Tôm Việt tăng trưởng ấn tượng trên trường quốc tế (10-07-2025)

Tính đến hết tháng 5/2025, xuất khẩu tôm Việt Nam tăng 32% so với cùng kỳ năm trước. Mặc dù tăng trưởng mạnh, ngành tôm Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức, nhất là ở thị trường Mỹ – nơi đang dự kiến áp dụng chính sách thuế đối ứng và thuế chống bán phá giá với mức cao chưa từng có.
Tôm Việt tăng trưởng ấn tượng trên trường quốc tế
Ảnh minh hoạ

Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) dự báo nhu cầu tại các thị trường chính sẽ tăng trong mùa hè. Tuy nhiên, tăng trưởng có thể bị kìm hãm bởi tâm lý chờ đợi của các doanh nghiệp nhập khẩu, đặc biệt tại Mỹ – nơi các nhà máy chế biến đang tạm ngưng ký hợp đồng mới do chưa rõ chính sách thuế quan.

Ngày 7/7/2025, Mỹ đã thông báo thuế đối ứng mới với 14 nước (trong đó không có Việt Nam), quyết định lùi thời gian áp dụng đến 1/8 để có thêm thời gian đàm phán. Đối với ngành thủy sản Việt Nam, nếu thuế đối ứng của Mỹ không đạt được kết quả như kỳ vọng sẽ ảnh hưởng rất lớn đến năng lực cạnh tranh của tôm Việt Nam tại thị trường Mỹ. 

Hiện các thị trường chính ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu tôm ấn tượng trong 5 tháng đầu năm: Trung Quốc & Hong Kong đạt 494 triệu USD, tăng 90% – trở thành thị trường dẫn đầu về giá trị. Mỹ đạt 294 triệu USD, tăng 28,6% dù đang đối mặt nguy cơ thuế quan. CPTPP tăng 37% (472 triệu USD), trong đó Nhật Bản, Canada, Anh tiếp tục là điểm sáng. EU tăng 22% với những thị trường nổi bật như Đức (+28%), Bỉ (+41%). Hàn Quốc đạt gần 140 triệu USD, tăng 13%.

Cùng với đó, giá tôm nguyên liệu và giá xuất khẩu đều có xu hướng tăng, nhu cầu tiêu thụ tốt tại các thị trường chính như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU cũng như doanh nghiệp đẩy mạnh xuất khẩu sang Mỹ trước thời hạn áp thuế đối ứng, hiệu ứng từ các FTA như CPTPP, RCEP đã góp phần quan trọng vào đà tăng trưởng này.

Tuy nhiên, Mỹ dự kiến áp thuế đối ứng lên tới 46% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam. Đây là mức cao nhất trong số các quốc gia xuất khẩu thủy sản vào Mỹ, vượt xa mức thuế với Ecuador (10%), Ấn Độ (26%), Thái Lan (36%).

Mức thuế 46% nếu được áp dụng chắc chắn sẽ làm sụt giảm mạnh kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ (thị trường đang chiếm hơn 18% tổng giá trị thủy sản xuất khẩu); đồng thời ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế của 4 triệu lao động trong chuỗi cung ứng ngành tôm và cá tra. Gây áp lực cạnh tranh tại các thị trường khác do chuyển hướng xuất khẩu, kéo giảm giá bán và lợi nhuận toàn ngành. Làm tăng nguy cơ phá sản với doanh nghiệp nhỏ do tồn kho, chi phí lưu kho lạnh, lãi suất tăng cao.

Nhìn chung, xuất khẩu tôm Việt Nam trong 5 tháng đầu năm 2025 vẫn ghi nhận tăng trưởng mạnh, nhưng ngành đang đối mặt với nhiều thách thức lớn như chi phí nguyên liệu cao, áp lực cạnh tranh từ tôm giá rẻ và rủi ro từ chính sách thuế của Mỹ. Mức thuế chống bán phá giá sơ bộ 35,29% và thuế đối ứng dự kiến lên tới 46% đang đe dọa nghiêm trọng đến khả năng cạnh tranh và ổn định chuỗi cung ứng.

Để ứng phó, doanh nghiệp cần chủ động mở rộng thị trường, đầu tư chế biến sâu và chuẩn bị hồ sơ pháp lý đầy đủ. Đây là thời điểm ngành tôm cần sự đồng lòng giữa doanh nghiệp, người nuôi và các bên liên quan trong toàn chuỗi để vượt qua biến động và củng cố vị thế trên thị trường toàn cầu.

Mở rộng dư địa hợp tác với Australia

Trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với nguy cơ bị áp thuế đối ứng từ Mỹ, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu đang trở nên cấp thiết. Trong đó, Australia được coi là một trong những thị trường tiềm năng, ổn định và phù hợp với định hướng chế biến sâu, nâng cao giá trị gia tăng của tôm Việt Nam.

Australia hiện là thị trường đơn lẻ lớn thứ 5 của tôm Việt Nam, chiếm khoảng 7% tổng giá trị xuất khẩu. Chỉ trong 4 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu tôm sang thị trường này đạt gần 77 triệu USD, tăng 8% so với cùng kỳ năm trước. Từ năm 2019 đến 2024, kim ngạch xuất khẩu tôm sang Australia đã tăng trưởng đều đặn từ 127 triệu USD lên hơn 240 triệu USD. Đáng chú ý, tôm chân trắng chiếm đến 95% tổng lượng xuất khẩu, và trong đó, các sản phẩm chế biến giá trị gia tăng chiếm 40% tổng kim ngạch. Những sản phẩm như há cảo tôm, tôm xiên que, tôm hấp, tôm lột vỏ đông lạnh ngày càng được người tiêu dùng Australia ưa chuộng.

