Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 15/11 đến ngày 21/11 năm 2014 (02-12-2014)

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 15/11 đến ngày 21/11 năm 2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương
Tuần từ ngày 15/11 đến ngày 21/11 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Đà Nẵng

Cá ngừ vằn

 (3-4 con/kg)

30.000 - 40.000

Cảng, bến cá

Cá ngừ mắt to

 (1 con/3kg)

35.000 - 50.000

Cảng, bến cá

2. Phú Yên

Cá ngừ mắt to

(>30 kg/con)

150.000

Cảng, bến cá

Cá ngừ vây vàng

 (>30 kg/con)

150.000

Cảng, bến cá

 

Giá tôm ở một số địa phương
Tuần từ ngày 15/11 đến ngày 21/11 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Quảng Ninh

Tôm he

25 - 30 con/kg

335.000 - 348.000

Bến Hòn Gai

Tôm rảo

60 - 65 con/kg

123.000 - 136.000

Chợ Hạ Long

Tôm sú

20 con/kg

274.000 - 293.000

Chợ Hạ Long

Tôm thẻ CT

100 con/kg

116.000 - 125.000

Đại Yên

60 - 80 con/kg

125.000 - 132.000

Đại Yên

2. Đà Nẵng

Tôm sú

8 con/kg

500.000 - 550.000

Chợ cá (đầu nậu)

15 - 24 con/kg

400.000 - 420.000

Chợ cá (đầu nậu)

25 - 40 con/kg

230.000 - 260.000

Chợ cá (đầu nậu)

> 40 con/kg

140.000 - 160.000

Chợ cá (đầu nậu)

Tôm thẻ CT

80 con/kg

130.000 - 150.000

Chợ cá (đầu nậu)

120 con/kg

80.000 - 95.000

Chợ cá (đầu nậu)

3. Phú Yên

Tôm hùm

<0,7 kg

1.950.000

Đầu nậu

0,7 - 1kg

1.950.000

Đầu nậu

1 - 1,7 kg

2.100.000

Đầu nậu

Tôm sú

50 con/kg

160.000

Đầu nậu

Tôm thẻ CT

100 con/kg

115.000

Đầu nậu

4. Bến Tre

Tôm sú

20 - 30 con/kg

215.000

Đầu nậu

31 - 40 con/kg

165.000 - 170.000

Đầu nậu

Tôm thẻ CT

80 con/kg

125.000 - 130.000

Đầu nậu

100 con/kg

107.000 - 113.000

Đầu nậu

5. Đồng Tháp

Tôm càng xanh

15 - 20 con/kg

240.000 - 270.000

Giá mua tại ao

25 - 30 con/kg

180.000 - 200.000

Giá mua tại ao

   Tôm trứng (50 con/kg)

100.000 - 110.000

Giá mua tại ao

6. Kiên Giang

Tôm sú

20 con/kg

265.000 - 270.000

Doanh nghiệp

30 con/kg

225.000 - 230.000

Doanh nghiệp

Tôm thẻ CT

60 con/kg

130.000 - 135.000

Doanh nghiệp

70 - 100 con/kg

110.000 - 115.000

Doanh nghiệp

Tôm khai thác

Tôm thẻ (70 con/kg)

 155.000 - 160.000

Cảng cá

Tôm chì (70 con/kg)

135.000 - 140.000

Cảng cá

 

Giá cá tra ở một số địa phương
Tuần từ ngày 15/11 đến ngày 21/11 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Bến Tre

Thương phẩm

(0,8 - 1kg/con)

23.000 - 24.500

Công ty

2. Đồng Tháp

Thương phẩm

(0,8 - 1kg/con)

22.500 - 23.000

Giá mua tại ao

 

Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương
Tuần từ ngày 15/11 đến ngày 21/11 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Đà Nẵng

Mực nang

4 con/kg

95.000 - 100.000

Cảng, bến cá

Mực lá

> 25 cm/con

200.000 - 230.000

Cảng, bến cá

Mực  ống

17 - 24 con/kg

140.000 - 160.000

Cảng, bến cá

25 con/kg

60.000 - 70.000

Cảng, bến cá

Bạch tuộc

8 - 10 con/kg

55.000 - 70.000

Cảng, bến cá

2. Kiên Giang

Mực ống

10 - 15 con/kg

125.000 - 135.000

Cảng cá

Mực lá

 10 con/kg

150.000 - 155.000

Cảng cá

 

Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ
Tuần từ ngày 15/11 đến ngày 21/11 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Quảng Ninh

Tu hài

16 - 20 con/kg

168.000 - 178.000

Chợ Hạ Long

Hàu

25 - 30 con/kg

24.000 - 30.000

Huyện Vân Đồn

2. Bến Tre

Nghêu loại 1

40 - 65 con/kg

25.000 - 26.000

HTX nghêu

3. Kiên Giang

Sò huyết

40 - 60con/kg

55.000 - 65.000

Huyện An Minh

 

Giá giống tại một số địa phương
Tuần từ ngày 15/11 đến ngày 21/11 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Kích cỡ

Giá
(đồng/con)

Nơi thu thập

1. Quảng Ninh

Tôm sú

Post 12 -13

85 - 105

Tuần Châu

2. Bến Tre

Post 12

90

Công ty CP

3. Kiên Giang

Post 14 - 15

30 - 50

Cơ sở SX giống

 

1. Quảng Ninh

Tôm thẻ CT

Post 12 - 13

85 - 95

Tuần Châu

2. Bến Tre

Post 10

100

Công ty CP

3. Kiên Giang

Post 12

80 - 100

Cơ sở SX giống

 

1. Bến Tre

Cá tra giống

1,5 - 2 cm

1.000 - 1.400

Trại sản xuất

2. Đồng Tháp

Cỡ 25 - 30 con/kg

820 - 900

Cơ sở SX giống

1. Đồng Tháp

Tôm càng xanh

80.000 - 90.000 con/kg

190 - 200

Cơ sở SX giống

 

Giá thức ăn tại một số địa phương
Tuần từ ngày 15/11 đến ngày 21/11 năm 2014

Địa phương

Chủng loại

Giá
(đồng/kg)

Nơi thu thập

1. Quảng Ninh

Thức ăn tôm sú

Công Ty Việt Hoa

37.500

Quảng Yên

Thức ăn tôm thẻ CT

32.000

Quảng Yên

2. Phú Yên

Thức ăn tôm thẻ CT

Công ty CP

31.500

Doanh nghiệp

Công ty Thăng Long

30.300

Doanh nghiệp

3. Đồng Tháp

Thức ăn cá tra
Công ty Việt Thắng

Loại 26% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm)

11.660

Nhà máy

Loại 26% đạm  (kích cỡ 3 - 4 mm)

11.760

Nhà máy

Loại 22% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm)

11.010

Nhà máy

Loại 22% đạm  (kích cỡ 4 mm)

11.110

Nhà máy

4. Kiên Giang

Thức ăn tôm     trưởng thành

Công ty CP

36.500

 Huyện Vĩnh Thuận

Công ty UP              (Uni-president)

36.750

 Huyện Vĩnh Thuận

 

Ý kiến bạn đọc