STT |
Tên sản phẩm |
Tên Thương mại/Ký hiệu |
Số TCCS |
Số công văn đến
Tổng cục Thủy sản |
I |
CÔNG TY TNHH WOOSUNG VIỆT NAM.
Địa chỉ trụ sở chính và cơ sở sản xuất: Khu Công nghiệp Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai, VN.
Điện thoại: 061 3.923.354; Fax: 0613.923.350 |
1 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, basa, giai đoạn 5,1-20,0g/con |
JUMBO 35 |
TCCS 28:2018/WSĐN |
5043 ngày 30/11/2018. |
2 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, basa, giai đoạn 20,1-200,0g/con |
JUMBO 30 |
TCCS 29:2018/WSĐN |
3 |
Thức ăn viên nổi cho cá tra, basa, giai đoạn >800g/con |
JUMBO 26 |
TCCS 30:2018/WSĐN |
II |
CÔNG TY TNHH KHOA KỸ SINH VẬT THĂNG LONG
Địa chỉ tru sở chính: Lô A05, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa- Long An.
Điện thoại: 027233761358-3779741 - Fax: 02573.0612.0778
Địa chỉ sản xuất:
1. Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long. Lô A05, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa- Long An. Điện thoại: 027233761358-3779741 - Fax: 02573.0612.0778.
2. Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long chi nhánh Bến Lức. Lô G1, đường số 4, KCN Thịnh Phát, tỉnh lộ 830, Ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bên Lức, tỉnh Long An, VN.
3. Công Ty TNHH Quốc tế Long Thăng. Địa chỉ: KCN Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hòa, VN. ĐT: (84-258)3743191- Fax: (84-258) 3734192. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Sea Master. Giai đoạn <1g/con |
CT01 |
TCCS 104:2018/TL/01 |
3308 ngày 03/12/2018. |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Sea Master. Giai đoạn 1-3g/con |
CT02 |
TCCS 104:2018/TL/02 |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Sea Master. Giai đoạn 3-5g/con |
CT03 |
TCCS 104:2018/TL/03 |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Sea Master. Giai đoạn 5-20g/con |
CT04 |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra, Sea Master. Giai đoạn 20-200g/con |
CT05 |
III |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM
Địa chỉ: Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
Điện thoại: 0272.363.2881 Fax: (0272) 3633374
Địa chỉ sản xuất:
1. Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
Điện thoại: 0272.363.2881 Fax: (0272) 3633374
2. Công ty Cổ phần GreenFeed Việt Nam - Chi Nhánh Hà Nam
Lô E, KCN Đồng Văn II, Thị trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Điện thoại: (0226) 3577888 Fax: (0226) 3577899 |
1 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá giống dưới 1g |
SUPER WHITE SUPER 40 - S6306 |
TCCS 6301S:2012/GF LA |
3357 ngày 07/12/2018 (Đăng ký lại Công văn số 1501/TCTS-TTKN
Ngày 18/06/2014 – STT56) |
2 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá giống từ 1 - 5g |
SUPER WHITE SUPER 35 - S6316 |
TCCS 6302S:2012/GF LA |
3 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá từ 5 - 20g |
SUPER WHITE SUPER 30 - S6326 |
TCCS 6303S:2012/GF LA |
4 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá từ 20 - 100g |
SUPER WHITE SUPER 28 - S6326HF |
TCCS 6303SHF:2012/GF LA |
5 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá từ 20 - 200g |
SUPER WHITE SUPER 26 - S6336 |
TCCS 6304S:2012/GF LA |
6 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá từ 200 - 500g |
SUPER WHITE SUPER 22 - S6346 |
TCCS 6305S:2012/GF LA |
7 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá lớn hơn 500g |
SUPER WHITE SUPER 20 - S6356 |
TCCS 6306S:2012/GF LA |
8 |
Thức ăn cao cấp cho cá Kèo giai đoạn cá giống dưới 1g |
SUPER WHITE SUPER 40 - S6506 |
TCCS 6501S:2012/GF LA |
9 |
Thức ăn cao cấp cho cá Kèo giai đoạn cá giống từ 1 - 5g |
SUPER WHITE SUPER 35 - S6516 |
TCCS 6502S:2012/GF LA |
10 |
Thức ăn cao cấp cho cá Kèo giai đoạn cá từ 5 - 20g |
SUPER WHITE SUPER 30 - S6526 |
TCCS 6503S:2012/GF LA |
11 |
Thức ăn cao cấp cho cá Kèo giai đoạn cá từ 8 - 20g |
SUPER WHITE SUPER 28 - S6536 |
TCCS 6504S:2012/GF LA |
