Cá ngừ Việt Nam trong cuộc đua về "tính bền vững" (22-10-2025)

Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), ba tổ chức giám sát nghề cá gồm Đối tác Nghề cá Bền vững (SFP), Tổ chức Giám sát Nghề cá Toàn cầu (GFW) và Quỹ Phát triển Bền vững Thủy sản Quốc tế (ISSF) đang hợp tác tích hợp dữ liệu nhằm nâng cao tính minh bạch trong chuỗi cung ứng cá ngừ.
Cá ngừ Việt Nam trong cuộc đua về
Ảnh minh họa

Mục tiêu của dự án là cung cấp cho người mua cá ngừ quyền truy cập tập trung vào các dữ liệu đánh bắt và báo cáo quan sát viên của từng tàu. Dự án sử dụng các cơ sở dữ liệu hiện có như FishSource và Seafood Metrics của Tổ chức Đối tác Nghề cá Bền vững, Sổ đăng ký tàu chủ động (PVR) và Tàu trong các sáng kiến bền vững khác (VOSI) của Quỹ Phát triển Bền vững Thủy sản Quốc tế, cùng với Vessel Viewer và Marine Manager của Tổ chức Giám sát Nghề cá Toàn cầu.

Việc kết hợp các nguồn dữ liệu sẽ giúp người mua cá ngừ dễ dàng tiếp cận thông tin cần thiết để đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt hơn. Hiện nay, dữ liệu minh bạch bị phân tán và thiếu tổ chức, buộc người mua phải tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Vì vậy, việc tích hợp này sẽ tạo ra cái nhìn toàn diện hơn về hoạt động của các tàu cá, giúp ngành khai thác cá ngừ giảm thiểu rủi ro, tăng cường trách nhiệm giải trình và thúc đẩy hợp tác giữa chính phủ và ngành công nghiệp các quốc gia; góp phần định hướng nghề cá toàn cầu theo các chính sách bền vững và minh bạch hơn.

Dựa trên cơ sở khoa học, minh bạch chính là nền tảng cho sự bền vững. Dự án sẽ giúp thu hẹp khoảng cách thông tin, tạo điều kiện thuận lợi để các bên liên quan đánh giá chính xác tính bền vững của thủy sản, từ đó thúc đẩy ngành thủy sản toàn cầu phát triển bền vững hơn.

EU - Indonesia ký FTA sẽ tạo thêm thách thức cho cá ngừ Việt Nam

Trên thị trường thế giới, Indonesia đang là nước xuất khẩu cá ngừ lớn thứ 5, cao hơn cả Việt Nam. Giá trị xuất khẩu các sản phẩm cá ngừ và cá thu ngừ của Indonesia khoảng 1,03 tỷ USD, chiếm hơn 17% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của nước này. Đặc biệt đây cũng là nhóm sản phẩm xuất khẩu chính của Indonesia. Ngày 23/9/2025, Liên minh Châu Âu (EU) và Indonesia đã chính thức khép lại quá trình đàm phán Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện (CEPA) và hướng tới việc ký kết Hiệp định Thương mại tự do (FTA). Điều này cho phép cá ngừ Indonesia và nhiều sản phẩm khác được miễn thuế khi xuất khẩu vào EU.

Khi FTA giữa EU và Indonesia có hiệu lực, các sản phẩm cá ngừ của Indonesia sẽ được giảm hoặc loại bỏ thuế, giúp hạ giá thành xuất khẩu, tăng cạnh tranh về giá. Bên cạnh đó, các nhà sản xuất cá ngừ của Indonesia sẽ tiếp cận thị trường EU dễ dàng hơn, đặc biệt cho các sản phẩm không chế biến sâu hoặc bán thành phẩm, tạo ưu thế so với các đối thủ bị thuế cao hơn hoặc không có FTA tương tự. Việc Indonesia được miễn thuế nhập khẩu dự báo sẽ gia tăng nguồn cung cá ngừ tại EU, kéo theo áp lực cạnh tranh mạnh.

