Theo thông báo mới nhất, Trung Quốc đã tăng thuế nhập khẩu đối với các mặt hàng thủy sản chủ lực như tôm đông lạnh, cá thịt trắng và bào ngư. Chính sách này không chỉ tác động đến thị trường thủy sản quốc tế mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến chiến lược xuất khẩu của Việt Nam.
Động thái tăng thuế nhập khẩu của Trung Quốc
Trung Quốc đã công bố tăng thuế nhập khẩu một số mặt hàng thủy sản nhằm bảo vệ sản xuất nội địa và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành. Theo thông báo từ Hội đồng Nhà nước Trung Quốc, từ ngày 1/1/2025, thuế tạm thời đối với các sản phẩm như tôm nước ấm đông lạnh (HS 03061790), tôm nước lạnh đông lạnh (HS 03061640) và bào ngư sống, tươi hoặc ướp lạnh (HS 03078190) sẽ bị loại bỏ.
Tôm đông lạnh, mặt hàng nhập khẩu có giá trị cao nhất (HS 03061790), sẽ phải chịu thuế "tối huệ quốc" (MFN) ở mức 5% vào năm 2025, tăng từ 2% trong năm 2024. Tuy nhiên, mức thuế này không áp dụng cho các quốc gia có thỏa thuận thương mại tự do (FTA) với Trung Quốc. Điều này cho thấy sự khác biệt trong cách áp dụng chính sách thuế giữa các đối tác thương mại của quốc gia này.
Đối với tôm nước lạnh đông lạnh, mức thuế MFN cũng tăng lên 5%, cao hơn so với 2% của năm 2024. Trong khi đó, bào ngư sống, tươi hoặc ướp lạnh sẽ chịu thuế suất 10%, tăng từ 7% vào năm 2024. Những thay đổi này phản ánh sự ưu tiên trong chính sách thương mại quốc tế của Trung Quốc, tập trung vào việc kiểm soát nhập khẩu và khuyến khích sản xuất nội địa.
Hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa Trung Quốc và Ecuador, có hiệu lực từ tháng 5/2024, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thuế nhập khẩu đối với tôm. Theo lộ trình, thuế nhập khẩu tôm từ Ecuador sẽ giảm từ 4% vào năm 2025 xuống 0% trong vòng 5 năm, mặc dù trước đó đã tăng từ 2% vào năm 2024.
Tôm nhập khẩu từ Ấn Độ cũng được hưởng lợi từ Hiệp định Thương mại Châu Á - Thái Bình Dương. Theo đó, mức thuế nhập khẩu tôm từ quốc gia này sẽ tăng nhẹ từ 2% năm 2024 lên 2,5% vào năm 2025. Trong khi đó, các nước ASEAN, Peru và Honduras tiếp tục duy trì mức thuế nhập khẩu 0% vào năm 2025 nhờ vào các hiệp định thương mại tự do.
Ngoài tôm, một số mặt hàng thủy sản khác cũng chứng kiến mức thuế tăng đáng kể. Cụ thể, thuế nhập khẩu đối với cá halibut Greenland đông lạnh (HS 03033110), cá bơn đông lạnh (HS 03033200), cá trích đông lạnh (HS 03035100), cá tuyết Đại Tây Dương đông lạnh (HS 03036300), cá minh thái Alaska đông lạnh (HS 03036700), và cá tuyết blue whiting đông lạnh (HS 03036800) đều tăng từ 2% lên 5%. Tuy nhiên, các mức thuế này vẫn thấp hơn mức thuế MFN là 7%.
Đối với cá hồi tươi, mức thuế quan nhập khẩu đã trải qua nhiều thay đổi trong những năm gần đây. Ví dụ, năm 2022, Trung Quốc đã giảm thuế nhập khẩu cá minh thái từ 5% xuống 2%, cùng với đó là giảm thuế cá hồi tươi từ 10% xuống 7%. Tuy nhiên, vào năm 2025, cá hồi tươi nhập khẩu từ Na Uy và Quần đảo Faroe sẽ tiếp tục chịu thuế tạm thời ở mức 7%, trong khi cá hồi từ Chile, Úc và Iceland sẽ được hưởng thuế suất 0% nhờ các FTA.
Tác động đối với các quốc gia xuất khẩu thủy sản
Việc tăng thuế nhập khẩu của Trung Quốc không áp dụng đồng đều cho tất cả các quốc gia. Những nước có FTA với Trung Quốc, như Ecuador, Ấn Độ, và các quốc gia ASEAN (bao gồm Việt Nam), sẽ được hưởng các ưu đãi thuế quan nhất định. Tuy nhiên, không phải tất cả các mặt hàng thủy sản đều nằm trong danh mục ưu đãi, buộc các doanh nghiệp xuất khẩu phải cân nhắc kỹ lưỡng chiến lược kinh doanh.
