Xây dựng “Cá rô phi Việt Nam” thành thương hiệu quốc gia mới (17-10-2025)

Ngày 17/10/2025, tại thành phố Hải Phòng, Cục Thủy sản và Kiểm ngư (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) phối hợp với Sở Nông nghiệp và Môi trường Hải Phòng tổ chức “Diễn đàn phát triển sản xuất và tiêu thụ cá rô phi năm 2025”. Với sự tham gia của hơn 200 đại biểu đến từ các cơ quan trung ương, địa phương, viện nghiên cứu, tổ chức quốc tế và doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu thủy sản.
Xây dựng “Cá rô phi Việt Nam” thành thương hiệu quốc gia mới

Diễn đàn là hành động triển khai thực tế của “Chiến lược phát triển thủy sản Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045” (Quyết định 339/QĐ-TTg), đồng thời cụ thể hóa Chương trình quốc gia phát triển nuôi trồng thủy sản giai đoạn 2021 - 2030 (Quyết định 985/QĐ-TTg). Trọng tâm làm rõ tiềm năng, thách thức và giải pháp đưa cá rô phi - một đối tượng nuôi phổ biến toàn cầu trở thành sản phẩm xuất khẩu chiến lược mới của Việt Nam, song hành cùng tôm và cá tra trong cơ cấu ngành hàng thủy sản.

Tiềm năng lớn từ nguồn nước nội địa: Cá rô phi và cơ hội mới cho kinh tế xanh

Cả nước hiện có trên 400.000 ha diện tích nuôi thủy sản nước ngọt, hơn 7.000 hồ chứa và hồ thủy điện, cùng hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc, là những điều kiện tự nhiên đặc biệt thuận lợi để phát triển nuôi cá rô phi quy mô hàng hóa. Cá rô phi có khả năng thích nghi cao, chịu đựng tốt với biến động môi trường, có thể nuôi được cả ở nước ngọt lẫn nước lợ, đồng thời tận dụng hiệu quả nguồn thức ăn tự nhiên và công nghiệp. Hải Phòng là trung tâm phát triển cá rô phi lớn nhất khu vực phía Bắc, nơi hội tụ nhiều mô hình nuôi thực địa, ứng dụng công nghệ cao và là đầu mối kết nối giữa nghiên cứu, sản xuất và tiêu thụ. Đây là lý do Hải Phòng đã được lựa chọn là địa điểm tổ chức diễn đàn lần này.

Theo số liệu báo cáo tại diễn đàn, đến cuối năm 2024, diện tích nuôi cá rô phi cả nước đạt 42.716 ha, tăng 15% so với kế hoạch 2020; sản lượng đạt 316.095 tấn, tăng 11,05% so với mục tiêu trước đó; thể tích nuôi lồng bè đạt hơn 3 triệu m³, tăng tới 175% so với năm 2020. Kim ngạch xuất khẩu năm 2024 đạt 41 triệu USD, trong khi 8 tháng đầu năm 2025 đã đạt 63,3 triệu USD, vượt xa kế hoạch của cả năm 2024.

Phát biểu khai mạc, ông Nhữ Văn Cẩn, Phó Cục trưởng Cục Thủy sản và Kiểm ngư, nhấn mạnh rằng Việt Nam có tiềm năng rất lớn để phát triển cá rô phi thành ngành hàng chiến lược. Đây là đối tượng nuôi dễ thích nghi, sinh trưởng nhanh, phù hợp với điều kiện sinh thái nước ngọt, nước lợ ở nhiều vùng. Theo ông, “cá rô phi là loài thủy sản có giá trị dinh dưỡng cao, giá thành hợp lý, dễ chế biến và đang được nhiều thị trường quốc tế quan tâm”.

