Tôm Việt tăng trưởng mạnh giữa bão thuế quan Mỹ (21-10-2025)

 Thống kê mới nhất của Hải quan Việt Nam cho thấy, xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong 9 tháng đầu năm 2025 tăng 16% so với cùng kỳ năm 2024. Nhiều nhóm sản phẩm ghi nhận mức tăng trưởng mạnh, đặc biệt là tôm (+22%).
Tôm Việt tăng trưởng mạnh giữa bão thuế quan Mỹ
Ảnh minh họa

Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), 9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu tôm Việt Nam đạt hơn 3,4 tỷ USD, ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhất trong 3 năm trở lại đây (+22%). Động lực chủ yếu đến từ sự phục hồi nhu cầu tại các thị trường lớn như Trung Quốc, Mỹ, EU và khối CPTPP, cùng với khả năng thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp thủy sản Việt Nam trong cơ cấu sản phẩm và thị trường, trong bối cảnh phải đối mặt với thuế từ Mỹ. 

Thị trường thế giới biến động chủ yếu do thuế quan Mỹ

Có thể thấy, thuế quan Mỹ đang tạo áp lực khiến giá cả phân hóa rõ rệt. Thị trường tôm toàn cầu đang trải qua giai đoạn biến động mạnh, trong đó chính sách thuế quan của Mỹ là yếu tố chi phối chính, tạo ra áp lực lớn lên các nhà xuất khẩu, gây ra sự phân hóa giá cả rõ rệt tại các thị trường trọng điểm như Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ.

Tại thị trường Mỹ, giá tăng cao do thuế quan và nguồn cung hạn chế. Giá tôm bán buôn tại Mỹ đã tăng đáng kể do các mức thuế quan bổ sung, đặc biệt là mức thuế lên tới 50% áp lên tôm Ấn Độ, đã đẩy chi phí nhập khẩu lên cao. Ban đầu, tác động của thuế quan chưa rõ rệt do các nhà nhập khẩu đã tích trữ một lượng lớn hàng tồn kho giá rẻ. Tuy nhiên, khi lượng hàng này cạn kiệt, chi phí thực tế đã được chuyển vào giá bán buôn.

Các nhà sản xuất tôm Mỹ Latinh vốn được kỳ vọng sẽ có lợi thế về giá, đã không giảm giá bán. Thay vào đó, do đã hoạt động hết công suất và nhận thấy nhu cầu cao, nên các nhà sản xuất tôm Mỹ Latinh (chủ yếu là Ecuador) đã chủ động nâng giá chào hàng ngang bằng với mức giá đã bao gồm thuế của các đối thủ châu Á. Điều này có nghĩa là người mua tại Mỹ gần như không còn lựa chọn nào rẻ hơn.

Với mức thuế nhập khẩu 50% áp lên tôm Ấn Độ, giá bán buôn tôm thẻ tại Mỹ đã tăng lên 6,25 USD/pound, tăng 21% so với tháng 4. Đợt tăng giá này đã ảnh hưởng trực tiếp đến nhà hàng và người tiêu dùng. Dù có điều chỉnh, lượng tiêu thụ tôm tại các nhà hàng Mỹ đã giảm 7% trong năm qua, phản ánh sự thích nghi dần của thị trường với mặt bằng giá mới.

Trái ngược với Mỹ, thị trường tôm nhập khẩu tại Trung Quốc lại khá ổn định trong những tháng gần đây. Tuy nhiên, sự ổn định này đang che giấu một căng thẳng ngầm giữa các nhà nhập khẩu Trung Quốc và các nhà đóng gói Ecuador. Một yếu tố mới đang định hình lại thị trường là sự trỗi dậy của ngành sản xuất tôm nội địa Trung Quốc (đặc biệt là từ các trang trại nhà kính công nghệ cao). Sản lượng tôm nội địa tăng mạnh đã tạo ra sự cạnh tranh trực tiếp với tôm nhập khẩu. Đáng chú ý, đã có thời điểm giá tôm tươi sống nội địa của Trung Quốc còn rẻ hơn cả tôm đông lạnh nhập khẩu, một điều gần như chưa từng có tiền lệ.

