Bức tranh thị trường tôm Nhật Bản 5 tháng đầu năm 2025 (23-07-2025)

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản trong 5 tháng đầu năm 2025 đã ghi nhận mức tăng 4% so với cùng kỳ năm ngoái, đạt 80.158 tấn, một tín hiệu tích cực giữa bối cảnh kinh tế đầy biến động. Tuy nhiên, đằng sau con số ấn tượng này là một bức tranh đa chiều với những chuyển dịch đáng kể về cơ cấu sản phẩm, nguồn cung và áp lực từ biến động giá cả.
Bức tranh thị trường tôm Nhật Bản 5 tháng đầu năm 2025
Ảnh minh hoạ

Theo số liệu thống kê thương mại từ Bộ Tài chính Nhật Bản, tôm chế biến dẫn đầu xu hướng tăng trưởng với mức tăng 11%, đạt 25.517 tấn. Đáng chú ý, nhập khẩu tôm nước lạnh đông lạnh cũng chứng kiến sự bứt phá mạnh mẽ, tăng 29% lên 2.896 tấn. Ngược lại, tôm nước ấm đông lạnh, bao gồm tôm thẻ chân trắng và tôm sú vẫn duy trì ở mức ổn định 51.746 tấn. Điều này cho thấy sự dịch chuyển trong ưu tiên sản phẩm của các nhà nhập khẩu và người tiêu dùng Nhật Bản đối với sản phẩm tôm nước lạnh và tôm chế biến.

Đối với tôm nước ấm, nguồn cung chính cho thị trường Nhật Bản đang có những thay đổi rõ rệt. Ấn Độ và Ecuador tiếp tục củng cố vị thế hàng đầu của mình trong xuất khẩu tôm thẻ chân trắng vào thị trường Nhật Bản. Nhập khẩu tôm từ Ấn Độ tăng 10% lên 13.571 tấn, trong khi Ecuador ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 36% lên 7.026 tấn. Sự tăng vọt của nhập khẩu tôm nguyên con từ Ecuador một phần bắt nguồn từ nguồn cung tôm đỏ Argentina bị hạn chế. Điều này cho thấy một sự chuyển dịch chiến lược của các nhà nhập khẩu Nhật Bản nhằm đa dạng hóa nguồn cung và ứng phó với các thách thức về sản lượng từ các khu vực khác. Trong khi đó, một số quốc gia khác lại chứng kiến sự sụt giảm hoặc trì trệ trong xuất khẩu tôm vào thị trường Nhật Bản thời gian qua. Indonesia giảm 3% xuống 9.005 tấn, Thái Lan giảm 12% xuống 2.592 tấn, và Việt Nam duy trì ổn định ở mức 8.509 tấn. Đặc biệt, Argentina, nhà cung cấp tôm đỏ nổi tiếng, đã ghi nhận mức giảm 29% xuống 4.299 tấn.

Ở phân khúc tôm nước lạnh, bức tranh lại hoàn toàn khác biệt với sự tăng trưởng mạnh mẽ từ nhiều nguồn. Canada tăng 18% lên 951 tấn, Greenland tăng 37% lên 841 tấn, và Nga tăng 21% lên 544 tấn. Các quốc gia Bắc Âu như Litva và Estonia cũng có những bước nhảy vọt đáng kinh ngạc, với Litva tăng hơn gấp đôi, lên 170 tấn và Estonia tăng gấp 17 lần (29 tấn). Điều đặc biệt là, mặc dù nhu cầu tăng cao, giá nhập khẩu trung bình của tôm nước lạnh lại giảm 9% xuống 1.827 Yên/kg (12,42 USD/kg). Đây có thể là một yếu tố thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ cho phân khúc này, khi người tiêu dùng có thể tiếp cận sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh hơn. Ngược lại, giá nhập khẩu trung bình của tôm nước ấm đã tăng 4% lên 1.322 Yên/kg (8,99 USD/kg).

Theo báo cáo của công ty thương mại Minato Shimbun, nhìn chung mức tiêu dùng tổng thể đang chậm lại do giá gạo tăng cao, dẫn đến việc người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu. Một công ty thương mại khác cũng nhận định rằng mặc dù mức chi tiêu trong tháng 4 ghi nhận đà tăng, song đã suy giảm vào tháng 5 và tháng 6. Tuy nhiên, điểm sáng của bức tranh tiêu dùng tại Nhật Bản là nhu cầu của phân khúc dịch vụ ăn uống vẫn tương đối mạnh mẽ, nguyên nhân đến từ lượng khách du lịch nước ngoài đến Nhật Bản tăng cao trong thời gian qua. Điều này cho thấy du lịch quốc tế đang trở thành một động lực quan trọng, bù đắp phần nào cho sự suy yếu của tiêu dùng nội địa. Nhìn chung, thị trường nhập khẩu tôm của Nhật Bản trong những tháng đầu năm 2025 đang thể hiện một bức tranh phức tạp nhưng đầy hứa hẹn. Dù phải đối mặt với áp lực từ chi tiêu nội địa, sự phục hồi của ngành du lịch và khả năng điều chỉnh nguồn cung đã tạo ra những điểm tựa vững chắc cho bức tranh kinh tế Nhật Bản. Các doanh nghiệp trong ngành thủy sản cần tiếp tục theo dõi sát sao các yếu tố vĩ mô và vi mô, từ biến động giá cả nguyên liệu đến xu hướng tiêu dùng và chính sách thương mại, để định hình chiến lược kinh doanh phù hợp và tận dụng tối đa các cơ hội mới.

Hương Trà (theo seafoodnews)

Ý kiến bạn đọc

Tin khác