Tiềm năng vàng từ hệ thống hồ chứa Hà Tĩnh cho nuôi trồng thủy sản
Hà Tĩnh là một trong những tỉnh có hệ thống hồ chứa nước phong phú nhất cả nước, với tổng cộng 348 hồ chứa, bao gồm hồ Ngàn Trươi có dung tích lên tới 775 triệu m³, cùng 39 hồ lớn, 33 hồ vừa và 264 hồ nhỏ. Những hồ chứa này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nước tưới cho hơn 99.300 ha đất nông nghiệp, cấp nước sinh hoạt và công nghiệp, mà còn là nguồn tài nguyên tiềm năng cho phát triển nuôi trồng thủy sản. Với diện tích mặt nước lớn, Hà Tĩnh đang từng bước khai thác các hồ chứa để phát triển nuôi trồng thủy sản (NTTS), góp phần tái tạo nguồn lợi thủy sản, bảo tồn đa dạng sinh học, và ổn định sinh kế cho người dân địa phương.
Hiện tại, hoạt động NTTS hồ chứa tại Hà Tĩnh tập trung chủ yếu vào các loài thủy sản truyền thống như cá trắm cỏ, cá chép, cá rô phi, cá trôi Ấn Độ, cá mrigal, cá mè trắng, cá mè hoa và cá lăng. Theo thống kê, tỉnh có 17 hồ chứa với tổng diện tích hơn 200 ha đang được sử dụng cho NTTS, kết hợp với các mục đích khác như tưới tiêu và điều hòa môi trường. Ngoài ra, bốn địa phương gồm Vũ Quang, thị xã Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh và Cẩm Xuyên đã triển khai nuôi lồng bè với tổng thể tích khoảng 3.179 m³, mang lại sản lượng hàng năm ước tính 214 tấn. Sản lượng từ các eo ngách và mặt nước lớn đạt khoảng 345 tấn mỗi năm. Những con số này cho thấy tiềm năng lớn của NTTS hồ chứa, nhưng cũng phản ánh quy mô còn khá khiêm tốn so với trữ lượng nước và số lượng hồ chứa sẵn có.
Thách thức và giải pháp phát triển NTTS hồ chứa
Về cơ sở hạ tầng, các trại sản xuất giống tại Hà Tĩnh hiện đang đáp ứng một phần nhu cầu con giống cho NTTS. Toàn tỉnh có 6 cơ sở sản xuất giống, trong đó 4 cơ sở tập trung vào sản xuất các loài cá truyền thống như trắm cỏ, chép, rô phi, mè, và trôi, với tổng sản lượng khoảng 40 triệu con giống mỗi năm. Tuy nhiên, cơ sở vật chất của các trại giống đã xuống cấp, dẫn đến khó khăn trong việc ương dưỡng và cung ứng con giống chất lượng cao. Một số loài giống vẫn phải nhập từ các tỉnh khác, làm tăng chi phí và giảm tính chủ động trong sản xuất. Để khắc phục, việc nâng cấp các trại giống và đầu tư vào công nghệ sản xuất giống hiện đại là yêu cầu cấp thiết.
Thị trường tiêu thụ sản phẩm NTTS hồ chứa tại Hà Tĩnh chủ yếu là nội tỉnh, phục vụ các nhà hàng, khách sạn, siêu thị, chợ, và các sự kiện như tiệc cưới hay du lịch. Tuy nhiên, việc tiêu thụ sản phẩm còn gặp nhiều khó khăn do phụ thuộc vào thương lái, thiếu liên kết bao tiêu sản phẩm, và giá bán không ổn định. Sản phẩm từ NTTS hồ chứa chưa có thương hiệu mạnh, cũng như chưa được quảng bá rộng rãi ra thị trường ngoài tỉnh hay xuất khẩu. Để giải quyết vấn đề này, cần có các chính sách hỗ trợ kết nối thị trường, xây dựng thương hiệu, và thúc đẩy hợp tác với các doanh nghiệp thu mua, phân phối.
