Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) nhận định: Thế giới nuôi cá tra, nhưng chỉ Việt Nam tạo nên ngành công nghiệp. Cá tra Việt Nam đã vươn lên trở thành mặt hàng thủy sản xuất khẩu chủ lực (chiếm hơn 95% thị phần cá tra thương mại toàn cầu). Nhiều quốc gia trên thế giới như Ấn Độ, Bangladesh, Indonesia, Ai Cập và Trung Quốc cũng đã phát triển nuôi loài cá này, nhưng cá tra Việt Nam vẫn là lựa chọn ưu tiên của các nhà nhập khẩu lớn. Đây không chỉ là sự lựa chọn từ thói quen, mà là kết quả của một chuỗi giá trị hoàn thiện, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế và sự đồng bộ trong chiến lược ngành hàng.
Việt Nam có điều kiện tự nhiên tối ưu và vùng nuôi tập trung lớn nhất thế giới. Cụ thể, Đồng bằng sông Cửu Long là “vựa cá tra” lớn nhất toàn cầu với diện tích nuôi chuyên canh hàng chục nghìn ha, tập trung tại các tỉnh như Đồng Tháp, An Giang, Cần Thơ, Vĩnh Long… Nơi đây có hệ thống thủy văn phong phú, nguồn nước ổn định và khí hậu thuận lợi quanh năm – điều kiện mà nhiều quốc gia nuôi cá tra khác không thể có được. Hơn nữa, Việt Nam cũng đang đi đầu trong việc kiểm soát chất lượng nguồn nước đầu vào, nhờ áp dụng các công nghệ giám sát môi trường và hệ thống cảnh báo sớm nhằm hạn chế rủi ro bệnh tật trong nuôi cá.
Chuỗi giá trị hoàn chỉnh, khép kín và minh bạch - đây chính là một trong những lý do then chốt khiến cá tra Việt Nam có chỗ đứng vững trên thị trường thế giới. Chuỗi giá trị khép kín, từ sản xuất con giống, thức ăn, nuôi trồng, chế biến đến phân phối và truy xuất nguồn gốc. Các doanh nghiệp lớn đều đã đầu tư hệ sinh thái toàn diện, giúp giảm chi phí, kiểm soát chất lượng và nâng cao giá trị sản phẩm. Chính mô hình liên kết chuỗi đã giúp Việt Nam giữ ổn định nguồn cung, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và đáp ứng đồng đều các yêu cầu về kích cỡ sản phẩm, màu sắc thịt, kết cấu phile – điều mà các nước khác như Bangladesh hay Indonesia vẫn đang gặp khó khăn.
Đặc biệt, cá tra của Việt Nam có lợi thế cạnh tranh khi đạt được các chứng nhận quốc tế. Hàng trăm vùng nuôi và nhà máy chế biến cá tra tại Việt Nam đã được cấp chứng nhận ASC (Aquaculture Stewardship Council), BAP (Best Aquaculture Practices), GlobalG.A.P, ISO 22000, HACCP, BRC... giúp sản phẩm dễ dàng thâm nhập vào các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Cùng với quy trình nuôi thâm canh, kiểm soát thức ăn chặt chẽ, công nghệ hiện đại và quy mô sản xuất lớn, giá thành sản xuất cá tra Việt Nam ổn định ở mức rất cạnh tranh, trong khi vẫn đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Ngược lại, cá tra từ Ấn Độ có thể rẻ hơn do chi phí lao động thấp, nhưng chất lượng thịt không đồng đều, kích cỡ không chuẩn hóa, màu sắc không đẹp – đây là lý do khiến cá tra Ấn Độ khó thâm nhập thị trường châu Âu và Bắc Mỹ.
Cá tra của Việt Nam đã khẳng định được vị thế trên trường quốc tế với những định hướng xuất khẩu rõ ràng. Chính phủ Việt Nam luôn tích cực hỗ trợ ngành hàng này thông qua chiến lược chuyển đổi xanh, phát triển bền vững thủy sản đến năm 2030, thúc đẩy số hóa trong truy xuất nguồn gốc, hỗ trợ đăng ký chỉ dẫn địa lý và mở rộng thị trường thông qua các hiệp định thương mại tự do (FTA).
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, cá tra Việt Nam không chỉ giữ vững vị thế mà còn liên tục nâng tầm. Với các chính sách minh bạch, định hướng xuất khẩu rõ ràng và liên tục nâng cấp quy chuẩn kỹ thuật, Việt Nam đã củng cố niềm tin với các đối tác nhập khẩu quốc tế, giúp cá tra Việt Nam duy trì vị thế trên thế giới. Đây là kết quả của một nền công nghiệp được đầu tư bài bản, có tầm nhìn dài hạn và cam kết chất lượng rõ ràng. Từ hệ sinh thái nuôi trồng hiện đại, khả năng chế biến sâu, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đến chính sách quốc gia thuận lợi – tất cả đã tạo nên thương hiệu “Cá tra Việt Nam”.