Bên cạnh đó còn có những lợi thế từ các FTA và quan hệ đối tác chiến lược. Việt Nam và Australia cùng là thành viên của các hiệp định thương mại quan trọng như CPTPP, RCEP và AANZFTA. Các FTA này không chỉ giúp cắt giảm thuế quan, mà còn tạo thuận lợi trong thương mại qua việc hài hòa hóa tiêu chuẩn, đơn giản hóa thủ tục hải quan và tăng cường minh bạch thương mại. Việc hai nước nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện vào tháng 3/2024 chính là bước tiến quan trọng về chính trị – giúp củng cố niềm tin và mở rộng dư địa hợp tác trong lĩnh vực thủy sản, nông nghiệp.

Mặc dù dân số Australia chỉ khoảng 25,7 triệu người, đây vẫn là thị trường tiêu dùng tiềm năng do: Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao cho thực phẩm chất lượng, tiện lợi và có truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Người Australia ưa chuộng thực phẩm tiện lợi, dễ chế biến nhưng vẫn giàu dinh dưỡng, đặc biệt là giới trẻ và nhóm tiêu dùng thu nhập cao tại các thành phố lớn. Đây là lợi thế lớn cho các sản phẩm tôm chế biến sẵn (ready-to-cook, ready-to-eat) – phân khúc mà Việt Nam có thế mạnh.

Một lợi thế nữa là cộng đồng người Việt tại Australia khá lớn (khoảng 300.000 người), có ảnh hưởng nhất định đến hành vi tiêu dùng tại địa phương – là lực lượng quảng bá tự nhiên cho sản phẩm tôm chế biến Việt Nam. Bên cạnh đó, tăng trưởng tiêu thụ thủy sản chế biến tăng trung bình 6–8%/năm, bất chấp quy mô dân số không thay đổi nhiều. Và xu hướng ăn chay linh hoạt và ăn uống lành mạnh thúc đẩy tiêu thụ protein từ hải sản như tôm.

Đây là cơ hội để tôm Việt Nam khai thác sâu thị phần chế biến sẵn, đóng gói tiện lợi, cao cấp, đặc biệt khi năng lực công nghệ của các doanh nghiệp Việt ngày càng cải thiện. Tại thị trường Australia, tôm Việt cạnh tranh trực tiếp với tôm từ Thái Lan, Indonesia và Ấn Độ – đặc biệt là nhóm tôm giá rẻ chưa qua chế biến. Tuy nhiên, lợi thế lớn của Việt Nam chính là độ ổn định chất lượng, đa dạng mẫu mã sản phẩm và năng lực chế biến sâu. Một số doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đã đầu tư mạnh vào công nghệ, cho phép sản phẩm tôm chế biến của Việt Nam giữ vững thị phần quốc tế, bất chấp sức ép giá từ các đối thủ.

Dù có nhiều thuận lợi, nhưng doanh nghiệp Việt vẫn đang đối mặt với những thách thức như: Quy định kiểm dịch nghiêm ngặt của Australia, yêu cầu tôm nhập khẩu không chỉ đạt chuẩn kháng sinh, vi sinh, mà còn phải sạch virus. Chi phí logistics cao, thời gian vận chuyển kéo dài 14–18 ngày. Một số doanh nghiệp đã chủ động điều phối chuỗi cung ứng lạnh kết hợp qua trung gian tại Singapore hoặc Darwin để rút ngắn thời gian và tối ưu chi phí.

Để thúc đẩy xuất khẩu sang Australia, cộng đồng doanh nghiệp đề xuất tăng cường xúc tiến thương mại chuyên sâu theo ngành hàng; đầu tư logistics lạnh cho thị trường xa, hỗ trợ vận tải container lạnh theo chuỗi. Kiến nghị phía Australia nới lỏng thủ tục kỹ thuật và hành chính, tạo điều kiện cho tôm nguyên con và sản phẩm sơ chế của Việt Nam tiếp cận thị trường; phối hợp nghiên cứu giống tôm, công nghệ chế biến xanh.

VASEP nhận định, với nền tảng chính trị thuận lợi, nhu cầu tiêu dùng tôm chế biến gia tăng và các FTA thế hệ mới hỗ trợ mạnh mẽ, Australia có thể là một trong những thị trường trọng điểm trong chiến lược đa dạng hóa thị trường xuất khẩu của ngành tôm Việt Nam.

Nếu thị trường Mỹ trở nên khó tiếp cận hơn do chính sách thuế mới, Australia có thể đóng vai trò như một bàn đỡ thương mại, giúp giảm sốc và giữ nhịp xuất khẩu cho ngành tôm Việt Nam. Khác với Mỹ, thị trường Australia ổn định hơn, ít biến động chính trị và có hệ thống pháp lý minh bạch, nhờ đó giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp Việt Nam trong dài hạn.

Ngọc Thúy - FICen

Ý kiến bạn đọc

Tin khác