Chuyển đổi số nông nghiệp và môi trường: Từ nền tảng dữ liệu quốc gia đến quản trị nghề cá hiện đại (23-12-2025)

Lấy dữ liệu làm nền tảng, phục vụ người dân và doanh nghiệp, Hội nghị toàn quốc về chuyển đổi số trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường năm 2025 không chỉ xác lập định hướng chiến lược cho toàn ngành, mà còn đặt ra những yêu cầu cấp thiết về chuẩn hóa, kết nối và khai thác hiệu quả các cơ sở dữ liệu chuyên ngành. Trong đó, tham luận của Cục Thủy sản và Kiểm ngư đã làm rõ vai trò then chốt của dữ liệu nghề cá trong quản trị hiện đại, chống khai thác IUU và phát triển kinh tế biển bền vững.
Chuyển đổi số nông nghiệp và môi trường: Từ nền tảng dữ liệu quốc gia đến quản trị nghề cá hiện đại

Ngày 19/12, tại thành phố Đà Nẵng, Bộ Nông nghiệp và Môi trường tổ chức Hội nghị toàn quốc về chuyển đổi số trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường năm 2025. Hội nghị được tổ chức trong bối cảnh Việt Nam chính thức bước vào kỷ nguyên số, triển khai đồng bộ các nghị quyết lớn của Trung ương về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và chiến lược dữ liệu quốc gia. Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Võ Văn Hưng dự và chỉ đạo hội nghị.

Với sự tham dự của lãnh đạo các bộ, ngành Trung ương, các đơn vị trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Sở Nông nghiệp và Môi trường các tỉnh, thành phố, cùng các doanh nghiệp công nghệ, hội nghị là diễn đàn quan trọng để rà soát thực trạng, chia sẻ kinh nghiệm và thống nhất định hướng triển khai chuyển đổi số ngành nông nghiệp và môi trường trong giai đoạn tới.

Chuyển đổi số – giải pháp chiến lược cho quản trị ngành nông nghiệp và môi trường

Phát biểu chỉ đạo tại hội nghị, Thứ trưởng Võ Văn Hưng nhấn mạnh, năm 2026 là năm bản lề với khối lượng công việc rất lớn đối với Bộ Nông nghiệp và Môi trường, đặc biệt trong triển khai Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Trong đó, chuyển đổi số được xác định là khâu trọng yếu, vừa là nhiệm vụ chiến lược, vừa là giải pháp xuyên suốt để nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản trị nhà nước.

Theo Thứ trưởng, chuyển đổi số không đơn thuần là đưa dữ liệu từ môi trường giấy lên môi trường số, mà phải bắt đầu ngay từ khâu hình thành ý tưởng, xây dựng kế hoạch, lựa chọn phương án tổ chức thực hiện. Mỗi hệ thống, mỗi cơ sở dữ liệu phải bảo đảm khả năng kết nối, liên thông và khai thác dùng chung, phục vụ thiết thực người dân, doanh nghiệp và công tác chỉ đạo, điều hành.

Báo cáo của Cục Chuyển đổi số cho thấy, thời gian qua, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã tập trung xây dựng, hoàn thiện thể chế, phát triển hạ tầng số, bảo đảm an toàn thông tin và từng bước hình thành hệ sinh thái dữ liệu ngành. Nhiều cơ sở dữ liệu quốc gia, cơ sở dữ liệu chuyên ngành đã và đang được xây dựng, trong đó dữ liệu đất đai và dữ liệu nghề cá được xác định là hai trụ cột quan trọng.

Tuy nhiên, Thứ trưởng Võ Văn Hưng cũng thẳng thắn chỉ ra những “điểm nghẽn” lớn trong công tác quản trị dữ liệu hiện nay, đặc biệt là chất lượng dữ liệu. Mặc dù cả nước đã số hóa 62,2 triệu thửa đất, song mới chỉ có khoảng 39,7% đáp ứng đầy đủ tiêu chí “đúng, đủ, sạch, sống”. Thực trạng này cho thấy yêu cầu cấp thiết phải chuẩn hóa, làm sạch và nâng cao giá trị dữ liệu, coi dữ liệu là tài nguyên chiến lược của quốc gia.

