DANH SÁCH TÀU CÁ KHAI THÁC BẮT HỢP PHÁP DO VI PHẠM VÙNG BIỂN NƯỚC NGOÀI |
Cập nhật tính đến ngày 08 tháng 3 năm 2023 |
STT |
Số đăng ký |
Số Giấy phép |
Họ tên chủ tàu/đia chỉ |
Vùng biển vi phạm |
Ngày đề nghị đưa vào |
Số quyết định Ngày/tháng/năm |
Hình thức xử phạt vi phạm hành chính |
Lần vi phạm |
Tổng số tàu vi phạm |
Phạt tiền ( Triệu đồng) |
Phạt bổ sung |
Biện pháp khắc phục hậu quả |
|
1. Quảng Nam (QNa ….TS) |
|
1 |
1 |
95005 |
|
Nguyễn Văn Mạnh, 1981. Bình Minh, Thành Bình, Quảng Nam là chủ tàu, thuyền trưởng |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
2. Quảng Ngãi (QNg…TS) |
|
6 |
1 |
90918 |
|
Phan Thanh Phương 1988, Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
2 |
94481 |
|
Huỳnh Cư, 1968, chủ tàu kiêm thuyền trưởng ở Vĩnh Tuy, xã Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
3 |
94561 |
|
Đặng Tấn Lẫm, 1976, Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
4 |
95457 |
|
Nguyễn Minh, 1961, BÌnh Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi làm thuyền trưởng |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
5 |
95036 |
|
Huỳnh Văn Khanh, 1982, BÌnh Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
Trung Quốc |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
6 |
90962 |
|
Bùi Duy Tân, 1982. Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngã |
Philippine |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
3. Bình Định (BĐ…TS) |
|
11 |
1 |
93347 |
|
Nguyễn Xuân Quang 1983, Cát Tiến, Phù Cát, Bình Địn |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
2 |
30129 |
|
Thuyền trưởng Phan Hứu Lộc, 1966, xã Cát Minh, PHù Cát, Bình ĐỊnh |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
3 |
30111 |
|
Thuyền trưởng Huỳnh Hữu Công, 1975, Cát Minh, Phù Cát. BĐ |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
4 |
95548 |
|
Phan Thanh Phương 1988, Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
5 |
31188 |
|
Thuyền trưởng Đỗ Quang Nhân, 1996, Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
6 |
31207 |
|
Thuyền trưởng Trần Cường, 1973, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
7 |
93430 |
|
Thuyền trưởng Ngô Hồng Đạt, 1970 |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
8 |
96576 |
|
Trần Văn Nhân, 1978, Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
9 |
97605 |
|
Nguyễn Thái Hòa, Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
10 |
30865 |
|
|
Malayisa |
25/11/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
11 |
31223 |
|
|
Malayisa |
25/11/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
4. Khánh Hòa (KH…TS) |
|
4 |
1 |
94356 |
|
Chủ tàu/thuyền trưởng Trần Văn Tài, Hòn Rớ, Phước Đồng, Nha Trang |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
2 |
93393 |
|
Thuyền trưởng Phan Thanh Minh, 1996, Ninh thủy, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
3 |
93197 |
|
Thuyền trưởng Phan Gia Phong 1997, Ninh thủy, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
4 |
96577 |
|
Thuyền trưởng Phan Thanh Kim, 1977, Ninh thủy, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
5. Bình Thuận (BTh..TS) |
|
4 |
1 |
95204 |
|
Trần Thanh Mười 1980, Phước Hội, La Gi, Bình Thuận |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
2 |
97352 |
|
Trần Thế Chương 1975, Phước Hội, La Gi, Bình Thuận |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
3 |
96233 |
|
Trần Thanh Việt, 1982, Tân Phước, La Gi, Bình Thuận |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
4 |
97887 |
|
Đặng Bi, Long Hải, Phú Quí, Bình Thuận |
Philippine |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
6. Bến Tre (BT…TS) |
17 |
1 |
92826 |
|
Lê Thanh Phong, Ấp An Thời, An Thủy, Ba Tri |
Thái Lan |
17/6/2021 |
1151/QĐ-UBND |
900 |
|
|
1 |
|
2 |
93664 |
|
Nguyễn Công Sơn, Ấp Giồng Quéo, An Ngãi, Ba Tri |
Thái Lan |
17/6/2021 |
1521/QĐ-UBND |
800 |
|
|
1 |
|
3 |
92715 |
|
Huỳnh Văn Đầy, Ấp An Thời, An Thủy, Ba Tri |
Thái Lan |
17/6/2021 |
2322/QĐ-UBND |
800 |
|
|
1 |
|
4 |
97184 |
|
Huỳnh Văn Gặp, ấp An Quí, An Hòa, Ba Tri |
Thái Lan |
17/6/2021 |
2334/QĐ-UBND |
900 |
|
|
1 |
|
5 |
97086 |
|
Dương Thị Cẩm, Ấp An Thời, An Thủy, Ba Tri |
Thái Lan |
17/6/2021 |
2603/QĐ-UBND |
800 |
|
|
1 |
|
6 |
94999 |
|
