Đồng bằng sông Cửu Long, được mệnh danh là vựa lúa, vựa thủy sản của cả nước, là nơi cung cấp khoảng 70% sản lượng thủy sản và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu. Với mạng lưới sông ngòi chằng chịt và nguồn nước phong phú, ĐBSCL không chỉ là nơi sinh sống của hàng trăm loài thủy sản mà còn là vùng đất sản xuất thủy sản chủ lực của Việt Nam.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, khu vực này đối mặt với hàng loạt thách thức nghiêm trọng. Biến đổi khí hậu khiến thời tiết ngày càng khắc nghiệt, mực nước biển dâng cao và nguy cơ ngập mặn ngày càng lan rộng. Bên cạnh đó, ô nhiễm môi trường do việc sử dụng hóa chất trong sản xuất, tình trạng khai thác tài nguyên nước quá mức và xu hướng sản xuất thiếu bền vững đang đe dọa đến hệ sinh thái cũng như tiềm năng phát triển của ngành thủy sản ĐBSCL. Những vấn đề này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải chuyển đổi sang mô hình sản xuất và chế biến thủy sản theo định hướng kinh tế xanh. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến nguồn tài nguyên mà còn nâng cao sức cạnh tranh, mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường quốc tế đang ngày càng ưu tiên sản phẩm xanh, sạch và bền vững.
Kinh tế xanh, đặc biệt trong ngành thủy sản, tập trung vào các giải pháp sản xuất thân thiện với môi trường, sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, giảm thiểu phát thải khí nhà kính và quản lý bền vững chuỗi cung ứng. Định hướng này không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường mà còn tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm thủy sản, giúp ngành phát triển ổn định và bền vững trong dài hạn.
Trong khuôn khổ “Diễn đàn Khởi nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long - Lần II”, chiều 15/11, tại thành phố Cao Lãnh đã diễn ra phiên tọa đàm “Kết nối-vươn xa” với nỗ lực tìm giải pháp phát triển bền vững. Tại phiên tọa đàm đã có buổi thảo luận mở với chuyên đề: “Các mô hình nông nghiệp và sản xuất, chế biến nông, thủy sản theo định hướng kinh tế xanh tại Đồng bằng sông Cửu Long”. Buổi thảo luận đã thu hút nông dân, nhà khoa học, hợp tác xã, doanh nghiệp, tổ chức quốc tế… với nhiều đề xuất cho những vấn đề về cách làm, chính sách… liên quan đến các mô hình nông nghiệp và sản xuất chế biến nông, thủy sản.
Tại hội nghị, các chuyên gia đã nhấn mạnh sự cần thiết của việc chuyển đổi mô hình sản xuất thủy sản xanh trong bối cảnh hiện nay, đồng thời chia sẻ nhiều kinh nghiệm quốc tế quý giá về sản xuất thủy sản bền vững. Đây là cơ hội để các bên liên quan cùng thảo luận, đưa ra giải pháp và thúc đẩy các chính sách phù hợp, từ đó xây dựng chuỗi cung ứng thủy sản không chỉ hiệu quả mà còn an toàn cho môi trường.
Trong quá trình hướng tới kinh tế xanh, nhiều mô hình sản xuất thủy sản bền vững đã được triển khai và mang lại hiệu quả tích cực. ĐBSCL đang chứng kiến sự ra đời của các sáng kiến nhằm tiết kiệm tài nguyên, giảm phát thải và xây dựng chuỗi cung ứng thân thiện với môi trường. Mô hình "lúa-cá-vịt" của Hợp tác xã Quyết Tiến là một ví dụ điển hình. Mô hình này kết hợp giữa nuôi cá, thả vịt và trồng lúa trên cùng một diện tích đất, tạo thành hệ sinh thái đa dạng và tuần hoàn. Cá và vịt thả trong ruộng lúa giúp ăn sâu bệnh và cung cấp phân tự nhiên, giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, đồng thời nâng cao năng suất. Mô hình này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn mang lại giá trị kinh tế cao cho người nông dân.
Nuôi trữ cá tự nhiên vào mùa nước nổi là một sáng kiến khác được các địa phương áp dụng rộng rãi. Thay vì đầu tư vào thức ăn công nghiệp, người nuôi cá có thể tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên trong mùa nước nổi, giảm thiểu chi phí sản xuất và giảm thiểu phát thải. Điều này không chỉ bảo vệ nguồn tài nguyên nước mà còn tăng tính bền vững cho ngành thủy sản.