Trên cơ sở đó, Thứ trưởng yêu cầu trong năm 2026 phải hoàn thành cơ sở dữ liệu đất đai trên phạm vi cả nước, đồng thời tích hợp, cập nhật toàn bộ dữ liệu chuyên ngành nông nghiệp và môi trường trên nền tảng dữ liệu thống nhất, bảo đảm đồng bộ và khả năng chia sẻ theo thời gian thực.

Dữ liệu nghề cá – nền tảng cho quản trị thủy sản hiện đại và bền vững

Trong phiên chuyên đề buổi sáng của hội nghị, tham luận “Thực trạng Cơ sở dữ liệu nghề cá quốc gia (Vnfishbase) và giải pháp” do ông Hà Lê, đại diện Cục Thủy sản và Kiểm ngư trình bày đã cung cấp một bức tranh toàn diện về hiện trạng cơ sở dữ liệu nghề cá quốc gia, đồng thời khẳng định vai trò then chốt của dữ liệu số trong quản trị ngành thủy sản hiện đại, minh bạch và bền vững.

Theo ông Hà Lê, việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về thủy sản được triển khai trên cơ sở Luật Thủy sản năm 2017 và Thông tư số 24/2018/TT-BNNPTNT, với yêu cầu quản lý thống nhất dữ liệu từ Trung ương đến địa phương, được chuẩn hóa để cập nhật, khai thác và quản lý bằng công nghệ thông tin. Trên nền tảng đó, hệ sinh thái dữ liệu thủy sản hiện nay gồm 12 phần mềm chuyên ngành, trong đó Cơ sở dữ liệu nghề cá quốc gia (Vnfishbase) giữ vai trò hạt nhân, tập trung quản lý thông tin tàu cá, đăng ký, đăng kiểm và cấp giấy phép khai thác thủy sản.

VNfishbase được xây dựng và triển khai từ giai đoạn 2017–2018, chính thức vận hành trên phạm vi toàn quốc từ năm 2019. Đến nay, hệ thống đã được triển khai tại các tỉnh, thành phố có tàu tham gia khai thác thủy sản trên biển, trở thành công cụ quan trọng phục vụ công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực khai thác thủy sản. Dữ liệu tàu cá được cập nhật tập trung, thống nhất từ Trung ương đến địa phương, đáp ứng cơ bản các yêu cầu nghiệp vụ của ngành. Tính đến giữa tháng 12/2025, cơ sở dữ liệu Vnfishbase đã cập nhật thông tin của hơn 79.000 tàu cá có chiều dài từ 6m trở lên. Trong đó, nhóm tàu có chiều dài từ 15m trở lên – đối tượng trọng tâm trong quản lý khai thác và chống khai thác IUU – chiếm gần 28.000 tàu.

Một nội dung quan trọng được nhấn mạnh trong tham luận là kết quả đối soát, làm sạch dữ liệu nghề cá với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (VNeID) trong khuôn khổ triển khai Đề án 06 của Chính phủ. Cục Thủy sản và Kiểm ngư đã phối hợp chặt chẽ với Bộ Công an và Cục Chuyển đổi số xây dựng quy trình đối soát, kết nối dữ liệu thông qua API, phục vụ công tác định danh tàu cá và ngư dân. Kết quả cho thấy, tỷ lệ cập nhật số CCCD/CMND trên hệ thống VNfishbase đạt trên 98%. Đặc biệt, gần 90% số tàu cá đã được kết nối thành công với hệ thống VNeID. Đây là bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa thông tin chủ tàu, nâng cao tính minh bạch của dữ liệu, đồng thời tạo cơ sở dữ liệu tin cậy phục vụ công tác kiểm tra, kiểm soát, truy xuất nguồn gốc thủy sản và nỗ lực gỡ “thẻ vàng” IUU của Việt Nam.

Bên cạnh những kết quả đạt được, tham luận cũng thẳng thắn chỉ ra những tồn tại, hạn chế của hệ thống VNfishbase hiện nay. Do được xây dựng trên nền tảng công nghệ từ những năm trước đây, hệ thống chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của chuyển đổi số trong giai đoạn mới và các quy định phát sinh sau khi Luật Thủy sản 2017 có hiệu lực. Một số tính năng quan trọng như cảnh báo tự động, ghi nhận thời gian thực cập nhật dữ liệu, giám sát tiến độ cập nhật và đánh giá chất lượng dữ liệu chưa được tích hợp đầy đủ, khiến hệ thống chưa đạt tiêu chí “đúng, đủ, sạch, sống”.

