Bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản tại Đồng bằng sông Hồng
Vùng ĐBSH, với hệ thống sông ngòi dày đặc và nguồn nước phong phú, là một trong những khu vực có tiềm năng lớn nhất cho nuôi trồng thủy sản nước ngọt tại Việt Nam. Theo thống kê, năm 2024, diện tích nuôi trồng thủy sản nước ngọt tại khu vực đạt 94.336 ha, với tổng thể tích lồng bè là 901.916 m³, sản lượng đạt 567.073 tấn. Các tỉnh dẫn đầu về diện tích nuôi bao gồm Hà Nội (24.700 ha), Hải Dương (12.555 ha), và Ninh Bình (11.457 ha), trong khi Bắc Ninh (437.400 m³) và Hải Dương (288.000 m³) nổi bật về thể tích lồng bè. Các đối tượng nuôi đa dạng, từ cá rô phi đơn tính, chép lai, trắm cỏ, đến các loài có giá trị kinh tế cao như lươn, tôm càng xanh, ốc nhồi, ba ba, và cá quả.
Mặc dù có nhiều lợi thế, ngành nuôi trồng thủy sản tại ĐBSH đang đối mặt với hàng loạt thách thức nghiêm trọng. Ông Phạm Quang Phục, Giám đốc HTX Thủy sản chất lượng cao Xuân Nẻo, đồng thời là Chủ nhiệm Liên hiệp HTX Thủy sản chất lượng cao Tứ Kỳ (Hải Dương), chia sẻ tại hội nghị rằng người nuôi đang phải đối mặt với nhiều khó khăn như chất lượng con giống kém, ô nhiễm môi trường nước, thiên tai, và dịch bệnh. Cơn bão số 3 vào tháng 9/2024 đã gây thiệt hại nặng nề, cuốn trôi hàng trăm tấn cá, khiến nhiều hộ nuôi rơi vào cảnh nợ nần, thậm chí mất cả “sổ đỏ”. Tổng thiệt hại của các thành viên Liên hiệp HTX Tứ Kỳ ước tính lên đến hàng trăm tỷ đồng, nhưng đến nay, các hộ này vẫn chưa nhận được hỗ trợ do vướng mắc về quy định pháp lý.
Ô nhiễm môi trường nước là một vấn đề đáng báo động. Nhiều hộ chăn nuôi gia súc, gia cầm xả thải trực tiếp ra sông ngòi, trong khi nông dân lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) mà không xử lý triệt để, dẫn đến nguồn nước nuôi thủy sản bị ô nhiễm nghiêm trọng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của các loài thủy sản mà còn gây ra những hệ lụy lâu dài đối với sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, chất lượng con giống kém, do nhiều cơ sở sản xuất giống hoạt động không đăng ký và sử dụng công nghệ lạc hậu, cũng là một trong những “điểm nghẽn” lớn của ngành.
Những thách thức cụ thể và tác động kinh tế - xã hội
Ông Phục nhấn mạnh rằng nghề nuôi cá đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm và nâng cao thu nhập cho hàng ngàn hộ dân tại huyện Tứ Kỳ và các khu vực lân cận. Tuy nhiên, những khó khăn hiện tại đang khiến người nuôi đứng trước nguy cơ thua lỗ nặng nề. Chất lượng thức ăn kém, quy trình nuôi chưa được cải tiến, hạ tầng yếu kém, và sự hạn chế trong việc áp dụng công nghệ hiện đại là những yếu tố làm gia tăng rủi ro. Đặc biệt, thiên tai như bão lũ không chỉ gây thiệt hại trực tiếp về tài sản mà còn làm suy giảm niềm tin của người dân vào nghề nuôi trồng thủy sản.
