DANH SÁCH TÀU CÁ ĐÃ ĐƯỢC ĐƯA RA KHỎI DANH SÁCH IUU DO VI PHẠM VÙNG BIỂN NƯỚC NGOÀI TÌNH ĐẾN 08/03/2023 (13-10-2023)

 
DANH SÁCH TÀU CÁ ĐÃ ĐƯỢC ĐƯA RA KHỎI DANH SÁCH IUU DO VI PHẠM VÙNG BIỂN NƯỚC NGOÀI 
Cập nhật tính đến ngày 08 tháng 3  năm 2023
TT Số đăng ký tàu cá Số Giấy phép KTTS Họ tên chủ tàu/địa chỉ   Vùng biển vi phạm  Số quyết định xử phạt  Lý do đưa ra khỏi Danh sách IUU  Lần vi phạm  Tổng số tàu  Ngày đưa vào  Ngày đưa ra 
Thi hành Quyết định  xử phạt Lý do khác (Tàu mất tích, bị hủy, phá dỡ, xuất khẩu, bán, tặng, cho …)
số tiền đã nộp phạt (Tr.đồng) Phạt bổ sung Biện pháp khắc phục hậu quả
  1. Tiền Giang      2    
1 91115 926/2020 Nguyễn Công Thưởng, khu Phố chợ 2, Thị chấn Vàm Láng, H Gò Công Đông, Tiền Giang  Indonesia  3293/QĐ-XPVPHC 1000     xóa đăng ký  1      
2 90522 45/2020 Khu phố 1, Thị trấn Vàm Láng, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang  Indonesia  146/QĐ-XPVPHC  900     xóa đăng ký  1      
  2. Bà Rịa - Vũng Tàu (BV)   5    
1 92262   Nguyễn Văn Quang  Indonesia    71.50 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
2 92263   Nguyễn Văn Quang  Indonesia    85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
3 4591   Nguyễn Thị Màu Indonesia    85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
4 93147   Trần Dùm  Indonesia    85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
5 5419   Bạch Tấn Trọng  Indonesia    85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
  3. Kiên Giang    56    
1 95392   Lê Phước Hảo   Malaysia Số 77/QĐ-XPVPHC  70.00 Tước quyên sử dụng bằng thuyền trưởng (3 tháng)     1      
2 94431   Trần thị Thu Hồng  Malaysia Số 77/QĐ-XPVPHC  70.00 Tước quyên sử dụng bằng thuyền trưởng (3 tháng)     1      
3 90019   Nguyễn Thị Lệ Malaysia Số 100/QĐ-XPVPHC  69.00              
4 94804   Nguyễn Thị Lệ Malaysia Số 100/QĐ-XPVPHC  70.00       1      
5 1916 - 9178   Trần Thị Lý Malaysia Số 103/QĐ-XPVPHC 70.00       1      
6 95040- 95041   Phan Tấn Minh Malaysia Số 105/QĐ-XPVPHC  70.00       1      
7 90999-1189   Cát Minh Malaysia Số 124/QĐ-XPVPHC  70.00       1      
8 9466   Đỗ Văn Sinh Malaysia Số 160/QĐ-XPVPHC  70.00       1      
9 90207   Tạ Huế Phượng Malaysia Số 403/QĐ-XPVPHC  71.75 Tước quyên sử dụng bằng thuyền trưởng và tước giấy phép khai thác thủy sản đối với 2 phương tiện trên (3 tháng)     1      
10 92695   Tạ Huế Phượng Malaysia   72.75 Tước quyên sử dụng bằng thuyền trưởng và tước giấy phép khai thác thủy sản đối với 2 phương tiện trên (3 tháng)     1      
11 95094   Đỗ Văn Tuân  Malaysia Số 520/QĐ-XPVPHC  88.25 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với phương tiện trên (4,5 tháng)     1      
12 90800     Đổ Văn Thanh Malaysia Số 520/QĐ-XPVPHC  89.25 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với phương tiện trên (4,5 tháng)     1      
13 92088-1381   Đỗ Văn Thanh Malaysia Số 521/QĐ-XPVPHC  87.75 Tước quyền sử dụng bằng thuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với 02 phương tiện trên (thời hạn 4,5 tháng)     1      
14 90251   Huỳnh Thị Phượng Malaysia Số 632/QĐ-XPVPHC  71.50 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1      
15 95531-94975   Nguyễn Văn Du Malaysia Số 703/QĐ-XPVPHC 70.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với 02  phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1      
16 91036   Nguyễn Đắc Nhân Malaysia Số 707/QĐ-XPVPHC 70.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với   phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1      
17 91134-92666-   Huỳnh Văn Cáo Malaysia Số 731/QĐ-XPVPHC 70.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với 02  phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1      
18 93355- 9029   Thái Văn Nên Malaysia Số 768/QĐ-XPVPHC 85.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với   phương tiện KG-93355-TS (thời hạn 4,5 tháng)     1      
19 93630-92888   Lý Văn Son Malaysia Số 787/QĐ-XPVPHC  85.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với   phương tiện KG-93630-TS (thời hạn 4,5 tháng)     1      
20 90460-90459   Mai Văn Danh Malaysia Số 788/QĐ-XPVPHC  85.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với   phương tiện KG-90460-TS (thời hạn 4,5 tháng)     1      
21 90873   Dương Văn Hiền Malaysia Số 881/QĐ-XPVPHC  85.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với   phương tiện KG-90873-TS (thời hạn 4,5 tháng)     1      
22 93918-93103-   Huỳnh Thị Phượng Malaysia Số 980/QĐ-XPVPHC  85.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với 02 phương tiện (thời hạn 4,5 tháng)     1      
23 94391   Lý Văn Thiến Malaysia Số 63/QĐ-XPVPHC  85.00       1      
24 9324   Phan Văn Tiếp Malaysia Số 65/QĐ-XPVPHC 85.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
25 95152   Trương Văn Cường Malaysia Số 64/QĐ-XPVPHC 85.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
26 95837   Châu Văn Em Campuchia Số 92/QĐ-XPVPHC 85.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
