Tình trạng thiếu hụt nguyên liệu đang khiến các nhà máy chế biến thủy sản tại Đồng bằng sông Cửu Long, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa và nhiều địa phương khác lao đao. Các doanh nghiệp chế biến xuất khẩu lớn nhỏ đều đang phải đối mặt với việc thiếu hụt tôm, cá tra, cá ngừ, mực và bạch tuộc để đáp ứng các đơn hàng đã ký với đối tác quốc tế.
Nhiều nhà máy hiện chỉ hoạt động với công suất 50-60% do nguồn cung nguyên liệu trong nước không đủ đáp ứng. Một số đơn vị đã buộc phải giảm ca làm việc, tạm ngừng sản xuất hoặc tìm nguồn nguyên liệu nhập khẩu với chi phí cao hơn. Trong bối cảnh xuất khẩu thủy sản đầu năm 2025 đang có dấu hiệu phục hồi sau năm 2024 đầy biến động, tình trạng này có thể khiến các doanh nghiệp Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh so với các nước đối thủ.
Sự suy giảm nghiêm trọng của nguồn cung trong nước
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguyên liệu là sản lượng thủy sản trong nước sụt giảm mạnh. Đối với ngành nuôi trồng, nhiều hộ nuôi tôm ở Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau và Kiên Giang đã không thả giống đúng lịch do lo ngại về giá tôm thấp kéo dài từ cuối năm 2024, kết hợp với dịch bệnh và thời tiết bất lợi như mưa trái mùa. Giá thức ăn chăn nuôi và chi phí sản xuất cao đã khiến diện tích thả nuôi giảm đáng kể, dẫn đến nguồn cung tôm nguyên liệu đầu năm 2025 không đáp ứng đủ nhu cầu của nhà máy chế biến.
Đối với cá tra, tình trạng cũng không khá hơn. Giá cá tra nguyên liệu trong nước đã có dấu hiệu tăng mạnh, nhưng nhiều hộ nuôi vẫn dè dặt mở rộng sản xuất vì lo ngại về đầu ra và chi phí sản xuất cao. Thống kê của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) cho thấy, sản lượng cá tra nguyên liệu trong quý I/2025 có thể giảm từ 15-20% so với cùng kỳ năm ngoái, gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp xuất khẩu.
Ở lĩnh vực khai thác, ngành đánh bắt hải sản cũng gặp khó khăn lớn. Giá nhiên liệu tăng cao từ cuối năm 2024 khiến nhiều tàu cá nằm bờ, đặc biệt là các tàu đánh bắt xa bờ tại Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa và Bà Rịa - Vũng Tàu. Sản lượng cá ngừ, mực, bạch tuộc khai thác bị sụt giảm nghiêm trọng, gây khó khăn cho các doanh nghiệp chế biến. Nhiều nhà máy phải tìm kiếm nguồn nguyên liệu từ các địa phương khác, thậm chí nhập khẩu từ nước ngoài để duy trì hoạt động.
Để bù đắp thiếu hụt, nhiều doanh nghiệp chuyển sang nhập khẩu nguyên liệu từ Ấn Độ, Ecuador, và Indonesia. Tuy nhiên, chi phí logistics tăng cao và các quy định kiểm dịch khắt khe từ Nghị định 37/2024/NĐ-CP đang cản trở giải pháp này. Quy định không trộn lẫn nguyên liệu nhập khẩu với trong nước trong cùng một lô hàng xuất khẩu càng làm tăng áp lực lên doanh nghiệp, đặc biệt khi thị trường Mỹ áp dụng các biện pháp thuế chống trợ cấp mới từ tháng 10/2024.
Thị trường xuất khẩu chịu áp lực cạnh tranh khốc liệt
Trong khi nguồn cung nguyên liệu trong nước gặp khó khăn, các doanh nghiệp Việt Nam cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Ấn Độ, Ecuador và Indonesia.
Thị trường Mỹ – nơi tiêu thụ thủy sản lớn nhất của Việt Nam – đang áp dụng các biện pháp thuế chống trợ cấp (CVD) đối với tôm nhập khẩu từ Việt Nam. Điều này khiến các doanh nghiệp xuất khẩu tôm của Việt Nam gặp bất lợi so với Ấn Độ và Ecuador, những nước có mức thuế thấp hơn. Một số đơn hàng tôm từ Mỹ đã bị trì hoãn hoặc chuyển hướng sang các nhà cung cấp khác có giá rẻ hơn.