Theo ông Nhữ Văn Cẩn, Phó Cục trưởng Cục Thủy sản và Kiểm ngư, sản lượng thủy sản của ĐBSH năm 2024 đạt 850.000 tấn, một con số ấn tượng nhưng vẫn còn thấp so với tiềm năng của khu vực. So sánh với tỉnh Đồng Tháp, nơi sản lượng cá tra đạt hơn 500.000 tấn mỗi năm, ĐBSH cần nỗ lực hơn nữa để khai thác tối đa lợi thế của mình. Những thách thức về môi trường, con giống, và dịch bệnh không chỉ ảnh hưởng đến sản lượng mà còn làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản trên thị trường trong nước và quốc tế.
Các giải pháp đề xuất tại tọa đàm
Tại tọa đàm, các đại biểu đã thảo luận và đưa ra hàng loạt giải pháp nhằm khắc phục khó khăn và thúc đẩy ngành nuôi trồng thủy sản phát triển bền vững. Những giải pháp này tập trung vào các khía cạnh chính như cải thiện chất lượng con giống, bảo vệ môi trường, ứng dụng công nghệ, và xây dựng chuỗi giá trị.
Cải thiện chất lượng con giống
Ông Nhữ Văn Cẩn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát chặt chẽ đàn cá bố mẹ và thúc đẩy sinh sản nhân tạo để đảm bảo nguồn giống chất lượng cao. Công tác kiểm dịch giống cần được tăng cường nhằm giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh. Tiến sĩ Võ Văn Bình, Giám đốc Trung tâm Quốc gia giống thủy sản nước ngọt miền Bắc, chia sẻ về dòng cá rô phi 78 (Oreochromis niloticus), một giống cá nhập nội từ năm 2016. Với tốc độ sinh trưởng nhanh, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp, và tỷ lệ sống cao, cá rô phi 78 đã được thử nghiệm thành công tại nhiều tỉnh như Hải Dương, Bắc Ninh, Sơn Tây, và TP. Hồ Chí Minh. Cá đạt kích cỡ thương phẩm 700–850g sau 3–6 tháng nuôi, phù hợp với nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.
Bên cạnh đó, cá rô phi đỏ, được Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II phát triển từ năm 2008, cũng cho thấy tiềm năng lớn. Sau ba thế hệ chọn lọc, tốc độ sinh trưởng của giống cá này tăng 30–40%, thời gian nuôi giảm 1–1,5 tháng, hệ số thức ăn giảm còn 1,6–1,7, và tỷ lệ sống đạt 75–80%. Những giống cá chất lượng cao này được kỳ vọng sẽ trở thành động lực để nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi.
Quan trắc và bảo vệ môi trường
Để ứng phó với tình trạng ô nhiễm môi trường nước, các cơ quan chuyên môn cần đầu tư vào hệ thống quan trắc môi trường tại các vùng nuôi trọng điểm. Hệ thống này sẽ cung cấp dữ liệu kịp thời, giúp người nuôi điều chỉnh quy trình sản xuất và ứng phó với các diễn biến bất lợi của môi trường. Đồng thời, cần có các biện pháp kiểm soát chặt chẽ việc xả thải từ chăn nuôi gia súc, gia cầm, và nông nghiệp, cũng như nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước.
Ứng dụng công nghệ tiên tiến

Ảnh 2: Buổi tọa đàm thu hút đông đảo các đại biểu tham gia và thảo luận.
|
Người dân vùng ĐBSH đã bắt đầu áp dụng nhiều công nghệ hiện đại trong nuôi trồng thủy sản, chẳng hạn như mô hình “sông trong ao”, ương cá tầm không dùng trùn chỉ, và sản xuất giống lươn ít bùn. Những mô hình này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường. Ông Lê Văn Việt, Giám đốc HTX Sản xuất và Thương mại Xuyên Việt (huyện Tứ Kỳ), chia sẻ rằng mô hình “sông trong ao” đã mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội, được các đại biểu tham quan đánh giá cao trong chuyến thực tế sáng cùng ngày.
Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, và tự động hóa cũng được khuyến khích để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và ô nhiễm môi trường. Các thiết bị kiểm tra chất lượng nước, như bộ Test Sera 9 chỉ tiêu, giúp người nuôi theo dõi các thông số như độ pH, độ kiềm, và hàm lượng khí độc, từ đó điều chỉnh môi trường ao nuôi một cách khoa học.
Xây dựng chuỗi giá trị và liên kết sản xuất
Phó Giám đốc Trung tâm Khuyến nông Quốc gia Hoàng Văn Hồng nhấn mạnh rằng sản xuất nhỏ lẻ, manh mún không còn phù hợp trong bối cảnh hiện nay. Người dân cần tham gia vào các mô hình sản xuất cộng đồng, hướng tới liên kết theo chuỗi giá trị từ sản xuất giống, nuôi trồng, chế biến, đến tiêu thụ. Việc xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm thủy sản, như cá rô phi Hải Dương hay tôm càng xanh Nam Định, sẽ giúp nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Ông Cẩn cũng đề xuất tăng cường liên kết giữa nông dân, HTX, và doanh nghiệp để ổn định đầu ra, đảm bảo lợi ích kinh tế cho người nuôi. Các mô hình HTX, như HTX Thủy sản chất lượng cao Xuân Nẻo, là minh chứng cho thấy sự liên kết chặt chẽ có thể giúp người dân vượt qua khó khăn và phát triển bền vững.
Tập huấn và chuyển giao công nghệ
Để nâng cao năng lực cho người nuôi, các cơ quan chuyên môn cần tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật nuôi trồng hiện đại, an toàn vệ sinh thú y, và quản lý dịch bệnh. Trung tâm Khuyến nông Quốc gia cam kết tiếp tục xây dựng các mô hình trình diễn, tổ chức hội thảo, và đồng hành cùng người dân trong việc áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất.
Mục tiêu phát triển ngành thủy sản ĐBSH
Năm 2025, các tỉnh vùng ĐBSH đặt mục tiêu mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản lên 115.000 ha, tăng 132 ha so với năm 2024, đồng thời tăng thể tích lồng bè lên 948.000 m³, tăng 1.084 m³. Sản lượng nuôi trồng dự kiến đạt 850.000 tấn, tăng 3% so với năm trước. Để đạt được những mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, HTX, và người dân. Các chính sách hỗ trợ, như cung cấp vốn vay ưu đãi, đầu tư hạ tầng, và mở rộng thị trường tiêu thụ, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ngành thủy sản phát triển.
Tọa đàm không chỉ là diễn đàn để chia sẻ kinh nghiệm mà còn là cơ hội để các bên liên quan định hình chiến lược phát triển dài hạn cho ngành nuôi trồng thủy sản tại ĐBSH. Theo định hướng của Chính phủ trong Quyết định 368/QĐ-TTg năm 2024, vùng ĐBSH được xác định là khu vực trọng điểm để phát triển kinh tế biển và nuôi trồng thủy sản theo hướng tăng trưởng xanh, bảo tồn đa dạng sinh học, và thích ứng với biến đổi khí hậu. Việc ứng dụng công nghệ cao, xây dựng các vùng nuôi thâm canh theo tiêu chuẩn VietGAP, và phát triển các sản phẩm có thương hiệu sẽ là những yếu tố then chốt để ngành thủy sản ĐBSH vươn xa trên thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, việc học hỏi từ các mô hình thành công tại Đồng bằng sông Cửu Long, như nuôi tôm sinh thái hay luân canh tôm - lúa, có thể mang lại những bài học quý giá cho ĐBSH. Các tỉnh như Nam Định, Thái Bình, và Hải Dương, với lợi thế về điều kiện tự nhiên và kinh nghiệm sản xuất, hoàn toàn có thể trở thành những trung tâm nuôi trồng thủy sản hàng đầu, không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng như Mỹ, EU, và Nhật Bản.
Hải Đăng