Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam cuối năm 2025 có tín hiệu phục hồi. Trong 10 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu cá ngừ mặc dù giảm so với cùng kỳ năm trước nhưng cá ngừ Việt Nam vẫn giữ được sự hiện diện tại hơn 100 thị trường. Cá ngừ tiếp tục là một trong những nhóm sản phẩm quan trọng của ngành Thủy sản Việt Nam. Theo số liệu thống kê của Hải quan Việt Nam, xuất khẩu cá ngừ trong 10 tháng đầu năm 2025 đạt 791 triệu USD, giảm nhẹ 4% so với cùng kỳ 2024. Nhìn chung, xuất khẩu cá ngừ Việt Nam vẫn ở mức thấp so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, một số thị trường đã có sự phục hồi với những tín hiệu tích cực.
Thị trường EU tiếp tục là điểm sáng khi đạt gần 15 triệu USD, tăng 16% trong tháng 10. Trong đó, xuất khẩu cá ngừ sang Hà Lan và Italy tăng trưởng phi mã ở mức 3 con số. Nhờ đó, luỹ kế 10 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu sang thị trường này tăng 4%, đạt gần 175 triệu USD. Tại khối thị trường CPTPP, xuất khẩu cá ngừ sang Mexico và Chile cũng đang phục hồi, với mức tăng trưởng khả quan lần lượt là 51% và 16% trong tháng 10. Tuy nhiên, mức tăng trưởng này vẫn chưa đủ để bù đắp cho lượng sụt giảm tại 2 thị trường này trong những tháng trước đó nên tính chung 10 tháng đầu năm xuất khẩu sang Mexico và Chile giảm tương ứng 4% và 29%.
Thị trường Mỹ giảm nhưng vẫn dẫn đầu: Đối mặt với nhiều khó khăn, xuất khẩu cá ngừ sang thị trường Mỹ tiếp tục sụt giảm trong tháng 10. Tính luỹ kế 10 tháng đầu năm 2025, dù giảm 8% so với cùng kỳ, Mỹ vẫn là thị trường lớn nhất của cá ngừ Việt Nam, chiếm hơn 37% tổng kim ngạch, tương đương gần 294 triệu USD. Xu hướng tiêu dùng thắt chặt và hàng tồn kho cao khiến các nhà nhập khẩu Mỹ vẫn thận trọng trong đơn hàng. Bên cạnh đó, việc các sản phẩm của Việt Nam bị áp mức thuế đối ứng mới cao hơn so với các nước như Thái Lan, Indonesia hay Ecuador cũng đang làm giảm sức cạnh tranh tại thị trường này.
 |
Một số thị trường khác thì biến động mạnh: Xuất khẩu sang thị trường Canada và Nhật Bản sau một thời gian phục hồi đã sụt giảm trong tháng 10 với mức giảm lần lượt là 4% và 33%. Cùng với đó, xuất khẩu sang Israel và Nga do những ảnh hưởng từ các cuộc xung đột địa chính trị trong khu vực và biến động tỷ giá đã tác động mạnh tới kim ngạch xuất khẩu sang 2 thị trường này. xuất khẩu cá ngừ sang 2 thị trường này gặp khó nên biến động liên tục. Tuy nhiên, kim ngạch xuất khẩu trong tháng 10 này đã có những tín hiệu tích cực khi xuất khẩu sang Nga tăng 23%, còn sang Israel mặc dù vẫn giảm nhưng tốc độ sụt giảm thấp. Ngược lại, một số thị trường mới nổi như Ai Cập tăng mạnh tới 128%, đạt hơn gần 21 triệu USD. xuất khẩu sang thị trường này đã liên tục tăng trưởng từ đầu năm và càng về cuối năm càng tăng mạnh. Và nhờ đó, Ai Cập liên tục đã lọt vào top 8 thị trường nhập khẩu nhiều nhất cá ngừ lớn của Việt Nam trong 2 tháng qua. Điều này phản ánh nỗ lực đa dạng hóa thị trường của doanh nghiệp Việt Nam.
Về cơ cấu sản phẩm, xuất khẩu cá ngừ chế biến giảm, cá ngừ đông lạnh ở mức tương đương. Nhóm cá ngừ mã HS 03 (tươi, đông lạnh, khô) giảm nhẹ gần 1%. Trong đó, mặt hàng thịt/lườn cá ngừ đông lạnh (HS0304) tăng gần 2%. Ngược lại, nhóm cá ngừ chế biến (HS16) giảm 7%, chủ yếu do nhu cầu yếu tại Mỹ và Trung Đông. Điều này cho thấy các doanh nghiệp đang thích ứng tốt hơn với nguồn cung nguyên liệu, đồng thời tận dụng lợi thế ở sản phẩm có giá trị gia tăng.