12 |
Thức ăn cao cấp cho cá Kèo giai đoạn cá từ 8 - 20g |
SUPER WHITE SUPER 26 - S6546 |
TCCS 6505S:2012/GF LA |
13 |
Thức ăn cao cấp cho cá Kèo giai đoạn cá từ 10 - 20g |
SUPER WHITE SUPER 22 - S6556 |
TCCS 6506S:2012/GF LA |
14 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá từ 20 - 200g |
AQUAGREEN FIN 28 - 6136HF |
TCCS 6109HF:2012/GF LA |
15 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá giống dưới 5g |
AQUAGREEN MINI 40 - 6106 |
TCCS 6101:2012/GF LA |
16 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá giống từ 5 - 20g |
AQUAGREEN MINI 35 - 6116 |
TCCS 6102:2012/GF LA |
17 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá từ 20 - 100g |
AQUAGREEN FIN 32 - 6126 |
TCCS 6103:2012/GF LA |
18 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá từ 100 - 200g |
AQUAGREEN FIN 30 - 6136 |
TCCS 6104:2012/GF LA |
19 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá từ 20 - 200g |
AQUAGREEN FIN 27 – 6856 |
TCCS 6105:2012/GF LA |
20 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá từ 200 - 500g |
AQUAGREEN FIN 25 – 6146 |
TCCS 6106:2012/GF LA |
21 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá lớn hơn 500g |
AQUAGREEN FIN 20 – 6156 |
TCCS 6107:2012/GF LA |
22 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá giống dưới 5g |
SUPER WHITE MINI 40 - S6106 |
TCCS 6101S:2012/GF LA |
23 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá giống từ 5 - 20g |
SUPER WHITE MINI 35 - S6116 |
TCCS 6102S:2012/GF LA |
24 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá từ 20 - 100g |
SUPER WHITE FIN 32 - S6126 |
TCCS 6103S:2012/GF LA |
25 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá từ 20 - 200g |
SUPER WHITE FIN 30 – S6136 |
TCCS 6104S:2012/GF LA |
26 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá từ 20 - 200g |
SUPER WHITE FIN 27 – S6856 |
TCCS 6105S:2012/GF LA |
27 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá từ 200 - 500g |
SUPER WHITE FIN 25 – S6146 |
TCCS 6106S:2012/GF LA |
28 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá lớn hơn 500g |
SUPER WHITE FIN 20 – S6156 |
TCCS 6107S:2012/GF LA |
29 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá từ 20 - 200g |
AQUAGREEN HILEAN 26 – 6226 |
TCCS 6202:2012/GF LA |
30 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá từ 200 - 300g |
AQUAGREEN HILEAN 24 – 6236HF |
TCCS 6203HF:2012/GF LA |
31 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá từ 200 - 300g |
AQUAGREEN HILEAN 22 – 6236 |
TCCS 6204:2012/GF LA |
32 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá từ 300 - 500g |
AQUAGREEN HILEAN 20 – 6246 |
TCCS 6205:2012/GF LA |
33 |
Thức ăn cao cấp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá lớn hơn 500g |
AQUAGREEN HILEAN 18 – 6256 |
TCCS 6206:2012/GF LA |
34 |
Thức ăn cao cấp cho cá Rô Phi giai đoạn cá từ 20 - 200g |
SUPER WHITE SUPER 28 - S6136HF |
TCCS 6109SHF:2012/GF LA |
35 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá giống dưới 1g |
AQUAGREEN MINI 40 - 6306 |
TCCS 6301:2012/GF LA |
36 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn cá giống từ 1 - 5g |
AQUAGREEN MINI 35 - 6316 |
TCCS 6302:2012/GF LA |
37 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn từ 5 - 20g |
AQUAGREEN HILEAN 30 - 6326 |
TCCS 6303:2012/GF LA |
38 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn từ 20 - 100g |
AQUAGREEN HILEAN 28 - 6326HF |
TCCS 6303HF:2012/GF LA |
39 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn từ 20 - 200g |
AQUAGREEN HILEAN 26 - 6336 |
TCCS 6304:2012/GF LA |
40 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn từ 200 - 500g |
AQUAGREEN HILEAN 22 - 6346 |
TCCS 6305:2012/GF LA |
41 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn lớn hơn 500g |
AQUAGREEN HILEAN 20 - 6356 |
TCCS 6306:2012/GF LA |
42 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Kèo giai đoạn cá giống dưới 1g |
AQUAGREEN P.lanceolatus 40 - 6506 |
