Triển vọng mới cho ngành nuôi tảo biển (08-10-2024)

Tảo biển có thể được sử dụng như một bộ lọc sinh học giúp hấp thụ các chất ô nhiễm từ các nhà máy khử muối và cảng. Đây hứa hẹn là bước chuyển mới cho ngành trồng rong biển từ phục vụ cho mục đích thực phẩm sang bảo vệ môi trường.
Triển vọng mới cho ngành nuôi tảo biển
Ảnh minh họa

Ban đầu, Seakura – một công ty trồng rong biển của Israel chủ yếu tập trung vào sản xuất Rong cải biển (Ulva) và Rong câu (Gracilaria) trên cạn với ý tưởng phát triển ngành nuôi rong biển với sinh khối siêu cao cấp phục vụ cho ngành công nghiệp thực phẩm. Bên cạnh đó, Seakura cũng phát triển một dòng thực phẩm bổ sung và cố gắng tìm kiếm khách hàng trong ngành mỹ phẩm tại Hàn Quốc. Tuy nhiên, sau khi Efrat Lev được bổ nhiệm làm CEO của Seakura, cô đã vận dụng những kiến thức về quan hệ công chúng của mình để quyết định thay đổi mục tiêu kinh doanh của Seakura, chuyển từ mục tiêu phục vụ cho lương thực sang lọc sinh học.

Lev cho biết mặc dù cô không xuất thân từ ngành rong biển hoặc nuôi trồng thủy sản, nhưng cô biết kinh doanh và cô biết tầm quan trọng của định hướng nói chung, đặc biệt là khi nói đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Sau 1 tháng nghiên cứu công việc trồng rong biển của doanh nghiệp, Lev nhận thấy chi phí trồng rong cực kỳ đắt đỏ, thị trường Rong cải biển (Ulva) trong lĩnh vực thực phẩm dành cho con người nằm đâu đó ở đáy của chuỗi thực phẩm, chi phí hoạt động cực kỳ cao, và việc duy trì công ty theo một định hướng phát triển đơn giản là không hợp lý.

Do đó, cô đã ngồi lại với Tiến sĩ Yossi Tal, Giám đốc công nghệ, giáo sư tại Đại học Maryland trong gần 10 năm, để tìm hiểu thêm về cách rong biển hoạt động và các đặc điểm sinh học của nó. Ý tưởng nảy sinh khi cô nhận thấy rong biển là một miếng bọt biển - một miếng bọt biển sinh học. Cô cho rằng nên tìm kiếm một thị trường cần một miếng bọt biển để hấp thụ các chất từ các vùng nước mặn.

Để kiểm tra lý thuyết này, cô quyết định tập trung toàn bộ sức mạnh của công ty vào một dự án thí điểm được Seakura hợp tác với Bộ Nông nghiệp Israel. Ban lãnh đạo của Seakura ban đầu không tin vào dự án thí điểm. Họ vừa muốn duy trì định hướng phát triển cũ, đồng thời cũng muốn công ty tập trung vào các lĩnh vực khác. Lev đã quyết định bỏ tất cả các dự án của Seakura vào thời điểm đó để tập trung vào dự án với Bộ Nông nghiệp Israel để đạt được một dự án toàn diện tại địa phương với một nhà máy khử muối của Israel.

Lev tin rằng công ty của cô có thể tiến vào thị trường khử muối toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ. Trong vòng 6 tháng, Lev đã chứng minh được tính hợp lý của ý tưởng mới nhờ dự án toàn diện tại địa phương đang được thực hiện. Cùng với đó, công ty còn thiết lập quan hệ đối tác với một cảng ở địa phương để hấp thụ kim loại nặng và làm sạch ô nhiễm.

Thành công ban đầu đã giúp Seakura đảm bảo được quan hệ đối tác với Mekorot, Công ty Nước quốc gia của Israel và hoàn thành một dự án thí điểm chứng minh hiệu quả của công nghệ mới trong việc loại bỏ nitrat, kim loại nặng và phốt pho khỏi nước muối của nhà máy khử muối. Dự án thí điểm này được Bộ Nông nghiệp hỗ trợ và được Bộ Bảo vệ Môi trường và Cơ quan Quản lý Nước của Israel chấp thuận.

Các nhà máy khử muối có thể gây ô nhiễm cao do xả nước muối có chứa hàm lượng chất gây ô nhiễm cao như nitrat, phốt pho, kim loại nặng và hóa chất còn sót lại được sử dụng trong quá trình khử muối. Những chất gây ô nhiễm này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển, gây hại cho sinh vật thủy sinh và có khả năng gây ô nhiễm nguồn nước sử dụng để sinh hoạt và phục vụ cho nông nghiệp. Nồng độ cao của những chất gây ô nhiễm này có thể phá vỡ sự cân bằng của môi trường biển, dẫn đến thiệt hại sinh thái lâu dài.

Seakura vẫn tập trung vào việc trồng Rong cải biển (Ulva) và Rong câu (Gracilaria). Những loài này đặc biệt hiệu quả trong việc hấp thụ nitrat, phốt pho và kim loại nặng từ nước biển do tốc độ sinh trưởng cao và bản chất mạnh mẽ của chúng. Ngoài ra, chúng phát triển mạnh trong điều kiện được kiểm soát của các hệ thống trên cạn của công ty, đảm bảo hấp thụ chất ô nhiễm hiệu quả và nhất quán. 1 tấn Ulva khô có thể hấp thụ 1,2-1,5 tấn CO2, 30-40 kg nitơ, 2-3 kg phốt pho, 0,1-0,5 g chì, 0,5-1 g thủy ngân, 1-5 g asen, 0,5-3 g cadmium và 20-40 g sắt. Nó cũng có thể cải thiện hiệu quả tổng thể của các hệ thống lọc hóa học và vật lý thông thường.

Hệ thống này không chỉ giúp tuân thủ các quy định về môi trường mà vẫn cung cấp sinh khối rong biển chất lượng cao. Nó có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng thương mại khác nhau, chẳng hạn như thức ăn chăn nuôi, phân bón hữu cơ và nguyên liệu thô cho ngành công nghiệp mỹ phẩm. Điều này không chỉ tạo thêm nguồn thu nhập mà còn thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn bằng cách biến chất thải thành các sản phẩm có giá trị. Hiện công ty đã nhận được phản hồi “cực kỳ tích cực” cho hệ thống của mình trong việc đáp ứng các yêu cầu theo quy định và đóng góp vào công tác bảo tồn biển. Thành công này giúp Seakura hướng đến các mục tiêu xa hơn như các quốc gia vùng Vịnh, nơi chiếm 60% sản lượng nước khử muối của thế giới và 50% sản lượng nitrat toàn cầu.

Seakura hiện đang có kế hoạch xây dựng và đào tạo đội ngũ nhân viên, cải thiện công nghệ và xây dựng thị trường cho các vụ thu hoạch rong biển trong tương lai có thể đạt tới hàng chục nghìn đến hàng trăm nghìn tấn mỗi năm.

Hương Trà (theo thefishsite.com)

Ý kiến bạn đọc

Tin khác