Mỹ
Theo VASEP, việc Việt Nam đạt sự thống nhất với Mỹ về khuôn khổ Hiệp định thương mại đối ứng, công bằng và cân bằng tại Hội nghị cấp cao ASEAN 2025 diễn ra ở Malaysia, nhiều thông tin tích cực trong tuyên bố chung mở ra nhiều kỳ vọng cho hàng hóa xuất khẩu Việt Nam, trong đó có cá ngừ. Tuy nhiên, từ kỳ vọng đến lợi ích thực tế còn là cả một quá trình đầy thử thách. Điểm đáng chú ý trong Tuyên bố chung đó là việc xác định các sản phẩm trong danh mục nêu tại phụ lục 3 của Sắc lệnh Hành pháp số 14346 ngày 5-9-2025 nhằm "Điều chỉnh thuế tiềm năng đối với các đối tác có định hướng tương đồng" - để được hưởng mức thuế đối ứng 0%.
Trong số các nhóm mặt hàng có khả năng được điều chỉnh thuế có các mặt hàng cá ngừ đuôi dài tươi/ướp lạnh (mã HS03023100), lườn/phile cá ngừ đông lạnh (mã HS03048700 ) và cá ngừ và cá ngừ vằn chế biến, không đóng hộp kín, không ngâm trong dầu, ở dạng rời hoặc trong hộp đựng trực tiếp có trọng lượng trên 6,8 kg (mã HS16041440). Nếu các nhóm sản phẩm này thực sự được miễn thuế, đây sẽ là cú hích quan trọng giúp cá ngừ Việt Nam gia tăng sức cạnh tranh tại thị trường Mỹ – một trong những thị trường tiêu thụ cá ngừ lớn nhất thế giới. Trong những năm gần đây, Mỹ liên tục là thị trường nhập khẩu nhiều nhất cá ngừ của Việt Nam, song giá bán chịu ảnh hưởng bởi chi phí logistics và thuế nhập khẩu cao. Việc giảm thuế về 0% có thể giúp sản phẩm Việt Nam cạnh tranh hơn so với nguồn cung từ Ecuador, Thái Lan hay Philippines, đặc biệt ở phân khúc lườn/phile cá ngừ đông lạnh chất lượng cao và sản phẩm phục vụ chuỗi dịch vụ thực phẩm, nhà hàng, siêu thị Mỹ.
Tuy nhiên, cơ hội này không đến dễ dàng. Hiện danh mục cụ thể các mặt hàng được hưởng ưu đãi thuế vẫn chưa được phía Mỹ công bố chi tiết. Các điều kiện đi kèm như quy tắc xuất xứ, truy xuất nguồn gốc, và tiêu chuẩn bền vững sẽ là rào cản đáng kể với nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Những năm qua, ngành cá ngừ Việt Nam vẫn phải đối mặt với yêu cầu ngày càng khắt khe từ Mỹ và các thị trường lớn về chống khai thác bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU), không ảnh hưởng tới thú biển (theo Đạo luật MMPA), minh bạch chuỗi cung ứng và chứng nhận của Hội đồng Quản lý biển (MSC)…. Nếu không đáp ứng các tiêu chí này, doanh nghiệp sẽ khó tận dụng được lợi thế thuế quan dù được đưa vào danh mục ưu đãi.
 |
Bên cạnh đó, môi trường thương mại giữa hai nước vẫn tiềm ẩn biến động khi Mỹ áp dụng cơ chế thuế đối ứng 20% với nhiều mặt hàng Việt Nam trong năm nay. Chính sách giảm thuế 0% nhiều khả năng sẽ chỉ được áp dụng có chọn lọc, ưu tiên cho những mặt hàng thể hiện rõ yếu tố “đối ứng công bằng” và đảm bảo minh bạch về nguồn gốc. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ Việt Nam đang chuyển hướng mạnh sang sản phẩm giá trị gia tăng như lườn, fillet và cá ngừ chế biến quy mô lớn. Đây được xem là hướng đi phù hợp, không chỉ giúp nâng cao biên lợi nhuận mà còn đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh, bền vững tại Mỹ.
Dự báo trong 6–18 tháng tới, nếu chính sách thuế 0% được áp dụng cho các mã HS nói trên, xuất khẩu cá ngừ Việt Nam sang Mỹ có thể tăng trưởng trở lại sau giai đoạn chững lại trong năm 2024–2025. Song song với đó, việc đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc, chuẩn hóa quy trình chế biến và xây dựng thương hiệu quốc gia cho sản phẩm cá ngừ sẽ quyết định khả năng Việt Nam tận dụng được “mở cửa thuế quan” này. Cơ hội rất lớn nhưng không tự nhiên trở thành lợi ích. Nếu doanh nghiệp không chuẩn hóa chuỗi cung ứng, minh bạch về nguồn nguyên liệu và đảm bảo tuân thủ IUU, thì thuế 0% vẫn chỉ là cơ hội trên giấy. Ngành cá ngừ Việt Nam đang ở ngã rẽ mới khi thuế suất không còn là yếu tố duy nhất, mà chính là năng lực thích ứng, minh bạch và giá trị bền vững của sản phẩm sẽ quyết định sức cạnh tranh trên thị trường Mỹ.
