Cảng cá là đầu mối quan trọng trong chuỗi cung ứng thủy sản, nơi thực hiện kiểm tra, giám sát và xác nhận nguồn gốc sản phẩm khai thác. Theo Quy hoạch hệ thống cảng cá và khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050, Việt Nam đặt mục tiêu phát triển 173 cảng cá trên toàn quốc, bao gồm 39 cảng cá loại 1, 80 cảng cá loại 2 và 54 cảng cá loại 3. Hệ thống này được kỳ vọng đáp ứng thông qua khoảng 2,98 triệu tấn thủy sản mỗi năm, đồng thời đảm bảo truy xuất nguồn gốc và ngăn chặn khai thác IUU.
Thời gian qua, nhiều địa phương đã triển khai các giải pháp linh hoạt để giám sát đội tàu và hoạt động tại cảng cá. Ông Vũ Duyên Hải, Phó Cục trưởng Cục Thủy sản và Kiểm ngư cho biết dữ liệu tàu cá được thu thập và cập nhật hàng ngày, giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khó khăn như thiếu nhân lực, thiết bị chưa đồng bộ, và quy trình phối hợp giữa các cơ quan chức năng chưa thực sự hiệu quả. Đặc biệt, việc xác nhận nguồn gốc thủy sản còn chậm trễ, gây trở ngại cho doanh nghiệp, nhất là trong lĩnh vực xuất khẩu như ngành nước mắm – một sản phẩm chủ lực bị ảnh hưởng nghiêm trọng do nguyên liệu cá cơm không truy xuất được nguồn gốc.
Đồng quản lý: Giải pháp chiến lược cho nghề cá bền vững
Một trong những nội dung nổi bật tại hội nghị là mô hình đồng quản lý cảng cá, được xem là chìa khóa để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển nghề cá bền vững. Đồng quản lý nhấn mạnh vai trò chủ động của cộng đồng ngư dân, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội trong việc giám sát, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và xây dựng cảng cá hiện đại. Ông Nguyễn Việt Thắng, Chủ tịch Hội Thủy sản Việt Nam, nhấn mạnh rằng một cảng cá hoạt động hiệu quả không chỉ hỗ trợ ngư dân trong việc chứng nhận nguồn gốc thủy sản mà còn góp phần xây dựng một nghề cá phồn vinh, có trách nhiệm với môi trường.
Hội Thủy sản Việt Nam đã đề xuất thí điểm mô hình đồng quản lý tại một số địa phương, với mục tiêu huy động sự tham gia của tất cả các bên liên quan. Mô hình này lấy cảm hứng từ những câu chuyện thành công tại Nhật Bản, nơi các cảng cá không chỉ là nơi cập bến mà còn trở thành điểm đến hấp dẫn, cung cấp các dịch vụ hậu cần chất lượng cao và thúc đẩy giá trị sản phẩm thủy sản.
Công nghệ: Động lực thúc đẩy minh bạch và an toàn
Ứng dụng công nghệ trong quản lý cảng cá là một điểm nhấn quan trọng khác tại hội nghị. Ông Patrick Mcgrath, Phó Chủ tịch Công ty NAVCAST, đã giới thiệu phần mềm quản lý nghề cá ven biển ALON – một giải pháp tích hợp nhiều tính năng tiên tiến như chống khai thác IUU, truy xuất nguồn gốc, và hỗ trợ giám sát tàu cá. Điểm nổi bật của ALON là thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, hoạt động độc lập với nguồn điện tàu, không thể ngắt kết nối, đồng thời tích hợp các tính năng cảnh báo khẩn cấp như SOS, báo lật tàu và dự báo thời tiết. Những tính năng này không chỉ tăng cường an toàn cho ngư dân mà còn đảm bảo tính liên tục và minh bạch trong giám sát.
Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ cũng đối mặt với không ít thách thức. Hiện nay, có tới 9 phần mềm quản lý khác nhau đang được thử nghiệm tại các địa phương, dẫn đến khó khăn trong việc tổng hợp dữ liệu và vận hành. Các đại biểu, trong đó có ông Lê Tấn Bản, Phó Chủ tịch Hội Thủy sản Việt Nam, đã kiến nghị lựa chọn một phần mềm tối ưu, thân thiện với người dùng, để thống nhất hệ thống cập nhật dữ liệu ra vào cảng cá. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn hỗ trợ quá trình gỡ “thẻ vàng” IUU của EC.
Hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử (eCDT) cũng được đánh giá cao tại hội nghị. Được triển khai tại 86 cảng cá và điểm lên cá trên cả nước, eCDT giúp quản lý dữ liệu từ khâu khai thác đến chế biến, tạo điều kiện thuận lợi cho ngư dân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, để hệ thống này hoạt động hiệu quả, cần đầu tư thêm vào hạ tầng, nâng cao kỹ năng cho nhân lực và đơn giản hóa các thủ tục xác nhận.
Vai trò của các hiệp hội và doanh nghiệp
Hội Thủy sản Việt Nam và các hiệp hội nghề nghiệp, như Hiệp hội Nước mắm Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các bên liên quan và thúc đẩy quản lý cảng cá hiệu quả. Hội Thủy sản Việt Nam không chỉ hỗ trợ tuyên truyền, phổ biến quy định IUU mà còn giám sát thực hiện tại cơ sở, đảm bảo sự minh bạch trong chuỗi cung ứng. Trong khi đó, Hiệp hội Nước mắm Việt Nam tập trung vào việc đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp, góp phần nâng cao uy tín và giá trị của sản phẩm nước mắm trên thị trường quốc tế.
Các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản cũng tham gia tích cực, đóng góp ý kiến thực tiễn để cải thiện quy trình xác nhận nguồn gốc. Những ý kiến này không chỉ giúp giải quyết các vấn đề tại cảng cá mà còn tạo nền tảng cho việc xây dựng một ngành thủy sản hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế.
Hội nghị đã thống nhất nhiều giải pháp chiến lược để nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức quản lý cảng cá, bao gồm: hoàn thiện thể chế quản lý, đầu tư công nghệ số, nâng cao năng lực cán never, và tăng cường phối hợp giữa các bên. Đặc biệt, việc số hóa toàn diện hệ thống eCDT và lựa chọn một phần mềm quản lý thống nhất được xem là ưu tiên hàng đầu.
Trong dài hạn, việc phát triển hệ thống cảng cá hiện đại không chỉ đáp ứng yêu cầu cấp bách về chống khai thác IUU mà còn là nền tảng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản và xây dựng một ngành nghề cá ven biển bền vững. Với sự đồng hành của các cơ quan quản lý, hiệp hội, doanh nghiệp và cộng đồng ngư dân, Việt Nam đang từng bước tiến tới một tương lai mà nghề cá không chỉ là nguồn sinh kế mà còn là niềm tự hào về sự phát triển bền vững và trách nhiệm.
Hải Đăng