Phạm Thị Gái, Áp 3, Bình Thới, Bình Đại |
Indonesia |
17/6/2021 |
1152/QĐ-UBND |
800 |
|
|
1 |
|
7 |
95212 |
|
Nguyễn Thanh Minh, ấp 1 Tam Hiệp, Bình Đại |
Indonesia |
17/6/2021 |
44/QĐ-UBND |
800 |
|
|
1 |
|
8 |
95377 |
|
Ngô Thị Ngọc, ấp 3, Bình Thắng, Bình Đại |
Indonesia |
17/6/2021 |
1375/QĐ-UBND |
800 |
|
|
1 |
|
9 |
93386 |
|
Chủ tàu Huỳnh Văn Xuân, An Thủy, Ba Tri; thuyền trưởng Khải và Nhật |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
10 |
97119 |
|
Chủ tàu Huỳnh Văn Xuân, An Thủy, Ba Tri; thuyền trưởng Khải và Nhật |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
11 |
92718 |
|
Tô Thanh Hoàng, An Hòa Tây, Ba Tri |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
12 |
97766 |
|
Cả 2 tàu do ông Châu Hoàng Kiệt, 1982, An Thủy, Ba Tri, Bến Tre chủ tàu |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
13 |
93449 |
|
Châu Hoàng Kiệt, An Thủy, Ba Tri |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
14 |
97805 |
|
Chủ 02 tàu là Nguyễn Thị Bé Vàng |
Thái Lan |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
15 |
92969 |
|
Thuyền trưởng Trần Văn Bỉnh, |
Thái Lan |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
16 |
92862 |
|
Thuyền trưởng Nguyễn Thành Trung, 1988, Giồng Trôm, Bến Tre; chủ tàu Nguyễn Văn Nguyện an Thủy, Ba Tri |
Thái Lan |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
17 |
93409 |
|
Thuyền trưởng, Phan Văn Đức 1978, Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau; Nguyễn Văn Nguyện an Thủy, Ba Tri |
Thái Lan |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
7.Tiền Giang (TG…TS) |
|
1 |
1 |
92877 |
|
Nguyễn Văn Theo, 1980, Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
|
|
|
8. Bà Rịa - Vũng Tàu (BV-..TS) |
|
9 |
1 |
92550 |
|
Trần Phi Hường 1985, Phước Tỉnh, Long Điền, Bà Rịa Vũng Tàu |
Indonesia |
18/5/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
2 |
92555 |
|
LCao Vũ Ty, 1982, Phổ Thanh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
Indonesia |
18/5/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
3 |
92554 |
|
Lê Tấn Long, Phước Tân, Phước Tỉnh, Long Điền |
Indonesia |
18/5/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
4 |
97878 |
|
|
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
5 |
5119 |
|
Chủ tàu Nguyễn Văn Anh, 1954, Phước Thắng, Phước Tĩnh, Long Điền, BRVT; |
Indonesia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
6 |
4889 |
|
ông Võ Tấn Tài, sinh năm 1981, trú tại: Ấp Phước Hiệp, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Indonesia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
7 |
5329 |
|
Mai Văn Lực, sinh năm: 1972, trú tại: xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh BR-VT làm thuyền trưởng. |
Indonesia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
8 |
92693 |
|
Ông Hồ Văn Lê, sinh năm: 1969, trú tại: ấp Phước Hiệp, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh BR-VT đứng tên chủ sở hữu |
Indonesia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
9 |
92797 |
|
Ông Trần Ngọc Tình, sinh năm: 1977, trú tại: xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh BR-VT làm thuyền trưởng, |
Indonesia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
9. Bạc Liêu (BL…TS) |
|
1 |
|
92678 |
|
|
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
10. Cà Mau (CM …TS) |
|
7 |
1 |
99772 |
|
Nguyễn văn Khải |
Malaysia |
3/10/22 |
2314/QĐ-XPVPHC |
1395 |
tịch thu tàu |
|
1 |
|
2 |
91780 |
|
Chủ tàu Nguyễn Thanh Phong, 1979, khóng 4, Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau/ Thuyền trưởng Huỳnh Chí Thiện 1993, Khóm 4, Sông Đốc |
Thái Lan |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
3 |
99262 |
|
Chủ tàu Nguyễn Văn Hoàng, 1956, Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau/ |
Thái Lan |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
4 |
93839 |
|
Thuyền trưởng Nguyễn Văn Thảo, 1993, Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
5 |
93879 |
|
Thuyền trưởng Trần Văn Thuấn, 1986, Tập Ngãi, Tiểu Cần, Trà Vinh |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
6 |
91745 |
|
|
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
7 |
91499 |
|
Thuyền trưởng Phan Văn Đá, 1974, Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