Tăng trưởng giữa thách thức thuế quan từ Mỹ
Tháng 6/2025, kim ngạch xuất khẩu cá tra Việt Nam đạt 194 triệu USD, tăng 13% so với cùng kỳ năm trước. Lũy kế xuất khẩu cá tra trong nửa đầu năm nay đạt 1,023 tỷ USD, tăng 11%. Theo VASEP, xuất khẩu cá tra của Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025 ghi nhận kết quả tích cực, dù môi trường thương mại quốc tế vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Nhóm sản phẩm chế biến sâu (mã HS16) tuy chiếm tỷ trọng nhỏ, nhưng có tốc độ tăng trưởng khá ấn tượng. Lũy kế xuất khẩu cá tra chế biến sang các thị trường trong 6 tháng đầu năm 2025 đạt 26 triệu USD, tăng 48% so với cùng kỳ. Đây là tín hiệu tích cực, phản ánh xu hướng chuyển dịch sang các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, phù hợp với định hướng tái cấu trúc ngành.
Về thị trường, Trung Quốc & HK tiếp tục chứng kiến tăng trưởng âm về nhập khẩu cá tra Việt Nam trong tháng 6/2025 và cả 6 tháng đầu năm 2025, tuy nhiên vẫn tiếp tục khẳng định là thị trường tiêu thụ cá tra lớn nhất. Xuất khẩu cá tra sang Trung Quốc & HK trong tháng cuối QII/2025 đạt 53 triệu USD, giảm 4% so với tháng 6/2024. Tổng giá trị xuất khẩu cá tra sang thị trường này trong 6 tháng đầu năm nay đạt 249 triệu USD, giảm 4% so với cùng kỳ năm ngoái.
Xuất khẩu cá tra sang Mỹ trong tháng 6/2025 đạt 34 triệu USD, tăng 23% so với tháng 6/2024. Tổng xuất khẩu cá tra trong 6 tháng đầu năm 2025 sang Mỹ đạt 175 triệu USD, tăng 10% so với cùng kỳ năm 2024.
Sau Mỹ, Brazil tiếp tục chứng minh sức tiêu thụ mạnh mẽ sản phẩm cá tra đến từ Việt Nam, đặc biệt là phile cá tra đông lạnh. Tháng 6/2025, xuất khẩu cá tra sang quốc gia Nam Mỹ này đạt 16 triệu USD, tăng 111% so với tháng 6/2024. Nửa đầu năm 2025, xuất khẩu cá tra sang Brazil đạt 175 triệu USD, tăng 10% so với cùng kỳ năm ngoái. Việt Nam và Brazil đã nhất trí đẩy nhanh đàm phán FTA giữa Việt Nam và khối MERCOSUR, hoàn thiện khung pháp lý về đầu tư, tạo thuận lợi về visa và mở rộng đường bay nhằm tăng cường kết nối doanh nghiệp và kinh tế hai nước trong thời gian tới.
Xuất khẩu cá tra sang EU trong tháng 6/2025 đạt 13 triệu USD, giảm 15% so với tháng 6/2024. Lũy kế xuất khẩu cá tra sang EU trong nửa đầu năm nay đạt 90 triệu USD, tăng 5% so với cùng kỳ năm ngoái. Hà Lan vẫn là quốc gia nhập khẩu nhiều nhất các sản phẩm cá tra Việt Nam trong khối EU. Lũy kế xuất khẩu cá tra sang Hà Lan trong 6 tháng đầu năm nay đạt 26 triệu USD, tăng 11% so với cùng kỳ năm ngoái.
Trước nguy cơ bị áp thuế đối ứng từ Mỹ, một số doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đã chuyển sang các sản phẩm chế biến sâu, chất lượng cao để nâng cao giá trị sản phẩm, đồng thời tránh rủi ro bị đội giá sau thuế.
Chuyển dịch từ xuất khẩu cá tra thô sang chế biến sâu
Theo VASEP, việc chuyển dịch từ xuất khẩu cá tra thô sang chế biến sâu chính là xu hướng không thể đảo ngược.
Hiện Việt Nam đang dẫn đầu toàn cầu về sản lượng và xuất khẩu cá tra. Tùy theo biến động thị trường, sản lượng cá tra thương phẩm Việt Nam mỗi năm đạt khoảng 1,5 – 1,7 triệu tấn, với kim ngạch xuất khẩu trung bình từ 1,6 – 2,3 tỷ USD/năm. Việt Nam hiện cung ứng hơn 90% cá tra phile đông lạnh cho toàn thế giới. Trong khi đó, sản lượng của các nước khác như Ấn Độ (khoảng 300.000 – 400.000 tấn/năm), Bangladesh hay Ai Cập chủ yếu phục vụ thị trường nội địa hoặc xuất thô sang các thị trường dễ tính. Điều này khẳng định vị thế không thể thay thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành hàng cá tra.
