Hai điểm sáng vẫn là tôm và cá tra
Tôm tiếp tục khẳng định vai trò là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đóng góp 1,27 tỷ USD trong 4 tháng đầu năm, tăng 30% so với cùng kỳ. Riêng tháng 4, kim ngạch tôm đạt 330,8 triệu USD, tăng 15%, nhờ nhu cầu tiêu thụ mạnh tại Trung Quốc, EU và Nhật Bản, cùng với sự hồi phục giá tôm do cung-cầu toàn cầu được tái cân bằng. Giá tôm sú và tôm chân trắng tại các thị trường lớn như Trung Quốc (9,6 USD/kg và 6,6 USD/kg) và Mỹ (17,7 USD/kg và 10,9 USD/kg) cho thấy xu hướng ổn định, tạo động lực cho xuất khẩu.
Cá tra, dù giữ vị trí quan trọng với kim ngạch 632,7 triệu USD trong 4 tháng (tăng 9%), lại ghi nhận tốc độ tăng trưởng chậm lại trong tháng 4, chỉ đạt 167,7 triệu USD, gần như không đổi so với cùng kỳ năm ngoái. Sự chững lại này phần lớn do áp lực từ chính sách thuế quan của Mỹ và cạnh tranh từ các nguồn cung thay thế như cá rô phi từ Ecuador. Tuy nhiên, trước nguy cơ áp thuế 46% từ tháng 7/2025, nhiều doanh nghiệp đã đẩy mạnh xuất khẩu cá tra trong tháng 4, tận dụng thời gian hoãn thuế 90 ngày để hoàn thành các lô hàng lớn.
Cá rô phi đang nổi lên như một lựa chọn chiến lược mới, với kim ngạch tăng 138% trong tháng 4, đạt 19 triệu USD. Đây là cơ hội lớn để mở đường cho cá rô phi của Việt Nam ra thế giới, nhờ đặc tính dễ nuôi, chi phí hợp lý, và nhu cầu tăng tại Trung Quốc, Mỹ, và Nhật Bản. Diện tích nuôi cá rô phi dự kiến mở rộng lên 40.000 ha vào năm 2030, với sản lượng đạt 400.000 tấn, nhờ đầu tư vào giống chất lượng cao và công nghệ chế biến hiện đại.
Cá ngừ lại là điểm trừ trong tháng 4, với kim ngạch chỉ đạt 76,1 triệu USD, giảm 12% so với cùng kỳ, dù lũy kế 4 tháng vẫn tăng nhẹ 1% lên 304,2 triệu USD. Nguyên nhân chính là thiếu hụt nguyên liệu do quy định về kích thước tối thiểu đối với cá ngừ vằn, ảnh hưởng đến sản lượng khai thác. Trong khi đó, các mặt hàng khác như cá rô phi và cá điêu hồng tăng mạnh 138%, đạt 19 triệu USD, nhờ nhu cầu cao từ Trung Quốc và các thị trường mới. Nhuyễn thể (chân đầu, có vỏ) đạt 216,4 triệu USD (tăng 18%), cua ghẹ đạt 83,1 triệu USD (tăng 82%), và các sản phẩm khác như mực đạt 112,1 triệu USD (tăng 50%), cho thấy xu hướng đa dạng hóa sản phẩm đang mang lại hiệu quả.
Thách thức kép từ thuế quan và cạnh tranh quốc tế
Trung Quốc tiếp tục dẫn đầu với tổng kim ngạch 709,8 triệu USD trong 4 tháng, tăng 56%, trong đó tháng 4 đạt 182,3 triệu USD, tăng 29%. Sự tăng trưởng chủ yếu đến từ các sản phẩm cao cấp như tôm, cua ghẹ và nhuyễn thể, phục vụ nhu cầu nội địa và kỳ nghỉ lễ Lao động (1-5/5). Nhật Bản đứng thứ hai với 536,6 triệu USD (tăng 22%), nhờ tiêu thụ ổn định các sản phẩm giá trị gia tăng như tôm chế biến. EU và Hàn Quốc cũng ghi nhận kết quả tích cực, với kim ngạch lần lượt 351,5 triệu USD (tăng 17%) và 264,1 triệu USD (tăng 15%), được hỗ trợ bởi các hiệp định thương mại tự do như EVFTA và CPTPP.
Ngược lại, thị trường Mỹ cho thấy dấu hiệu chững lại, với kim ngạch 4 tháng đạt 498,4 triệu USD (tăng 7%) nhưng giảm 15% trong tháng 4, còn 120,5 triệu USD. Chính sách thuế quan đối ứng của Mỹ, dự kiến áp dụng từ ngày 9/7/2025 sau thời gian hoãn 90 ngày, buộc các nhà nhập khẩu cân nhắc chuyển sang nguồn cung từ Ấn Độ và Ecuador, nơi thuế thấp hơn. Ngoài ra, các rào cản kỹ thuật như yêu cầu truy xuất nguồn gốc và kiểm soát an toàn thực phẩm càng làm tăng áp lực lên doanh nghiệp Việt Nam.
