Ngành thủy sản Việt Nam từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, góp phần lớn vào kim ngạch xuất khẩu và sinh kế của hàng triệu người dân. Tuy nhiên, việc quản lý và khai thác dữ liệu trong ngành còn nhiều hạn chế, từ thiếu đồng bộ, phân tán đến chưa đảm bảo tính liên thông giữa các cơ quan quản lý. Nghị quyết số 214/NQ-CP được ban hành sẽ hỗ trợ sớm khắc phục những bất cập này, đưa ra một kế hoạch hành động cụ thể để xây dựng và triển khai các cơ sở dữ liệu phục vụ chuyển đổi số toàn diện trong hệ thống chính trị, trong đó có ngành thủy sản.
Mục tiêu chính của Nghị quyết là xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia hoàn chỉnh, đảm bảo tính kết nối, liên thông và chia sẻ thông tin xuyên suốt từ trung ương đến địa phương. Đối với ngành thủy sản, cơ sở dữ liệu cần phục vụ trực tiếp cho công tác quản lý nhà nước, cải cách thủ tục hành chính và hỗ trợ doanh nghiệp, người dân trong việc tiếp cận thông tin một cách minh bạch, chính xác và hiệu quả. Dữ liệu phải được chuẩn hóa, đảm bảo “đúng, đủ, sạch, sống, thống nhất, dùng chung” để đáp ứng yêu cầu quản lý và phát triển bền vững ngành thủy sản.
Cơ sở dữ liệu ngành thủy sản, bao gồm các cơ sở dữ liệu chuyên ngành, được xác định phải tích hợp với Trung tâm Dữ liệu Quốc gia, kết nối với các cơ quan Đảng, Quốc hội, Chính phủ, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Tòa án Nhân dân và Viện Kiểm sát Nhân dân. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả quản lý mà còn đảm bảo tính minh bạch, giảm thiểu các rủi ro liên quan đến dữ liệu không chính xác hoặc chồng chéo.
Cơ sở dữ liệu nghề cá quốc gia VNFishbase
Cơ sở dữ liệu nghề cá quốc gia (VNFishbase) là một hệ thống dữ liệu trực tuyến và đồng bộ, được xây dựng nhằm quản lý thông tin toàn diện về hoạt động nghề cá tại Việt Nam. Hệ thống này được phát triển từ năm 2008 dưới sự hỗ trợ của Chương trình Hỗ trợ ngành thủy sản giai đoạn 2 do Danida tài trợ, sau đó được nâng cấp và mở rộng trong khuôn khổ Dự án “Nguồn lợi ven biển vì sự phát triển bền vững” (CRSD). VNFishbase đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của Luật Thủy sản 2017 và các quy định liên quan.
Nội dung chính của VNFishbase bao gồm quản lý thông tin tàu cá, dữ liệu cảng cá và khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá, nhật ký và báo cáo khai thác, xác nhận và chứng nhận nguồn gốc thủy sản, cũng như quản lý an toàn và bền vững. Hệ thống lưu trữ dữ liệu về đăng ký, đăng kiểm tàu cá, giấy phép khai thác và tình trạng hoạt động của tàu. Ngoài ra, VNFishbase hỗ trợ theo dõi thời hạn giấy phép, thông báo kiểm tra an toàn kỹ thuật hàng năm, ghi nhận sản lượng khai thác tại cảng cá và bến cá, đồng thời cấp chứng nhận nguồn gốc để đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc, đặc biệt trong xuất khẩu nhằm tuân thủ các quy định quốc tế về chống khai thác IUU.
Mặc dù đã mang lại nhiều lợi ích trong quản lý thông tin tàu cá và khai thác thủy sản, đặc biệt tại các tỉnh có biển, VNFishbase vẫn tồn tại một số hạn chế. Tốc độ xử lý dữ liệu còn chậm, gây khó khăn trong việc báo cáo thống kê. Hệ thống chưa liên kết đầy đủ giữa dữ liệu đăng ký và đăng kiểm tàu cá, một số danh mục như “tình trạng tàu” còn trùng lặp hoặc chưa rõ ràng hoặc chưa được cập nhật đầy đủ. Ngoài ra, hệ thống cần cải thiện tính ổn định của đường truyền và đồng bộ hóa báo cáo theo các biểu mẫu quy định tại Thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT.
