TS. Đào Trọng Hiếu, đại diện Cục chất lượng, chế biến và phát triển thị trường, Bộ Nông nghiệp và Phát Triển Nông Thôn mang đến báo cáo về vấn đề phát thải trong chế biến tôm đông lạnh tới hội nghị Aquaculture Vietnam 2024 vừa diễn ra tại TP. Hồ Chí Minh. Báo cáo đưa ra vấn đề và giải pháp để hướng đến phát thải rộng bằng “0”, vì một nền sản xuất thủy sản xanh hơn, bền vững hơn.
Việc tính toán phát thải khí nhà kính trong các cơ sở chế biến tôm đông lạnh được thực hiện dựa trên các tiêu chí cụ thể như sản phẩm, ranh giới hệ thống, và các hoạt động trong chuỗi sản xuất. Theo TS. Đào Trọng Hiếu, một trong những bước quan trọng là thu thập số liệu hoạt động (AD) và hệ số phát thải (EF) để tính toán lượng phát thải từ tiêu thụ nhiên liệu, năng lượng và môi chất lạnh tại nhà máy.
Quy trình chế biến tôm đông lạnh gồm các giai đoạn như tiếp nhận nguyên liệu, sơ chế, xử lý, rửa bán thành phẩm, cấp đông và bảo quản. Các hệ thống làm lạnh, điều hòa không khí và hệ thống nước tiêu thụ lượng lớn năng lượng, dẫn đến phát thải đáng kể khí CO2 và các chất gây hại cho môi trường.
Kết quả thu nhận từ 48 cơ sở chế biến tôm đông lạnh tại các tỉnh Cà Mau, Sóc Trăng, Bạc Liêu, và Trà Vinh cho thấy, năng lượng điện tiêu thụ trung bình mỗi doanh nghiệp lên đến 4,11 triệu Kwh/năm. Điện năng chủ yếu dùng cho vận hành hệ thống làm đá, điều hòa không khí và hệ thống làm lạnh.
Hướng đến phát thải khí nhà kính bằng “0” trong ngành chế biến tôm đông lạnh
Một trong những nguồn phát thải chính từ chế biến tôm đông lạnh là việc sử dụng nhiên liệu như dầu DO/xăng và môi chất lạnh. Các doanh nghiệp đã chuyển đổi dần từ môi chất Freon R22 sang NH3 thân thiện với môi trường hơn, nhưng vẫn còn 13/48 doanh nghiệp vẫn sử dụng R22, chiếm 96,4% lượng phát thải từ môi chất này.
Quy mô phát thải khí CO2 từ chế biến tôm tại Việt Nam được tính toán ở mức trung bình là 1,39 kg CO2 cho mỗi kg tôm đông lạnh, thấp hơn so với nhiều nước khác trên thế giới, nơi con số này dao động từ 2,5 – 4,0 kg CO2e/kg sản phẩm.
Để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng "0", ngành chế biến thủy sản Việt Nam đang tập trung vào chuyển đổi công nghệ và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo. Đáng chú ý, một số doanh nghiệp đã đầu tư vào hệ thống điện mặt trời để giảm thiểu phát thải từ tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, các cơ sở chế biến cũng đang nỗ lực thay thế môi chất lạnh sang NH3, đặc biệt là tại các doanh nghiệp quy mô lớn. Đối với các doanh nghiệp nhỏ, quá trình này gặp nhiều khó khăn hơn do chi phí đầu tư ban đầu cao và hệ thống lạnh hiện tại vẫn hoạt động tốt.
Chuyển đổi xanh – câu chuyện chưa bao giờ là dễ dàng
Dù có những tiến bộ đáng kể, quá trình chuyển đổi công nghệ trong chế biến tôm đông lạnh vẫn gặp nhiều thách thức, đặc biệt là với các doanh nghiệp nhỏ. Các doanh nghiệp này gặp khó khăn trong việc cắt giảm chi phí và đầu tư vào cơ sở hạ tầng để đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững. Nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ cũng không ổn định, khiến công suất chế biến thực tế chỉ đạt khoảng 40 - 60% công suất thiết kế.
Một vấn đề khác là chi phí duy trì và tuân thủ các chứng nhận phát triển bền vững, điều này đặc biệt khó khăn đối với các doanh nghiệp nhỏ. Mặc dù các doanh nghiệp lớn đã áp dụng các biện pháp sản xuất sạch hơn và sử dụng năng lượng hiệu quả, nhưng tỷ lệ áp dụng này vẫn thấp ở các doanh nghiệp nhỏ và tiêu thụ nội địa.
Để giảm thiểu phát thải trong ngành chế biến tôm đông lạnh, các chuyên gia đã đưa ra nhiều giải pháp cụ thể. Một trong những giải pháp quan trọng là đầu tư vào hệ thống điện mặt trời, một nguồn năng lượng tái tạo có hệ số phát thải thấp. Ngoài ra, việc hoàn thiện quy trình sản xuất và quản lý năng lượng cũng là một cách để tăng hiệu quả sản xuất và giảm phát thải.
Các doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao hiệu suất sử dụng hệ thống lạnh thông qua việc bảo trì, bảo dưỡng thường xuyên. Điều này giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ và phát thải khí nhà kính. Đồng thời, việc chuyển đổi hoàn toàn từ Freon sang NH3 hoặc các môi chất lạnh thân thiện với môi trường khác cũng cần được thúc đẩy mạnh mẽ hơn.
Hiện nay, 100% các doanh nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu đã áp dụng các chương trình quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn HACCP, quản lý môi trường theo ISO 14000. Nhiều doanh nghiệp đã có chứng nhận trách nhiệm xã hội theo tiêu chuẩn SA8000 và áp dụng các biện pháp sản xuất sạch hơn để tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng.
Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp nhỏ, việc duy trì và áp dụng các chứng nhận này là một thách thức lớn do chi phí cao. Điều này dẫn đến sự chênh lệch về mức độ áp dụng sản xuất bền vững giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ.
Hướng đến một tương lai xanh hơn, bền vững hơn
Trong tương lai, để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng "0", ngành chế biến tôm đông lạnh tại Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh việc áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến và bền vững. Việc thúc đẩy chuyển đổi từ các nguồn năng lượng truyền thống sang năng lượng tái tạo như điện mặt trời, cùng với quá trình chuyển đổi môi chất lạnh, sẽ là những yếu tố quan trọng giúp ngành này giảm thiểu phát thải và bảo vệ môi trường.
Bên cạnh đó, chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn để giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ, vượt qua khó khăn về vốn và chi phí đầu tư ban đầu trong quá trình chuyển đổi xanh.
Chuyển đổi công nghệ trong chế biến tôm đông lạnh là một bước đi cần thiết để ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Dù còn nhiều thách thức, với sự hỗ trợ từ các chính sách của nhà nước và nỗ lực từ phía doanh nghiệp, mục tiêu phát thải ròng bằng "0" hoàn toàn có thể đạt được trong tương lai.
Hải Đăng