Hiện tại, các nhà xuất khẩu Ấn Độ đang phải chịu tác động nặng nề nhất từ chính sách thuế quan của Mỹ. Giá tôm tại ao ở Ấn Độ đã giảm mạnh ngay sau mỗi thông báo tăng thuế từ Washington. Trong khi đó, Ấn Độ phụ thuộc rất lớn vào thị trường Mỹ, nơi tiêu thụ khoảng 40-50% tổng sản lượng tôm của Ấn Độ, đặc biệt là các sản phẩm tôm bóc vỏ, bỏ chỉ kích thước trung bình. Đây là phân khúc mà Mỹ khó tìm được nguồn cung thay thế với số lượng tương đương. Ngược lại, Ấn Độ cũng không có thị trường nào khác đủ lớn để thay thế Mỹ.

Các nhà xuất khẩu Ấn Độ đang cố gắng trì hoãn các lô hàng với hy vọng chính sách thuế sẽ thay đổi, nhưng điều này rất khó thực hiện vì tôm là mặt hàng dễ hỏng và chỉ có thể lưu kho tối đa 30 ngày. Hiện tại, các lô hàng chịu mức thuế 50% đã bắt đầu cập cảng Mỹ. Trước tình thế khó khăn, các doanh nghiệp Ấn Độ đang tích cực tìm kiếm thị trường mới, trong đó châu Âu được xem là lối thoát. Lượng tôm xuất khẩu sang EU tăng gấp đôi trong năm 2025.

Mức thuế đối ứng 50% ở Mỹ, có hiệu lực từ ngày 27/8/2025, đã đẩy ngành xuất khẩu thủy sản chủ lực của Ấn Độ vào tình trạng khủng hoảng. Ngành tôm Ấn Độ đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng nhất trong lịch sử. Thuế quan 50% mới từ Mỹ, cộng với các mức thuế chống bán phá giá và chống trợ cấp đang áp dụng, đã nâng tổng thuế thực tế đối với tôm Ấn Độ lên hơn 58%. Điều này khiến tôm Ấn Độ mất đi lợi thế cạnh tranh so với sản phẩm cùng loại đến từ Ecuador, Indonesia và Việt Nam.

Mặc dù kim ngạch xuất khẩu tôm của Ấn Độ trong nửa đầu năm 2025 tăng 13%, đạt 2,45 tỷ USD, nhưng mức tăng này chủ yếu đến từ việc các doanh nghiệp tranh thủ xuất hàng trước khi thuế mới có hiệu lực. Mỹ vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Ấn Độ, chiếm 41% về sản lượng và 48% về giá trị trong năm tài chính 2024-2025. Sự sụt giảm đơn hàng từ thị trường trọng điểm này được dự báo sẽ khiến xuất khẩu giảm mạnh trong nửa cuối 2025.

Dù Ấn Độ đang nỗ lực thâm nhập các thị trường mới như EU, Nhật Bản và Trung Quốc, nhưng các thị trường này có biên lợi nhuận thấp hơn và chưa thể thay thế ngay lập tức quy mô của thị trường Mỹ.

Bài học tham khảo từ Ấn Độ

Tác động rõ ràng và tức thì nhất từ các rào cản thuế quan do Mỹ áp dụng là sự sụt giảm nghiêm trọng của giá tôm Ấn Độ - một trong những đối thủ cạnh tranh lớn nhất của Việt Nam. Ngay sau khi các thông báo áp thuế được đưa ra, giá tôm lao dốc, kéo theo sự bất ổn lớn cho toàn bộ chuỗi cung ứng.

Nhiều doanh nghiệp tôm Ấn Độ có thể cầm cự với mức thuế 25% vì không quá chênh lệch so với các đối thủ khác. Tuy nhiên, khi con số này tăng gấp đôi (50%) thì sức ép không chịu nổi. Tình huống này cho thấy sự phụ thuộc quá lớn vào một thị trường duy nhất, là bài học đắt giá với các quốc gia xuất khẩu thủy sản.

Tác động của thuế quan không diễn ra đồng đều trên tất cả các phân khúc kích cỡ tôm. Giá tôm phân hóa sâu sắc. Phân khúc vững chắc của Ấn Độ nằm ở cỡ tôm 40–70 con/kg. Đây được xem là pháo đài mà tôm Ấn Độ gần như thống trị tại thị trường Mỹ. Do người mua Mỹ gần như không có nguồn cung thay thế với số lượng tương đương, giá tôm ở phân khúc này chỉ giảm nhẹ từ 6–7% so với cùng kỳ, mức sụt giảm thấp hơn rất nhiều so với dự báo.