Hải Phòng hiện đang là địa phương tiên phong trong việc số hóa quản lý vùng nuôi, cấp mã số vùng phục vụ truy xuất nguồn gốc. Bà Phạm Thị Đào, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường Hải Phòng, cho biết thành phố đã phát triển hàng trăm hecta ao hồ, đầm và vùng chuyển đổi đất trũng để nuôi cá rô phi, đặc biệt tại các xã Kiến Thụy, Tiên Lãng và Thủy Nguyên. Một số mô hình áp dụng công nghệ Biofloc và nuôi lồng HDPE trên hồ chứa, sông lớn đã đạt năng suất cao hơn 25 - 30% so với ao truyền thống, đồng thời giảm ô nhiễm nước và chi phí sản xuất.

Theo Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên Hợp Quốc (FAO), cá rô phi là một trong 5 loài cá nước ngọt nuôi phổ biến nhất thế giới, với sản lượng toàn cầu năm 2024 đạt khoảng 7,2 triệu tấn, giá trị thương mại ước 14,2 tỷ USD. Việt Nam hiện đứng thứ sáu thế giới, sau Trung Quốc, Indonesia, Bangladesh, Thái Lan và Philippines. Điều này cho thấy dư địa phát triển ngành cá rô phi trong nước còn rất lớn, đặc biệt khi các thị trường cao cấp như Mỹ và châu Âu đang tìm kiếm nguồn cung mới thay thế Trung Quốc.

Đột phá công nghệ và chọn giống tạo nền tảng cho sản xuất bền vững

Một trong những điểm nhấn lớn của diễn đàn năm nay là báo cáo chuyên đề của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I (RIA1), giới thiệu kết quả nghiên cứu cá rô phi chọn giống thế hệ G4. Theo báo cáo, dòng cá này có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn 10% và tỷ lệ phi lê cao hơn 26% so với các dòng nhập ngoại đang được nuôi tại Việt Nam.

Hiện cả nước có khoảng 250 cơ sở sản xuất và kinh doanh giống cá rô phi, trong đó 50 cơ sở duy trì đàn cá bố mẹ quy mô trên 1 triệu con. Tuy nhiên, RIA1 cho biết chất lượng giống vẫn là khâu yếu nhất trong chuỗi giá trị. Nhiều trại giống nhỏ lẻ chưa được đầu tư công nghệ chọn lọc, dẫn đến hiện tượng thoái hóa di truyền và chất lượng không đồng đều. Để khắc phục, RIA1 đang triển khai chương trình chọn giống quốc gia giai đoạn 2025 - 2027, tập trung vào các tính trạng tăng trưởng nhanh, kháng bệnh và thích nghi với điều kiện mặn - lợ.

Các nhà khoa học Việt Nam hiện đã làm chủ công nghệ chọn giống hỗ trợ bằng chỉ thị phân tử (MAS), sử dụng chỉ thị SNPs/microsatellite để chọn lọc dòng cá có khả năng kháng bệnh liên cầu khuẩn Streptococcus agalactiae. Dự kiến từ năm 2027, Việt Nam sẽ có thể thương mại hóa dòng cá rô phi chọn giống trong nước, giảm lệ thuộc vào nguồn giống nhập từ Trung Quốc và Thái Lan.

Về công nghệ nuôi, đại diện De Heus Việt Nam – TS. Nguyễn Văn Tiến cho biết tập đoàn đang nghiên cứu giải pháp dinh dưỡng giúp nâng cao hiệu quả thức ăn, giảm chi phí đầu vào và tối ưu tốc độ tăng trưởng. Theo số liệu của Cục Thủy sản, chi phí thức ăn hiện chiếm 65 - 70% tổng chi phí sản xuất, nên việc sử dụng nguồn nguyên liệu bền vững (như đậu nành Hoa Kỳ, bột cá thay thế) đóng vai trò then chốt trong giảm giá thành và nâng cao khả năng cạnh tranh.