Trước thời điểm Mỹ áp thuế mới, nhiều doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đang tăng tốc xuất khẩu, đặc biệt với tôm và cá tra. VASEP dự báo kim ngạch sang Mỹ trong tháng 5 và 6 có thể tăng 10-15% so với tháng 4, nhờ các hợp đồng ký gấp rút và chiến lược điều chỉnh giá để giữ thị phần. Tuy nhiên, xuất khẩu sang Trung Quốc và ASEAN có thể chững lại, chỉ tăng 3-5%, do sản phẩm Trung Quốc sau khi bị áp thuế 125% tại Mỹ từ ngày 10/4 đang được tái phân phối nội địa và khu vực lân cận, tạo cạnh tranh lớn ở phân khúc giá thấp.
 |
EU và Nhật Bản được kỳ vọng duy trì tăng trưởng 8-10%, nhờ lợi thế từ các hiệp định thương mại, nhưng khó bù đắp toàn bộ sụt giảm từ Mỹ. Để đối phó, nhiều doanh nghiệp đang tái cơ cấu chiến lược, chuyển hướng sang các thị trường ít rủi ro như Brazil, Mexico, và Trung Đông, đồng thời phát triển sản phẩm chế biến sâu để tăng giá trị gia tăng. Ví dụ, các sản phẩm tôm đông lạnh tiện lợi và cá tra fillet chế biến sẵn đang được ưu tiên, với giá trị xuất khẩu dự kiến tăng 20% trong quý III/2025.
Ngành Thủy sản Việt Nam đang đối mặt với thách thức kép từ thuế quan và cạnh tranh quốc tế. Tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản năm 2025 có thể đạt 10,5 tỷ USD, nhưng điều này phụ thuộc vào khả năng thích ứng của doanh nghiệp trước chính sách Mỹ và sự linh hoạt trong đa dạng hóa thị trường. Việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do và đầu tư vào sản phẩm giá trị gia tăng sẽ là chìa khóa để duy trì đà tăng trưởng.
Xuất khẩu nhuyễn thể có vỏ tăng mạnh, mở rộng thị trường sang Trung Quốc
Trung Quốc hiện nhập khẩu nhiều nhất các loại ốc hương, nghêu và điệp (trong đó, dẫn đầu là ốc hương, đứng thứ hai là nghêu, và điệp đông lạnh giữ vị trí thứ ba). Trong bối cảnh thị trường truyền thống EU đang giảm tỉ trọng do yếu tố cạnh tranh và quy định khắt khe hơn, Trung Quốc nổi lên như một thị trường chiến lược. Ngoài quy mô tiêu thụ lớn, thị trường này còn linh hoạt hơn trong quy chuẩn nhập khẩu và có hệ thống tiêu thụ đa dạng từ siêu thị đến chợ đầu mối.
Quý I/2025, xuất khẩu nhuyễn thể có vỏ của Việt Nam ghi nhận tăng trưởng đột phá với tổng kim ngạch hơn 63 triệu USD, tăng 109% so với cùng kỳ năm trước. Đặc biệt, thị trường Trung Quốc và Hong Kong (Trung Quốc) đã vươn lên vị trí dẫn đầu với tổng giá trị nhập khẩu hơn 23 triệu USD, tăng gần 2.000%. Nếu quý I/2024, Trung Quốc và Hong Kong (Trung Quốc) chỉ chiếm 4% thì sang quý I/2025, thị trường này đã nhảy vọt lên chiếm tới 37%. Con số này vượt xa các thị trường quan trọng khác như EU với 18 triệu USD, Hoa Kỳ với hơn 6 triệu USD.
Trung Quốc hiện nhập khẩu nhiều nhất các loại ốc hương, nghêu và điệp: Ốc hương sống chiếm áp đảo với gần 16 triệu USD, tiếp theo là nghêu sống gần 5 triệu USD và điệp đông lạnh gần 3 triệu USD. Cơ cấu nhập khẩu này cho thấy rõ xu hướng tiêu dùng của người dân Trung Quốc đang ngày càng ưa chuộng các sản phẩm tươi sống và đông lạnh chất lượng cao, một lợi thế lớn cho các doanh nghiệp sản xuất và chế biến nhuyễn thể của Việt Nam. Đặc biệt, chuyến thăm chính thức Việt Nam của Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình vào tháng 4/2025 vừa qua được xem là một cú hích quan trọng, tạo thêm động lực mạnh mẽ cho quan hệ thương mại song phương.
Hai bên cam kết tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nông thủy sản, thúc đẩy quy trình thông quan thuận lợi hơn, mở rộng "luồng xanh" cho hàng tươi sống của Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc, giúp rút ngắn thời gian và chi phí logistics. Tận dụng tối đa cơ hội này, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung đầu tư sâu vào chất lượng sản phẩm, quy trình bảo quản sau thu hoạch và hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Đồng thời, việc đảm bảo chuẩn hóa quy trình nuôi trồng và kiểm dịch cũng là yếu tố then chốt để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ thị trường Trung Quốc.
Các doanh nghiệp cũng cần tăng cường kết nối với hệ thống logistics và các đầu mối thương mại biên giới để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển. Việc tận dụng tốt các chính sách mới được thống nhất sau chuyến thăm cấp cao giữa Việt Nam và Trung Quốc cũng sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam có thêm lợi thế trong đàm phán giá cả và mở rộng thị phần tại thị trường đầy tiềm năng này.
Ngọc Thúy - FICen