Mặc dù phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) nhưng xuất khẩu tôm của Việt Nam 9 tháng đầu năm 2025 vẫn đạt tốc độ tăng trưởng kỷ lục. Cụ thể, tháng 9/2025, tôm dẫn đầu về giá trị xuất khẩu với gần 410 triệu USD/991 triệu USD kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam (chiếm xấp xỉ 41,4%). Lũy kế 9 tháng, xuất khẩu tôm đạt trên 3,38 tỷ USD, tăng 22% so với cùng kỳ năm 2024 (là mức tăng trưởng cao nhất trong vòng 3 năm lại đây). Động lực chủ yếu đến từ sự phục hồi nhu cầu tại các thị trường lớn (như Trung Quốc, Mỹ, EU, khối CPTPP) và việc mở rộng đơn hàng ở các thị trường khu vực, sự thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp về cơ cấu thị trường, mặt hàng...
Đối với thị trường EU, Việt Nam có thuận lợi lớn từ Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) với việc EU cam kết mở cửa mạnh cho thủy sản Việt Nam bằng việc xóa bỏ khoảng 50% số dòng thuế ngay khi EVFTA có hiệu lực. Phần lớn các sản phẩm thuế cao từ 6 - 22% được xóa bỏ về 0% (trong đó có mặt hàng tôm sú đông lạnh). Đặc biệt, thuế nhập khẩu áp dụng cho tôm nguyên liệu tươi/ đông lạnh/ ướp lạnh nhập khẩu vào EU đều được giảm từ mức thuế cơ bản 12-20% xuống 0% ngay khi EVFTA có hiệu lực. Như vậy, Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU đã tạo lợi thế lớn về giá cho thủy sản xuất khẩu của Việt Nam (nhất là mặt hàng tôm).
9 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu tôm của Việt Nam sang EU đạt 434 triệu USD, tăng 21% so với cùng kỳ năm ngoái. Đức, Bỉ và Hà Lan là các thị trường tăng mạnh, với mức tăng lần lượt 6–28%. Đặc biệt, xuất khẩu tôm trong tháng 9 sang EU ghi nhận tăng trưởng mạnh 48%. Xuất khẩu sang cả 3 thị trường nhập khẩu chính trong khối EU đều ghi nhận tăng trưởng 2 con số. Nhu cầu đối với sản phẩm có chứng nhận ASC, hữu cơ, hoặc carbon thấp đang giúp doanh nghiệp Việt mở rộng chỗ đứng trong các chuỗi siêu thị cao cấp.
Cơ cấu sản phẩm tôm xuất khẩu
9 tháng năm 2025, tôm thẻ chân trắng tiếp tục dẫn đầu, là sản phẩm chủ lực với kim ngạch hơn 2,2 tỷ USD (chiếm 65% tổng giá trị xuất khẩu tôm các loại của Việt Nam), tăng 9% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, nhóm tôm thẻ chân trắng chế biến (HS16) đạt gần 1 tỷ USD, tăng 12%. Tôm sú đạt 343 triệu USD, tăng nhẹ 2% nhờ nhu cầu ổn định từ Nhật Bản và Trung Quốc ở phân khúc tôm size lớn, tôm sinh thái. Đáng chú ý, tôm loại khác (gồm tôm hùm, tôm mũ ni...) tăng mạnh 91%, đạt gần 870 triệu USD, phản ánh xu hướng mở rộng danh mục sản phẩm và nhu cầu cao ở thị trường Trung Quốc, EU.
Về cơ cấu sản phẩm tôm xuất khẩu sang thị trường EU trong 9 tháng đầu năm 2025, tôm thẻ chân trắng chiếm tới 80% kim ngạch xuất khẩu tôm của Việt Nam sang EU. Trong đó, sản phẩm tôm giá trị gia tăng chiếm hơn 50% tổng kim ngạch tôm xuất khẩu vào khu vực này.
