Phục hồi môi trường nuôi trồng thủy sản vì sự phát triển bền vững (13-01-2025)

Ngành thủy sản Việt Nam đang phải đối mặt với một loạt thách thức lớn, từ sự suy thoái môi trường nuôi trồng đến nguy cơ phụ thuộc quá mức vào một số loài nuôi chủ lực. Việc phục hồi môi trường nuôi trồng và đa dạng hóa đối tượng nuôi không chỉ là yêu cầu cấp thiết để bảo vệ sinh thái mà còn là giải pháp sống còn nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của ngành.
Phục hồi môi trường nuôi trồng thủy sản vì sự phát triển bền vững
Ảnh minh họa

Trong nhiều năm qua, nuôi trồng thủy sản đã phát triển vượt bậc, trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp hàng tỷ USD vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng kéo theo không ít hệ lụy về môi trường, đặt ngành thủy sản vào tình thế báo động. Từ vùng đồng bằng sông Cửu Long trù phú đến những khu vực ven biển miền Trung, tình trạng ô nhiễm nguồn nước, suy thoái đất và mất cân bằng hệ sinh thái đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng.

Theo báo cáo năm 2024, tổng diện tích nuôi trồng thủy sản của cả nước ước đạt 1,3 triệu ha, với sản lượng gần 5,4 triệu tấn, tăng 4% so với năm 2023. Nhưng đi cùng với sự gia tăng sản lượng là nguy cơ môi trường bị khai thác và tàn phá quá mức. Việc sử dụng tràn lan các hóa chất độc hại và thuốc kháng sinh trong nuôi trồng không chỉ làm suy giảm chất lượng nguồn nước mà còn gây ra các vấn đề nghiêm trọng như tích tụ độc tố trong đất, lan truyền dịch bệnh và mất mát hệ sinh thái tự nhiên.

Đặc biệt, các khu vực trọng điểm như đồng bằng sông Cửu Long, nơi cung cấp hơn 70% sản lượng cá tra xuất khẩu của cả nước, đang chịu áp lực lớn từ hoạt động nuôi trồng tập trung. Nhiều hệ thống ao, hồ nuôi bị bồi lắng, ô nhiễm trầm trọng, dẫn đến năng suất giảm và chi phí xử lý môi trường tăng cao. Không ít hộ nuôi đã buộc phải từ bỏ nghề do không đủ khả năng cạnh tranh hoặc phải đối mặt với dịch bệnh triền miên.

Theo ông Ngô Thế Anh (Trưởng phòng Nuôi trồng thủy sản, Cục Thủy sản), chất lượng môi trường nguồn nước cấp cho nuôi tôm nước lợ, cá tra, tôm hùm, nhuyễn thể đang bị ô nhiễm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh trưởng và phát triển của thủy sản nuôi, tiềm ẩn nguy cơ xuất hiện dịch bệnh. Bên cạnh đó, công tác quản lý và thực thi pháp luật đối với các loài thủy sản nguy cấp, quý hiếm và cá nước lạnh còn gặp nhiều khó khăn. Công nghệ nuôi những đối tượng này cũng chưa được đổi mới hiệu quả. Tuy nhiên, Trưởng phòng Nuôi trồng thủy sản cho biết mục tiêu đến năm 2025 là duy trì diện tích nuôi trồng 1,3 triệu ha, giữ ổn định so với năm 2024. Trong đó, diện tích nuôi nước ngọt là 380.000 ha, diện tích nuôi mặn, lợ là 920.000 ha, và 9,5 triệu m³ nuôi biển. Sản lượng thủy sản nuôi trồng dự kiến đạt 5,96 triệu tấn, tăng 5% so với năm 2024; trong đó sản lượng cá tra đạt 1,65 triệu tấn và tôm nước lợ đạt 1,3 triệu tấn.

Trước những thách thức này, việc phục hồi môi trường nuôi trồng thủy sản trở thành nhiệm vụ cấp bách - như Cục trưởng Cục Thủy sản Trần Đình Luân nhấn mạnh: “Môi trường nuôi trồng là yếu tố sống còn của ngành. Khi môi trường bị suy thoái, không chỉ năng suất giảm mà cả hệ sinh thái cũng bị tổn hại nghiêm trọng, gây ra những hậu quả lâu dài cho nền kinh tế và đời sống người dân.”

Phục hồi môi trường nuôi trồng - con đường tất yếu để phát triển bền vững

Để khắc phục tình trạng này, ngành thủy sản cần tập trung vào các giải pháp phục hồi môi trường nuôi trồng, đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Một trong những biện pháp hiệu quả là áp dụng các mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Công nghệ xử lý nước tuần hoàn là một trong những giải pháp tiên tiến giúp cải thiện chất lượng môi trường nuôi. Hệ thống này cho phép tái sử dụng nguồn nước, giảm đáng kể lượng nước thải ra môi trường, đồng thời loại bỏ các chất gây ô nhiễm như amoniac, nitrat và các hợp chất hữu cơ. Một số hộ nuôi ở các tỉnh miền Tây Nam Bộ đã thử nghiệm thành công công nghệ này, giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Bên cạnh đó, việc sử dụng các biện pháp sinh học để cải tạo ao nuôi đang được khuyến khích mạnh mẽ. Các chế phẩm sinh học như vi khuẩn có lợi không chỉ giúp cân bằng hệ sinh thái ao nuôi mà còn hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Đây là giải pháp thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng tiêu dùng xanh trên toàn cầu.

