Xuất khẩu surimi của Việt Nam: tiềm năng và thách thức (04-07-2024)

Sản lượng xuất khẩu surimi của Việt Nam đang ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực nhờ vào nhu cầu ngày càng tăng cao của người tiêu dùng. Thị trường quốc tế đang có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm từ hải sản, đặc biệt là surimi. Đây là dấu hiệu lạc quan cho thấy tiềm năng lớn và triển vọng dài hạn của ngành này trên thị trường toàn cầu.
Xuất khẩu surimi của Việt Nam: tiềm năng và thách thức
Ảnh: Dây chuyền chế biến Surimi xuất khẩu

Surimi, một loại sản phẩm chế biến từ thịt cá, đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ trong xuất khẩu từ Việt Nam nhờ vào sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng toàn cầu. Theo Lê Hằng, Giám đốc Truyền thông của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), surimi và bột cá là những ngành then chốt trong chuỗi kinh tế tuần hoàn của ngành thủy sản Việt Nam. Chúng không chỉ tạo ra công ăn việc làm cho người nông dân và ngư dân tại các địa phương, mà còn đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia.

Trong 5 năm qua, Việt Nam đã thu về từ 300 - 420 triệu USD mỗi năm từ xuất khẩu surimi, chiếm 4 - 5% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản. Sản phẩm surimi của Việt Nam bao gồm cả surimi cá biển và surimi cá tra, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường quốc tế. Theo thống kê, năm 2023, kim ngạch xuất khẩu chả cá và surimi ước đạt 303 triệu USD, mặc dù giảm 27% so với năm trước đó. Tuy nhiên, trong tháng 1/2024, xuất khẩu surimi đã có sự phục hồi với kim ngạch đạt 26 triệu USD, tăng 32% so với cùng kỳ năm 2023. Các thị trường xuất khẩu chính của surimi Việt Nam bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, và Trung Quốc, đây đều là những thị trường có nhu cầu cao về nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thủy sản. Cụ thể là trong năm 2023, xuất khẩu sang Nhật Bản đạt 115 triệu USD, Hàn Quốc 85 triệu USD và Trung Quốc 70 triệu USD. Điều này cho thấy sự phục hồi và tiềm năng lớn của ngành này.

Bên cạnh surimi, ngành sản xuất bột cá cũng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thức ăn chăn nuôi và thủy sản. Việt Nam sản xuất khoảng 530.000 - 540.000 tấn bột cá mỗi năm, trong đó xuất khẩu 200.000 - 280.000 tấn. Kim ngạch xuất khẩu bột cá năm 2023 đạt 120 - 130 triệu USD. Sản phẩm bột cá từ Việt Nam không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu sang nhiều thị trường trên thế giới. Sản lượng bột cá phục vụ cho cả nhu cầu nội địa và xuất khẩu, với khoảng 60% sản lượng bột cá được sử dụng trong nước và 40% xuất khẩu sang các thị trường lớn như Mỹ, EU, và Trung Quốc.

Nguyên liệu để sản xuất surimi chủ yếu là các loài cá tạp nhỏ như cá đổng, cá mắt kiếng, cá phèn và phế liệu cá tra. Đây là những nguyên liệu phổ biến và phù hợp với ngành cá khai thác trong nước. Sản xuất surimi không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và người tiêu dùng mà còn nâng cao giá trị nguyên liệu cho ngư dân. Công ty TNHH Việt Trường, hoạt động trong lĩnh vực chế biến surimi và bột cá hơn 20 năm, đã xuất khẩu sản phẩm đến nhiều quốc gia châu Á. Ngô Minh Phương, Giám đốc điều hành của công ty, cho biết sản lượng xuất khẩu surimi đang ổn định và có xu hướng tăng trưởng tốt. Surimi được người tiêu dùng ưa chuộng vì giá trị dinh dưỡng cao, chi phí hợp lý và dễ chế biến thành nhiều món ăn như chả viên, xúc xích, thanh cua.

Ngành surimi cũng góp phần vào bảo vệ biển đảo và an ninh quốc gia. Ngư dân không chỉ khai thác và đánh bắt hải sản để phát triển kinh tế mà còn đóng góp vào việc bảo vệ an ninh trật tự trên biển và bảo vệ chủ quyền vùng biển của quê hương. Phế phẩm từ surimi cũng là nguyên liệu chính để sản xuất bột cá, giúp giảm nhập siêu bột cá và đảm bảo kinh tế tuần hoàn.