TCCS 6501:2012/GF LA |
43 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Kèo giai đoạn cá giống từ 1 - 5g |
AQUAGREEN P.lanceolatus 35 - 6516 |
TCCS 6502:2012/GF LA |
44 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Kèo giai đoạn từ 5 - 20g |
AQUAGREEN P.lanceolatus 30 - 6526 |
TCCS 6503:2012/GF LA |
45 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Kèo giai đoạn từ 8 - 20g |
AQUAGREEN P.lanceolatus 28 - 6536 |
TCCS 6504:2012/GF LA |
46 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Kèo giai đoạn từ 8 - 20g |
AQUAGREEN P.lanceolatus 26 - 6546 |
TCCS 6505:2012/GF LA |
47 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Kèo giai đoạn từ 10 - 20g |
AQUAGREEN P.lanceolatus 22 - 6556 |
TCCS 6506:2012/GF LA |
48 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn từ 20 - 200g |
SUPER WHITE SUPER 26 - S6226 |
TCCS 6202S:2012/GF LA |
49 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn từ 200 - 300g |
SUPER WHITE SUPER 24 - S6236HF |
TCCS 6203SHF:2012/GF LA |
50 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn từ 200 - 300g |
SUPER WHITE SUPER 22 - S6236 |
TCCS 6204S:2012/GF LA |
51 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn từ 300 - 500g |
SUPER WHITE SUPER 20 - S6246 |
TCCS 6205S:2012/GF LA |
52 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá Tra và Basa giai đoạn lớn hơn 500g |
SUPER WHITE SUPER 18 - S6256 |
TCCS 6206S:2012/GF LA |
IV |
CÔNG TY CỔ PHẦNĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỦY SẢN TRÀ CÚ
Địa chỉ trụ sở chính và sản xuất: Ấp Bến Bạ, xã Hàm Tân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
Nhà máy: Khu Công nghiệp Long Đức-Trà Vinh. Điện thoại: 02943746665 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho Tôm sú từ 5g/con-10g/con |
NHƯ Ý TB S02 |
TCCS 06:2017/TC |
3338 ngày 06/12/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi dùng cho cá rô phi giai đoạn nhỏ hơn 5g/con |
NHƯ Ý TB 01 |
TCCS 01:2017/TC |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn 5,1-10g/con |
NHƯ Ý TB 02 |
TCCS 02:2017/TC |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn 10,1-20g/con |
NHƯ Ý TB 03 |
TCCS 03:2017/TC |
V |
CÔNG TY CỔ PHẦN LÝ KHẢI MINH
Địa chỉ đăng ký và sản xuất: Ấp Vĩnh Yên, X. Long Đức, Tp. Trà Vinh, T. Trà Vinh
Điện thoại: 0294. 3681199; Fax: 0274. 3846128 |
1 |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho tôm sú từ 5 g/con đến 10 g/con. |
LKM S2 |
TCCS 02:2017/LKM |
3339 ngày 6/12/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho tôm sú từ 5 g/con đến 10 g/con. |
LKM S4 |
TCCS 04:2017/LKM |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho tôm thẻ chân trắng từ 8,0 g/con đến 12,0 g/con. |
LKM T4 |
TCCS 08:2017/LKM |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp dùng cho tôm thẻ chân trắng từ 8,0 g/con đến 12,0 g/con. |
LKM T2 |
TCCS 06:2017/LKM |
VI |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VẠN SANH
Địa chỉ: 616 Quốc lộ 1A, Khu Phố 5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Tp.HCM
Điện thoại: 0283 8755025 ; Fax: 0283 8755379 ; Email: contact@vasafeed.com |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: nhỏ hơn 1,0g/ con |
INTER-AQUAFEED 7000 |
TSSG-1366T/04 |
3342 ngày 07/12/2018 (Đăng ký lại Công văn số 2122/TCTS-TTKN ngày 13/8/2014) |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: 01 - 5g/ con |
INTER-AQUAFEED 7001 |
TSSG-1366T/04 |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: 05 - 20g/ con |
INTER-AQUAFEED 7002 |
TSSG-1366T/04 |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: 20 - 200g/ con |
INTER-AQUAFEED 7003 |
TSSG-1366T/04 |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: 200 - 500g/ con |
INTER-AQUAFEED 7004 |
TSSG-1366T/04 |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: Lớn hơn 500g/ con |
INTER-AQUAFEED 7005 |
TSSG-1366T/04 |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: Nhỏ hơn 05g/ con |