Ngoài ra, việc quan trắc môi trường định kỳ và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người nuôi chủ động ứng phó với các biến động môi trường. Những công nghệ hiện đại như cảm biến môi trường và phân tích dữ liệu lớn (big data) đang được áp dụng tại một số trang trại nuôi trồng quy mô lớn, mang lại kết quả tích cực trong việc giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Đa dạng hóa đối tượng nuôi - hướng đi chiến lược để giảm áp lực

Trong khi phục hồi môi trường là yếu tố cần thiết để đảm bảo sự bền vững, đa dạng hóa đối tượng nuôi lại là chiến lược quan trọng nhằm giảm áp lực lên các loài thủy sản chủ lực như tôm và cá tra. Theo Cục trưởng Trần Đình Luân, việc chỉ tập trung vào một số loài nuôi không chỉ khiến ngành thủy sản dễ tổn thương trước biến động giá cả và dịch bệnh mà còn gây ra sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường quốc tế.

Để giải quyết vấn đề này, các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp đang hướng tới việc phát triển nuôi các loài thủy sản khác như cá rô phi, lươn, và cá nước lạnh (cá hồi, cá tầm) – những loài có tiềm năng kinh tế cao nhưng chưa được khai thác triệt để. Đặc biệt, mỗi địa phương có thể tận dụng điều kiện tự nhiên riêng biệt để chọn lựa đối tượng nuôi phù hợp.

Ví dụ, các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Sơn La, Lai Châu với khí hậu mát mẻ quanh năm là môi trường lý tưởng để nuôi cá nước lạnh. Trong khi đó, các vùng đồng bằng và trung du như Đồng Tháp, An Giang, Bến Tre có thể tập trung phát triển các loài cá nước ngọt như cá rô phi hoặc cá lươn. Các sản phẩm từ những loài này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước mà còn có tiềm năng xuất khẩu cao, tạo thêm giá trị cho ngành thủy sản.

Mô hình nuôi kết hợp cũng là một xu hướng đáng chú ý. Một số hộ nuôi ở Kiên Giang đã thử nghiệm thành công mô hình “tôm – lúa” kết hợp, mang lại hiệu quả kép: vừa giảm thiểu tác động môi trường, vừa tạo ra sản phẩm an toàn và giàu giá trị kinh tế.

Vai trò của chính quyền và cộng đồng trong phát triển bền vững

Để các giải pháp phục hồi môi trường và đa dạng hóa đối tượng nuôi thực sự phát huy hiệu quả, cần có sự chung tay từ chính quyền địa phương, cộng đồng và các tổ chức liên quan. Chính quyền cần xây dựng các quy hoạch nuôi trồng thủy sản khoa học, đảm bảo hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Công tác kiểm tra, giám sát cần được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo các hộ nuôi tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường, sử dụng hóa chất và thuốc kháng sinh đúng cách. Đồng thời, các chương trình đào tạo, tập huấn về kỹ thuật nuôi trồng bền vững cần được đẩy mạnh, giúp người dân tiếp cận với những phương pháp mới, hiệu quả hơn.

Cộng đồng người nuôi cũng cần nhận thức rõ vai trò của mình trong việc bảo vệ môi trường và tham gia tích cực vào các chương trình cải tạo môi trường nuôi. Việc xây dựng các mô hình làng nuôi thủy sản xanh, kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, sẽ tạo ra không gian sống lý tưởng, giữ chân người dân tại quê hương và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Nhận định về những cơ hội và thách thức ngành thủy sản năm 2025, Cục trưởng Cục Thủy sản Trần Đình Luân cho rằng những khó khăn, thách thức mà ngành này đã phải đối mặt trong năm 2024 và sẽ còn phải tiếp tục gặp phải trong năm 2025. Theo Cục trưởng một số vấn đề cần đặt ra và phải tìm cách tháo gỡ ngay, đó là quản lý con giống phục vụ nuôi thủy sản; thức ăn được sản xuất ở các nhà máy đồng bằng rồi vận chuyển lên miền núi và các vùng khác thì có vướng gì về chất lượng, giá cả hay không…; câu chuyện cấp mã số vùng nuôi; những vướng mắc trong việc thực thi pháp luật; chú trọng đến an toàn thực phẩm; đặc biệt cần quan tâm đến môi trường nuôi…

Ngành thủy sản Việt Nam đang đứng trước cơ hội và thách thức lớn trong việc định hình tương lai phát triển. Phục hồi môi trường nuôi trồng và đa dạng hóa đối tượng nuôi không chỉ là giải pháp trước mắt mà còn là con đường bền vững để bảo vệ tài nguyên, nâng cao giá trị kinh tế và ổn định sinh kế cho hàng triệu người dân. Sự đồng lòng và quyết tâm của toàn ngành sẽ là chìa khóa để ngành thủy sản Việt Nam tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong những năm tới.

Hải Đăng

Ý kiến bạn đọc

Tin khác