Indonesia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
11.Kiên Giang (KG…TS) |
|
30 |
1 |
95097 |
|
Nguyễn Đức Văn, 1974, xã Vĩnh Hòa Phú, Châu Thành, Kiên Giang |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
2 |
94619 |
|
Lê Văn Tiền, 1997, Tây Yên, An BIên, Kiên Giang |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
3 |
90026 |
|
|
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
4 |
90780 |
|
|
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
5 |
93702 |
|
Hồ Văn Bành 1956, Vĩnh Thành, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành, Kiên Giang |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
6 |
95751 |
|
|
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
7 |
94402 |
|
|
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
8 |
93783 |
|
|
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
9 |
95513 |
|
|
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
10 |
9429 |
|
|
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
11 |
93163 |
|
Lê Văn Khải, 1974, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
12 |
90006 |
|
Trần Văn Bé, 1976, Vĩnh Quang, Rạch Giá, KIên Giang |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
13 |
92662 |
|
Nguyễn Văn Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
14 |
94501 |
|
Huỳnh Văn Ngân, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành, Kiên Giang |
Malayisa |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
15 |
51805 |
|
Nguyễn Bá Linh 1980, Pháo Đài, Hà Tiên, Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
16 |
không BKS |
|
Trần Bảo Linh 1990, Hòn Thơm, Phú Quốc, Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
17 |
95364 |
|
Nguyễn Văn Tân Em, 1982, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
18 |
không BKS |
|
Trần Văn Trọng 1980, Pháo Đài, Hà Tiên, Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
19 |
92544 |
|
Trương Khánh, 1978, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
20 |
93669 |
|
Trịnh Văn Bé, Rạch Giá, Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
21 |
93485 |
|
Huỳnh Ngọc Hà, khu phố 1, P Pháo Đài, TP Hà Tiên, chủ tàu |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
22 |
93785 |
|
Huỳnh Ngọc Hà, khu phố 1, P Pháo Đài, TP Hà Tiên, chủ tàu |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
23 |
93780 |
|
Phan Văn Thắng, 1973, Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
24 |
93705 |
|
Lâm Chí Cường, 1995, Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
25 |
61109 |
|
Hoàng Văn Phấn, 1976, Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
26 |
25340 |
|
Thuyền trưởng Lộc Cường ,1976, Hà Tiên Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
27 |
không BKS |
|
Nguyễn Văn Thanh, 1979, Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
28 |
93276 |
|
Phan Trung Hậu, 1970, Bình San, thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Campuchia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
29 |
90905 |
|
Trần Tuấn Anh, 1989, Vĩnh Hòa, Châu Thành, Kiên Giang |
Thái Lan |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
30 |
91923 |
|
Ông Tứ, Bến Tre |
Thái Lan |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
12. Chưa xác định địa phương |
|
8 |
1 |
CM 93000 TS |
|
Đỗ Hữu Nhân, khóm 3, P6, Tp Cà Mau |
Thái Lan |
25/11/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
|
|
2 |
CM 96888 TS |
|
Đỗ Hữu Nhân, khóm 3, P6, Tp Cà Mau |
Malaysia |
25/11/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
|
|
3 |
CM 94777TS |
|
|
Malaysia |
25/11/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
|
|
4 |
CM 93111 TS |
|
Đỗ Hữu Nhân, khóm 3, P6, Tp Cà Mau |
Malaysia |
25/11/2023 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
|
|
5 |
CM 99263 TS |
|
Nguyễn Văn Hoàng, Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
Thái Lan |
25/11/2024 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
|
|
6 |
CM 91745 TS |
|
|
Malaysia |
25/11/2025 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
|
|
7 |
KG 904 TS |
|
|
Malaysia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
8 |
TG 99602 TS |
|
|
Malaysia |
18/10/2022 |
theo đề nghị Kiểm Ngư |
|
|
|
1 |
|
|
Tổng |
95 |