Cuối tháng 10/2025, thị trường tôm nguyên liệu trong nước nhìn chung duy trì ổn định, song có sự điều chỉnh nhẹ ở một số cỡ tại các vùng nuôi trọng điểm. Giá tôm nguyên liệu ổn định, một số cỡ giảm nhẹ. Tại Đắk Lắk, giá tôm sú giữ ổn định so với cuối tháng 9, với cỡ 50 con/kg ở mức 220.000 đồng/kg, cỡ 40 con/kg 250.000 đồng/kg, và cỡ 30 con/kg 300.000 đồng/kg. Trong khi đó, tôm thẻ cỡ 100 con/kg giảm khoảng 2.000 đồng/kg, còn 100.000 đồng/kg, do nguồn cung dồi dào hơn và nhu cầu xuất khẩu tạm chững.
Tại Quảng Trị, giá các loại tôm hầu như không biến động. Tôm đất cỡ 40–50 con/kg đạt 400.000 đồng/kg, tôm bộp 45–50 con/kg ở mức 420.000 đồng/kg, và tôm sú 20–30 con/kg khoảng 430.000 đồng/kg. Tôm thẻ 30–40 con/kg giữ nguyên ở mức 240.000 đồng/kg. Tôm hùm 3–5 con/kg vẫn được thu mua cao, khoảng 1,25 triệu đồng/kg, nhờ nhu cầu ổn định ở phân khúc cao cấp. Tại Cà Mau, trung tâm nuôi tôm lớn nhất cả nước, giá tôm nguyên liệu tương đối ổn định nhưng có sự phân hóa giữa các cỡ. Tôm sú 20 con/kg giữ ở mức 275.000 đồng/kg, trong khi cỡ 30 con/kg giảm 8.000 đồng, còn 152.000 đồng/kg. Tôm thẻ 20 con/kg duy trì ở 250.000 đồng/kg.
Theo nhận định từ các chuyên gia, giá tôm nguyên liệu có thể tăng nhẹ trong tháng 11/2025 khi các doanh nghiệp đẩy mạnh thu mua phục vụ đơn hàng xuất khẩu cuối năm, trong khi nguồn cung mới chưa nhiều.
Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật
Biến đổi khí hậu, yêu cầu về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và cạnh tranh quốc tế đang đặt ra nhiều thách thức. Mục tiêu phát triển hiện nay không còn là tăng sản lượng mà là nâng cao giá trị, tính bền vững và trách nhiệm với xã hội, môi trường.
Tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, nhiều mô hình nuôi tôm thích ứng biến đổi khí hậu đang chứng minh hiệu quả. Mô hình tôm – rừng ở Cà Mau được xem là điển hình kinh tế sinh thái: tôm nuôi dưới tán rừng tự nhiên, không kháng sinh, tận dụng hệ sinh thái bản địa để kiểm soát môi trường. Năng suất vừa phải nhưng ổn định, giúp bảo vệ rừng và tạo sản phẩm sinh thái được thị trường cao cấp ưa chuộng.
Trong khi đó, mô hình tôm – lúa tại Trà Vinh (cũ), Sóc Trăng (cũ), An Giang cho thấy sự hài hòa giữa lợi ích kinh tế và môi trường. Lúa hấp thu chất thải từ ao nuôi, giúp làm sạch nước và giảm chi phí xử lý, đồng thời hạn chế dịch bệnh, nâng cao hiệu quả sản xuất. Song song với đó, nuôi tôm công nghệ cao đang mở ra hướng đi hiện đại với ao lót bạt, hệ thống tuần hoàn nước, cảm biến giám sát và quản lý tự động. Mô hình GroFarm của Grobest là ví dụ tiêu biểu khi kết hợp công nghệ quan trắc, dinh dưỡng chuẩn hóa và hỗ trợ kỹ thuật từ chuyên gia, giúp người nuôi tối ưu chi phí và giảm rủi ro.
Một bước tiến quan trọng khác là chủ động nguồn tôm bố mẹ trong nước, đạt hơn 187.800 con năm 2024, giảm phụ thuộc nhập khẩu và tăng kiểm soát chất lượng. Việc chuẩn hóa giống, truy xuất nguồn gốc, áp dụng mã vùng nuôi và nhật ký điện tử đang trở thành yêu cầu bắt buộc để nâng cao uy tín tôm Việt.
