Báo cáo của “Thương vụ Việt Nam tại Bỉ, Luxembourg và EU” cho thấy, Liên minh Châu Âu (EU) là thị trường tiêu thụ nông lâm thủy sản lớn thứ 3 thế giới; hiện bao gồm 27 quốc gia thành viên, dân số khoảng 450 triệu người . Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, GDP năm 2021 của EU đạt 17 ngàn tỷ USD chiếm gần 18% tổng GDP toàn cầu, GDP bình quân đầu người đạt trên 38.000 USD.
Hàng năm, EU nhập khẩu khoảng trên 300 tỷ USD các mặt hàng nông lâm thủy sản, (nông sản 190 tỷ USD, thủy sản 50 tỷ USD, lâm sản 59 tỷ USD). EU ước tính năm 2024 kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản của EU đạt 345,14 tỷ USD, tốc độ tăng trưởng 7,16%; kim ngạch nhập khẩu nông lâm thủy sản của EU khoảng 323.4 tỷ USD tăng 6,44%.
Kim ngạch nhập nông lâm thủy sản từ Việt Nam sang EU đạt khoảng 1,9% trong tổng kim ngạch nhập khẩu của EU (xếp thứ 11 trong trong danh sách các nước xuất khẩu nông lâm thủy sản vào EU). EU là 1 trong 4 thị trường xuất khẩu nông lâm thủy sản lớn nhất của Việt Nam sau Mỹ, Trung Quốc và ASEAN. EU là khu vực có mức chi cho tiêu dùng thực phẩm lớn, hàng năm EU dành 1000 tỉ Euro cho thực phẩm và đồ uống, chiếm 21,4% tổng chi tiêu của hộ gia đình.
Đối với EU, các nước Thành viên đều tuân thủ theo nguyên tắc “một thực thể - cộng đồng chung”, theo hệ thống luật pháp, quyền và nghĩa vụ của EU liên quan đến các hiệp ước và thỏa thuận quốc tế mà EU tham gia. Các nước thành viên EU thành lập liên minh hải quan chung, thị trường chung, hàng hóa có thể lưu thông tự do, áp dụng chính sách thương mại chung, chính sách nông nghiệp và thủy sản chung.
Hệ thống pháp luật của EU về an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật hoàn thiện, đầy đủ và minh bạch, thường xuyên được sửa đổi bổ sung nhằm đảm bảo và bảo vệ sức khỏe con người, động, thực vật và môi trường. Về quản lý an toàn thực phẩm chung, EU tiếp cận theo hướng tích hợp đối với an toàn thực phẩm bao gồm tất cả các lĩnh vực của chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Nông sản, thực phẩm hàng hóa của các nước thứ ba bên ngoài EU tiếp cận thị trường, EU áp dụng các biện pháp quản lý an toàn thực phẩm đối với nhóm sản phẩm có nguồn gốc động, thực vật khác nhau. Nhóm sản phẩm có nguồn gốc thực vật, EU áp dụng cách tiếp cận mở và mang tính hậu kiểm khác với các biện pháp của các đối tác nhập khẩu nông sản thực phẩm lớn khác.
Đối với nhóm sản phẩm có nguồn gốc động vật (gồm cả động vật trên cạn và dưới nước), có cách tiếp cận chặt chẽ theo 3 tiêu chí quốc gia, nhóm sản phẩm và doanh nghiệp được EU phê duyệt, kèm theo các chương trình kiểm soát quốc gia thực hiện song song hoặc một số loại, bệnh, vi sinh vật gây hại trên động vật cả trên cạn và dưới nước, kiểm soát các chất tồn dư độc tố, kháng sinh trong sản phẩm động vật và các chương trình kiểm soát vi sinh vật, độc tố kim loại nặng đối với thủy sản, kế hoạch giám sát, dịch bệnh… mới được phép tiếp cận thị trường EU.