Tích hợp công nghệ kỹ thuật số trong chuỗi giá trị thủy sản cũng đang dần trở thành xu hướng. Theo ông Nguyễn Thanh Mỹ, Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Rynan Technologies, ứng dụng công nghệ số vào quản lý chuỗi giá trị thủy sản giúp quản lý hiệu quả hơn các nguồn lực, giảm thiểu thất thoát và nâng cao chất lượng sản phẩm. Các công nghệ như IoT, blockchain và AI có thể giúp giám sát và dự đoán các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường nuôi, từ đó điều chỉnh kịp thời để giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
Mặc dù chuyển đổi sang kinh tế xanh mang lại nhiều lợi ích, quá trình này cũng đối mặt với không ít thách thức. Đầu tiên là chi phí chuyển đổi cao và sự hạn chế về công nghệ hiện đại trong ngành thủy sản. Nhiều hộ nông dân và doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn khi áp dụng công nghệ mới do thiếu vốn và kiến thức. Ngoài ra, thói quen sản xuất truyền thống đã hình thành từ lâu cũng là một rào cản lớn, đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy và nhận thức của người dân.
Tuy nhiên, ngành thủy sản ĐBSCL cũng đang đứng trước nhiều cơ hội lớn. Hiện nay, chính quyền địa phương và các tổ chức quốc tế như SNV Việt Nam đang có các chương trình hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị thủy sản bền vững, tái sinh đất và thích ứng với biến đổi khí hậu. Đặc biệt, các mô hình đổi mới sáng tạo đang giúp người nông dân thấy rõ lợi ích lâu dài của sản xuất xanh, từ đó tăng khả năng ứng dụng và mở rộng mô hình thủy sản xanh.
Để thúc đẩy phát triển thủy sản xanh tại ĐBSCL, cần có sự phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và người dân nhằm triển khai các chính sách hỗ trợ và giải pháp phù hợp. Trước tiên, tăng cường chính sách hỗ trợ từ Nhà nước là cần thiết. Chính quyền cần tạo điều kiện để doanh nghiệp và người dân tiếp cận nguồn vốn ưu đãi cho các dự án sản xuất xanh, đầu tư vào hạ tầng cơ sở và công nghệ tiên tiến cho ngành thủy sản. Các chính sách khuyến khích đầu tư vào hệ thống hạ tầng xanh, hỗ trợ tài chính cho các hợp tác xã và doanh nghiệp thủy sản xanh là vô cùng cần thiết.
Bên cạnh đó, nâng cao nhận thức và đào tạo kỹ năng cho nông dân cũng đóng vai trò quan trọng. Việc giúp người nông dân hiểu rõ về lợi ích của sản xuất xanh sẽ tăng cường khả năng tiếp cận và ứng dụng các mô hình mới. Các khóa đào tạo, hội thảo, và chương trình tập huấn có thể giúp người dân hiểu được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và áp dụng công nghệ tiên tiến.
Việc xây dựng chuỗi giá trị bền vững không chỉ dừng lại ở khâu sản xuất mà còn mở rộng đến khâu tiêu thụ. Sản phẩm thủy sản xanh của ĐBSCL cần được giới thiệu rộng rãi hơn tới người tiêu dùng và các thị trường quốc tế thông qua việc hợp tác với các tổ chức quốc tế và các hệ thống phân phối sản phẩm xanh.
Định hướng sản xuất thủy sản xanh không chỉ là nhu cầu cấp thiết mà còn là một hướng đi bền vững giúp ngành thủy sản ĐBSCL vượt qua thách thức của biến đổi khí hậu và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Với các mô hình sáng tạo, sự hỗ trợ của chính quyền và tổ chức quốc tế, cùng với nhận thức ngày càng cao của người dân, ĐBSCL đang từng bước xây dựng một nền sản xuất thủy sản xanh, góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên và nâng cao giá trị của ngành thủy sản. Chỉ khi toàn bộ cộng đồng cùng chung tay, một ngành thủy sản bền vững và thân thiện với môi trường mới có thể trở thành hiện thực.
Hải Đăng