Một trong những nhiệm vụ cấp bách Chính phủ giao cho Bộ Nông nghiệp và Môi trường là hoàn thành Đề án Phát triển nuôi trồng thủy sản trên hồ chứa giai đoạn 2025-2030 trước tháng 12/2025, tạo tiền đề cho việc mở rộng diện tích nuôi trồng, đặc biệt là thủy sản nước ngọt. Việc khai thác tiềm năng của khoảng 700 hồ chứa thủy điện và thủy lợi sẽ giúp tăng sản lượng nuôi trồng thủy sản nói chung, vốn đã đạt 5,95 triệu tấn trên 1,3 triệu ha vào năm 2024, và dự kiến tăng thêm 2-3% trong năm 2025. Đồng thời, việc kiểm soát chất thải và giám sát dòng chảy tối thiểu sau đập được nhấn mạnh nhằm xây dựng các mô hình nuôi trồng tuần hoàn, giảm thiểu tác động môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế từ thị trường EU và Mỹ. Những biện pháp này phù hợp với Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển, góp phần củng cố uy tín của ngành thủy sản Việt Nam trên trường quốc tế.
Một điểm quan trọng của nghị quyết là chương trình tín dụng ưu đãi quy mô 100 nghìn tỷ đồng dành cho lĩnh vực nông, lâm, thủy sản. Chính sách này hỗ trợ doanh nghiệp và người dân tiếp cận vốn vay với lãi suất thấp và thủ tục đơn giản, từ đó đầu tư vào công nghệ nuôi trồng hiện đại, giống chất lượng cao và cơ sở chế biến sâu. Các sản phẩm chủ lực như tôm, hay cá tra sẽ được hưởng lợi từ việc tăng giá trị gia tăng thông qua chế biến. Dòng vốn ưu đãi cũng định hướng vào các dự án đạt chuẩn VietGAP, GlobalGAP, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Điều này đặc biệt quan trọng khi Việt Nam đặt mục tiêu kim ngạch xuất khẩu thủy sản năm 2025 đạt 10,5 tỷ USD.
Yêu cầu tăng cường kiểm soát chất lượng và chống gian lận thương mại, đảm bảo xuất xứ hàng hóa thủy sản và nâng cao uy tín sản phẩm. Các biện pháp này hỗ trợ Việt Nam vượt qua rào cản thương mại, như cảnh báo “Thẻ vàng” của EC về chống khai thác bất hợp pháp. Kết hợp với Nghị quyết 52/NQ-CP về Ban hành Chương trình hành động và Kế hoạch của Chính phủ triển khai thực hiện Chỉ thị số 32-CT/TW ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Ban Bí thư về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác chống khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định và phát triển bền vững ngành thủy sản. Các chính sách này tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu sang EU, đồng thời củng cố vị thế của các sản phẩm như tôm, cá tra, cua, ghẹ trên thị trường quốc tế. Việc kiểm soát chất lượng cũng giúp ngành thủy sản đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, hướng tới kim ngạch xuất khẩu 14-16 tỷ USD vào năm 2030 và đến năm 2045 vào nhóm 3 nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản đứng đầu thế giới.
Tuy nhiên, ngành thủy sản vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn và hạn hán tiếp tục ảnh hưởng đến sản lượng nuôi trồng, đòi hỏi ứng dụng công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học để phát triển giống mới và quản lý dịch bệnh. Cạnh tranh quốc tế từ các nước như Ecuador và Ấn Độ, với lợi thế về giá cả, tạo áp lực lớn. Để ứng phó, nghị quyết khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào chế biến sâu và mở rộng thị trường mới như châu Á, Trung Đông, châu Phi, giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống. Hạ tầng thủy sản, bao gồm cảng cá và cơ sở chế biến, vẫn còn lạc hậu, đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ. Mặc dù nghị quyết yêu cầu hoàn thiện hệ thống hạ tầng chiến lược, việc triển khai cần thời gian để đạt hiệu quả tối ưu.
Về dài hạn, Nghị quyết 154 phù hợp với Chiến lược phát triển thủy sản Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045, hướng tới đưa Việt Nam thành trung tâm chế biến và xuất khẩu thủy sản hàng đầu khu vực. Các chính sách trong nghị quyết hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực thông qua đào tạo nghề tại 28 địa phương ven biển, với 40 trường cao đẳng nghề chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu hiện đại hóa ngành. Đồng thời, giảm dần sản lượng khai thác, chỉ đạt khoảng 3,66 triệu tấn, giảm 5,2% so với năm 2024 và tăng cường nuôi trồng, góp phần bảo vệ nguồn lợi hải sản đang suy giảm với mục tiêu sản lượng nuôi trồng đạt hơn 5,95 triệu tấn, tăng 3,5% so với năm 2024, đảm bảo phát triển bền vững.
Nghị quyết tạo ra cơ hội lớn để ngành thủy sản Việt Nam tăng tốc trong năm 2025, từ việc mở rộng sản xuất, nâng cao chất lượng đến thúc đẩy xuất khẩu. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các chính sách, ngành cần khắc phục thách thức về môi trường, cạnh tranh và hạ tầng. Với sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, các bộ, ngành và doanh nghiệp, ngành thủy sản sẽ đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế quốc gia, hướng tới vị thế dẫn đầu khu vực trong thập kỷ tới.
Hải Đăng