Xu hướng này còn phản ánh nhu cầu về việc nâng cao năng lực sản xuất và quản lý rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường. Việc tập trung hóa cũng giúp ngành tôm đối phó tốt hơn với những tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và truy xuất nguồn gốc từ các thị trường lớn như Mỹ, châu Âu.
Xu thế phân mảnh trong ngành nông nghiệp là hiện tượng khá phổ biến, không chỉ riêng ở ngành nuôi tôm mà còn trong các lĩnh vực khác như chăn nuôi hay trồng trọt. Nguyên nhân là do tính chất đặc thù của nông nghiệp, nơi các hoạt động sản xuất thường phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên, đất đai, khí hậu và văn hóa địa phương. Điều này dẫn đến việc nhiều nông dân và chủ trang trại hoạt động độc lập, không có sự tập trung hoặc hợp nhất ở mức độ cao như trong các ngành công nghiệp khác. Ngoài ra, ngành nông nghiệp thường được đặc trưng bởi các doanh nghiệp quy mô nhỏ lẻ, gia đình hoặc hợp tác xã, với mục tiêu phục vụ cộng đồng địa phương. Tuy nhiên, sự phân mảnh này cũng có những bất lợi như khó đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô, thiếu khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến, cũng như khó khăn trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và chất lượng.
Tình trạng mở rộng sản xuất ra các nước có điều kiện tự nhiên và văn hóa tương đồng cũng là một hiện tượng ngày càng phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế. Ví dụ, các chủ trại nuôi tôm ở Mỹ Latinh có thể mở rộng hoạt động sang các quốc gia như Peru, Ecuador hay Mexico, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi và tương tự để tối ưu hóa quá trình sản xuất. Việc này giúp họ tận dụng kinh nghiệm, kỹ thuật đã có để tăng năng suất và mở rộng quy mô kinh doanh mà không phải đối mặt với những thách thức lớn về môi trường hay văn hóa. Tuy nhiên, dù có xu hướng mở rộng và tập trung ở một số lĩnh vực, việc phân mảnh vẫn là một đặc điểm quan trọng của ngành nông nghiệp do tính đa dạng về điều kiện sản xuất ở các khu vực khác nhau.
Hoạt động nuôi tôm quy mô lớn cho phép giảm chi phí sản xuất, đặc biệt là thức ăn, nhân công và phân phối sản phẩm. Quản lý tập trung các nguồn lực như công nghệ và quy trình vận hành có thể giảm thiểu tình trạng kém hiệu quả. Ngoài ra, hình thức sản xuất quy mô lớn giúp tiếp cận vốn tốt hơn. Các công ty lớn hơn dễ dàng thu hút đầu tư và đảm bảo các khoản vay, có thể hỗ trợ các hoạt động đang diễn ra, mở rộng và hiện đại hóa quy trình sản xuất. Các hoạt động quy mô lớn có nhiều khả năng đầu tư vào các công nghệ nuôi mới, hiệu quả hơn, chẳng hạn như tự động hóa, giám sát chất lượng nước và kỹ thuật nhân giống trong khi các trang trại nhỏ hơn có thể không đủ khả năng triển khai. Sản xuất quy mô lớn còn giúp thâm nhập thị trường mới nhờ quá trình quốc tế hóa toàn ngành, từ đó mở ra các thị trường tiêu thụ mới và đa dạng hóa rủi ro. Điều này cho phép các công ty cân bằng các biến động của thị trường hoặc thay đổi về quy định trong một khu vực bằng cách dựa vào nhu cầu ở các khu vực khác.
Cùng với đó, mở rộng quy mô giúp tăng cơ hội hội nhập theo chiều dọc khi các doanh nghiệp sở hữu nhiều chuỗi cung ứng hơn, chẳng hạn như hệ thống trại giống, sản xuất thức ăn, chế biến và phân phối, giúp tăng cường kiểm soát, giảm chi phí và cải thiện lợi nhuận. Nó cũng có thể tạo ra chuỗi cung ứng linh hoạt hơn bằng cách giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp hoặc nhà bán lẻ hay bên thứ ba.
Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô cũng đi kèm các thách thức và hạn chế. Một trong những rủi ro lớn nhất mà các doanh nghiệp gặp phải trong qua trình sáp nhập là định giá quá cao các doanh nghiệp mua lại. Ngành công nghiệp thủy sản thế giới đã chứng kiến những vụ phá sản lớn do kỳ vọng phi thực tế về sự hợp nhất. Một hạn chế nữa là quá trình sáp nhập không mang lại hiệu quả như mong đợi do khó khăn trong hoạt động hoặc những thách thức không lường trước được, chủ yếu do xung đột văn hóa giữa các công ty được sáp nhập hoặc sự khác biệt trong cách thức cấu trúc doanh nghiệp.
Đặc biệt, đối với ngành nuôi tôm, quản lý các hoạt động nuôi tôm quy mô lớn rất phức tạp. Đảm bảo chất lượng nước, kiểm soát dịch bệnh và tính bền vững của hệ sinh thái trở nên khó khăn hơn khi các trang trại mở rộng quy mô và có thể dẫn đến tổn thất lớn. Các hoạt động sản xuất quy mô lớn cũng dễ bị công chúng giám sát hơn về các vấn đề về môi trường và đạo đức. Bên cạnh đó, biến động giá tôm toàn cầu do cung vượt cầu, dịch bệnh bùng phát hoặc căng thẳng địa chính trị có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp quy mô lớn nghiêm trọng hơn so với các doanh nghiệp nhỏ.
Nuôi tôm, giống như nhiều hình thức nuôi trồng thủy sản khác, có thể được hưởng lợi khi mở rộng quy mô, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Một mặt, nó giúp mang lại những lợi thế đáng kể như hiệu quả về chi phí, tiếp cận vốn và thị trường mới, nhưng nó đi kèm với những rủi ro đáng kể về tài chính. Tuy nhiên, đây sẽ là xu thế phát triển mới của ngành tôm trong tương lai.
Hương Trà