27 92888   Lý Văn Son Malaysia Số 109/QĐ-XPVPHC 70.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
28 94083   Trương Thị Hồng Lý Thailand  Số 234/QĐ-XPVPHC 85.00       1      
29 94129   Hồ Văn Hương Malaysia Số 362/QĐ-XPVPHC 85.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
30 95657   Trần Thị Chai Campuchia Số 382/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
31 91279   Dương Văn Nhơn Malaysia Số 424/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
32 9070- 90998   Công ty TNHH Thịnh Giàu Malaysia Số 457/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với 2 phương tiện trên (6 tháng)     1      
33 92549   Vương Văn Hưng Malaysia Số 572/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với phương tiện trên và chứng chỉ thuyên trưởng tàu cá (6 tháng)     1      
34 94111-94811   Trần Văn Sáng Malaysia Số 583/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với 2 phương tiện trên (6 tháng)     1      
35 90739   Trần Văn Sen Malaysia Số 595/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với phương tiện trên (6 tháng)     1      
36 94792   Trần Văn Ngà Malaysia Số 624/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước quyền sử dụng chứng chỉ thuyền trưởng tàu cá và giấy phép khai thác thủy sản đối với phương tiện trên (6 tháng)     1      
37 97389   Nguyễn Thanh Tùng Đài Loan  Số 01/QĐ-XPVPHC 85.00 không      1      
38 90592   Lê Kim Chuyển  Indonesia  Số 623/QĐ-XPVPHC ngày 16/7/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
39 95337   Lê Kim Chuyển  Indonesia  Số 623/QĐ-XPVPHC ngày 16/7/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
40 90016   Trần Thị Thu Đào  Malaysia Số 339/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
41 95659   Trần Thị Thu Đào  Malaysia Số 698/QĐ-XPVPHC ngày 07/8/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
42 95659   Trần Thị Thu Đào  Malaysia Số 698/QĐ-XPVPHC ngày 07/8/2020 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
43 94569   Trần Thị Lý  Malaysia Số 730/QĐ-XPVPHC ngày 14/8/2020 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
44 94562   Trương Thanh Lâm   Indonesia  Số 32/QĐ-XPVPHC ngày 13/1/2020 70.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1   28/3/2019 29/5/2020
45 90389   Trương Thanh Lâm   Indonesia  Số 32/QĐ-XPVPHC ngày 13/1/2020 0.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1   28/3/2020 29/5/2020
46 95198   Do ông Lý Chiếu Hải sinh năm 1981, trú Rạch Giá, Kiên Giang làm chủ tàu Malaysia  Số 399/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   25/4/2019 29/5/2020
47 95468   Đào Thanh Việt (ấp 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang  Malaysia  Số 396/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2020 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   05/09/2019 18/8/2020
48 95469   Đào Thanh Việt (ấp 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang Malaysia  Số 396/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2020 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   05/09/2019 18/6/2020
49 93973   Đào Thanh Việt (ấp 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang  Indonesia  Số 396/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   19/9/2019 18/8/2020
50 91689   Đào Thanh Việt (ấp 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang Indonesia  Số 396/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2019 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   19/9/2019 18/6/2020
51 93862   Nguyễn Văn Tây  Malaysia  Số 837/QĐ-XPVPHC ngày 09/9/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   19/9/2019 19/5/2020
52 93692   Lê Ngọc Đặng Malaysia  Số 1094/QĐ-XPVPHC ngày 05/11/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   11/05/2019 19/5/2020
53 93104   Nguyễn Văn Tài  Malaysia  Số 1272/QĐ-XPVPHC ngày 30/12/2019 85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 5 tháng)     1   30/12/2019 19/5/2020
54 93241   Hồ Văn Hòa  Malaysia  Số 699/QĐ-XPVPHC ngày 7/8/2019 85.00 0     1   08/07/2019 06/09/2020
55 95670   Nguyễn Thị Vân  Malaysia  Số 14/QĐ-XPVPHC ngày 08/1/2020 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   01/08/2020 27/7/2020
56 92549-92596   Vương Văn Hưng Malaysia  Số 408/QĐ-XPVPHC ngày 20/4/2021 85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 4 tháng)     2   20/4/2020 21/8/2020
  4. Cà Mau (CM….TS )    5    
1 93000   Chủ tàu Đỗ Hữu Nhân, khóm 3, phường 6 TP Cà Mau;  Malayisa            1   24/11/2022 03/08/2023
2 96888   Trên tàu có 01 người(thuyền trưởng) Trần Văn Minh, 1976, Kiên Giang có số Hộ chiếu N2384272, cấp ngày 15/01/2022 tại Kualalumpua, ML Malayisa            1   24/11/2022 03/08/2023
3 94777   Chủ tàu Đỗ Hữu Nhân, khóm 3, phường 6 TP Cà Mau;  Malayisa            1   24/11/2022 03/08/2023
4 93111   Trên tàu có 01 người Dương Văn Thắng, 1980, Kiên Giang có Hộ chiếu số N2294898, cấp ngày 22/10/2021, tại Kualalumpua Malayisa            1   24/11/2022 03/08/2023
5 2707     Thailand            1   24/11/2022 03/08/2023
  Tổng số tàu đã đưa ra  68    

Ý kiến bạn đọc

Tin khác