Cơ sở dữ liệu nuôi trồng thủy sản
Cơ sở dữ liệu nuôi trồng thủy sản là một hợp phần quan trọng trong hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về nông nghiệp. Hệ thống này nhằm quản lý, theo dõi và hỗ trợ phát triển bền vững các hoạt động nuôi trồng thủy sản, từ sản xuất giống, thức ăn, sản phẩm xử lý môi trường đến kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
Nội dung chính của cơ sở dữ liệu nuôi trồng thủy sản bao gồm quản lý thông tin về các cơ sở nuôi trồng trên toàn quốc, dữ liệu về giống, thức ăn và sản phẩm xử lý môi trường, quản lý môi trường nuôi trồng, truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm, cũng như hỗ trợ chính sách và báo cáo. Hệ thống ghi nhận vị trí, quy mô, loại hình nuôi (tôm, cá, cua, v.v.) và mã định danh cho từng cơ sở. Dữ liệu về giống và thức ăn đáp ứng các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia theo Thông tư 03/2020/TT-BNNPTNT và Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT, trong khi dữ liệu quan trắc môi trường giúp đảm bảo phát triển bền vững và giảm thiểu ô nhiễm. Hệ thống cũng hỗ trợ cấp chứng nhận an toàn thực phẩm và cung cấp dữ liệu phục vụ công tác quản lý nhà nước, báo cáo định kỳ và xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp.
Nhiệm vụ và giải pháp cụ thể cho ngành thủy sản
Nghị quyết số 214/NQ-CP đã giao nhiệm vụ cụ thể cho các bộ, ngành, trong đó Bộ Nông nghiệp và Môi trường, cơ quan chủ quản của ngành thủy sản, chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và hoàn thiện cơ sở dữ liệu chuyên ngành, bao gồm VNFishbase và cơ sở dữ liệu nuôi trồng thủy sản. Các nhiệm vụ được triển khai theo các hướng chính sau:
Bộ Nông nghiệp và Môi trường được giao nhiệm vụ rà soát, sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan đến chuyển đổi số, dữ liệu cá nhân và định danh điện tử trong phạm vi quản lý nhà nước của ngành. Việc này phải hoàn thành trong năm 2025, đảm bảo các quy định phù hợp với kiến trúc tổng thể quốc gia số và khung quản trị dữ liệu quốc gia do Bộ Công an chủ trì. Bộ cũng cần ban hành các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật để kết nối và chia sẻ dữ liệu trong lĩnh vực thủy sản, chuẩn hóa dữ liệu đầu vào và thiết lập cơ chế liên thông với Trung tâm Dữ liệu Quốc gia.
Nghị quyết yêu cầu Bộ Nông nghiệp và Môi trường khẩn trương rà soát, đánh giá các cơ sở dữ liệu hiện có, đang xây dựng và cần xây dựng mới trong ngành thủy sản, bao gồm VNFishbase và cơ sở dữ liệu nuôi trồng thủy sản. Quá trình này phải hoàn thành trong tháng 7 năm 2025, đảm bảo bao quát tất cả các lĩnh vực quản lý, từ nuôi trồng, khai thác, chế biến đến xuất khẩu thủy sản. Các cơ sở dữ liệu phải được đồng bộ hóa thường xuyên, liên tục và tích hợp vào Trung tâm Dữ liệu Quốc gia theo lộ trình được phê duyệt.
