Việc sử dụng phụ gia thức ăn chăn nuôi phytogenic [chất kích thích tăng trưởng tự nhiên có nguồn gốc từ gia vị, thảo mộc hoặc các loại thực vật khác] gần đây đã thu hút được sự quan tâm đáng kể để cải thiện chất lượng thịt. Isoflavones trong đậu nành (SIF) là chất phụ gia thực vật có nhiều trong đậu nành. Một số tác dụng có lợi của SIF đối với động vật đã được ghi nhận, bao gồm các đặc tính bảo vệ tim mạch, chống nấm, chống oxy hóa và chống viêm. Tuy nhiên, chỉ có một số báo cáo về ảnh hưởng của SIF đến chất lượng thịt. Một số nghiên cứu đã báo cáo rằng bổ sung SIF trong chế độ ăn làm tăng khả năng giữ nước, WHC [khả năng tự giữ nước của thức ăn hoặc thêm nước trong quá trình tác dụng lực, đun nóng, áp suất hoặc ly tâm] và cải thiện màu sắc của gà thịt. Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu về ảnh hưởng có thể có của SIF đến chất lượng thịt cá.
Chất lượng thịt có thể được đánh giá bằng thành phần axit béo (FA), phản ánh lợi ích sức khỏe của cá. Ví dụ, axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA) có lợi cho con người vì chúng có khả năng chống lại bệnh mạch vành ở tim, nhưng không có thông tin về ảnh hưởng của SIF đối với cấu hình FA của cá. Axit amin tự do (FAA) là chỉ số quan trọng của chất lượng thịt vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến mùi vị và tham gia gián tiếp vào sự phát triển hương vị của thịt động vật. Các đặc tính vật lý, chẳng hạn như khả năng giữ nước (WHC) và độ mềm, cũng là các chỉ tiêu chất lượng quan trọng của cơ cá, nhưng cho đến nay không có bằng chứng nào cho thấy SIF có thể ảnh hưởng đến các đặc tính vật lý của cá.
Bài báo này - được điều chỉnh và tóm tắt từ ấn phẩm gốc - báo cáo về một nghiên cứu lần đầu tiên được thực hiện ở một loài cá. Báo cáo chỉ ra ảnh hưởng của việc bổ sung SIF trong chế độ ăn đối với sức khỏe, các chỉ số chất lượng hương vị và đặc tính vật lý của cơ cá trắm cỏ (Ctenopharyngodon idella - một trong những loài nuôi trồng thủy sản nước ngọt quan trọng nhất ở Trung Quốc).
Thiết lập nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trong phòng thí nghiệm tại Đại học Tứ Xuyên (Tứ Xuyên, Trung Quốc). Cá trắm cỏ đã được thích nghi với hệ thống thí nghiệm trước khi bắt đầu thí nghiệm và được nuôi bằng chế độ ăn cơ bản không bổ sung SIF trong 4 tuần. Tiếp theo, 540 con cá có trọng lượng cơ thể trung bình là 213,78 ± 0,51 gam được chọn ngẫu nhiên và nuôi trong 18 lồng (1,4 × 1,4 × 1,4 mét), mỗi lồng thả 30 con.
Chế độ ăn thử nghiệm được chuẩn bị bằng cách sử dụng bột cá, casein và gelatin làm nguồn protein trong chế độ ăn, và với dầu cá và dầu ngô là nguồn lipid trong chế độ ăn. Isoflavone đậu nành thương mại, SIF (genistin, genistein, daidzin, daidzein, glycitin và glycitein, độ tinh khiết 98%) đã được thêm vào chế độ ăn cơ bản để cung cấp các mức SIF được phân loại ở 0 (chế độ ăn cơ bản), 25, 50, 75, 100 và 125 mg SIF/kg thức ăn. Tất cả các thành phần khô trong khẩu phần thí nghiệm được nghiền mịn và trộn kỹ với nhau bằng máy trộn cho đến khi đồng nhất. Sau đó, hỗn hợp này được tạo thành các viên và được làm khô trong không khí ở nhiệt độ phòng.
|
Mỗi khẩu phần thí nghiệm được phân vào ba lồng. Cá trắm cỏ được cho ăn với khẩu phần hàng ngày từ 3 đến 5% trọng lượng cơ thể cho đến khi cảm giác cá đã no. Thức ăn được chia thành bốn bữa mỗi ngày trong 60 ngày. Thức ăn thừa được thu gom, làm khô và cân để tính lượng thức ăn ăn vào (FI) sau khi cho ăn 30 phút. Trong thời gian thử nghiệm cho ăn 60 ngày, lồng không được vệ sinh, nhiệt độ nước và pH được giữ ở mức tương ứng là 28,5 ± 2,0 độ C và 7,5 ± 0,3, và oxy hòa tan trên 6,0 mg/L. Nồng độ nitrit và nồng độ amoniac lần lượt là 0,005 đến 0,010 mg/L và 0,2 đến 0,4 mg/L. Cá được nuôi theo chu kỳ sáng tối tự nhiên. Cá được cân và đo trước và sau thời gian thí nghiệm, và các mẫu mô được thu thập cho các thử nghiệm khác nhau.
Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu của chúng tôi cho thấy việc bổ sung SIF trong khẩu phần 25 mg SIF/kg khẩu phần đã cải thiện sự tăng trưởng và năng suất của cá trắm cỏ, bao gồm cả phần trăm tăng trọng, PWG; tốc độ tăng trưởng cụ thể, SGR [một thước đo số lần phân chia tế bào trên một đơn vị thời gian]; lượng thức ăn, FI; và hiệu quả sử dụng thức ăn, FE [tăng trọng trên một đơn vị thức ăn khô tiêu thụ].
Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng bổ sung SIF trong chế độ ăn đã cải thiện chất lượng dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của cơ cá trắm cỏ. Hàm lượng protein và hàm lượng axit béo không bão hòa đa (PUFAs) hỗ trợ sức khỏe có thể phản ánh chất lượng dinh dưỡng của thịt cá. Trong cơ thịt cá trắm cỏ, so với nhóm không bổ sung, cả hàm lượng protein và hàm lượng PUFAs đều tăng đáng kể và đạt mức tối đa trong khẩu phần cá được cho ăn 50 mg SIF/kg thức ăn, tăng lần lượt là 11,9% và 10,8%.
Số lượng và loại axit béo, FA, có thể phản ánh lợi ích sức khỏe của cá đối với con người; Giảm lượng axit béo bão hòa, SFAs, đã được báo cáo là làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở người. Các PUFA omega-3 chuỗi dài, chẳng hạn như EPA và DHA, có lợi cho sức khỏe đối với tim, não và mắt của con người. Kết quả của chúng tôi cho thấy, so với nhóm không bổ sung, tổng hàm lượng SFAs đã giảm đáng kể và đạt mức tối thiểu giảm 12,1% ở nhóm ăn 50 mg SIF/kg thức ăn. Hàm lượng EPA tăng đáng kể trong khẩu phần cho cá ăn với 25 đến 75 mg SIF/kg thức ăn và đạt mức tối đa và tăng 22,9% ở nhóm 50 mg SIF/kg thức ăn. Chúng tôi cũng quan sát thấy rằng, so với nhóm không bổ sung, việc bổ sung SIF trong chế độ ăn uống không có tác động đáng kể đến mức DHA.
Dữ liệu của chúng tôi cũng cho thấy rằng bổ sung SIF trong chế độ ăn đã cải thiện các chỉ số chất lượng hương vị của cơ cá. So với nhóm không bổ sung, cá trắm cỏ được cho ăn khẩu phần từ 25 đến 50 mg SIF/kg thức ăn có hàm lượng FAA cao hơn đáng kể, và tổng FAA đạt mức tối đa và tăng 7% ở nhóm 50 mg SIF/kg thức ăn.
Bổ sung SIF trong chế độ ăn cải thiện các đặc tính vật lý của cơ cá. Những đặc tính này, bao gồm WHC và độ mềm, là những thông số chất lượng quan trọng đối với thịt cá. WHC có thể được đánh giá bằng lượng hao hụt khi nấu, và lượng hao hụt khi nấu thấp cho thấy chất lượng thịt cá cao. Kết quả của chúng tôi cho thấy rằng bổ sung SIF trong chế độ ăn làm giảm lượng hao hụt khi nấu ăn, tỷ lệ này thấp hơn ở nhóm cho ăn chế độ ăn 50 mg SIF/kg thức ăn, cho thấy rằng SIF làm tăng WHC trong cơ cá.
Độ mềm của thịt có thể được đánh giá bằng lực cắt [lực không định hướng đẩy một phần của cơ thể theo một hướng cụ thể và một phần khác của cơ thể theo hướng ngược lại], và lực cắt thấp cho thấy độ mềm cao. Chúng tôi quan sát thấy rằng việc bổ sung SIF trong chế độ ăn làm giảm lực cắt của cơ, thấp nhất ở nhóm cá được cho ăn theo chế độ 50 mg SIF/kg thức ăn, cho thấy rằng việc bổ sung SIF làm tăng độ mềm cảm giác của cơ cá. Chúng tôi suy đoán rằng độ mềm tăng lên có thể liên quan một phần đến WHC và khả năng chống oxy hóa.
Dữ liệu của chúng tôi cũng cho thấy rằng quá nhiều SIF làm giảm chất lượng thịt cá. Chúng tôi nhận thấy rằng, so với việc bổ sung SIF tối ưu, chế độ ăn 25 hoặc 50 mg SIF/kg - quá nhiều SIF, chế độ ăn 100 hoặc 125 mg SIF/kg gây ra giảm protein, lipid, EPA, PUFA, tổng số axit amin và các hợp chất khác; và tăng lượng hao hụt khi nấu, giảm chất lượng thịt.
Triển vọng
Kết quả nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng việc bổ sung SIF trong chế độ ăn ở mức 25 hoặc 50 mg SIF/kg thức ăn làm tăng protein cơ, tổng PUFA, axit béo tăng cường sức khỏe (bao gồm EPA và DHA), tổng FAA, WHC và độ mềm, và chất lượng thịt của cá trắm cỏ. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy bằng chứng về tác động điều tiết tiềm năng của SIF đối với chất lượng thịt của cá trắm cỏ, một trong những loài nuôi trồng thủy sản nước ngọt quan trọng nhất ở Trung Quốc. Những kết quả này có thể là tài liệu tham khảo quan trọng để xây dựng công thức thức ăn cho cá trắm cỏ nhằm cải thiện chất lượng cá.
HNN (Theo GAA)