Trung Quốc, thị trường quan trọng thứ hai của thủy sản Việt Nam, cũng đang có dấu hiệu giảm nhập khẩu do tình hình kinh tế không ổn định. Người tiêu dùng Trung Quốc đang thắt chặt chi tiêu, khiến nhu cầu tiêu thụ thủy sản giảm sút. Các doanh nghiệp Việt Nam, vốn phụ thuộc vào thị trường này, đang phải xoay sở để tìm kiếm thêm khách hàng mới tại Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Đông.
Ở châu Âu, các quy định mới về truy xuất nguồn gốc và chống khai thác IUU (khai thác bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định) cũng đang gây ra áp lực lớn cho ngành thủy sản Việt Nam. Các doanh nghiệp phải đầu tư thêm chi phí để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EU, trong khi nguồn nguyên liệu trong nước lại đang thiếu hụt trầm trọng.
Hệ lụy đối với doanh nghiệp và người lao động
Tình trạng thiếu nguyên liệu không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất khẩu mà còn tác động lớn đến hàng chục nghìn lao động trong ngành chế biến thủy sản.
Tại nhiều nhà máy ở Đồng bằng sông Cửu Long, công nhân chỉ được làm việc 3-4 ngày/tuần thay vì làm đủ công suất như trước đây. Một số nhà máy nhỏ thậm chí đã tạm ngừng hoạt động vì không có nguyên liệu để sản xuất. Nếu tình trạng này kéo dài, nguy cơ mất việc làm đối với hàng chục nghìn lao động là rất lớn.
Doanh nghiệp cũng gặp khó khăn về tài chính khi phải nhập khẩu nguyên liệu với giá cao hơn. Giá thành sản xuất tăng, nhưng giá bán chưa thể điều chỉnh tương ứng do sức mua toàn cầu vẫn còn yếu. Điều này khiến biên lợi nhuận của các doanh nghiệp bị thu hẹp, thậm chí nhiều công ty có nguy cơ lỗ nếu không tìm được giải pháp thay thế kịp thời.
Giải pháp ứng phó trong ngắn hạn và dài hạn
Trước tình trạng thiếu hụt nguyên liệu nghiêm trọng, các doanh nghiệp đang phải tìm mọi cách để duy trì hoạt động. Một số công ty đã chủ động tăng cường nhập khẩu nguyên liệu từ Ấn Độ, Indonesia và Ecuador để đảm bảo nguồn cung ngắn hạn. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời vì chi phí nhập khẩu cao sẽ làm giảm sức cạnh tranh của thủy sản Việt Nam.
Về dài hạn, ngành thủy sản cần có chiến lược phát triển bền vững hơn. Việc khuyến khích người nuôi tái đầu tư vào sản xuất bằng cách hỗ trợ vốn, ổn định giá cả và cải thiện quy trình nuôi là điều cần thiết. Các địa phương cần có chính sách khuyến khích ngư dân quay trở lại sản xuất, giảm chi phí thức ăn chăn nuôi, và hỗ trợ phát triển mô hình nuôi trồng có kiểm soát rủi ro cao.
Bên cạnh đó, ngành cũng cần mở rộng thị trường xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào một số thị trường chính như Mỹ và Trung Quốc. Việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) để tiếp cận sâu hơn vào EU, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Trung Đông sẽ giúp đa dạng hóa đầu ra. Đồng thời, tăng cường chế biến sâu để nâng cao giá trị sản phẩm, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận từ lượng nguyên liệu hạn chế.
Tình trạng “đói” nguồn nguyên liệu trong một tháng qua không chỉ là thách thức ngắn hạn mà còn là lời cảnh báo cho ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh xuất khẩu đầy biến động. Với những tín hiệu tích cực đầu năm 2025, ngành vẫn có cơ hội đạt mục tiêu 11 tỷ USD nếu nhanh chóng tháo gỡ nút thắt này. Sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, người dân và chính phủ, cùng với chiến lược linh hoạt trước “cuộc chiến thuế quan” toàn cầu, sẽ là chìa khóa để Việt Nam tiếp tục giữ vững vị thế trên thị trường thủy sản thế giới.
Hải Đăng