Thách thức và giải pháp

VASEP dự báo rằng khi kinh tế thế giới phục hồi, xuất khẩu surimi và bột cá sẽ tăng trở lại. Tuy nhiên, một số vấn đề cần được giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành.

Quy trình bảo quản cá đánh bắt và xử lý nước thải là một trong những thách thức lớn. Sản xuất surimi yêu cầu một lượng nước lớn, trung bình trên 20m³ nước cho mỗi tấn sản phẩm. Chi phí xử lý nước thải rất cao, khiến nhiều doanh nghiệp phải tự tìm kiếm giải pháp từ các công ty tư vấn môi trường, nhưng vẫn chưa tìm ra phương án tối ưu. Một nhà máy sản xuất trung bình 400 tấn sản phẩm mỗi tháng sẽ tốn khoảng 200 triệu đồng chỉ cho việc xử lý nước thải.

Thiếu quy hoạch vĩ mô trong ngành dẫn đến sự bất cân đối giữa nguồn lợi hải sản và số lượng nhà máy chế biến cũng là một trong những khó khăn cần giải quyết. Điều này làm giảm nguồn nguyên liệu đầu vào, khiến giá nguyên liệu tăng cao và ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Ngoài ra, vấn đề IUU (đánh bắt bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định) vẫn là một thách thức lớn và phức tạp. Các doanh nghiệp mong muốn các cơ quan chức năng đẩy nhanh tiến độ giải quyết vấn đề này để hỗ trợ doanh nghiệp trong giai đoạn hiện nay. Đồng thời, Việt Nam chưa có cơ chế quản lý nghề theo mùa vụ, đặc biệt là trong mùa sinh sản của cá, dẫn đến tình trạng khai thác quá mức và suy thoái nguồn lợi hải sản.

Bên cạnh đó, nguồn nhân công tay nghề cao và sự liên kết chặt chẽ giữa các doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu và doanh nghiệp xuất khẩu cũng là một vấn đề cần được chú trọng. Để phát triển bền vững, ngành cần có những chương trình đào tạo nâng cao tay nghề cho lao động, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng.

Nhằm giải quyết những thách thức trên và tận dụng tiềm năng của ngành, cần có các giải pháp đồng bộ từ cả chính phủ và doanh nghiệp.

Chính phủ cần thực hiện quy hoạch vĩ mô, đảm bảo cân đối giữa nguồn lợi hải sản và số lượng nhà máy chế biến. Việc quản lý nghề theo mùa vụ, đặc biệt là trong mùa sinh sản, sẽ giúp bảo vệ và phát triển bền vững nguồn lợi hải sản. Tham khảo các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, nơi đã áp dụng các biện pháp kiểm soát khai thác hiệu quả, thậm chí cấm tàu bè ra khơi khai thác vào thời điểm cá sinh sản.

Đồng thời, các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, tìm kiếm giải pháp từ các tổ chức phi chính phủ hoặc các dự án phát triển sản xuất xanh. Điều này không chỉ giảm chi phí xử lý nước thải mà còn bảo vệ môi trường, góp phần vào phát triển bền vững.

Các chương trình đào tạo tay nghề cho lao động trong ngành surimi cần được triển khai, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Bên cạnh đó, thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng, tạo sự liên kết chặt chẽ từ khâu nhập khẩu nguyên liệu đến sản xuất và xuất khẩu.

Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, ngành xuất khẩu surimi của Việt Nam cần tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo quản, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu. Chính phủ và các cơ quan chức năng cần tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ tiên tiến, đồng thời đảm bảo môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng.

Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về giá trị dinh dưỡng của surimi cũng là một yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ sản phẩm này. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm, không chỉ trên thị trường quốc tế mà còn tại thị trường nội địa.

Ngành xuất khẩu surimi của Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển với sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng toàn cầu. Tuy nhiên, để tận dụng hết tiềm năng này, ngành cần đối mặt và giải quyết các thách thức về quy trình bảo quản, xử lý nước thải, quy hoạch vĩ mô, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Với các giải pháp đồng bộ từ chính phủ và doanh nghiệp, ngành surimi sẽ tiếp tục đóng góp vào nền kinh tế quốc gia và phát triển bền vững trong tương lai.

Trong tương lai, ngành xuất khẩu surimi và bột cá của Việt Nam hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc gia và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân. Việc giải quyết các thách thức hiện tại và tận dụng các cơ hội phát triển sẽ giúp ngành này duy trì sự tăng trưởng bền vững và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Hải Đăng

Ý kiến bạn đọc

Tin khác