Trong thời gian tới, Việt Nam sẽ phải đối diện với không ít thách thức. Dù đã có EVFTA, song hạn ngạch miễn thuế đối với cá ngừ hộp chỉ dừng ở mức khoảng 11.500 tấn/năm và thường hết chỉ trong vài tháng đầu năm. Sau đó, sản phẩm Việt Nam phải chịu thuế MFN, khiến giá khó cạnh tranh với cá ngừ Indonesia nếu họ được hưởng ưu đãi toàn diện hơn.

Ngoài vấn đề giá cả, chất lượng sản phẩm, cá ngừ Việt Nam còn phải đối mặt với những yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, quy định chống khai thác hải sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU), tiêu chuẩn môi trường… Những yếu tố mang tính bền vững này sẽ trở thành thước đo ngày càng khắt khe, cùng với đó là các yêu cầu ngày càng cao về chứng nhận bền vững... Sự kiện Indonesia đạt thỏa thuận thương mại với EU cho thấy bức tranh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt.

Cơ hội tại thị trường Trung Đông – châu Phi

8 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam sang Trung Đông đạt gần 60 triệu USD, giảm 23,4% so với cùng kỳ năm trước. Xuất khẩu cá ngừ sang Trung Đông đang có sự dịch chuyển rõ rệt: sản phẩm chủ lực là cá ngừ đóng hộp, thị trường tiêu thụ đang mở rộng ngoài Israel sang Ai Cập, UAE và một số điểm đến mới nổi. Trong khi đó, dù còn khiêm tốn nhưng các nước châu Phi đang có xu hướng tăng mạnh nhập khẩu cá ngừ Việt Nam với kim ngạch 20,5 triệu USD, tăng 71%.

Xét theo sản phẩm xuất khẩu sang Trung Đông, cá ngừ đóng hộp tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn nhất với hơn 39,4 triệu USD, tương đương 66,1% tổng kim ngạch, dù giảm nhẹ 8,7% so với cùng kỳ. Ngược lại, các nhóm sản phẩm khác đều giảm mạnh: cá ngừ chế biến khác giảm 65,7%, cá ngừ phi lê đông lạnh (mã 0304) giảm 18,9%, và cá ngừ tươi/sống/đông lạnh/khô ngoài 0304 giảm tới 90,4%. Điều này cho thấy thị trường Trung Đông ngày càng tập trung vào nhóm sản phẩm tiện lợi và có tính ổn định cao là đồ hộp.

Trung Đông và châu Phi là hai khu vực giàu tiềm năng cho xuất khẩu cá ngừ, với nhu cầu ngày càng tăng từ người tiêu dùng, đặc biệt trong các thành phố lớn và vùng ven biển. Cá ngừ được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm đóng hộp, chế biến sẵn, và trong một số trường hợp cao cấp hơn là cá ngừ tươi hoặc cấp đông.

Một số quốc gia Trung Đông có mức thu nhập trung bình đến cao như Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE), Saudi Arabia, Kuwait, Qatar… có nhu cầu mạnh cho thực phẩm cao cấp, bao gồm cá ngừ chế biến và nhập khẩu. Israel là thị trường ngách giàu tiềm năng với nhu cầu cao về cá ngừ đóng hộp, giá trị tiêu thụ trên đầu người lớn. Tuy nhiên, thách thức chính là yêu cầu Kosher khắt khe và cạnh tranh từ sản phẩm châu Âu, Thái Lan, đòi hỏi doanh nghiệp Việt chú trọng chất lượng và chứng nhận. 

Trong khi đó, ở châu Phi, nhu cầu cũng ngày càng tăng tại các nước như Nam Phi, Kenya, Nigeria do đô thị hóa, thay đổi khẩu phần ăn, tăng dân số, đặc biệt là tầng lớp trung lưu. Nhìn chung, các yếu tố thúc đẩy cơ hội xuất khẩu cá ngừ Việt Nam vào thị trường Trung Đông – châu Phi như sau:

Tăng trưởng dân số và đô thị hóa: Cả hai khu vực đều có dân số trẻ, tỷ lệ đô thị hóa cao hơn mức trung bình thế giới. Khi thu nhập hộ gia đình tăng, tiêu dùng thực phẩm chế biến và thực phẩm nhập khẩu tăng.