Đặc biệt, mô hình nuôi tuần hoàn RAS (Recirculating Aquaculture System) và Biofloc được nhắc đến như giải pháp chủ lực trong định hướng phát triển vùng nuôi công nghệ cao. Theo RIA1, hệ thống RAS có thể tái sử dụng đến 95% lượng nước, năng suất đạt 70 - 80 kg/m³, tỷ lệ sống trên 95%; trong khi công nghệ Biofloc có thể đạt 45 - 60 tấn/ha/năm với FCR 1,1 - 1,3. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng đây là xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu về môi trường ngày càng khắt khe.

Định hình thị trường và xây dựng chuỗi giá trị minh bạch

Ông Bùi Ngọc Thanh, Hội đồng Xuất khẩu Đậu tương Hoa Kỳ (USSEC) đánh giá thị trường thế giới đang có xu hướng chuyển dịch mạnh từ “sản lượng cao, giá rẻ” sang “chất lượng cao, truy xuất được nguồn gốc”. Điều này mở ra cơ hội cho Việt Nam định vị sản phẩm rô phi theo hướng “sạch - bền vững - có chứng nhận”. Các nhà nhập khẩu lớn như Mỹ, Nhật Bản và EU đang tìm nguồn cung ổn định, thay thế cá rô phi Trung Quốc, vốn gặp rào cản về thuế, an toàn thực phẩm và phát thải carbon.

Hiện Việt Nam xuất khẩu cá rô phi sang hơn 30 quốc gia, trong đó Mỹ chiếm 47% giá trị xuất khẩu, tiếp theo là EU, Nhật Bản và một số nước Trung Đông. Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), 8 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu cá rô phi đạt mức cao nhất trong 5 năm gần đây, tăng hơn 53% so với cùng kỳ 2024. Sản phẩm chủ lực là phi lê đông lạnh và cá nguyên con, ngoài ra các sản phẩm giá trị gia tăng như xúc xích, chả cá, đồ hộp cũng đang mở rộng thị trường tại Nhật Bản và Hàn Quốc.

Các doanh nghiệp lớn như Nam Việt, Việt Nhật, Xuyên Việt và BaiYang Việt Nam đã trình bày tại diễn đàn các mô hình liên kết chuỗi từ sản xuất giống, nuôi, chế biến đến tiêu thụ. Đại diện Hợp tác xã Xuyên Việt, chia sẻ rằng nhờ đầu tư chế biến sâu và áp dụng tiêu chuẩn ASC, VietGAP, sản phẩm cá rô phi của hợp tác xã đã thâm nhập hệ thống siêu thị tại Mỹ và châu Âu. Việc phát triển chuỗi giá trị khép kín giúp kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tăng khả năng thương thảo giá với đối tác quốc tế.

Bên cạnh thị trường xuất khẩu, tiêu thụ nội địa cá rô phi cũng tăng đáng kể nhờ xu hướng ăn sạch, ăn xanh. Các chuỗi bán lẻ như WinMart, Co.opmart, Mega Market hiện đã phân phối sản phẩm phi lê, cá tẩm bột, cá hấp sẵn hoặc chả cá rô phi, giúp mở rộng kênh tiêu thụ và giảm phụ thuộc vào xuất khẩu. Theo VASEP, trong năm 2024, sản lượng tiêu thụ nội địa cá rô phi đạt khoảng 120.000 tấn, tương đương gần 40% tổng sản lượng cả nước.

Đánh giá về triển vọng, chuyên gia Bùi Ngọc Thanh (USSEC Việt Nam) cho rằng “cá rô phi hoàn toàn có thể trở thành trụ cột thứ ba của ngành thủy sản Việt Nam, sau tôm và cá tra, nếu xây dựng được thương hiệu quốc gia và chuỗi cung ứng minh bạch”. Ông khuyến nghị Việt Nam nên tập trung hai nhóm kích cỡ cá chủ lực: 500 - 800g/con (phi lê 85 - 140g cho bán lẻ) và 800 - 1.100g/con (phi lê 142 - 198g cho nhà hàng và dịch vụ ăn uống), tránh trộn lẫn cá từ các hệ thống nuôi khác nhau để bảo đảm đồng nhất chất lượng.

