STT |
Tên sản phẩm |
Tên Thương mại/Ký hiệu |
Số TCCS |
Số công văn đến
Tổng cục Thủy sản |
I |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIC
Địa chỉ trụ sở chính và sản xuất: Cụm Công nghiệp Vĩnh Niệm, Phường Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng.
Điện thoại: 0225. 3742.976; Fax: 0225.3742.978. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn 5,1-10,0g. |
SV10 |
TCCS 16:2013/VIC-TS |
2926 ngày 31/10/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 20,1-200,0g. |
SV100 |
TCCS 04:2013/VIC-TS |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn 20,1-200,0g. |
SV200 |
TCCS 05:2013/VIC-TS |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn 200,1-500,0g. |
SV500 |
TCCS 06:2013/VIC-TS |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn >500g. |
SV1000 |
TCCS 07:2013/VIC-TS |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn >500g. |
SV2000 |
TCCS 18:2013/VIC-TS |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn 10,1-20,0g. |
VN-01 |
TCCS 11:2013/VIC-TS |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn 20,1-200,0g. |
VN-02 |
TCCS 12:2013/VIC-TS |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn 200,1-500,0g. |
VN-03 |
TCCS 13:2013/VIC-TS |
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn 200,1-500,0g. |
VN-04 |
TCCS 14:2013/VIC-TS |
11 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn >500g. |
VN-05 |
TCCS 15:2013/VIC-TS |
II |
CÔNG TY TNHH VIỆT ÚC THỨC ĂN THỦY SẢN
Địa chỉ: Lô A12 - A16 KCN An Hiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, Bến Tre
Điện thoại: 02753.612.777 Fax: 02573.0612.0778 |
1 |
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng |
VI |
TCCS 01:2018/VUAF |
2927 ngày 31/10/2018 |
III |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ LONG THĂNG
Địa chỉ: Lô A1-A2 KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa, VN.
Điện Thoại: 0258. 3743.191 Fax: 0258.3743.192
Địa chỉ sản xuất:
1. CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ LONG THĂNG
Địa chỉ: Lô A1-A2 KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa, VN.
Điện Thoại: 0258. 3743.191 Fax: 0258.3743.192
2. CÔNG TY TNHH KHOA KỸ SINH VẬT THĂNG LONG
Địa chỉ: Lô A-5, KCN Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Ấp 5 Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, VN.
Điện Thoại: 0272. 3761358 Fax: 0272.3761359
3. CÔNG TY TNHH KHOA KỸ SINH VẬT THĂNG LONG CHI NHÁNH BẾN LỨC
Địa chỉ: Lô G1, KCN Thịnh Phát, Tỉnh lộ 830, Ấp 3, Xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An, VN. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi - LA CRYSTALS, giai đoạn 15-100g/con |
CR01 |
TCCS 06:2018/LT/01 |
2962 ngày 05/11/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi - LA CRYSTALS, giai đoạn 100-250g/con |
CR02 |
TCCS 06:2018/LT/02 |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi - LA CRYSTALS, giai đoạn 250-600g/con |
CR03 |
TCCS 06:2018/LT/03 |
4 |
Thưc ăn hỗn hợp cho cá rô phi - LA CRYSTALS, giai đoạn >600g/con |
CR04 |
TCCS 06:2018/LT/04 |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi - LA CRYSTALS, giai đoạn >700g/con |
CR05 |
TCCS 06:2018/LT/05 |
6 |
Thức ăn nuôi tôm sú tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SM800 |
TCCS 03:2018/LT/01 |
2966 ngày 05/11/2018 |
7 |
Thức ăn nuôi tôm sú tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SM801 |
TCCS 03:2018/LT/02 |
8 |
Thức ăn nuôi tôm sú tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SM802 |
TCCS 03:2018/LT/03 |
9 |
Thức ăn nuôi tôm sú tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SM803 |
TCCS 03:2018/LT/04 |
10 |
Thức ăn nuôi tôm sú tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SM804 |
TCCS 03:2018/LT/05 |
11 |
Thức ăn nuôi tôm sú tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SM805 |
TCCS 03:2018/LT/06 |
12 |
Thức ăn nuôi tôm sú tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SM806 |
TCCS 03:2018/LT/07 |
13 |
Thức ăn nuôi tôm sú tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SM807 |
TCCS 03:2018/LT/08 |
14 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SV900 |
TCCS 02:2018/LT/01 |