Xây dựng chuỗi giá trị bền vững cho thủy sản hồ chứa Hà Tĩnh
Về tổ chức sản xuất, NTTS hồ chứa tại Hà Tĩnh chủ yếu được thực hiện bởi các hộ cá thể và hợp tác xã. Các hình thức tổ hợp tác và doanh nghiệp vẫn còn hạn chế, chưa phát huy được vai trò liên kết chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ. Việc hình thành các hợp tác xã nông nghiệp gắn với khai thác, chế biến, và tiêu thụ sản phẩm thủy sản, đặc biệt ở các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch, là hướng đi cần được khuyến khích. Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ lãi suất, kêu gọi đầu tư từ doanh nghiệp, và hướng dẫn pháp lý về sử dụng mặt nước hồ chứa sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân tham gia NTTS.
Một trong những thách thức lớn nhất đối với NTTS hồ chứa tại Hà Tĩnh là sự chồng lấn về mục đích sử dụng tài nguyên nước. Các hồ chứa chủ yếu được ưu tiên cho thủy lợi và thủy điện, dẫn đến khó khăn trong việc giao hoặc cho thuê mặt nước để nuôi thủy sản. Ngoài ra, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, và thiếu công nghệ nuôi hiện đại cũng là những rào cản cần vượt qua. Để đảm bảo phát triển bền vững, Hà Tĩnh cần triển khai các giải pháp như áp dụng công nghệ nuôi thích ứng với biến đổi khí hậu, đầu tư vào thiết bị chế biến thủy sản, và tăng cường quan trắc, cảnh báo môi trường tại các vùng nuôi tập trung.
Ứng dụng công nghệ và chính sách hỗ trợ trong NTTS
Chính sách hỗ trợ từ Trung ương và địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy NTTS hồ chứa. Nghị quyết 51/2021/NQ-HĐND của tỉnh Hà Tĩnh đã tạo nền tảng cho các hoạt động thả cá giống, góp phần tái tạo nguồn lợi thủy sản và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, cần bổ sung các chính sách cụ thể về quy hoạch NTTS hồ chứa, hỗ trợ xây dựng mô hình nuôi, và đào tạo kỹ thuật cho người dân. Việc tham mưu chính sách thu hút doanh nghiệp đầu tư, cùng với hỗ trợ lãi suất và xúc tiến thương mại, sẽ giúp mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Về khoa học công nghệ, việc áp dụng các tiêu chuẩn, quy chuẩn trong nuôi trồng thủy sản là cần thiết để đảm bảo năng suất cao, an toàn thực phẩm, và bảo vệ môi trường. Các công nghệ tự động hóa, chuyển đổi số, và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất cũng cần được đẩy mạnh. Đồng thời, việc tổ chức các chương trình tập huấn, tuyên truyền kỹ thuật nuôi sẽ giúp người dân tiếp cận với các phương pháp nuôi hiện đại, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và ô nhiễm.
Bảo vệ môi trường là một yếu tố không thể thiếu trong phát triển NTTS hồ chứa. Các biện pháp như quan trắc môi trường, hạn chế sử dụng kháng sinh và hóa chất, và tuân thủ quy định về kích thước mắt lưới trong khai thác sẽ góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản và duy trì chất lượng nước. Ngoài ra, việc khuyến khích các tổ chức, cá nhân đầu tư vào thiết bị quan trắc và áp dụng công nghệ cảnh báo thời tiết sẽ giúp giảm thiểu rủi ro do các sự cố môi trường và dịch bệnh.
Hợp tác quốc tế cũng là một hướng đi tiềm năng để nâng cao năng lực NTTS hồ chứa tại Hà Tĩnh. Việc tìm kiếm các chương trình đào tạo, chuyển giao công nghệ từ các quốc gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực này sẽ giúp tỉnh tiếp cận với các mô hình nuôi tiên tiến, từ đó cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.
Nhìn chung, Hà Tĩnh sở hữu tiềm năng lớn để phát triển NTTS hồ chứa, nhưng cần có chiến lược dài hạn và các giải pháp đồng bộ để vượt qua những thách thức hiện tại. Việc xây dựng đề án phát triển NTTS hồ chứa giai đoạn 2026-2030, với trọng tâm là quy hoạch, đầu tư hạ tầng, và xúc tiến thương mại, sẽ là bước đi quan trọng để khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên nước dồi dào của tỉnh. Đồng thời, sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, và người dân sẽ đảm bảo NTTS hồ chứa không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Hải Đăng