Mô hình nuôi cua mới đem lại đột phá lợi ích kinh tế (09-08-2024)

Nuôi cua đã từ lâu là một ngành kinh tế quan trọng trong lĩnh vực thủy sản, mang lại thu nhập ổn định cho nhiều hộ gia đình ven biển. Tuy nhiên, việc nuôi cua truyền thống đối mặt với nhiều thách thức, từ vấn đề ô nhiễm môi trường đến dịch bệnh và chi phí cao. Giải pháp nuôi cua trong hệ thống xử lý nước tuần hoàn đã xuất hiện như một bước tiến quan trọng, không chỉ giúp cải thiện năng suất mà còn bảo vệ môi trường và tăng hiệu quả kinh tế.
Mô hình nuôi cua mới đem lại đột phá lợi ích kinh tế
Ảnh: Hệ thống nuôi cua tuần hoàn trong nhà.

Mô hình nuôi cua trong hệ thống xử lý nước tuần hoàn (RAS) là một phương pháp nuôi thủy sản tiên tiến, trong đó các hộp nuôi cua được sắp xếp thành nhiều tầng, tối ưu hóa diện tích sử dụng và cho phép nuôi và thu hoạch cua liên tục. Nước trong hệ thống được tái sử dụng liên tục qua các hệ thống lọc và xử lý, đảm bảo môi trường nuôi luôn sạch sẽ và ổn định. Thay vì xả nước thải ra ngoài, nước trong hệ thống được lọc qua các bước cơ học, sinh học và hóa học để loại bỏ chất thải, thức ăn thừa và các chất độc hại.

Các bước xử lý nước trong hệ thống RAS bao gồm lọc thô để loại bỏ cặn bẩn lớn, xử lý qua bể vi sinh nơi các vi sinh vật giúp phân hủy các chất hữu cơ còn lại, và cuối cùng khử khuẩn bằng tia UV trước khi nước được tái sử dụng trong bể nuôi.

Hệ thống xử lý nước tuần hoàn trong nuôi cua mang lại hiệu quả kinh tế và năng suất cao, hạn chế và kiểm soát tốt dịch bệnh, tiết kiệm nước, thân thiện với môi trường hơn hẳn phương pháp nuôi truyền thống.

Hiệu quả kinh tế của hệ thống RAS rất rõ rệt, với chi phí vận hành và bảo trì thấp hơn so với phương pháp nuôi truyền thống. Môi trường được kiểm soát chặt chẽ giúp cua phát triển nhanh và khỏe mạnh hơn, đạt kích thước thương phẩm lớn hơn. Ví dụ, trong hệ thống RAS, cua có thể đạt trọng lượng 1kg chỉ sau 4 - 5 tháng nuôi, trong khi nuôi truyền thống cần đến 6 - 7 tháng. Hệ thống RAS giúp hạn chế dịch bệnh, ký sinh trùng và các tác nhân gây hại khác… nhờ môi trường nước được kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan,... Tạo môi trường bất lợi cho mầm bệnh phát triển, giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh cho cua.  Do đó cua có tỷ lệ sống sót cao hơn, giảm thiểu rủi ro cho người nuôi. Theo thống kê, tỷ lệ sống sót của cua trong hệ thống RAS có thể lên đến 90%, cao hơn nhiều so với tỷ lệ 70 - 80% của nuôi truyền thống. Hệ thống xử lý nước tuần hoàn trong nuôi cua cũng mang lại khả năng tái sử dụng nước nuôi cua nhiều lần. Khi nước được tái sử dụng sau khi qua hệ thống lọc và xử lý, giúp tiết kiệm đến 70% lượng nước so với nuôi truyền thống. Điều này không chỉ giảm chi phí mà còn là giải pháp hữu hiệu cho vấn đề khan hiếm nước ở nhiều khu vực, góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên nước quý giá. Chất thải trong hệ thống RAS được xử lý hiệu quả, hạn chế ô nhiễm môi trường nước và đất. Nhờ vậy, mô hình này góp phần bảo vệ hệ sinh thái và thúc đẩy phát triển bền vững.

Các mô hình nuôi cua trong hệ thống xử lý nước tuần hoàn

Mô hình nuôi cua biển quy mô nông hộ: Mô hình nuôi cua biển quy mô nông hộ tận dụng diện tích một cách tối ưu, có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng mang lại hiệu quả cao. Người nuôi có thể tận dụng không gian nhỏ hẹp để nuôi cua, đồng thời tiết kiệm nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Mô hình này đặc biệt phù hợp với các hộ gia đình có diện tích đất hạn chế.

Mô hình nuôi cua hai da trong hộp tuần hoàn nước tại nhà: Mô hình nuôi cua hai da trong hộp tận dụng diện tích một cách tối ưu. Các hộp nuôi được sắp xếp thành các tầng, cho phép nuôi và thu hoạch cua liên tục. Điều này không chỉ giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách dễ dàng trước khi xuất bán mà còn đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học, không chứa thuốc hay kháng sinh. Mô hình này, dù chiếm ít diện tích, lại mang lại năng suất cao và cho ra những con cua tươi sống, an toàn.

