Ngành nuôi cá sấu ở Việt Nam đã trải qua hơn 30 năm phát triển, với những đóng góp đáng kể vào kinh tế nông nghiệp. Các sản phẩm từ cá sấu, bao gồm da, thịt và các bộ phận khác, không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn có tiềm năng xuất khẩu ra thị trường quốc tế. Tuy nhiên, từ năm 2020, xuất khẩu cá sấu sống sang Trung Quốc bị đình trệ do các lệnh cấm và hạn chế từ phía nước bạn. Sự kiện ngày 19/8/2024, khi Việt Nam và Trung Quốc ký kết nghị định thư về yêu cầu kiểm dịch và sức khỏe đối với cá sấu nuôi xuất khẩu, mở ra hy vọng mới cho việc khôi phục và phát triển xuất khẩu cá sấu sang thị trường này.
Tình hình nuôi và xuất khẩu cá sấu tại Việt Nam
Việt Nam có phân bố tự nhiên hai loài cá sấu, gồm: Cá sấu nước ngọt hay cá sấu Xiêm (Crocodylus siamensis) và cá sấu nước mặn hay cá sấu hoa cà (Crocodylus porosus). Theo Sách Đỏ (2007), cá sấu nước ngọt được xếp loại “CR” (rất nguy cấp) và cá sấu nước mặn là “EW” (tuyệt chủng ngoài tự nhiên). Cả hai loài đều thuộc Nhóm I-B (đang bị đe dọa tuyệt chủng, nghiêm cấm khai thác, sử dụng vì mục đích thương mại) theo Nghị định số 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ.
Cá sấu nước ngọt, loài phổ biến nhất, được nuôi chủ yếu ở các tỉnh miền Nam, nơi có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp cho việc nuôi sinh sản. Số liệu từ CITES Việt Nam cho thấy, đến năm 2023, tổng đàn cá sấu nuôi ở Việt Nam đạt khoảng 500.000 cá thể, trong đó có 33.000 cá thể cá bố mẹ với khả năng sinh sản trên 300.000 con non mỗi năm. Những cơ sở nuôi này được cấp mã số theo quy định của CITES để đảm bảo tính hợp pháp và bền vững trong việc xuất khẩu.
Các sản phẩm từ cá sấu chủ yếu là da thô hoặc sơ chế để xuất khẩu, thịt tiêu thụ trong nước và cá sấu sống được xuất khẩu cho Trung Quốc. Theo thống kê của CITES, hàng năm có khoảng 80.000 mẫu vật cá sấu sống và da được cấp phép xuất khẩu từ Việt Nam, trong đó Trung Quốc chiếm phần lớn thị phần nhập khẩu. Giai đoạn 2016-2019, xuất khẩu cá sấu sống sang Trung Quốc chiếm đến 99%, và gần 40% sản phẩm da thô cũng được xuất sang thị trường này. Tuy nhiên, từ năm 2020, do các lệnh cấm và hạn chế nhập khẩu, xuất khẩu cá sấu sống đã ngừng lại hoàn toàn, gây áp lực lớn lên ngành nuôi cá sấu.
Thách thức đối với ngành nuôi và xuất khẩu cá sấu
Ngành cá sấu Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn trong những năm gần đây, đặc biệt là sau khi Trung Quốc ban hành lệnh cấm buôn bán động vật hoang dã vào năm 2020. Điều này đã khiến thị trường xuất khẩu cá sấu sống gần như đóng băng. Trong khi đó, các doanh nghiệp nuôi cá sấu phải đối diện với chi phí lớn để duy trì đàn cá, bao gồm chi phí thức ăn, nhân công, và quản lý. Mặc dù xuất khẩu da cá sấu vẫn tiếp tục, nhưng việc xuất khẩu này gặp phải nhiều rào cản về thời gian và chi phí, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu toàn cầu giảm sút do suy thoái kinh tế. Số lượng da cá sấu xuất khẩu từ năm 2020 đến nay giảm mạnh, trung bình chỉ đạt khoảng 1.900 tấm/năm, so với con số trung bình 6.000 tấm mỗi năm trước đó.
Một thách thức khác đối với ngành cá sấu là việc các thương hiệu thời trang lớn như Gucci và Chanel tuyên bố hạn chế hoặc không sử dụng da động vật bò sát. Điều này đã làm giảm đáng kể nhu cầu tiêu thụ da cá sấu trên thị trường quốc tế, đặc biệt là các sản phẩm cao cấp.