Với định hướng “thuận thiên – xanh – công nghệ cao – minh bạch dữ liệu”, ngành tôm Đồng bằng sông Cửu Long đang từng bước chuyển mình bền vững, khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ xuất khẩu tôm thế giới.
Nhân rộng mô hình RAS-IMTA
UBND tỉnh Cà Mau vừa ban hành Kế hoạch nhân rộng mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng siêu thâm canh tuần hoàn ít thay nước, an toàn sinh học (RAS-IMTA) với quy mô 1.500 ha, nhằm phát triển nghề nuôi tôm công nghệ cao, bền vững và thân thiện môi trường. Trước đó, mô hình thí điểm 100 ha RAS-IMTA đạt năng suất trung bình 35 tấn/ha/vụ, tỷ lệ thành công 70–90%, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) chỉ 1,2–1,3. Mô hình giúp giảm chi phí, tăng lợi nhuận và bảo vệ môi trường nhờ tái sử dụng nước tuần hoàn, không xả thải ra ngoài.
Theo kế hoạch, năm 2025, tỉnh sẽ mở rộng diện tích lên 1.500 ha, trong đó Công ty TNHH De Heus thực hiện 1.000 ha, Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú 500 ha. Năng suất dự kiến đạt 22–25 tấn/ha/vụ, tỷ lệ lãi ròng khoảng 53% doanh thu, FCR dưới 1,2. Mục tiêu là chuyển đổi mô hình nuôi truyền thống sang công nghệ tuần hoàn tiên tiến, giảm phát thải CO₂, thích ứng biến đổi khí hậu và hướng tới các chứng nhận quốc tế như ASC, BAP.
Các sở, ngành và địa phương được giao tuyên truyền, hướng dẫn kỹ thuật, lựa chọn hộ nuôi đủ điều kiện tham gia. Tỉnh sẽ chuẩn hóa quy trình công nghệ, tổ chức tập huấn, áp dụng công nghệ 4.0 như cảm biến, cho ăn tự động, giám sát môi trường qua camera. Đồng thời, thành lập Tổ điều phối, Tổ tư vấn và tín dụng xanh hỗ trợ người nuôi.
Cà Mau cũng sẽ xây dựng thương hiệu tôm RAS-IMTA, khuyến khích doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu đồng hành cùng hợp tác xã, người nuôi trong chuỗi liên kết đạt chuẩn GlobalGAP, ASC. Việc nhân rộng mô hình RAS-IMTA kỳ vọng tạo bước đột phá, khẳng định định hướng “tôm sinh thái – tôm công nghệ cao”, phù hợp chiến lược tăng trưởng xanh và phát triển bền vững ngành tôm Việt Nam.
Bí quyết giảm bệnh, tăng hiệu quả
Thay đổi cách quản lý ao nuôi và cách cho ăn là chìa khóa giúp tôm nuôi giảm bệnh, đạt năng suất ổn định. Đối với hoạt động nuôi tôm tại châu Á, quản lý trang trại – chứ không chỉ mầm bệnh – mới là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của vụ nuôi.
Trước đây, nông dân hiếm khi nói về stress. Giờ thì ai cũng hiểu rằng tôm bị stress là tôm dễ nhiễm bệnh. Stress trong ao nuôi thường bắt nguồn từ con người – như mật độ thả quá cao, cho ăn quá nhiều và sục khí không đủ. Các trang trại vận hành quá mức dễ khiến tôm chịu áp lực liên tục, làm gia tăng rủi ro dịch bệnh. Trong khi đó, những trang trại điều chỉnh hợp lý chế độ cho ăn, mật độ và chất lượng nước thường có tỷ lệ sống cao và ít bệnh hơn.
Những giống tôm mới có tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng dễ ăn quá mức, khiến thức ăn dư thừa phân hủy tạo độc tố nitơ – nguyên nhân chính gây stress. Vì vậy, người nuôi nên giới hạn lượng thức ăn hàng ngày thay vì cho ăn theo cảm tính, giúp giảm chi phí và tăng tỷ lệ sống. Về thành phần dinh dưỡng, nhiều quốc gia châu Á vẫn sử dụng thức ăn có hàm lượng đạm quá cao (trên 40%) là không cần thiết. Tùy tốc độ tăng trưởng, chỉ cần 28–35% protein là đủ, mức đạm cao hơn không giúp tôm lớn nhanh mà còn gây ô nhiễm nước.