Việt Nam là một trong 4 nước châu Á đã ký FTA với EU
Hiệp định Thương mại tự do EU – Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực từ 1/8/2020, đem lại nhiều cơ hội, góp phần thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu nông lâm thủy sản. Tuy nhiên, trong thực tế cũng đặt ra không ít thách thức cho xuất khẩu nông lâm thủy sản của Việt Nam khi thuế quan giảm xuống nhưng vẫn đối mặt các khó khăn liên quan đến các quy định rào cản kỹ thuật (SPS, TBT, truy xuất nguồn gốc, bảo hộ tên xuất xứ, chỉ dẫn địa lý và các nội dung mới như lao động, minh bạch hóa thông tin, trách nhiệm xã hội, môi trường, phát triển bền vững…) tại thị trường EU ngày càng có xu hướng tăng lên và thực hiện sâu rộng hơn.
Xu hướng người tiêu dùng EU đang ngày càng đòi hỏi khắt khe hơn đối với nông lâm thủy sản nhập khẩu về các vấn đề đảm bảo an toàn thực phẩm; thân thiện với môi trường, giảm phát thải carbon, ghi nhãn năng lượng, phúc lợi động vật; và thể hiện trách nhiệm xã hội và thậm chí chấp nhận một số sản phẩm mới lạ từ bên ngoài tiếp cận thị trường EU.
EU liên tục ban hành những quy định liên quan đến kiểm dịch động thực vật, an toàn thực phẩm, ghi nhãn, mẫu mã bao bì đóng gói, các yêu cầu liên quan đến thủ tục, đăng ký, thủ tục thông quan… Các quy định của EU được cập nhật, bổ sung và sửa đổi liên tục. Xu hướng sửa đổi và ban hành các quy định liên quan đến an toàn thực phẩm và kiểm dịch động, thực vật ngày càng chặt chẽ và nâng mức độ kiểm soát nghiêm ngặt hơn.
Do đó, các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam cần nắm bắt các quy định cập nhật và đối tác nhập khẩu tại các nước thành viên phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu tại thị trường EU.
Quy định mới, có hiệu lực từ 8/10/2025, áp dụng tại tất cả các nước thành viên EU
Mới đây, Liên minh Châu Âu (EU) đã ban hành Quy định mới về dư lượng Asen vô cơ trong thủy sản. Cụ thể là ngày 17 tháng 9 năm 2025, EU đã ban hành Quy định (EU) 2025/1891 sửa đổi Quy định 2023/915 về việc quy định ngưỡng Asen vô cơ trong cá và các loài hải sản khác.
EU đã tiến hành phân tích đánh giá rủi ro việc hấp thụ Asen vô cơ trong chế độ ăn uống có liên quan đến những lo ngại về sức khỏe, nguy cơ gây bệnh ung thư phổi, bàng quang và da. Đồng thời, xác định cá và các loài hải sản khác là nguồn phơi nhiễm đối với người lớn ở một số quốc gia. EU cho rằng cần thiết lập mức tối đa cho cá và các loài hải sản khác được bổ sung, sửa đổi trong Phụ lục I của Quy định này, ở mức từ 0,05 – 1,5 mg/kg. Đặc biệt, hàm lượng Asen vô cơ trong nhóm Bạch tuộc là 0,05 mg/kg và hàm lượng này trong Tôm hùm là 1,5 mg/kg.
“Thương vụ Việt Nam tại Bỉ, Luxembourg và EU” liên tục cập nhật các quy định mới của EU để cộng đồng doanh nghiệp thủy sản Việt Nam tham khảo, chủ động kế hoạch kinh doanh tại thị trường EU. Chi tiết các sửa đổi quy định ngưỡng Asen vô cơ trong cá và các loài hải sản khác tại phụ lục I của Quy định (EU) 2025/1891 tại đường link sau: https://EUr-lex.EUropa.EU/legal-content/EN/TXT/?uri=OJ:L_202501891
Trước đó, Ủy ban châu Âu cũng đã ban hành quy định số 2022/617, thay thế quy định 1881/2006 về dư lượng tối đa của thủy ngân trong thủy sản, dao động từ 0,3 đến 1μg/kg tùy loại sản phẩm.