Ecuador, quốc gia xuất khẩu tôm lớn thứ hai thế giới, được hưởng lợi từ FTA với Trung Quốc, nhưng thuế nhập khẩu tôm của nước này vẫn tăng từ 2% lên 4% vào năm 2025 trước khi giảm về 0% trong vòng 5 năm. Điều này tạo cơ hội tiếp cận thị trường lớn nhưng cũng đặt ra áp lực cạnh tranh với các nhà xuất khẩu tôm từ Việt Nam.
Ấn Độ, với mức thuế nhập khẩu tôm tăng nhẹ lên 2,5% vào năm 2025, tiếp tục tận dụng lợi thế quy mô sản xuất lớn và giá thành cạnh tranh. Đây là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong việc giữ vững thị phần trên thị trường Trung Quốc.
Những thay đổi trong chính sách thuế nhập khẩu của Trung Quốc phản ánh nỗ lực cân bằng giữa bảo hộ sản xuất nội địa và tạo điều kiện thuận lợi cho các đối tác thương mại chiến lược. Tuy nhiên, chúng cũng đòi hỏi các quốc gia xuất khẩu thủy sản phải liên tục đổi mới và tối ưu hóa năng lực cạnh tranh để duy trì vị thế trên thị trường.
Thách thức và cơ hội cho ngành thủy sản Việt Nam
Là một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, Việt Nam không thể tránh khỏi những tác động từ chính sách thuế mới của Trung Quốc. Tôm, cá tra và cá basa là các sản phẩm chủ lực của Việt Nam xuất sang thị trường này, với kim ngạch xuất khẩu đạt hàng tỷ USD mỗi năm. Tuy nhiên, với mức thuế tăng lên, giá thành sản phẩm của Việt Nam có nguy cơ kém cạnh tranh hơn so với các đối thủ từ các nước khác.
Dù vậy, Việt Nam cũng có những lợi thế nhất định nhờ vào Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN - Trung Quốc. Các mặt hàng thủy sản của Việt Nam được hưởng thuế suất 0% đối với nhiều sản phẩm, giúp giảm bớt áp lực từ chi phí thuế tăng. Ngoài ra, việc các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chuỗi cung ứng có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực.
Một số doanh nghiệp lớn trong ngành như Minh Phú, Vĩnh Hoàn, và Nam Việt đã bắt đầu đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, không chỉ tập trung vào Trung Quốc mà còn hướng tới các thị trường tiềm năng khác như Mỹ, EU, và Nhật Bản. Điều này không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào một thị trường mà còn tạo ra cơ hội tăng trưởng bền vững.
Cần chiến lược thích ứng nhanh
Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam đã chủ động xây dựng những chiến lược thích ứng nhanh để vượt qua thách thức và tận dụng cơ hội từ các thị trường khác như: Tăng cường giá trị gia tăng sản phẩm, thay vì tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô, các doanh nghiệp nên đầu tư vào chế biến sâu để tạo ra những sản phẩm giá trị cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của người tiêu dùng. Mở rộng thị trường xuất khẩu, ngoài Trung Quốc, các doanh nghiệp tăng cường đẩy mạnh khai thác các thị trường khác như Hàn Quốc, Nhật Bản, và EU. Các hiệp định thương mại tự do với các khu vực này đang mang lại lợi thế lớn cho Việt Nam.
Các doanh nghiệp luôn đổi mới ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, việc áp dụng công nghệ mới trong nuôi trồng và chế biến không chỉ giúp tăng năng suất mà còn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế. Ngoài ra, chúng ta cần theo dõi sát sao chính sách thuế, Chính phủ và các hiệp hội ngành hàng cần phối hợp chặt chẽ để cập nhật và cung cấp thông tin kịp thời về các thay đổi chính sách thuế quan, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
Việc Trung Quốc tăng thuế nhập khẩu thủy sản năm 2025 không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để ngành thủy sản Việt Nam tái cấu trúc và nâng cao giá trị cạnh tranh. Bằng cách tận dụng các hiệp định thương mại tự do, đầu tư vào chất lượng và mở rộng thị trường xuất khẩu, Việt Nam có thể tiếp tục khẳng định vị thế của mình trên bản đồ thủy sản thế giới. Đây cũng là thời điểm để các doanh nghiệp và nhà quản lý cùng hợp tác, đưa ngành thủy sản phát triển bền vững và vượt qua mọi sóng gió từ thị trường quốc tế.
Hải Đăng