Theo Báo điện tử Chính phủ, tháng 7/2025, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt 971 triệu USD, tăng 6,1% so với cùng kỳ 2024. Lũy kế 7 tháng, tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt 6,22 tỷ USD, tăng 17,2%. Trong đó, cá tra nổi bật với kim ngạch hơn 1,2 tỷ USD, tăng 11,1%. Đây chính là những điểm sáng về xuất khẩu thủy sản trong 7 tháng đầu năm 2025.
Đặc biệt, kết quả của đợt rà soát hành chính lần thứ 20 (POR20), 8 doanh nghiệp cá tra Việt Nam (trong đó có Vĩnh Hoàn) được áp thuế chống bán phá giá 0% khi xuất sang Mỹ, giúp khôi phục niềm tin ở thị trường này. Tuy nhiên, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) cũng cảnh báo các kỳ POR tới (POR22, POR23) có nguy cơ tăng thuế do tình trạng nhiều doanh nghiệp nhỏ xuất khẩu giá rẻ, gây rủi ro cho toàn ngành.
Việt Nam hiện là một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới, nhưng đang để trống sân nhà, các sản phẩm của doanh nghiệp thủy sản Việt Nam mới chỉ chiếm 60-70% thị phần trong các kênh phân phối. Chiến lược quay về sân nhà đang trở thành hướng đi cấp thiết vừa duy trì tăng trưởng, vừa củng cố thương hiệu thủy sản Việt Nam.
Thị trường nội địa đang ngày càng khẳng định vai trò chiến lược trong mục tiêu phát triển bền vững và dài hạn của các doanh nghiệp. Việc gắn tiêu thụ nội địa với xuất khẩu có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nguyên liệu, từ đó tăng cường sức cạnh tranh. Vì vậy, các chuyên gia kinh tế đã khuyến nghị, doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần quan tâm, khai thác tốt hơn kênh phân phối này.
Trên thực tế, mặc dù có nhiều tiềm năng như vậy nhưng các doanh nghiệp trong nước lại khá chật vật khi tìm chỗ đứng trên sân nhà. Có rất nhiều doanh nghiệp xuất khẩu bài bản, có chỗ đứng trên thị trường thủy sản thế giới, nhưng lại khó cạnh tranh tại sân nhà. Lý do các sản phẩm đạt chuẩn xuất khẩu khi bán ở thị trường nội địa thường có giá cao hơn các sản phẩm không đạt chuẩn xuất khẩu (giá thường cao trên 20%) khiến thủy sản đạt chuẩn xuất khẩu không thể cạnh tranh với sản phẩm khác, nhất là các mặt hàng ở chợ truyền thống.
Một nguyên nhân nữa khiến các doanh nghiệp chuyên xuất khẩu thủy sản khó bán hàng tại chính thị trường trong nước đó là các sản phẩm bày bán chưa được người tiêu dùng thực sự quan tâm; thậm chí còn có quan niệm: Hàng xuất khẩu là hàng bị trả về mới bày bán trong các siêu thị. Trên thực tế, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam khẳng định, không có chuyện hàng xuất khẩu bị trả về mới đem bày bán tại hệ thống siêu thị Việt Nam.
Tiêu dùng nội địa đang dịch chuyển sang nhóm hàng đông lạnh, chế biến
Thủy sản từ lâu đã được xem là ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, đóng góp khoảng 4-5% GDP và tạo việc làm cho hơn 4 triệu lao động cả nước. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt 10 tỷ USD, tăng nhẹ 3% so với 2023, nhưng vẫn thấp hơn mức kỷ lục 11 tỷ USD năm 2022. Điều này phản ánh áp lực cạnh tranh khốc liệt cùng sự biến động khó lường của thị trường quốc tế. Mặc dù nằm trong nhóm xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam vẫn mới dừng ở khâu chế biến sơ cấp hoặc gia công, giá trị gia tăng thấp.
Tuy nhiên, tại thị trường trong nước hiện đang có sự dịch chuyển nhu cầu tiêu dùng. Thói quen tiêu dùng của người dân Việt Nam đang chuyển dần từ “sản phẩm tươi sống” sang các sản phẩm đông lạnh, chế biến hiện đại, đạt tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh thực phẩm, tiện lợi, dễ chế biến. Cùng với đó là sự xuất hiện của tầng lớp trung lưu. Đây chính là thời điểm hàng thủy sản xuất khẩu Âu - Mỹ quay về phục vụ thị trường nội địa – nơi có sự dịch chuyển sang tiêu thụ các nhóm hàng đông lạnh, chế biến.
Để đáp ứng cho chiến lược dịch chuyển này, trong thời gian tới, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam sẽ thành lập Câu lạc bộ để kết nối quá trình tiêu thụ nội địa giữa các doanh nghiệp thủy sản với hệ thống siêu thị trong nước. Từ nay đến năm 2030, phát triển thị trường nội địa sẽ là một trong những định hướng trọng tâm của ngành Thủy sản Việt Nam nhằm đưa những sản phẩm chất lượng quốc tế đến với người tiêu dùng Việt Nam.
Học tập kinh nghiệm các nước trên thế giới về kích cầu nội địa
Về thực trạng tiêu dùng nội địa, số liệu thống kê của Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước (Bộ Công Thương) cho thấy, quy mô thị trường trong nước đạt khoảng 1 tỷ USD, nhưng thủy sản nhập khẩu đã chiếm tới 40%. Hiện nay, thị trường tiêu thụ thủy sản trong nước chiếm 1 tỷ USD, tương đương với 10% giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam ra thị trường thế giới. Tiêu thụ bình quân đầu người khoảng 40 kg/năm – thấp hơn nhiều so với mức 60-70 kg/năm ở các quốc gia trong khu vực.