Thay đổi khẩu vị và lối sống: Mong muốn sử dụng thực phẩm nhanh, tiện, chất lượng cao hơn (chẳng hạn đóng hộp, cấp đông) thúc đẩy thị trường cá ngừ.

Môi trường chính sách nhập khẩu: Nhiều nước Trung Đông không có biển (ví dụ Jordan, Iraq) hoặc có diện tích biển hạn chế, nên họ phụ thuộc vào nhập khẩu. Đồng thời, các hiệp định thương mại, thuế nhập khẩu và tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm được nâng cao, tạo ra rào cản nhưng cũng là tín hiệu cho sản phẩm chất lượng cao.

Logistics và chuỗi cung ứng: Các cảng biển, đường biển và đường hàng không, hải quan nhanh gọn hơn giúp vận chuyển sản phẩm cá ngừ tươi/cấp đông dễ hơn, phù hợp hơn với thị trường lớn và tốc độ phát triển nhanh.

Tại thị trường cao cấp, các mặt hàng cá ngừ đóng hộp cao cấp, cá ngừ tươi hoặc cấp đông, sản phẩm giá trị gia tăng (chế biến sẵn, đóng gói đẹp) sẽ được đón nhận ở Trung Đông (Dubai, Saudi Arabia…) nơi có nhu cầu lớn về nhập khẩu thực phẩm cao cấp.

Các sản phẩm GTGT, sản phẩm chế biến/tiện lợi, có thương hiệu rõ ràng, bao bì đẹp, đạt chuẩn quốc tế sẽ có sức cạnh tranh lớn. Việc đầu tư vào kho lạnh, bảo quản, vận chuyển lạnh trong chuỗi cung ứng sẽ là chìa khóa để đảm bảo chất lượng và mở rộng thị trường. Ngoài xuất khẩu vào Trung Đông, xuất khẩu sang các nước châu Phi lân cận - những nơi có cảng biển và dân số lớn - cũng là cơ hội tốt.

Khuyến nghị chiến lược

Doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ Việt Nam cần nâng cao chất lượng, đạt được chứng nhận quốc tế (HACCP, MSC, BRC…), thực hành thu hoạch, chế biến tốt, truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Cùng với đó, tối ưu chuỗi lạnh/logistics; hợp tác với nhà cung cấp logistics chuyên nghiệp, cải thiện kho lạnh, sử dụng cả đường biển và đường hàng không (để giữ độ tươi).

Đa dạng hóa sản phẩm, không chỉ sản phẩm cơ bản, mà có sản phẩm đóng hộp cao cấp, sản phẩm chế biến sẵn, sản phẩm tiện lợi. Xây dựng thương hiệu và marketing phù hợp với thị hiếu địa phương, như khẩu vị, cách đóng gói, nhãn mác tiếng Anh/tiếng Ả Rập/tiếng Pháp; quảng cáo địa phương, tham gia hội chợ thực phẩm; tìm các đối tác phân phối tại địa phương, cụ thể là làm việc với các siêu thị địa phương, chuỗi bán lẻ hàng nhập khẩu.

Đặc biệt, theo dõi gắt gao các chính sách và rào cản thương mại. Theo khuyến nghị này, doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ Việt Nam bắt buộc phải am hiểu kỹ các quy định nhập khẩu, thuế, tiêu chuẩn, hạn ngạch; chuẩn bị đầy đủ giấy tờ… để tránh rủi ro bị trả hàng.

Dự báo trong 5-10 năm tới, thị trường cá ngừ tại Trung Đông sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định, đặc biệt ở các quốc gia như UAE, Saudi Arabia, Oman, Qatar, do mức sống ngày càng cao và nhập khẩu thực phẩm tăng. Ở châu Phi, mặc dù còn nhiều thách thức về cơ sở hạ tầng và logistics, nhưng Việt Nam hay các nước xuất khẩu có thể tập trung vào các thị trường ổn định như Nam Phi, Kenya, Nigeria, Ghana, nơi có cảng biển, nền kinh tế phát triển hơn, dân cư đô thị hóa nhanh.