Tầm nhìn đến 2030: Cá rô phi là động lực tăng trưởng xanh của thủy sản Việt Nam

Phát biểu tại diễn đàn, ông Ngô Thế Anh, Trưởng phòng Nuôi trồng thủy sản (Cục Thủy sản và Kiểm ngư), khẳng định rằng phát triển cá rô phi không chỉ là mở rộng sản lượng, mà là tái cơ cấu toàn bộ chuỗi giá trị theo hướng bền vững. Mục tiêu đến năm 2030 là đạt sản lượng 400.000 tấn, xuất khẩu 100 triệu USD, hình thành chuỗi sản xuất - chế biến - tiêu thụ khép kín, đồng thời xây dựng thương hiệu quốc gia “Cá rô phi Việt Nam”.

Theo Cục TSKN, tám nhóm giải pháp trọng tâm được xác định bao gồm: (1) quy hoạch lại vùng nuôi và đầu tư hạ tầng đồng bộ; (2) hoàn thiện hệ thống sản xuất và cung ứng giống chất lượng cao; (3) ứng dụng công nghệ nuôi tiên tiến và kiểm soát môi trường; (4) phát triển thức ăn bền vững, giảm chi phí sản xuất; (5) tổ chức sản xuất và liên kết chuỗi giữa doanh nghiệp – hợp tác xã – người nuôi; (6) đầu tư chế biến sâu và mở rộng thị trường xuất khẩu; (7) cụ thể hóa cơ chế, chính sách và thúc đẩy khoa học công nghệ; (8) tăng cường quản lý chất lượng, chứng nhận và truy xuất nguồn gốc

Đáng chú ý, Quyết định 703/QĐ-TTg về chương trình phát triển giống giai đoạn 2021–2030, cùng với Đề án phát triển ngành chế biến thủy sản (1408/QĐ-TTg) và Đề án bảo vệ môi trường trong hoạt động thủy sản (911/QĐ-TTg), đều tạo hành lang pháp lý quan trọng cho việc mở rộng ngành hàng cá rô phi theo hướng công nghệ cao, thân thiện môi trường. Cục TSKN cũng đang phối hợp với FAO và các tổ chức quốc tế để đưa cá rô phi Việt Nam tham gia các sáng kiến về “thủy sản xanh”, phù hợp xu hướng phát thải thấp của thị trường châu Âu và Bắc Mỹ.

Các chuyên gia nhận định, trong bối cảnh nguồn lợi tự nhiên khai thác đang suy giảm và yêu cầu quốc tế về bền vững ngày càng khắt khe, cá rô phi – với lợi thế sinh học, chi phí thấp, khả năng thích nghi cao – chính là lựa chọn tối ưu để Việt Nam vừa mở rộng sản xuất, vừa đảm bảo cân bằng sinh thái. Việc kết hợp giữa nghiên cứu giống trong nước, công nghệ nuôi tiên tiến, chứng nhận xanh và quản trị thị trường sẽ là “chìa khóa vàng” để ngành hàng này bứt phá trong giai đoạn tới.

Diễn đàn vì vậy không chỉ dừng lại ở việc chia sẻ kinh nghiệm kỹ thuật, mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của ngành thủy sản Việt Nam: xây dựng nền sản xuất hiện đại, minh bạch, có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng. Khi các bên – từ cơ quan quản lý, viện nghiên cứu, doanh nghiệp đến người nuôi – cùng hành động theo một định hướng chung, “Cá rô phi Việt Nam” hoàn toàn có thể trở thành biểu tượng mới cho thương hiệu thủy sản quốc gia, góp phần hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh, phát triển bền vững đến năm 2030 và tầm nhìn 2045.

Hải Đăng

Ý kiến bạn đọc