2966 ngày 05/11/2018 |
15 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SV901 |
TCCS 02:2018/LT/02 |
16 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SV902 |
TCCS 02:2018/LT/03 |
17 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SV903 |
TCCS 02:2018/LT/04 |
18 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SV904 |
TCCS 02:2018/LT/05 |
19 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SV905 |
TCCS 02:2018/LT/06 |
20 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ tăng trọng - SUPER CRYSTALS |
SV906 |
TCCS 02:2018/LT/07 |
21 |
Thức ăn nuôi tôm sú - LA CRYSTALS |
CM200 |
TCCS 04:2018/LT/01 |
2967 ngày 05/11/2018 |
22 |
Thức ăn nuôi tôm sú - LA CRYSTALS |
CM201 |
TCCS 04:2018/LT/02 |
23 |
Thức ăn nuôi tôm sú - LA CRYSTALS |
CM202 |
TCCS 04:2018/LT/03 |
24 |
Thức ăn nuôi tôm sú - LA CRYSTALS |
CM203 |
TCCS 04:2018/LT/04 |
25 |
Thức ăn nuôi tôm sú - LA CRYSTALS |
CM204 |
TCCS 04:2018/LT/05 |
26 |
Thức ăn nuôi tôm sú - LA CRYSTALS |
CM205 |
TCCS 04:2018/LT/06 |
27 |
Thức ăn nuôi tôm sú - LA CRYSTALS |
CM206 |
TCCS 04:2018/LT/07 |
28 |
Thức ăn nuôi tôm sú - LA CRYSTALS |
CM207 |
TCCS 04:2018/LT/08 |
29 |
Thức ăn nuôi tôm sú - RED CRYSTALS |
RM300 |
TCCS 05:2018/LT/01 |
2967 ngày 05/11/2018 |
30 |
Thức ăn nuôi tôm sú - RED CRYSTALS |
RM301 |
TCCS 05:2018/LT/02 |
31 |
Thức ăn nuôi tôm sú - RED CRYSTALS |
RM302 |
TCCS 05:2018/LT/03 |
32 |
Thức ăn nuôi tôm sú - RED CRYSTALS |
RM303 |
TCCS 05:2018/LT/04 |
33 |
Thức ăn nuôi tôm sú - RED CRYSTALS |
RM304 |
TCCS 05:2018/LT/05 |
34 |
Thức ăn nuôi tôm sú - RED CRYSTALS |
RM305 |
TCCS 05:2018/LT/06 |
35 |
Thức ăn nuôi tôm sú - RED CRYSTALS |
RM306 |
TCCS 05:2018/LT/07 |
36 |
Thức ăn nuôi tôm sú - RED CRYSTALS |
RM307 |
TCCS 05:2018/LT/08 |
37 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng - LA CRYSTALS |
CV100 |
TCCS 01:2018/LT/01 |
2967 ngày 05/11/2018 |
38 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng - LA CRYSTALS |
CV101 |
TCCS 01:2018/LT/02 |
39 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng - LA CRYSTALS |
CV102 |
TCCS 01:2018/LT/03 |
40 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng - LA CRYSTALS |
CV103 |
TCCS 01:2018/LT/04 |
41 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng - LA CRYSTALS |
CV104 |
TCCS 01:2018/LT/05 |
42 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng - LA CRYSTALS |
CV105 |
TCCS 01:2018/LT/06 |
43 |
Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng - LA CRYSTALS |
CV106 |
TCCS 01:2018/LT/07 |
44 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc - LA CRYSTALS, giai đoạn 1-5g/con |
CL01 |
TCCS 07:2018/LT/01 |
2965 ngày 02/11/2018. |
45 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc - LA CRYSTALS, giai đoạn 5-20g/con |
CL02 |
TCCS 07:2018/LT/01 |
46 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc - LA CRYSTALS, giai đoạn 20-100g/con |
CL03 |
TCCS 07:2018/LT/01 |
47 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc - LA CRYSTALS, giai đoạn 100-200g/con |
CL04 |
TCCS 07:2018/LT/02 |
48 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc - LA CRYSTALS, giai đoạn 200-300g/con |
CL05 |
TCCS 07:2018/LT/02 |
49 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc - LA CRYSTALS, giai đoạn 300-500g/con |
CL06 |
TCCS 07:2018/LT/02 |
50 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc - LA CRYSTALS, giai đoạn 500-700g/con |
CL07 |
TCCS 07:2018/LT/03 |
51 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc - LA CRYSTALS, giai đoạn 700-900g/con |
CL08 |
TCCS 07:2018/LT/03 |
52 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc - LA CRYSTALS, giai đoạn >900g/con |
CL09 |
TCCS 07:2018/LT/03 |
IV |
CÔNG TY CP XNK NÔNG SẢN THỰC PHẨM AN GIANG (CÔNG TY AFIEX - AN GIANG)
Địa chỉ trụ sở chính: Số 2045 Trần Hưng Đạo - Khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang.
Điện thoại: 0296-831540-831302-8313997-832160.
Địa chỉ sản xuất: CHI NHÁNH CÔNG TY CP XNK NÔNG SẢN THỰC PHẨM AN GIANG - XÍ NGHIỆP THỨC ĂN CHĂN NUÔI THỦY SẢN
Địa chỉ: Quốc lộ 91 - Khóm Đông Thạnh, phường Mỹ Thạnh, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang.