Đối với các cơ sở dữ liệu đã hoàn thiện, Bộ cần đảm bảo cập nhật dữ liệu thường xuyên, đáp ứng tiêu chí “đúng, đủ, sạch, sống, thống nhất, dùng chung”. Các cơ sở dữ liệu đang trong quá trình xây dựng, như VNFishbase, cần được đẩy nhanh tiến độ, phối hợp với các tập đoàn công nghệ và doanh nghiệp đồng hành như Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), Công ty Cổ phần FPT và Tập đoàn Công nghiệp CMC. Đối với các cơ sở dữ liệu mới, Bộ cần xác định danh mục cụ thể, ưu tiên những cơ sở dữ liệu phục vụ trực tiếp cho quản lý nhà nước và cải cách thủ tục hành chính.
 |
An toàn thông tin và an ninh mạng là yếu tố then chốt trong quá trình xây dựng và vận hành cơ sở dữ liệu ngành thủy sản. Bộ Công an được giao nhiệm vụ chủ trì, hướng dẫn các bộ, ngành, địa phương, trong đó có Bộ Nông nghiệp và Môi trường, triển khai các biện pháp bảo đảm an toàn thông tin. Các hệ thống dữ liệu ngành thủy sản, bao gồm VNFishbase và cơ sở dữ liệu nuôi trồng thủy sản, cần được thẩm định, kiểm tra, đánh giá và giám sát thường xuyên để ứng phó với các sự cố an ninh mạng. Ban Cơ yếu Chính phủ sẽ hỗ trợ triển khai các giải pháp mã hóa dữ liệu và nâng cấp hệ thống ký số chuyên dùng, đảm bảo an toàn và bảo mật cho các cơ sở dữ liệu.
Nghị quyết nhấn mạnh vai trò của hợp tác công tư trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu ngành thủy sản. Bộ Tài chính chịu trách nhiệm phân bổ kinh phí theo dự toán được phê duyệt, đồng thời thẩm định các dự án đầu tư sử dụng ngân sách nhà nước và các dự án hợp tác công tư. Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ rà soát, tổng hợp dự toán kinh phí từ các bộ, ngành, địa phương để đảm bảo nguồn lực tài chính cho các nhiệm vụ chuyển đổi số, bao gồm ngành thủy sản, hoàn thành trong tháng 7 năm 2025. Các doanh nghiệp công nghệ lớn như VNPT, FPT và CMC… được xác định là đối tác đồng hành trong việc xây dựng kiến trúc số cấp bộ và cấp tỉnh, cũng như triển khai các cơ sở dữ liệu chuyên ngành.
Vai trò của địa phương và các tổ chức liên quan
Chủ tịch Ủy ban Nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương được giao trách nhiệm trực tiếp tổ chức, chỉ đạo thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến cơ sở dữ liệu ngành thủy sản tại địa phương, bao gồm cả VNFishbase và cơ sở dữ liệu nuôi trồng thủy sản. Các địa phương cần xây dựng, đổi mới và cấp phép các cơ sở dữ liệu, đảm bảo tính thống nhất, liên thông và an toàn mạng. Báo cáo định kỳ hoặc đột xuất về tiến độ và chất lượng thực hiện sẽ được gửi đến Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ.
Các cơ quan Đảng, Quốc hội, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội cũng được đề nghị phối hợp chặt chẽ với Chính phủ trong quá trình xây dựng và triển khai các cơ sở dữ liệu. Sự phối hợp này đảm bảo dữ liệu ngành thủy sản được chia sẻ thông suốt trong toàn bộ hệ thống chính trị, đáp ứng yêu cầu của Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị.
Nghị quyết số 214/NQ-CP thể hiện sự quyết liệt trong chuyển đổi số quốc gia, trong đó ngành thủy sản được xác định là một trong những lĩnh vực ưu tiên. Việc xây dựng và hoàn thiện các cơ sở dữ liệu như VNFishbase và cơ sở dữ liệu nuôi trồng thủy sản không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững, tăng cường năng lực cạnh tranh của ngành trên thị trường quốc tế. Với sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp công nghệ, ngành thủy sản Việt Nam sẽ từng bước hiện đại hóa, đáp ứng yêu cầu của thời đại số.
Hải Đăng