Ảnh 2: CITES là Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp (ảnh st)
|
Ngoài ra, công nghệ thuộc da tại Việt Nam còn khá hạn chế, khiến phần lớn sản phẩm da cá sấu xuất khẩu vẫn ở dạng nguyên liệu thô, như da muối hoặc da phèn. Trong khi đó, nhu cầu sử dụng da thuộc chất lượng cao cho sản xuất các sản phẩm thời trang trong nước lại rất lớn. Tuy nhiên, các cơ sở thuộc da tại Việt Nam chưa đủ khả năng đáp ứng nhu cầu này, dẫn đến việc Việt Nam phải nhập khẩu da cá sấu từ châu Phi và châu Mỹ để phục vụ sản xuất.
Cơ hội mới từ nghị định thư với Trung Quốc
Theo số liệu thống kê của cơ quan quản lý CITES hàng năm có khoảng trên 1,6 triệu tấm da và 100.000 con cá sấu sống được cấp Giấy phép CITES - giấy tờ do Cơ quan Quản lý CITES cấp để xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu, nhập nội. Trong đó, nước nhập khẩu cá sấu sống lớn nhất là Trung Quốc với trên 2/3 tổng số mẫu vật cá sấu sống được cấp phép để xuất khẩu vào quốc gia này.
Ngày 19/8/2024, trong chuyến thăm cấp Nhà nước của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm đến Trung Quốc, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT) Việt Nam và Tổng cục Hải quan Trung Quốc (GACC) đã chính thức ký kết nghị định thư về yêu cầu kiểm dịch và sức khỏe đối với cá sấu nuôi xuất khẩu từ Việt Nam. Đây là một bước ngoặt quan trọng, không chỉ giúp khơi thông lại thị trường cá sấu sống sang Trung Quốc, mà còn mở ra cơ hội lớn cho ngành cá sấu phát triển mạnh mẽ hơn trong thời gian tới.
Nghị định thư này yêu cầu cá sấu xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm dịch nghiêm ngặt, bao gồm việc kiểm tra lâm sàng từng cá thể, đảm bảo không mắc các bệnh truyền nhiễm như sốt West Nile, herpes cá sấu, và Salmonella. Điều này đồng nghĩa với việc các cơ sở nuôi cá sấu sẽ phải đầu tư nhiều hơn vào việc đảm bảo sức khỏe đàn cá, từ đó tăng chi phí sản xuất. Tuy nhiên, nếu các điều kiện này được đáp ứng, cơ hội xuất khẩu cá sấu sống sang Trung Quốc sẽ mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.
Thứ trưởng Bộ NN&PTNT Phùng Đức Tiến đã khẳng định, việc ký kết nghị định thư không chỉ mở cửa cho xuất khẩu cá sấu mà còn là động lực để phát triển nghề nuôi cá sấu tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Đây là khu vực có điều kiện thuận lợi về khí hậu và thổ nhưỡng, với tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong việc nuôi cá sấu. Đồng thời, việc tận dụng nguồn thức ăn từ các loại thực phẩm động vật bỏ đi cũng giúp giảm chi phí sản xuất, góp phần nâng cao giá trị kinh tế từ việc nuôi cá sấu.
Phát triển bền vững cho ngành cá sấu
Việc khôi phục xuất khẩu cá sấu sang Trung Quốc không chỉ mang lại cơ hội kinh tế mà còn thúc đẩy ngành nuôi cá sấu phát triển theo hướng bền vững. Điều này đòi hỏi ngành cá sấu phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ động vật và môi trường, đặc biệt trong bối cảnh cá sấu nước ngọt và cá sấu nước mặn ở Việt Nam đang nằm trong danh mục các loài có nguy cơ tuyệt chủng theo CITES. Do đó, việc kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc cá sấu và đảm bảo các tiêu chuẩn về phúc lợi động vật sẽ là yếu tố quan trọng giúp ngành này phát triển bền vững.
Ngoài ra, việc nâng cao công nghệ chế biến và thuộc da cũng sẽ giúp tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm từ cá sấu, giảm phụ thuộc vào việc xuất khẩu nguyên liệu thô. Các sản phẩm da thuộc chất lượng cao từ cá sấu Việt Nam có tiềm năng lớn trên thị trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang và đồ da cao cấp.
Ngành nuôi và xuất khẩu cá sấu của Việt Nam đang đứng trước những cơ hội mới sau khi nghị định thư về yêu cầu kiểm dịch và sức khỏe đối với cá sấu nuôi xuất khẩu được ký kết với Trung Quốc. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, ngành cá sấu cần vượt qua nhiều thách thức, từ việc nâng cao tiêu chuẩn kiểm dịch đến phát triển công nghệ chế biến. Với sự hỗ trợ từ chính phủ và các cơ quan liên quan, ngành cá sấu Việt Nam có thể tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đóng góp tích cực vào nền kinh tế và đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu cá sấu hàng đầu thế giới.
Hải Đăng