Một xu hướng tích cực khác là giảm mật độ thả nuôi. Nhiều trang trại đang chuyển từ 200–300 con/m² xuống còn 80–110 con/m², đạt sản lượng 25–30 tấn/ha ổn định thay vì theo đuổi “siêu năng suất” nhưng rủi ro cao. Cùng với đó, việc kiểm soát vi khuẩn Vibrio – tác nhân gây nhiều bệnh nguy hiểm – phải dựa trên quản lý ao, không phải kháng sinh. Vibrio chỉ phát triển mạnh khi trong ao dư dinh dưỡng và chất hữu cơ.
Nhìn chung, bí quyết giúp người nuôi tôm tăng hiệu quả chính là: giảm stress cho tôm, kiểm soát mật độ nuôi, giới hạn lượng thức ăn, điều chỉnh đạm hợp lý và duy trì môi trường ổn định – đó là nền tảng cho một nghề nuôi tôm bền vững và ít dịch bệnh.
Giải pháp phát triển bền vững
Tại Hội nghị FARM 2025 tổ chức ở Jakarta, Giám đốc điều hành Genics đã đưa ra lời kêu gọi mạnh mẽ tới người nuôi tôm về việc tăng cường biện pháp an toàn sinh học và xét nghiệm mầm bệnh. Để bảo vệ ngành tôm khỏi các mối đe dọa dịch bệnh toàn cầu, cần có sự phối hợp trách nhiệm giữa nông dân, trại giống, nhà cung cấp và cơ quan quản lý, thay vì chỉ dựa vào giấy chứng nhận hay quy định hiện hành.
Nguy cơ dịch bệnh xuyên biên giới, và dịch bệnh tôm vẫn là nguyên nhân gây thiệt hại lớn nhất cho ngành tôm toàn cầu. Các bệnh như WSSV, EHP, AHPND và IMNV đang lan truyền mạnh mẽ giữa các quốc gia, đe dọa nghiêm trọng đến sản lượng và chất lượng nuôi. Indonesia hiện đang đối mặt với 4 tác nhân gây bệnh thương mại lớn, nhiều trường hợp là nhiễm trùng đa yếu tố – khiến việc kiểm soát càng khó khăn hơn.
Có tới 6 con đường lây lan chính: tôm bố mẹ nhiễm bệnh do ăn giun nhiều tơ tự nhiên, dùng chung thiết bị giữa các trại, vận chuyển tôm giống nhiễm bệnh, tồn lưu mầm bệnh từ vụ nuôi trước, nước không được xử lý đúng cách và động vật di cư. Khi cộng dồn, các rủi ro này trở thành mối đe dọa đáng kể.
Thực hành an toàn sinh học thông minh chính là giải pháp bảo vệ bền vững ngành tôm. An toàn sinh học không phải là danh sách kiểm tra một lần mà là quá trình liên tục. Ở cấp trại nuôi, cần thực hiện các biện pháp như kiểm soát, khử trùng thiết bị, xử lý nước bằng clo, UV hoặc ozone, kiểm tra trầm tích ao và chuẩn bị đáy ao giữa các vụ nuôi. Bên cạnh đó, việc sử dụng giun nhiều tơ tự nhiên làm thức ăn cho tôm bố mẹ là một vi phạm an toàn sinh học nghiêm trọng. Nông dân nên yêu cầu thức ăn sạch bệnh để giảm thiểu rủi ro lây lan.
Đặc biệt phải kể đến tầm quan trọng của hợp tác quốc gia - quốc tế, chia sẻ dữ liệu minh bạch và không ngừng đào tạo kỹ thuật mới. Những đổi mới như ương nuôi tôm giống trước khi thả ao thương phẩm hay phân tích hệ vi sinh ao nuôi sẽ giúp nông dân chuyển từ quản lý thụ động sang chủ động, giảm rủi ro và nâng cao lợi nhuận.
Ngọc Thúy - FICen