Mô hình nuôi cua trong hệ thống xử lý nước tuần hoàn mang lại nhiều lợi ích vượt trội, từ việc tiết kiệm nước, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh đến tăng hiệu quả kinh tế. Với những lợi ích này, mô hình này hứa hẹn sẽ trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản. Mặc dù hệ thống RAS mang lại nhiều lợi ích, nhưng vẫn còn một số thách thức cần vượt qua. Đầu tiên là chi phí đầu tư ban đầu cao, đòi hỏi người nuôi phải có vốn lớn để xây dựng và lắp đặt hệ thống. Bên cạnh đó, kỹ thuật vận hành hệ thống RAS cũng phức tạp, đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao. Việc quản lý chất lượng nước và kiểm soát các thông số môi trường cũng là một thách thức lớn, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ và liên tục.

Một số địa phương điển hình trong việc triển khai mô hình nuôi cua trong hệ thống RAS

Cà Mau là một trong những địa phương tiên phong trong việc áp dụng mô hình nuôi cua trong hệ thống xử lý nước tuần hoàn. Tại huyện Năm Căn, nhiều hộ gia đình đã chuyển từ nuôi cua truyền thống sang nuôi cua trong hệ thống RAS. Một ví dụ điển hình là ông Nguyễn Văn Lâm, một nông dân với kinh nghiệm nuôi cua hơn 20 năm. Ông Lâm đã đầu tư vào hệ thống RAS và nhanh chóng thấy được lợi ích. Theo ông, tỷ lệ sống sót của cua đã tăng lên 90%, thời gian nuôi rút ngắn và năng suất cao hơn hẳn so với phương pháp cũ. Ông Lâm chia sẻ rằng, mỗi vụ nuôi cua của ông hiện tại mang lại thu nhập gấp đôi so với trước đây.

Kiên Giang cũng là một tỉnh có nhiều hộ gia đình ứng dụng hệ thống xử lý nước tuần hoàn trong nuôi cua. Tại huyện An Biên, ông Trần Thanh Bình đã đầu tư xây dựng hệ thống RAS với diện tích nhỏ, chỉ 200m2. Tuy nhiên, nhờ vào công nghệ hiện đại, ông Bình đã nuôi được lượng cua gấp 3 lần so với diện tích tương đương khi nuôi truyền thống. Không chỉ tăng năng suất, ông Bình còn giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tiết kiệm chi phí nước đáng kể. Hiện nay, mô hình của ông Bình đã trở thành mẫu hình học tập cho nhiều nông dân khác trong vùng.

Tại huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu, mô hình nuôi cua trong hệ thống xử lý nước tuần hoàn của ông Nguyễn Hoàng Nam đã thu hút sự chú ý của nhiều người. Với diện tích 500m2, ông Nam đã đầu tư vào hệ thống RAS và thấy được sự khác biệt rõ rệt. Tỷ lệ sống sót của cua trong hệ thống này lên đến 92%, trong khi trước đây chỉ đạt khoảng 75 - 80%. Ông Nam cho biết, nhờ vào hệ thống xử lý nước tuần hoàn, ông không phải lo lắng về dịch bệnh và có thể yên tâm sản xuất quanh năm.

Miền bắc, Quảng Ninh và Hải Phòng cũng là hai địa phương ứng dụng thành công mô hình RAS trong nuôi cua. Tại huyện Cô Tô, Tỉnh Quảng Ninh, ông Phạm Văn Thắng đã tiên phong áp dụng công nghệ này. Ông Thắng cho biết, việc sử dụng hệ thống RAS không chỉ giúp giảm chi phí nước và thức ăn mà còn tạo ra môi trường nuôi an toàn, hạn chế tối đa dịch bệnh. Nhờ vậy, sản lượng và chất lượng cua của ông luôn đạt mức cao, đáp ứng được nhu cầu thị trường. Sản phẩm cua của ông Thắng không chỉ được tiêu thụ trong nước mà còn xuất khẩu sang nhiều nước trong khu vực.

Còn ở huyện Tiên Lãng, Hải Phòng, ông Nguyễn Văn Dũng đã đầu tư vào hệ thống nuôi cua RAS và gặt hái được nhiều thành công. Ông Dũng chia sẻ rằng, hệ thống này giúp ông tiết kiệm đến 60% lượng nước so với phương pháp truyền thống. Bên cạnh đó, tỷ lệ sống sót của cua trong hệ thống này đạt đến 95%, cao hơn nhiều so với mức 70-80% trước đây. Sản phẩm cua của ông Dũng luôn được đánh giá cao về chất lượng và được các thương lái ưu tiên thu mua.

Nuôi cua trong hệ thống xử lý nước tuần hoàn mang lại nhiều lợi ích vượt trội, từ tiết kiệm nước, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh đến tăng hiệu quả kinh tế. Với những lợi ích này, mô hình này hứa hẹn sẽ trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản. Đối với những người mới bắt đầu, việc tìm hiểu kỹ về mô hình và nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia sẽ giúp họ nhanh chóng nắm bắt kỹ thuật và đạt được hiệu quả kinh tế cao.

Hải Đăng

Ý kiến bạn đọc