Theo số liệu thống kê của Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), kim ngạch xuất khẩu lươn của Việt Nam trong năm 2023 đạt khoảng 1,7 triệu USD với các thị trường xuất khẩu chính như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Hàn Quốc. Sang năm 2024, chỉ tính 10 tháng đầu năm, giá trị xuất khẩu lươn đã đạt xấp xỉ 3 triệu USD, tăng gấp đôi so với năm 2023, trong đó Trung Quốc chiếm gần 50% trong số 670 tấn lươn xuất khẩu, tiếp theo sau là Nhật Bản (50 tấn), Hoa Kỳ (38 tấn) và Hàn Quốc (33 tấn).
Với việc giải quyết được các hạn chế do phương pháp nuôi truyền thống sử dụng bùn đáy ao gây ra như thách thức về kiểm soát môi trường, dịch bệnh và năng suất, mô hình nuôi lươn không bùn đã đưa ra một giải pháp mới nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu. Phương pháp nuôi lươn không bùn giúp cải thiện đáng kể chất lượng lươn nuôi, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm theo yêu cầu xuất khẩu, đặc biệt là về dư lượng kháng sinh và khả năng truy xuất nguồn gốc.
Giá bán lẻ lươn tại Việt Nam hiện dao động từ 3,39 - 8,62 USD/kg, tùy thuộc vào chất lượng và phương pháp nuôi. Việc ứng dụng mô hình nuôi không bùn giúp sản phẩm lươn đạt chất lượng đồng đều, giảm tỷ lệ hao hụt, giảm dư lượng kháng sinh – yếu tố quan trọng để đáp ứng các hàng rào kỹ thuật khắt khe từ các thị trường cao cấp, từ đó góp phần tăng giá trị xuất khẩu của ngành hàng.
Mặc dù đang có những tín hiệu tích cực về mặt thị trường và nhu cầu tiêu thụ, ngành nuôi và xuất khẩu lươn của Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc mở rộng thị phần tại các thị trường khó tính như Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu (EU). Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là hệ thống rào cản kỹ thuật đang ngày càng gia tăng. Các thị trường như Hoa Kỳ và EU yêu cầu rất khắt khe về chứng nhận chất lượng, môi trường và an toàn thực phẩm. Các sản phẩm thủy sản, trong đó có lươn, buộc phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASC và HACCP. Đồng thời, các quốc gia này cũng đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về hệ thống truy xuất nguồn gốc nhằm đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.
Theo báo cáo của tổ chức Sáng kiến thương mại bền vững (IDH), hầu hết các hộ nuôi lươn ở nước ta đều có quy mô nhỏ và hoạt động đơn lẻ, chưa áp dụng đồng bộ các quy trình kiểm soát chất lượng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tính ổn định và đồng đều của sản phẩm mà còn gây khó khăn trong việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc, yếu tố then chốt để tạo dựng lòng tin nơi người tiêu dùng quốc tế. Các doanh nghiệp vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế do mô hình sản xuất còn manh mún, thiếu sự liên kết giữa các hộ nuôi và doanh nghiệp chế biến, cũng như chưa hình thành chuỗi giá trị khép kín.
 |
Một thách thức lớn khác là hoạt động nuôi lươn ở nước ta vẫn phụ thuộc nhiều vào nguồn giống tự nhiên. Do đặc điểm khó sinh sản nhân tạo trong điều kiện nuôi, phần lớn lươn giống hiện nay vẫn được khai thác từ tự nhiên, làm ảnh hưởng đến năng suất, chất lượng và tính ổn định của nguồn cung, khiến lươn Việt Nam khó cạnh tranh với các nước như Thái Lan, Nhật Bản hay Hàn Quốc.