Israel
Xuất khẩu cá ngừ Việt Nam sang Israel giảm gần 50% trong 9 tháng đầu năm 2025. Cụ thể theo số liệu thống kê của Hải quan Việt Nam, xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam sang Israel trong 9 tháng đầu năm 2025 chỉ đạt hơn 27 triệu USD, giảm tới 49% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là mức giảm sâu và kéo dài liên tiếp qua nhiều tháng, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu nhập khẩu cũng như cơ cấu nguồn cung của thị trường này.
 |
Nhu cầu tiêu thụ cá ngừ tại Israel vẫn ổn định, đặc biệt ở nhóm hàng đóng hộp, nhưng người mua ngày càng thận trọng hơn với giá và thời gian giao hàng. Tình hình căng thẳng địa chính trị tại khu vực và những biến động về logistics khiến các nhà nhập khẩu ưu tiên những đối tác có chuỗi cung ứng ngắn và ổn định. Trong các tháng từ đầu năm đến tháng 9/2025, kim ngạch xuất khẩu cá ngừ sang Israel đều ghi nhận mức giảm mạnh từ 29% đến 69%. Năm 2024, Israel từng là thị trường nhập khẩu cá ngừ đơn lẻ lớn thứ 2 của Việt Nam, đồng thời là thị trường nhập khẩu nhiều nhất trong các thị trường Trung Đông. Tuy nhiên, sang năm 2025, xuất khẩu sang thị trường này sụt giảm đáng kể. Hiện tại, Israel đang thay đổi cơ cấu nhập khẩu; đa dạng hóa nguồn nhập khẩu cá ngừ, tăng mua từ Thái Lan, Ecuador và Philippines – những nước có lợi thế về giá và nguồn cung ổn định hơn trong bối cảnh chi phí vận tải toàn cầu tăng cao.
VASEP nhận định, xuất khẩu cá ngừ sang Israel gặp nhiều thách thức; và một trong những nguyên nhân chính khiến xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam sang Israel giảm mạnh trong năm 2025 là biến động logistics và chi phí vận chuyển tăng cao, làm giảm lợi thế cạnh tranh của các lô hàng từ xa. Hơn nữa, các sản phẩm cá ngừ của Việt Nam phải cạnh tranh về giá gay gắt từ các nước châu Á – Thái Bình Dương có công suất chế biến lớn như Thái Lan, Philippines… Cùng với đó là những yêu cầu khắt khe hơn, bất hợp lý về truy xuất nguồn gốc và chứng nhận khai thác bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU) của Việt Nam đang buộc doanh nghiệp Việt phải đầu tư thêm thời gian và chi phí tuân thủ. Việc thiếu ổn định trong nguồn nguyên liệu và thời gian giao hàng cũng khiến một số nhà nhập khẩu Israel tạm thời giảm đơn hàng hoặc chuyển hướng sang nhà cung cấp khác.
Xu hướng thị trường thế giới và triển vọng cuối năm
Trên thị trường thế giới, giá cá ngừ nguyên liệu tại Thái Lan – trung tâm chế biến lớn của khu vực – đã có dấu hiệu giảm nhẹ từ tháng 9/2025, giúp các nhà nhập khẩu đẩy mạnh ký hợp đồng mới cho quý 4/2025. Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh từ Thái Lan, Ecuador và Indonesia vẫn lớn khi các nước này được hưởng mức thuế đối ứng tốt hơn khi xuất khẩu sang Mỹ, và ưu đãi hơn khi xuất khẩu sang EU. Trong khi đó, ngành cá ngừ Việt Nam vẫn đang đối mặt nhiều thách thức về nguồn cung, chi phí logistics, kiểm soát IUU. Cùng với đó là yêu cầu truy xuất nguồn gốc và chứng nhận bền vững ngày càng khắt khe từ các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản…Do đó, xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam trong quý cuối năm có tín hiệu phục hồi nhưng còn nhiều thách thức.
Việt Nam từng có giai đoạn vượt Thái Lan trở thành nhà cung cấp cá ngừ lớn nhất cho Israel, cho thấy cơ hội phục hồi vẫn còn nếu cải thiện năng lực cạnh tranh. Để lấy lại thị phần, doanh nghiệp Việt cần tối ưu chi phí logistics, nâng cao năng lực chế biến sâu, bảo đảm truy xuất nguồn gốc và củng cố mối quan hệ lâu dài với các nhà nhập khẩu. Việc xuất khẩu cá ngừ sang Israel giảm gần 50% là lời cảnh báo rõ ràng về rủi ro phụ thuộc thị trường truyền thống, đòi hỏi doanh nghiệp thủy sản Việt Nam phải chủ động đa dạng hóa thị trường; thích ứng với xu hướng nhập khẩu mới, nơi yếu tố bền vững, minh bạch và hiệu quả chi phí ngày càng được coi trọng.
Ngọc Thúy - FICen