Xu hướng sản phẩm xanh, bền vững, có chứng nhận về nguồn gốc (Sustainable Fishing) sẽ ngày càng được chú ý. Người tiêu dùng và các siêu thị nhập khẩu luôn ưu tiên sản phẩm có nhãn mác rõ ràng về môi trường và khai thác bền vững.

Bứt tốc trong cuộc đua bền vững

Năm 2025 tiếp tục chứng kiến bức tranh phức tạp của thị trường cá ngừ toàn cầu: cầu tăng trở lại ở nhiều khu vực, giá trị thị trường tiếp tục mở rộng, nhưng doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với rủi ro về quy định, an sinh biển và cạnh tranh tăng.

Đối với các thị trường lớn: EU tiếp tục là khu vực tiêu thụ hàng đầu về giá trị, với thị trường đóng hộp tăng trưởng nhờ thói quen tiêu dùng tiện lợi và sản phẩm cao cấp. Mỹ đang ghi nhận mức nhập khẩu kỷ lục cho sản phẩm chế biến sẵn (ready-to-eat), đặc biệt là cá ngừ đóng hộp trong những tháng đầu năm. Một trong những nguyên nhân thúc đẩy việc gia tăng nhập khẩu này là do việc điều chỉnh mức thuế đối ứng và các quy định mới của Mỹ. Điều này vừa mở ra cơ hội lớn vừa đòi hỏi tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm cao hơn. Nhật Bản duy trì nhu cầu bền vững cho cá ngừ tươi và chế biến cao cấp (sushi/sashimi), nhưng xu hướng tiêu dùng trẻ tuổi có chiều hướng chuyển sang sản phẩm tiện lợi.

Các nhà sản xuất lớn (như Thai Union) tiếp tục củng cố chuỗi giá trị - điều này được phản ánh bằng các động thái đầu tư và thâu tóm gần đây trong ngành, làm tăng sức ép cạnh tranh lên các nhà xuất khẩu vừa và nhỏ.

Bên cạnh các cơ hội xuất khẩu, Việt Nam cũng phải đối mặt với rủi ro chính sách. Năm 2025 xuất hiện những cảnh báo và biện pháp thương mại từ các đối tác lớn (ví dụ như Đạo luật Bảo vệ thú biển của Mỹ) đã ảnh hưởng trực tiếp tới hoạt động xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam. Điều này càng làm tăng yêu cầu về việc tuân thủ các quy định quốc tế, truy xuất nguồn gốc sản phẩm, minh bạch chuỗi cung ứng…

Có thể coi năm 2025 là năm cơ hội “có điều kiện” cho cá ngừ Việt Nam. Cầu toàn cầu phục hồi. Phân khúc đóng hộp tăng trưởng, mở ra dư địa xuất khẩu, nhưng lợi thế cạnh tranh lâu dài chỉ đạt được khi doanh nghiệp thủy sản Việt Nam tuân thủ quy định của thị trường nhập khẩu, giải quyết tốt yêu cầu về tính bền vững.

Người tiêu dùng thế giới ngày càng quan tâm đến tính bền vững, các sản phẩm được dán nhãn của Hội đồng Quản lý Biển (MSC) và phương pháp khai thác thân thiện với môi trường. Hiện dòng sản phẩm cao cấp, chế biến sẵn (có thể truy xuất nguồn gốc rõ ràng) đang tăng nhanh. Dự báo thị trường cá ngừ thế giới tiếp tục mở rộng nhưng tốc độ tăng trưởng thực tế của doanh nghiệp Việt Nam còn phụ thuộc vào khả năng đáp ứng tiêu chuẩn của thị trường nhập khẩu và các yêu cầu khai thác bền vững.

Ngọc Thúy - FICen

Ý kiến bạn đọc

Tin khác