Điện thoại: 0296-3930136 Fax: 0296.3831230. |
|
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc có khối lượng nhỏ hơn 20g/con |
AA244 |
TCCS 01:2012/AFIEX.AG |
3005 ngày 07/11/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc có khối lượng nhỏ hơn 20-300g/con |
AA242 |
TCCS 02:2012/AFIEX.AG |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá lóc có khối lượng trên 300g/con |
AA240L |
TCCS 03:2012/AFIEX.AG |
V |
CÔNG TY TNHH NEW HOPE VĨNH LONG
Địa chỉ trụ sở chính, sản xuất: Lô 1, KCN Bình Minh, Ấp Mỹ Hưng 2, xã Mỹ Hòa, TX. Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Điện thoại: 02703 891988; Fax: 02703891988. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa (giai đoạn từ cá bột đến 1,0g/con) |
CT101 |
TCCS 03-01:2017/NHVLTS |
2995 ngày 06/11/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa (giai đoạn từ 1,1 đến 5,0g/con) |
CT102 |
TCCS 03-02:2017/NHVLTS |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa (giai đoạn từ 5,1 đến 20,0g/con) |
CT103 |
TCCS 03-03:2017/NHVLTS |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa (giai đoạn từ 20,1 đến 200,0g/con) |
CT104 |
TCCS 03-04:2017/NHVLTS |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra,basa (giai đoạn từ 200,1 đến 500,0g/con) |
CT105 |
TCCS 03-05:2017/NHVLTS |
VI |
CÔNG TY TNHH UNI-PRESIDENT VIỆT NAM
Địa chỉ trụ sở chính: số 16-18-20, Đường ĐT 743, KCN Sóng Thần II, Phường Dĩ An, Tx. Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Điện thoại: 02743790811~6; Fax: 02743790810.
Địa chỉ sản xuất: - Số 16-18-20, Đường ĐT 743, KCN Sóng Thần II, Phường Dĩ An, Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: 0274.3790811-6; Fax: Fax: 02743790819. - Chi nhánh tại Tiền Giang: Lô 03, KCN Mỹ Tho, tỉnh lộ 864, Ấp Bình Tạo, xã Trung An, Tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Điện thoại: 0273.3953002-4; Fax: 0273.395005. - Chi nhánh tại Quảng Nam: Lô số 14, KCN Điện Nam- Điện Ngọc, Phường Điện Nam Bắc, TX Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Điện thoại: 0235.3942567; Fax: 0235.3942569. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn 5-7 g/con) |
LAONEST 100 SL 1003 |
TCCS 105:2018/UPVN |
2869 ngày 26/10/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn7-10 g/con) |
LAONEST 100 SL 1004 |
TCCS 105:2018/UPVN |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn 10-20 g/con) |
LAONEST 100 SL 1005 |
TCCS 105:2018/UPVN |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn trên 20 g/con) |
LAONEST 100 SL 1006 |
TCCS 105:2018/UPVN |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn 5-7 g/con) |
LAONE 100 L 1003 |
TCCS 104:2018/UPVN |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn7-10 g/con) |
LAONE 100 L 1004 |
TCCS 104:2018/UPVN |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn 10-20 g/con) |
LAONE 100 L 1005 |
TCCS 104:2018/UPVN |
8 |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú (giai đoạn trên 20 g/con) |
LAONE 100 L 1006 |
TCCS 104:2018/UPVN |
VII |
CÔNG TY LIÊN DOANH HỮU HẠN THỨC ĂN THỦY SẢN VIỆT HOA
Địa chỉ trụ sở chính, sản xuất: Lô 6B, KCN Điện Nam- Điện Ngọc, Phường Điện Nam Bắc, TX Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam.
Điện thoại: 0235.3947888; Fax: |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cá rô phi |
VIET HOA - 100 |
R05:2017/TSVH |
2964 ngày 02/11/2018 |
IIX |
CÔNG TY TNHH DACHAN (VN)
Địa chỉ trụ sở chính và sản xuất: Cụm Công nghiệp Hoàng Long-Long Cang, X. Long Cang, H. Cần Đước, T. Long An.
Điện thoại: 0272.3726699; Fax: 0272.3726698 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 3,0-12,0 g/con. |
PROMAX M4320 |
TCCS M4320/2018/DVN |
4091 ngày 01/10/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 20,0-200,0g/con. |
NU-KING K420 |
TCCS K420/DVN/2018 |
IX |
CÔNG TY TNHH SAO XANH
Địa chỉ trụ sở chính và sản xuất: Cụm Công nghiệp Dốc 47 - Tam Phước - Biên Hoà - Đồng Nai
Điện thoại: 0251.3512099-2214806; Fax: 0251.3513121 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn ≤ 5 g/con. |
ABS-F2110 |
TCCS 30:2018/ABS |
2541 ngày 17/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 5,1-10,0g/con. |
ABS-F2120 |
TCCS 31:2018/ABS |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 10,1-20,0g/con. |
ABS-F2130 |
TCCS 32:2018/ABS |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 20,1-200,0g/con. |
ABS-F2140 |
TCCS 33:2018/ABS |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn từ 200,1-500,0g/con. |
ABS-F2150 |
TCCS 34:2018/ABS |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng giai đoạn > 500,0g/con. |
ABS-F2160 |
TCCS 35:2018/ABS |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra giai đoạn từ 5,1-20,0g/con. |
ABS-F1130 |
TCCS 36:2018/ABS |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra giai đoạn từ 20,1-200,0g/con. |
ABS-F1140 |
TCCS 37:2018/ABS |