEGA 3S, TCCS 13:2012/NIV, CV 1000/TCTS-TTKN ngày 02/4/2018 của Tổng cục Thủy sản |
Tên nhà sản xuất:
CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM).
Địa chỉ: Lô 22A, đường số 1, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
ĐT: 02837507511; Fax: 02837507517 |
Tên nhà sản xuất:
CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM).
Địa chỉ: Lô C1-2, Đường số 1, Lô C13, Đường số 14, KCN Thuận Đạo Mở rộng, Xã Long Định, H. Cần Đước, Long An
ĐT: 02723630313; Fax: 02723630317 |