EU tiếp tục là điểm tựa quan trọng cho ngành tôm Việt Nam
Theo số liệu của Hải quan Việt Nam, 8 tháng đầu năm, xuất khẩu tôm Việt Nam sang thị trường EU đạt 376 triệu USD, tăng 17% so với cùng kỳ năm trước; chiếm 12,6% tổng kim ngạch xuất khẩu tôm của Việt Nam tới tất cả các thị trường trên thế giới. Đà tăng trưởng này cho thấy EU tiếp tục là điểm tựa quan trọng cho ngành hàng tôm Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu gay gắt.
Trong các thị trường nhập khẩu chính, Đức dẫn đầu với 96 triệu USD, tăng 23%. Bỉ theo sát với 79 triệu USD, tăng 20%. Hà Lan đạt 74 triệu USD, tăng nhẹ 3%, phản ánh vai trò trung chuyển nhiều hơn tiêu thụ nội địa. Pháp tiếp tục phục hồi với 23 triệu USD, tăng 14%, trong khi Đan Mạch nổi lên với 25 triệu USD, tăng 9%. Sự phân hóa này phản ánh rõ xu hướng: Đức, Bỉ, Pháp và Đan Mạch đẩy mạnh cho bán lẻ, trong khi Hà Lan phụ thuộc nhiều vào hoạt động tái xuất.
Theo VASEP, nhu cầu nhập khẩu tôm của EU năm 2025 đang hướng tới kỷ lục. Trong 7 tháng đầu năm 2025, EU nhập khẩu tổng cộng 342.509 tấn tôm nguyên liệu và giá trị gia tăng từ châu Á, Mỹ Latinh và châu Phi, tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Về giá trị, nhập khẩu đạt 2,28 tỷ EUR, tăng 19% so với cùng kỳ 2024. Các tháng cao điểm là tháng 5 (40.547 tấn, 246 triệu EUR) và tháng 6 (40.590 tấn, 245 triệu EUR).
Cơ cấu sản phẩm: tôm nguyên liệu đông lạnh chiếm chủ lực với 217.700 tấn (+21%), trong khi sản phẩm GTGT đạt 31.602 tấn (+21%). Điều này cho thấy cả kênh foodservice lẫn bán lẻ đều gia tăng nhu cầu, đặc biệt tại Nam Âu (Tây Ban Nha, Pháp, Ý) và Tây Bắc Âu (Đức, Bỉ, Hà Lan).
Dự báo năm 2025, nhu cầu nhập khẩu tôm của EU tiến sát mốc 400.000 tấn - là mức cao chưa từng thấy trong nhiều năm qua - mở ra dư địa lớn cho các nước xuất khẩu (trong đó có Việt Nam). Đặc biệt, Pháp nổi lên với dự báo nhập khẩu khoảng 111.000 tấn năm 2025, gần bằng Tây Ban Nha (120.000 tấn). Đây là cơ hội cho Việt Nam tăng cường thâm nhập phân khúc bán lẻ và chuỗi nhà hàng tại khu vực Nam Âu.
Cũng theo VASEP, Ecuador và Ấn Độ là hai đối thủ lớn trên đường đua. Số liệu nhập khẩu của EU cho thấy Ecuador tiếp tục dẫn đầu, xuất sang EU 140.055 tấn trong 7 tháng, tăng 38% so với cùng kỳ. Ấn Độ giữ vị trí thứ hai với 50.860 tấn, tăng 25%, trong khi Việt Nam đạt 30.715 tấn, tăng 19% (giá trị 240 triệu EUR, +22%).
Sự bùng nổ xuất khẩu của Ecuador, đặc biệt từ quý II, khiến nguồn cung khối lượng lớn chịu áp lực. Ngoài ra, Ecuador còn tăng cường sản phẩm bóc vỏ và GTGT, chen chân vào phân khúc vốn là thế mạnh của Việt Nam.