Không chỉ giới hạn trong sản phẩm phile đông lạnh, Việt Nam đã phát triển danh mục sản phẩm từ cá tra cực kỳ đa dạng: cá tra cắt khúc, viên cá, chả cá, cá tra cuộn, cá nướng đóng gói, cá hấp đông lạnh, dầu cá tra, collagen cá tra... Các sản phẩm phụ phẩm như da cá, bong bóng, mỡ cá cũng được tận dụng tối đa để phục vụ ngành chế biến thức ăn chăn nuôi, dược phẩm và mỹ phẩm. Với việc tận dụng phụ phẩm, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đã tăng thêm 15–20% giá trị gia tăng cho mỗi tấn cá tra chế biến – một lợi thế rõ ràng so với các nước đối thủ vốn vẫn còn bán thô hoặc chưa tận dụng hết tiềm năng từ một con cá.
Khi thế giới đang chuyển động theo hướng gia tăng hàm lượng công nghệ, phát triển kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường, thì một cấu trúc xuất khẩu dựa quá nhiều vào sản phẩm thô là điều không thể kéo dài. Cuộc cạnh tranh khốc liệt về giá, sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng toàn cầu, và mới đây là chính sách thuế 20% từ Mỹ – tất cả có thể đang đẩy ngành cá tra Việt Nam vào một giai đoạn tái cấu trúc bắt buộc. Và trong tiến trình đó, chuyển dịch sang chế biến sâu không còn là sự lựa chọn – mà là con đường bắt buộc.
 |
Dù muốn hay không, ngành cá tra đang bị đẩy vào giai đoạn mà sản phẩm sơ chế giá trị thấp không còn đảm bảo tính cạnh tranh. Những biến động thương mại như thuế Mỹ cũng là cú huých mạnh hơn cho một quá trình đã âm ỉ từ lâu. Chuyển dịch sang chế biến sâu không chỉ là một xu hướng – mà là điều bắt buộc để tồn tại. Doanh nghiệp nào còn chần chừ trong việc tái cấu trúc danh mục, đầu tư công nghệ và xây dựng thương hiệu thì sẽ sớm bị thị trường bỏ lại phía sau. Trái lại, những đơn vị dám thay đổi, dám đầu tư và đi trước – sẽ là những người giữ lại phần giá trị cao nhất của con cá tra Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tuy nhiên, đây sẽ là chiến lược dài hạn, phải đồng bộ từ ao nuôi đến thương hiệu. Vì chế biến sâu không thể tách rời khỏi toàn bộ chuỗi giá trị: Từ con giống, vùng nuôi đạt chuẩn ASC/BAP, đến nhà máy chế biến và chuỗi logistics lạnh – tất cả đều phải được quy hoạch lại để phục vụ cho định hướng "sâu hóa sản phẩm". Cá nguyên liệu phải đảm bảo đồng đều kích cỡ, chất lượng tốt, đạt chuẩn cảm quan để có thể sản xuất ra các sản phẩm hấp chín IQF hay bánh cá chất lượng cao.
Chế biến sâu cũng đòi hỏi chiến lược thương hiệu. Một sản phẩm tẩm ướp, đóng gói khay nếu không có thương hiệu thì vẫn chỉ là hàng gia công. Muốn nâng giá trị thật sự, ngành cá tra Việt Nam phải xây dựng được thương hiệu quốc gia cho dòng sản phẩm chế biến – tương tự như Chile làm với cá hồi, hay Na Uy với cá tuyết.
An Giang hướng đến “thủ phủ cá tra” bền vững
Với điều kiện tự nhiên thuận lợi và tầm nhìn phát triển dài hạn, An Giang đang từng bước khẳng định vai trò trung tâm nuôi, chế biến, xuất khẩu cá tra hàng đầu cả nước.
Hiện toàn tỉnh có 18 doanh nghiệp, 23 nhà máy chế biến cá tra, công suất trên 350.000 tấn/năm. Tập đoàn Nam Việt là một trong những đơn vị tiên phong, đầu tư vùng nuôi công nghiệp 1.000ha mặt nước, tạo việc làm cho gần 7.000 lao động, kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 200 triệu USD/năm, sản phẩm hiện diện tại hơn 70 quốc gia.
Tỉnh có nhiều vùng nuôi đạt chứng nhận quốc tế như ASC, GlobalGAP, BAP, với hệ thống chế biến hiện đại, đáp ứng yêu cầu từ các thị trường khó tính như Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc. Theo lãnh đạo tỉnh, cá tra là một trong những ngành kinh tế chủ lực, sẽ được ưu tiên phát triển theo hướng xanh, tuần hoàn và bền vững. Tỉnh đang đẩy mạnh liên kết giữa người nuôi – doanh nghiệp – nhà khoa học – chính quyền để nâng cao giá trị chuỗi sản phẩm.
Dự kiến cuối năm 2025, tuyến cao tốc Châu Đốc – Cần Thơ – Sóc Trăng hoàn thành, giúp giảm chi phí logistics và nâng cao sức cạnh tranh cho ngành cá tra, góp phần đưa An Giang trở thành trung tâm thủy sản xanh, hiện đại và bền vững.
Ngọc Thúy - FICen