Đáng chú ý, cá tra – sản phẩm xuất khẩu chủ lực – lại có thị trường nội địa khá khiêm tốn, chỉ chiếm 5–7% tổng sản lượng. Người tiêu dùng chủ yếu tiếp cận các sản phẩm cá tra nguyên con hoặc fillet sơ chế, bao bì và thương hiệu còn đơn điệu, chưa được đầu tư tương xứng.
Trong khi đó, các nước trong khu vực cho thấy nhiều bài học thực tiễn có thể tham khảo. Tại Thái Lan, 60% cá rô phi được tiêu thụ trong nước nhờ chính sách đưa cá vào khẩu phần ăn của trường học, bệnh viện, quân đội. Tại Ấn Độ, cá nước ngọt trở thành nguồn protein chính của 1,4 tỷ dân, đảm bảo đầu ra ổn định ngay cả khi xuất khẩu chững lại.
Hiện nay, ngành hàng thủy sản ở thị trường nội địa (nhất là kênh siêu thị) có tiềm năng tăng trưởng lớn do nhu cầu tiêu dùng trong nước đang tăng lên. Tuy nhiên, sức tiêu thụ thủy sản nội địa vẫn thấp hơn so với tiềm năng thực tế, trong đó có lý do cạnh tranh với các chợ truyền thống. Chất lượng thủy sản ở các chợ nhỏ lẻ thường không được kiểm soát chặt chẽ, không rõ nguồn gốc nên thường có giá thấp. Hơn nữa, người tiêu dùng Việt Nam có thói quen ra chợ mua thủy sản; trong khi tại các siêu thị cung cấp các mặt hàng tương tự với chất lượng đã được kiểm soát thì lại không được ưu tiên vì giá cao hơn.
Ngoài vấn đề giá cả, bán hàng ở thị trường nội địa còn gặp phải vấn đề khó khăn khác, chẳng hạn như thanh toán chậm. Thiếu sự kết nối giữa sản xuất và phân phối cũng chính là lý do khiến chuỗi giá trị ngành hàng thủy sản trong nước rời rạc, đứt đoạn, không tận dụng triệt để lợi thế sân nhà để khai thác tốt thị trường nội địa. Doanh nghiệp thủy sản Việt Nam rất cần được hỗ trợ kích cầu tại thị trường tiềm năng này.
Tận dụng triệt để lợi thế sân nhà
Ở Việt Nam, tại các kênh phân phối hiện đại (như siêu thị), thủy sản nội địa mới chỉ chiếm 60–70%, trong khi hàng nhập khẩu vẫn chiếm tới 30–40%. Điều này cho thấy dư địa phát triển thị trường nội địa còn rất lớn, nếu có chiến lược bài bản.
Hiện Chính phủ đã chỉ đạo Bộ Công Thương xây dựng đề án kích cầu thị trường nội địa, trọng tâm là nâng cao tỉ trọng hàng Việt; trong đó, đưa thủy sản vào các hệ thống phân phối, bán lẻ, các kênh tiêu thụ. Bộ Công Thương đã tích cực phối hợp với các đơn vị liên quan, triển khai kết nối sản xuất và thị trường, hỗ trợ các mắt xích trong chuỗi ngành hàng thủy sản. Trong thời gian tới, với vai trò cầu nối giữa sản xuất và tiêu thụ, Bộ Công Thương sẽ tiếp tục hỗ trợ các doanh nghiệp khai thác hiệu quả thị trường trong nước.
Về phía các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam, cũng cần thay đổi tư duy, tập trung nghiên cứu và khai thác tốt hơn thị trường nội địa. Trong khi đó, các nhà phân phối ưu tiên thủy sản Việt Nam trong hệ thống cung cấp, phân phối, làm sao để gia tăng tỉ trọng thủy sản Việt Nam tiêu thụ tại thị trường nội địa, kiểm soát tốt chất lượng từ đầu vào đến đầu ra.
Ngành thủy sản Việt Nam đang đối diện với những biến động lớn từ thị trường quốc tế, nhưng đồng thời sở hữu cơ hội tiềm năng ngay tại thị trường trong nước. Việc thúc đẩy tiêu thụ nội địa không chỉ giúp giảm phụ thuộc xuất khẩu, mà còn tạo thêm giá trị gia tăng, nâng cao thương hiệu, tăng việc làm và củng cố sự phát triển bền vững.
Trong bối cảnh thị trường xuất khẩu toàn cầu có nhiều biến động khó lường, thì thị trường nội địa với hơn 100 triệu dân, nếu được khai thác hiệu quả sẽ là một trong những giải pháp chiến lược để ngành Thủy sản Việt Nam duy trì tăng trưởng ổn định, phát triển bền vững. Thủy sản Việt Nam sẽ không chỉ mạnh ở thị trường xuất khẩu, mà còn chinh phục thành công người tiêu dùng trong nước, trở thành ngành kinh tế trụ cột vững chắc của quốc gia.
Sức tiêu thụ của 100 triệu dân của thị trường trong nước, với tầng lớp trung lưu đang tăng mạnh chính là những lợi thế sân nhà. Tại thị trường trong nước, cơ quan quản lý cũng đang đẩy mạnh kiểm soát chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm. Đây chính là thời điểm vàng cho các doanh nghiệp xuất khẩu đưa sản phẩm chất lượng cao ra thị trường nội địa. Cùng với đó, các doanh nghiệp thủy sản cũng cần nhìn nhận lại chiến lược phát triển thị trường trong nước một cách bài bản, chuyên nghiệp, vượt qua những trở ngại về giá.
Ngọc Thúy - FICen