Ấn Độ cũng quyết liệt xoay trục sang EU sau khi Mỹ áp thuế cao từ cuối tháng 8/2025. Tuy nhiên, rào cản lớn của họ là quy định kiểm soát kháng sinh mới của EU, có hiệu lực từ 3/9/2026. Đây có thể trở thành “cửa sổ cơ hội” cho Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Với đà tăng trưởng 17% tính đến hết tháng 8/2025, cộng với bức tranh nhu cầu tích cực, xuất khẩu tôm Việt sang EU từ nay đến cuối năm 2025 dự kiến tiếp tục duy trì nhịp tăng trưởng 12–15%. Dự báo năm 2025, giá trị xuất khẩu có thể cao hơn 15–18% so với 2024. Đức, Bỉ và Pháp sẽ tiếp tục dẫn dắt, trong khi Hà Lan duy trì vai trò ổn định, ít đột phá.
Nhóm sản phẩm chủ lực vẫn là tôm thẻ bóc vỏ, tôm chế biến tiện lợi và tôm sú có chứng nhận bền vững. Đây là nhóm hàng vừa hợp khẩu vị tiêu dùng, vừa ít chịu áp lực cạnh tranh trực diện từ Ecuador và Ấn Độ. Tuy nhiên, rủi ro còn hiện hữu từ biến động giá nguyên liệu toàn cầu, tỷ giá EUR/USD và việc EU siết chặt các quy định kiểm soát chất lượng.
Chuyển từ cạnh tranh giá sang cạnh tranh bằng chất lượng - minh bạch - bền vững
Chiến lược cho doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam đó là: Giữ vững và gia tăng thị phần tại EU. Theo đó, doanh nghiệp tôm Việt Nam chuyển từ cạnh tranh giá sang cạnh tranh bằng chất lượng, minh bạch và bền vững. Các chứng nhận như ASC, hữu cơ, carbon-smart sẽ không chỉ là lợi thế mà dần trở thành điều kiện bắt buộc để tiếp cận hệ thống bán lẻ tại thị trường châu Âu. Cùng với đó, tập trung hơn vào Đức, Bỉ, Pháp và Đan Mạch giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, bởi đây là những thị trường tăng trưởng nhanh và tiêu thụ sản phẩm giá trị cao. Song song, đa dạng hóa sản phẩm GTGT (cooked-peeled, ring, tẩm ướp, chế biến sẵn) sẽ giúp Việt Nam cạnh tranh tốt hơn với Ecuador.
Chủ động chuẩn hóa quy trình kiểm soát dư lượng kháng sinh, tuân thủ vượt mức quy định EU trước khi các yêu cầu mới có hiệu lực. Đây vừa là bước chuẩn bị cần thiết, vừa là thông điệp củng cố niềm tin với khách hàng châu Âu. Trong bối cảnh biến động giá và tỷ giá, hợp đồng xuất khẩu được thiết kế linh hoạt, có cơ chế điều chỉnh theo chỉ số giá, phân bổ lịch giao hàng hợp lý để tránh co hẹp biên lợi nhuận. Đồng thời, tăng cường hợp tác với các chuỗi bán lẻ “xanh” và triển khai sản phẩm có truy xuất số hóa sẽ giúp nâng cao vị thế tại EU.
EU đang bước vào giai đoạn tăng mạnh nhập khẩu tôm, mở ra cơ hội cho Việt Nam. Tuy nhiên, cạnh tranh gay gắt từ Ecuador và Ấn Độ cùng với yêu cầu ngày càng cao về bền vững và an toàn đòi hỏi doanh nghiệp Việt phải linh hoạt điều chỉnh chiến lược. Lợi thế không nằm ở giá rẻ, mà ở chất lượng. Nếu làm tốt, tôm Việt không chỉ giữ vững mà còn mở rộng chỗ đứng tại thị trường khó tính nhưng đầy tiềm năng.
Ngọc Thúy - FICen