Trước những thách thức này, việc xây dựng chuỗi liên kết bền vững từ nuôi, chế biến và xuất khẩu là điều bắt buộc nếu Việt Nam muốn đưa lươn trở thành ngành hàng chủ lực trong xuất khẩu thủy sản. Mô hình nuôi lươn không bùn đóng vai trò then chốt, không chỉ trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp đồng bộ hóa quy trình sản xuất từ khâu giống, cho ăn, chăm sóc đến thu hoạch, đóng gói. Đối với mục tiêu mở rộng mô hình nuôi lươn không bùn, cần đầu tư công nghệ và khuyến khích người nuôi chuyển sang mô hình nuôi lươn trong bể composite có hệ thống lọc tuần hoàn, điều chỉnh nhiệt độ và kiểm soát oxy giúp kiểm soát các yếu tố môi trường, giảm thiểu dịch bệnh và tăng tỷ lệ sống của lươn nuôi. Các cơ sở nuôi cũng cần được khuyến khích mở rộng quy mô và ứng dụng công nghệ số để thuận tiện trong việc theo dõi quá trình sinh trưởng và truy xuất nguồn gốc điện tử phục vụ cho xuất khẩu.
Một trong những nền tảng quan trọng để nâng cao giá trị và uy tín cho sản phẩm lươn Việt Nam là xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch và đồng bộ. Hệ thống này cần bao phủ toàn bộ chuỗi sản xuất – từ khâu chọn giống, ươm nuôi, sử dụng thức ăn, thuốc thú y, đến quá trình thu hoạch, chế biến và xuất khẩu. Việc ứng dụng mã QR kết hợp với phần mềm quản lý trang trại sẽ giúp ghi lại toàn bộ thông tin trong quá trình nuôi lươn, cho phép người tiêu dùng dễ dàng theo dõi hành trình sản phẩm. Khi người tiêu dùng có thể xác minh rõ ràng nguồn gốc và quy trình sản xuất, niềm tin vào chất lượng và độ an toàn của sản phẩm Việt Nam sẽ được củng cố, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Một yếu tố then chốt khác là hỗ trợ doanh nghiệp đạt các chứng nhận quốc tế như ASC, HACCP hay Global GAP nhờ sự phối hợp giữa chính phủ, các tổ chức phát triển (như IDH, GIZ), hiệp hội ngành hàng và doanh nghiệp. Những chương trình này nên tập trung vào việc hướng dẫn thực hành nuôi trồng thủy sản tốt (GAP), cung cấp tài liệu kỹ thuật, đào tạo nhân lực và hỗ trợ doanh nghiệp trong suốt quá trình chuẩn bị, kiểm tra và đánh giá. Việc đạt chứng nhận không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn mở rộng cánh cửa vào các thị trường khó tính, gia tăng giá trị xuất khẩu.
 |
Mô hình “liên kết bốn bên” giúp kết nối nông dân, nhà nước, nhà khoa học và doanh nghiệp cần được mở rộng mô hình thí điểm tại các địa phương có tiềm năng phát triển nuôi lươn như An Giang, Cần Thơ và Bạc Liêu. Mô hình này không chỉ thúc đẩy chuyển giao khoa học kỹ thuật, nâng cao trình độ sản xuất cho nông dân, mà còn giúp doanh nghiệp có nguồn nguyên liệu ổn định, chất lượng cao. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên sẽ tạo nên chuỗi giá trị bền vững, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn ngành. Song song với đó, cần khuyến khích phát triển quan hệ đối tác công – tư (PPP) để đầu tư nghiên cứu và sản xuất giống lươn nhân tạo chất lượng cao. Việc chủ động sản xuất giống không chỉ đảm bảo nguồn cung ổn định cho sản xuất quy mô lớn mà còn góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên, phát triển ngành theo hướng bền vững.
Cuối cùng, để tránh phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Hoa Kỳ, các doanh nghiệp Việt cần tích cực tìm kiếm và khai thác các thị trường tiềm năng khác. Khu vực Trung Đông, Châu Phi, hay các quốc gia có cộng đồng người châu Á đông đảo đều có nhu cầu cao về sản phẩm từ lươn. Việc mở rộng thị trường không chỉ giúp tăng sản lượng tiêu thụ mà còn giảm thiểu rủi ro do biến động thương mại và chính sách từ các thị trường lớn.
Mô hình nuôi lươn không bùn là hướng đi mới đầy triển vọng, góp phần hiện đại hóa ngành nuôi lươn Việt Nam. Nếu được phát triển đồng bộ, mô hình này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn mở ra cơ hội lớn để đưa sản phẩm lươn Việt Nam chinh phục thị trường quốc tế, đóng góp tích cực vào kim ngạch xuất khẩu thủy sản quốc gia.
Hương Trà (theo nongnghiepmoitruong)