Ngược lại, ở phân khúc tôm cỡ lớn, Ấn Độ đối mặt với cạnh tranh trực tiếp từ Ecuador – quốc gia có thế mạnh rõ rệt về nhóm sản phẩm này. Trong khi đó, ở nhóm tôm cỡ nhỏ và các sản phẩm giá trị gia tăng, Ấn Độ gặp áp lực mạnh từ các đối thủ như Việt Nam, Indonesia và Thái Lan. Sự phân hóa này cho thấy việc xây dựng vị thế vững chắc trong một phân khúc thị trường ngách không những giúp doanh nghiệp tăng khả năng chống chịu, mà còn tạo lợi thế rõ rệt khi thị trường biến động.

Trước những biến động lớn, ngành tôm Ấn Độ không đứng yên. Họ đang triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược để thích ứng và giảm thiểu rủi ro. Một trong những bước đi quan trọng là đẩy mạnh xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Lượng hàng xuất khẩu sang EU đã tăng gấp đôi trong năm nay (chiếm khoảng 15–20% tổng kim ngạch xuất khẩu). Các thị trường mục tiêu chính bao gồm Đức, Hà Lan và Anh – nơi nhu cầu ổn định và có tiềm năng thay thế phần nào sự sụt giảm từ thị trường Mỹ.

Bên cạnh đó, ở khâu nuôi trồng, người nuôi tôm Ấn Độ đang thay đổi mùa vụ linh hoạt hơn. Họ hạn chế nuôi tôm thẻ chân trắng vào những tháng hè – thời điểm có nguy cơ bùng phát dịch bệnh cao – và chuyển sang nuôi tôm sú, một loài bản địa có khả năng kháng bệnh tốt hơn. Việc đa dạng hóa đối tượng nuôi giúp duy trì sản xuất, giảm thiểu rủi ro và góp phần ổn định nguồn cung nội địa.

Hướng đi của Tôm Việt

Câu chuyện của Ấn Độ đang diễn ra đồng thời với việc Việt Nam phải đối mặt với nguy cơ thuế chống bán phá giá ở mức cao, đặt ngành tôm Việt Nam vào bối cảnh thách thức kép, đòi hỏi các định hướng chiến lược rõ ràng và thực tế hơn.

Việc đa dạng hóa thị trường không còn là lựa chọn mà trở thành cấp thiết. Trong bối cảnh thị trường Mỹ trở nên rủi ro cho cả hai nhà cung cấp lớn là Ấn Độ và Việt Nam, việc tìm kiếm và củng cố các thị trường thay thế như EU (tận dụng EVFTA), Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và Trung Đông cần được thực hiện quyết liệt và có chiều sâu.

Doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần xác định và củng cố rõ ràng phân khúc thế mạnh của mình. Việt Nam nên tập trung vào các sản phẩm chế biến sâu, có giá trị gia tăng cao – nơi Việt Nam sở hữu trình độ chế biến, tiêu chuẩn chất lượng và kinh nghiệm vượt trội. Đây sẽ là chiến lược giúp duy trì biên lợi nhuận và tạo ra sự khác biệt trên thị trường toàn cầu.

Tuy nhiên, khi cả Ấn Độ và Việt Nam cùng bị hạn chế tại Mỹ, một cuộc cạnh tranh trực diện và khốc liệt hơn sẽ diễn ra tại các thị trường thay thế – đặc biệt là EU. Doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị sẵn sàng cho áp lực cạnh tranh về giá, sản lượng và củng cố các mối quan hệ nhập khẩu để giữ vững thị phần. Doanh nghiệp nào biết chủ động đa dạng hóa thị trường, tập trung vào lợi thế cạnh tranh về chất lượng và chế biến sâu, sẽ là những người có khả năng chống chịu tốt nhất và vươn lên mạnh mẽ khi chu kỳ phục hồi bắt đầu.

Theo VASEP, việc quản trị rủi ro, tối ưu hóa chi phí sản xuất, chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả hoạt động là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tồn tại, đứng vững và sẵn sàng bứt phá khi thị trường ổn định trở lại.  

Ngọc Thúy - FICen

Ý kiến bạn đọc

Tin khác