Xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang thị trường Đài Loan (08-08-2019)
Theo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương), Đài Loan đã đồng ý Danh sách doanh nghiệp thủy sản của Việt Nam được xuất khẩu sang thị trường này, có hiệu lực từ ngày 05/10/2019.
Ảnh minh họa
Trước đó, ngày 10/7/2019 Cơ quan Quản lý Thực phẩm Dược phẩm Đài Loan (TFDA) đã có Công văn số 1080017035A thông báo một số thông tin, quy định xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Đài Loan. Theo đó, TFDA đã đồng ý Danh sách doanh nghiệp thủy sản Việt Nam được phép xuất khẩu sang Đài Loan, có hiệu lực từ ngày 05/10/2019.
Trước khi thủy sản Việt Nam được TFDA kiểm tra tính hệ thống, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam (có tên trong Danh sách được phép xuất khẩu sang Đài Loan) chỉ được xuất khẩu các mặt hàng thủy sản trong phạm vi mã HS được phép xuất khẩu sang Đài Loan hiện nay (Bảng 1). Đối với mặt hàng cua sống, duy nhất một doanh nghiệp thủy sản của Việt Nam (có tên tại Bảng 2) được phê chuẩn xuất khẩu sang Đài Loan.
Ngoài ra, khi tiến hành nhập khẩu vào Đài Loan, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam còn phải xin kiểm nghiệm thực phẩm với Văn phòng của TFDA tại các cảng/cửa khẩu. Sau khi kiểm nghiệm đạt yêu cầu, mới được phép nhập khẩu vào Đài Loan.
Bảng 1: Các mặt hàng thủy sản Việt Nam được phép xuất khẩu sang Đài Loan
|
0301
|
0302
|
0303
|
0304
|
0305
|
0306
|
0307
|
0308
|
1604
|
1605
|
030192
|
030242
|
030312
|
030419
|
030510
|
030611
|
030710
|
030812
|
160411
|
160510
|
030199
|
030246
|
030314
|
030429
|
030520
|
030612
|
030711
|
030819
|
160412
|
160520
|
|
030249
|
030319
|
030432
|
030539
|
030613
|
030712
|
030822
|
160413
|
160521
|
|
030269
|
030323
|
030439
|
030541
|
030614
|
030719
|
030829
|
160414
|
160529
|
|
030289
|
030324
|
030449
|
030549
|
030616
|
030721
|
030830
|
160415
|
160540
|
|
030292
|
030326
|
030452
|
030553
|
030617
|
030722
|
030890
|
160416
|
160550
|
|
030299
|
030329
|
030459
|
030554
|
030619
|
030729
|
|
160419
|
160552
|
|
|
030333
|
030461
|
030559
|
030621
|
030732
|
|
160420
|
160554
|
|
|
030339
|
030462
|
030563
|
030623
|
030739
|
|
|
160555
|
|
|
030341
|
030469
|
030569
|
030624
|
030741
|
|
|
160556
|
|
|
030343
|
030481
|
030572
|
030627
|
030743
|
|
|
160558
|
|
|
030351
|
030482
|
030579
|
030629
|
030749
|
|
|
160559
|
|
|
030353
|
030483
|
|
030631
|
030752
|
|
|
160561
|
|
|
030354
|
030487
|
|
030633
|
030759
|
|
|
160569
|
|
|
030356
|
030489
|
|
030635
|
030760
|
|
|
160590
|
|
|
030359
|
030493
|
|
030636
|
030771
|
|
|
|
|
|
030363
|
030499
|
|
030639
|
030772
|
|
|
|
|
|
030369
|
|
|
030691
|
030779
|
|
|
|
|
|
030371
|
|
|
030693
|
030783
|
|
|
|
|
|
030374
|
|
|
030695
|
030784
|
|
|
|
|
|
030375
|
|
|
030699
|
030787
|
|
|
|
|
|
030376
|
|
|
|
030789
|
|
|
|
|
|
030377
|
|
|
|
030791
|
|
|
|
|
|
030379
|
|
|
|
030792
|
|
|
|
|
|
030380
|
|
|
|
030799
|
|
|
|
|
|
030381
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
030389
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
030390
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
030399
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 2 : Danh sách doanh nghiệp được phép xuất khẩu mặt hàng cua sống
sang Đài Loan
|
Code
|
Company
|
Address
|
SG/001NL
|
Live seafood factory- HOANG HA international Logistics joint stock company
|
Lot III-22, road 19/5A, Tan Binh Industrial zone, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
|
Ngọc Thúy – FICen