Ở chiều ngược lại, theo số liệu nhập khẩu tôm của EU, EU là một trong những thị trường nhập khẩu tôm lớn nhất thế giới, với tổng nhập khẩu tôm trong 8 tháng đầu năm 2025 đạt 289.142 tấn, trị giá 1,8 tỷ EUR, tăng 19% về khối lượng và tăng 24% về giá trị so với cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, từ tháng 8, mức tăng trưởng có dấu hiệu chậm lại (khối lượng nhập khẩu chỉ tăng 6%, giá trị nhập khẩu tăng 8%). Điều này phản ánh xu hướng bình ổn giá và thận trọng hơn trong tiêu thụ của các nhà nhập khẩu EU sau thời kỳ mua mạnh nửa đầu năm.
Trong cơ cấu sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, 8 tháng đầu năm nay, tôm đông lạnh nguyên liệu (raw frozen) vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối với 252.789 tấn, trong khi tôm chế biến (value-added) mới đạt 36.353 tấn. Cả 2 nhóm sản phẩm này đều ghi nhận mức tăng 19% so với cùng kỳ năm ngoái. Dù tỷ trọng chưa lớn, nhưng tôm chế biến GTGT là phân khúc đang được EU ưu tiên phát triển, mở ra cơ hội cho các nhà xuất khẩu có năng lực chế biến sâu - trong đó Việt Nam là một trong số ít đối tác châu Á có lợi thế rõ rệt.
Lợi thế EVFTA và ưu thế về năng lực chế biến
Việt Nam hiện giữ vị trí thứ 3 tại EU; cạnh tranh với hai cường quốc tôm là Ecuador và Ấn Độ. Theo số liệu nhập khẩu tôm của EU, 8 tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất sang EU 35.004 tấn tôm, tăng 14% so với cùng kỳ, giữ vị trí thứ 3 trong số các nguồn cung lớn nhất. Hai vị trí đầu thuộc về Ecuador (160.139 tấn) và Ấn Độ (36.880 tấn).
Ecuador tiếp tục dẫn đầu với tốc độ tăng 36% nhờ lợi thế nuôi quy mô lớn, chi phí thấp, và chiến lược đẩy mạnh sản phẩm chế biến. Ấn Độ cũng tăng 27%, mở rộng cả mảng hàng thô lẫn chế biến cơ bản. Trong khi đó, Việt Nam tuy tăng trưởng ổn định nhưng tốc độ thấp hơn, chủ yếu tập trung ở phân khúc chế biến giá trị gia tăng, chiếm hơn 50% tổng giá trị xuất khẩu tôm vào EU — một lợi thế lớn so với hai đối thủ trên. Tuy nhiên, chính sự bứt tốc của Ecuador và Ấn Độ khiến giá tôm trung bình nhập vào EU giảm trong một số tháng, gây sức ép lên biên lợi nhuận của doanh nghiệp Việt Nam. Nếu xu hướng này kéo dài, Việt Nam phải củng cố vị thế ở phân khúc giá trị cao thay vì cạnh tranh về giá.
 |
Việt Nam là một trong số ít quốc gia châu Á có Hiệp định Thương mại tự do (EVFTA) với EU, giúp nhiều dòng sản phẩm tôm được hưởng thuế suất 0%. Bên cạnh đó, Việt Nam sở hữu hệ thống nhà máy chế biến đạt chuẩn châu Âu, nhiều cơ sở được cấp mã số xuất khẩu vào EU. Đây là nền tảng giúp tôm Việt Nam có thể đi sâu hơn vào chuỗi cung ứng của các hệ thống siêu thị và kênh phân phối tại châu Âu.
Trong bối cảnh người tiêu dùng EU ngày càng quan tâm tới yếu tố bền vững, truy xuất nguồn gốc và giảm phát thải carbon, việc Việt Nam chuyển hướng mạnh sang nuôi công nghệ cao, đạt chứng nhận ASC, BAP hay GlobalGAP đang là điểm cộng lớn để duy trì thị phần và hình ảnh quốc gia cung ứng thủy sản có trách nhiệm.