Ngoài ra, quá trình xã hội hóa công tác đăng kiểm tàu cá, việc chuyển đổi mô hình chính quyền địa phương và những khó khăn về hạ tầng công nghệ thông tin cũng đã tác động nhất định đến việc vận hành, cập nhật và khai thác dữ liệu trong một số thời điểm. Dù đã có nhiều giải pháp kỹ thuật được triển khai, như di chuyển hệ thống về Trung tâm dữ liệu của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, cho phép truy cập trực tiếp không qua VPN, nhưng yêu cầu nâng cấp, xây mới hệ thống vẫn là đòi hỏi cấp thiết.

Từ thực tiễn đó, Cục Thủy sản và Kiểm ngư đề xuất sớm đầu tư nâng cấp, mở rộng cơ sở dữ liệu nghề cá quốc gia theo hướng tích hợp đồng bộ các hệ thống dữ liệu hiện có, như giám sát hành trình tàu cá, xử phạt vi phạm hành chính, nuôi trồng thủy sản và truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản khai thác. Mục tiêu là hình thành một nền tảng dữ liệu thủy sản thống nhất, hiện đại, đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản trị ngành trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

Tham luận của Cục Thủy sản và Kiểm ngư đã khẳng định rõ rằng, dữ liệu nghề cá chính là “xương sống” của quản trị thủy sản hiện đại. Khi dữ liệu được chuẩn hóa, kết nối và khai thác hiệu quả, quản lý thủy sản sẽ chuyển từ bị động sang chủ động, từ xử lý vi phạm sang phòng ngừa rủi ro, qua đó góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản, nâng cao sinh kế cho ngư dân và phát triển kinh tế biển bền vững.

Lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm của chuyển đổi số

Một trong những thông điệp xuyên suốt của hội nghị là chuyển đổi số phải hướng tới phục vụ thực chất người dân và doanh nghiệp. Theo Thứ trưởng Võ Văn Hưng, dữ liệu số của ngành nông nghiệp và môi trường không phải để “cất giữ”, mà phải được khai thác hiệu quả, trở thành nguồn tài nguyên dùng chung cho nhiều ngành, nhiều lĩnh vực.

Hội nghị đã nghe nhiều tham luận, trao đổi về triển khai Quyết định số 2439/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về khung kiến trúc dữ liệu quốc gia, khung quản trị, quản lý dữ liệu quốc gia và từ điển dữ liệu dùng chung. Các nội dung về nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ công trực tuyến, vận hành hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính ngành nông nghiệp và môi trường, bảo đảm an toàn thông tin, an ninh mạng cũng được thảo luận sâu.

Định hướng đến năm 2030, ngành nông nghiệp và môi trường đặt mục tiêu hoàn thiện 100% cơ sở dữ liệu quốc gia và cơ sở dữ liệu chuyên ngành, bảo đảm kết nối, chia sẻ dữ liệu theo thời gian thực. Riêng trong lĩnh vực thủy sản, chuyển đổi số được kỳ vọng sẽ góp phần hình thành nền kinh tế thủy sản số, nâng cao giá trị gia tăng, minh bạch chuỗi cung ứng và bảo đảm sinh kế bền vững cho ngư dân.

Hội nghị khép lại với yêu cầu thống nhất hành động từ Trung ương đến địa phương, coi chuyển đổi số là nhiệm vụ lâu dài, liên tục, đòi hỏi quyết tâm chính trị cao và sự tham gia đồng bộ của toàn ngành. Trong đó, những nội dung, giải pháp được nêu trong tham luận của Cục Thủy sản và Kiểm ngư đã góp phần làm rõ vai trò đặc biệt của dữ liệu nghề cá trong chiến lược chuyển đổi số ngành nông nghiệp và môi trường, hướng tới quản trị hiện đại, minh bạch và bền vững.

Hải Đăng

Ý kiến bạn đọc

Tin khác