INTER-AQUAFEED 7000 |
TSSG-1373T/04 |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 05 - 10g/ con |
INTER-AQUAFEED 7001 |
TSSG-1373T/04 |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 10 - 20g/ con |
INTER-AQUAFEED 7002 |
TSSG-1373T/04 |
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 20 - 200g/ con |
INTER-AQUAFEED 7003 |
TSSG-1373T/04 |
11 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 200 - 500g/ con |
INTER-AQUAFEED 7004 |
TSSG-1373T/04 |
12 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: Lớn hơn 500g/ con |
INTER-AQUAFEED 7005 |
TSSG-1373T/04 |
13 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: nhỏ hơn 1,0g/ con |
VASAFEED F941 |
TSSG-2626T/05 |
14 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: 01 - 05g/ con |
VASAFEED F936 |
TSSG-2626T/05 |
15 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: 05 - 20g/ con |
VASAFEED F931 |
TSSG-2626T/05 |
16 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: 20 - 200g/ con |
VASAFEED F926 |
TSSG-2626T/05 |
17 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: 200 - 500g/ con |
VASAFEED F922 |
TSSG-2626T/05 |
18 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: Lớn hơn 500g/ con |
VASAFEED F918 |
TSSG-2626T/05 |
19 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: Nhỏ hơn 05g/ con. |
VASAFEED F841 |
TSSG-2627T/05 |
20 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 05 - 10g/ con |
VASAFEED F836 |
TSSG-2627T/05 |
21 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 10 - 20g/ con |
VASAFEED F831 |
TSSG-2627T/05 |
22 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 20 - 200g/ con |
VASAFEED F827 |
TSSG-2627T/05 |
23 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 200 - 500g/ con |
VASAFEED F825 |
TSSG-2627T/05 |
24 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: Lớn hơn 500g/ con |
VASAFEED F820 |
TSSG-2627T/05 |
25 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: Nhỏ hơn 1g/ con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7141 |
TSSG-3266T/06 |
26 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: 01 - 05g / con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7136 |
TSSG-3266T/06 |
27 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra. Giai đoạn: 05 - 20g / con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7131 |
TSSG-3266T/06 |
28 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra Giai đoạn: 20 - 200g / con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7126 |
TSSG-3266T/06 |
29 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra Giai đoạn: 200 - 500g / con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7122 |
TSSG-3266T/06 |
30 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá Tra Giai đoạn: lớn hơn 500g / con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7118 |
TSSG-3266T/06 |
31 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi.Giai đoạn: Nhỏ hơn 05g/ con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7041 |
TSSG-3267T/06 |
32 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 05 - 10g/ con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7036 |
TSSG-3267T/06 |
33 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 10 - 20g/ con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7031 |
TSSG-3267T/06 |
34 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 20 - 200g/ con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7027 |
TSSG-3267T/06 |
35 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: 200 - 500g/ con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7025 |
TSSG-3267T/06 |
36 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Rô phi. Giai đoạn: Lớn hơn 500g/ con |
HÀ LAN - AQUAFEED 7020 |
TSSG-3267T/06 |
VII |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN THỦY SẢN TOMKING
Địa chỉ: số 475 đường 23/8, Phường 8, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.