Tuy nhiên, thị trường EU không chỉ là cơ hội. Nhiều quy định mới đang khiến các doanh nghiệp Việt Nam phải chủ động chuẩn bị để thích ứng. Ví dụ như yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chuỗi cung ứng theo các đạo luật như CSDDD của EU hay Luật Thẩm định Chuỗi cung ứng (SCDDA) của Đức. Đây là những quy định buộc nhà nhập khẩu phải đảm bảo sản phẩm không gây hại môi trường, vi phạm lao động hoặc sử dụng nguồn nguyên liệu không minh bạch. “Thẻ vàng” IUU của EU đối với hải sản khai thác Việt Nam, dù không trực tiếp liên quan đến tôm nuôi nhưng vẫn gây ảnh hưởng tâm lý nhất định tới nhà nhập khẩu, đòi hỏi ngành thủy sản phải minh bạch hơn về nguồn gốc.
Cùng với đó, nếu EU tiếp tục mở rộng các FTA mới với những nhà cung cấp tôm hiện đang cạnh tranh với tôm của Việt Nam (như Indonesia, Malaysia, Thái Lan…) thì lợi thế thuế quan của EVFTA sẽ bị thu hẹp đáng kể. Theo VASEP, cạnh tranh gay gắt cũng là động lực mở ra những hướng đi mới cho doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Phân khúc tôm chế biến cao cấp vẫn còn dư địa lớn, nhất là sản phẩm tiện lợi (ready-to-cook, ready-to-eat) phục vụ kênh bán lẻ và nhà hàng tại châu Âu. Đây là nhóm hàng có biên lợi nhuận tốt, ít chịu tác động từ giá hàng thô. Tiếp đó, các doanh nghiệp cần đầu tư hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử, hợp tác với khách hàng EU để tuân thủ tiêu chuẩn môi trường và xã hội ngay từ giai đoạn nuôi trồng. Những đơn vị chủ động sớm sẽ chiếm được niềm tin của các chuỗi siêu thị lớn và có khả năng ký hợp đồng dài hạn.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam cần tăng cường kết nối trực tiếp với các nhà phân phối, nhà bán lẻ, thay vì chỉ xuất khẩu thủy sản qua trung gian. VASEP khuyến nghị mô hình “Private Label” – sản xuất sản phẩm mang thương hiệu riêng của siêu thị – là hướng mà nhiều doanh nghiệp tôm Việt có thể khai thác sâu hơn.
Trong quý IV/2025 và năm 2026, triển vọng xuất khẩu tôm Việt Nam sang EU vẫn khả quan, nhất là khi nhu cầu tiêu dùng dịp lễ cuối năm tăng trở lại. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng có thể chậm hơn do nguồn cung toàn cầu dồi dào và giá xuất khẩu đang có xu hướng hạ nhiệt.
Nhìn chung, xuất khẩu tôm của Việt Nam đến các thị trường trong quý IV sẽ điều chỉnh giảm (do những thách thức trong hoạt động xuất khẩu tôm sang Mỹ). Tuy nhiên, việc Ecuador dồn hàng sang Trung Quốc khiến các thị trường khác như Nhật Bản, EU, Hàn Quốc ít chịu áp lực nguồn cung hơn, có thể sẽ tạo điều kiện cho tôm Việt Nam duy trì giá cao trong quý IV. Bước sang năm 2026, áp lực cạnh tranh dự kiến sẽ tăng trở lại khi các đối thủ điều chỉnh chính sách. Vì vậy, việc duy trì năng lực cạnh tranh phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi xanh, số hóa chuỗi cung ứng và đầu tư sản phẩm giá trị gia tăng của doanh nghiệp thủy sản Việt Nam.
Mỗi năm, EU ban hành khoảng 180 quy định mới hoặc điều chỉnh liên quan đến nông sản, thực phẩm và thủy sản. Việc nắm bắt sớm và đúng các quy định này là yếu tố then chốt để duy trì khả năng tiếp cận thị trường, tránh rủi ro pháp lý và gián đoạn thương mại. Với lợi thế về năng lực chế biến, kinh nghiệm xuất khẩu, cùng ưu đãi thuế từ EVFTA, Việt Nam vẫn có thể khai thác được nhiều cơ hội tại thị trường EU, nếu doanh nghiệp thủy sản Việt Nam sớm thích ứng với các tiêu chuẩn mới và củng cố uy tín thương hiệu quốc gia.
Ngọc Thúy – FICen