Điện thoại: 02913826458. Fax: 02913826889. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh dùng cho tôm thẻ chân trắng từ PL12 đến PL18 |
TOMKING TKT 1S |
TCCS 01:2018/TKT-TK |
2534 ngày 14/9/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng từ PL18 đến 0,3gr/con |
TOMKING TKT 1 |
TCCS 01:2018/TKT-TK |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng từ 0,3gr/con đến 1,0gr/con |
TOMKING TKT 2 |
TCCS 01:2018/TKT-TK |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng từ 1,0gr/con đến 3,0gr/con |
TOMKING TKT 3 |
TCCS 01:2018/TKT-TK |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng từ 2,5gr/con đến 5,0gr/con |
TOMKING TKT 3P |
TCCS 01:2018/TKT-TK |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng từ 5,0gr/con đến 12,0gr/con |
TOMKING TKT 4S |
TCCS 01:2018/TKT-TK |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng từ 1,2gr/con đến 20,0gr/con |
TOMKING TKT 4 |
TCCS 01:2018/TKT-TK |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng lớn hơn 20,0gr/con |
TOMKING TKT 5 |
TCCS 01:2018/TKT-TK |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh dùng cho tôm sú từ PL15 đến PL20 |
TOMKING TKS 1S |
TCCS 02:2018/TKS-TK |
2534 ngày 14/9/2018 |
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú từ PL18 đến 0,3gr/con |
TOMKING TKS 1 |
TCCS 02:2018/TKS-TK |
11 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú từ 0,3gr/con đến 1,0gr/con |
TOMKING TKS 2 |
TCCS 02:2018/TKS-TK |
12 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú từ 1,0gr/con đến 3,0gr/con |
TOMKING TKS 3 |
TCCS 02:2018/TKS-TK |
13 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú từ 2,5gr/con đến 5,0gr/con |
TOMKING TKS 3P |
TCCS 02:2018/TKS-TK |
14 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú từ 5,0gr/con đến 12,0gr/con |
TOMKING TKS4S |
TCCS 02:2018/TKS-TK |
15 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú từ 1,2gr/con đến 20,0gr/con |
TOMKING TKS4 |
TCCS 02:2018/TKS-TK |
16 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú lớn hơn 20,0gr/con |
TOMKING TKS5 |
TCCS 02:2018/TKS-TK |
VII |
CÔNG TY CỔ PHẦN ENKI
Địa chỉ trụ sở chính: 57/5B Ấp 4, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 02836368392. Fax: 02836368391.
Địa chỉ sản xuất: Công ty CP Thủy sản Ngư Long. Lô 11, 12, 18, 19, 20 KCN Sông Hậu, Tân Thành, Lai Vung, Đồng Tháp. Điện thoại: 0773.647998 - Fax: 0773.647919. |
1 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên hoặc mảnh cho Cá Tra, Cá Basa giống, Giai đoạn đến 5 g/con |
E42 |
TCCS 42:2018/EK |
5229 ngày 13/12/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên hoặc mảnh cho Cá Tra, Cá Basa giống, Giai đoạn từ 5,1 g/con - 20 g/con |
E44 |
TCCS 44:2018/EK |
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra, Cá Basa, Giai đoạn từ 20,1 g/con - 200 g/con |
E46 |
TCCS 46:2018/EK |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra, Cá Basa, Giai đoạn từ 200,1 g/con - 500 g/con |
E48 |
TCCS 48:2018/EK |
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Tra, Cá Basa, Giai đoạn trên 500 g/con |
E50 |
TCCS 50:2018/EK |
6 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên hoặc mảnh cho Cá Rô phi, cá Điêu hồng giống, Giai đoạn từ 5,1 - 10 g/con |
E62 |
TCCS 62:2018/EK |
7 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên hoặc mảnh cho Cá Rô phi, cá Điêu hồng giống, Giai đoạn từ 10,1 - 20 g/con |
E64 |
TCCS 64:2018/EK |
8 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Rô phi, Cá Điêu hồng, Giai đoạn từ 20,1 g/con - 200 g/con |
E66 |
TCCS 66:2018/EK |
9 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Rô phi, cá Điêu hồng, Giai đoạn từ 200,1 g/con - 500 g/con |
E68 |
TCCS 68:2018/EK |
10 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Cá Rô phi, cá Điêu hồng, Giai đoạn trên 500 g/con |
E70 |
TCCS 70:2018/EK |
130 |
|
|
|
|
THAY ĐỔI THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
I |
CÔNG TY CỔ PHẦN EWOS VIỆT NAM.
Địa chỉ: Cụm CN Long Định, Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước, Tỉnh Long An. |
|
|
TÊN SẢN PHẨM, MÃ SỐ VÀ TCCS, VĂN BẢN XÁC NHẬN LƯU HÀNH |
Thông tin đã xác nhận |
Thông tin xin thay đổi/bổ sung |
|
1 |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp cho cá rô phi và điêu hồng giai đoạn từ 200g đến 500g, mã số 2232 HP, Số TCCS 2232-HP:2017/EWOS, CV 1275/TCTS-TTKN ngày 16/4/2018 |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An.
HN: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HÀ NAM. KCN Đồng Văn 2, huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam. |
5048 ngày 30/11/2018 |
2 |
Thức ăn hỗn hợp cao cấp cho cá rô phi và điêu hồng giai đoạn từ 500g đến thu hoạch, mã số 2332 HP, Số TCCS 2332-HP:2017/EWOS, CV 1275/TCTS-TTKN ngày 16/4/2018 |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An.
HN: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HÀ NAM. KCN Đồng Văn 2, huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam. |
3 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn từ 10g - 20g, mã số 2334 EA, Số TCCS 11:2015/EWOS, QĐ 1057/QĐ-TCTS-TTKN ngày 08/12/2016 |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An.
HN: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HÀ NAM. KCN Đồng Văn 2, huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam. |
4 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn từ 10g - 20g, mã số 2330 ER, Số TCCS 29:2015/EWOS, QĐ 1057/QĐ-TCTS-TTKN ngày 08/12/2016 |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An.
HN: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HÀ NAM. KCN Đồng Văn 2, huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam. |
5 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn từ 10g - 20g, mã số 2330 EA, Số TCCS 13:2015/EWOS, QĐ 330/QĐ-TCTS-TTKN ngày 27/03/2017 |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An.
HN: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HÀ NAM. KCN Đồng Văn 2, huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam. |
6 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn từ 20g-200g/con, mã số 2428 EB, Số TCCS 14:2015/EWOS, QĐ 1057/QĐ-TCTS-TTKN ngày 08/12/2016 |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An.
HN: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HÀ NAM. KCN Đồng Văn 2, huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam. |
7 |
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi giai đoạn từ 200g-500g/con, mã số 2526 EC, Số TCCS 15:2015/EWOS, QĐ 1057/QĐ-TCTS-TTKN ngày 08/12/2016 |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An |
Địa chỉ sản xuất:
EW: CÔNG TY CP EWOS VIỆT NAM, Cụm CN Long Định - Long Cang, Ấp 4, Xã Long Cang, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An.
HN: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HÀ NAM. KCN Đồng Văn 2, huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam. |