Danh sách tàu cá khai thác bất hợp pháp (23/6/2020) (23-06-2020)

1. Danh sách tàu cá vi phạm vùng biển nước ngoài

  Cập nhật tính đến ngày 23 tháng 6 năm 2020     
                       
STT  Số đăng ký  Số Giấy phép  Họ tên chủ tàu/địa chỉ  Vùng biển vi phạm  Ngày đề nghị đưa vào  Số quyết định Ngày/tháng/năm  Hình thức xử phạt vi phạm hành chính Lần vi phạm  Tổng số tàu vi phạm 
Phạt tiền         ( Triệu đồng) Phạt bổ sung Biện pháp khắc phục hậu quả
  1. Quảng Ngãi  2
1 QNg-95979-TS     Philippine 24/10/2019         1  
2 QNg-96372-TS   Võ Minh Vương - An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi  Malaysia  18/02/2020         1  
  2. Bình Định  17
1 BĐ-97277-TS   Trương Văn Sơn (làm thuyền trưởng) Đài Loan 10/2/2019         1  
2 BĐ-96687-TS   Lê Văn Đực - Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định  Indoneisa  27/7/2019         1  
3 BĐ-97041-TS   Lê Văn Đực - Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định  Indoneisa  27/7/2019         1  
4 BĐ-30942-TS   Nguyễn Văn Hoàng -Cát Minh, Phù Cát,Bình Định Indoneisa  19/4/2020         1  
5 BĐ-30919-TS   Nguyễn Văn Phụng -Cát Minh, Phù Cát,Bình Định Indoneisa  19/4/2020         1  
6 BĐ-92039-TS   Nguyễn Văn Công -Cát Minh, Phù Cát,Bình Định Indoneisa  19/4/2020         1  
7 BĐ-93652-TS   Nguyễn Anh Văn -Cát Hải, Phù Cát làm thuyền trưởng Malaysia  2/3/2019         1  
8 BĐ-93417-TS   Phạm Văn Bình -Cát Hải, Phù Cát làm thuyền trưởng Malaysia  2/3/2019         1  
9 BĐ-93529-TS   Phạm Văn Thuận - Cát Minh, huyện Phù Cát làm thuyền trưởng Malaysia  30/4/2019         1  
10 BĐ-30216-TS   Đỗ Văn Thành - Cát Minh, Phù Cát làm thuyền trưởng Malaysia  4/5/2019         1  
11 BĐ-93140-TS   Phan Năm - Trú Cát Tiến, Phù Cát) làm thuyền trưởng Malaysia  25/7/2019         1  
12 BĐ-93446-TS   Phạm Văn Nhiều - Cát Tiến, Phù Cát làm thuyền trưởng Malaysia  25/7/2019         1  
13 BĐ-93761-TS   Huỳnh Thanh Hòa - Cát Tiến, Phù Cát làm thuyền trưởng Malaysia  31/3/2019         1  
14 BĐ-93359-TS   Đoàn thị Đào, Cát Tiên, Phù Cát, Bình Định  Malaysia  18/3/2020         1  
15 BĐ-95115-TS   Nguyễn Minh Cương-Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định   Philippine 6/1/2019         1  
16 BĐ-96821-TS   Huỳnh Thanh Tài -Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định  Philippine 6/1/2019         1  
17 BĐ-97244-TS   Nguyễn Văn Việt- Hoài Hương, Hoài Nhơn  Brunei 26/11/2019         1  
  3. Bình Thuận    2
1 BTh-96424-TS   Hoàng Thị Ngọc Thoa - Phước Hội, La Gi, Bình Thuận Malaysia  18/1/2019         1  
2 BTh-96171-TS   Nguyễn Nguyễn Hữu Phước Hôi, La Gi Malaysia  30/4/2019         1  
  4. Bà Rịa - Vũng Tàu  1
1 BV-98938-TS   Nguyễn Văn Đài - Phường Thắng Nhì, TP. Vũng Tàu làm thuyền trưởng Malaixia 23/3/2019            
  5. Tiền Giang  3
1 TG-92411-TS     Philippine 26/9/2019         1  
2 TG-90496-TS   Nguyễn Thành Long  Indoneisa  14/11/2019         1  
3 TG-92662-TS     Thailand  18/4/2020         1  
  6. Bạc Liêu  3
1 BL-93579-TS   Nguyễn Thanh Hoàng -Xã Gò Công, Tiền Giang làm thuyền trưởng Indoneisa  27/7/2019         1  
2 BL-93572-TS     Thailand  20/2/2020         1  
3 BL-93683-TS   Nguyễn Đình Lượng (sn 1968) trú Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu làm thuyền trưởng Malaysia  27/4/2019         1  
  7. Bến Tre   16
1 BT-97319-TS   Trần Bảo Chung - An Thủy, Ba Tri, Bến Tre  Malaysia  23/4/2019         1  
2 BT-93357-TS   Trần Thị Lan- An Thủy, Ba Tri, Bến Tre   Malaysia  22/5/2019         1  
3 BT 97745 TS   Lưu Thị Mộng Tuyền - An Thủy, Ba Tri, Bến Tre   Malaysia  22/5/2019         1  
4 BT-97047-TS   Phan Thị Kim Hoa - An Thủy, Ba Tri, Bến Tre  Malaysia  23/5/2019         1  
5 BT-92448-TS   Mai Ngọc Diệp - An Thủy, Ba Tri, Bến Tre  Malaysia  21/6/2019         1  
6 BT-92666-TS   Mai Ngọc Diệp - An Thủy, Ba Tri, Bến Tre  Malaysia  21/6/2019         1  
7 BT-93167-TS   Nguyễn Văn Tuấn -An Hòa, huyện Ba Tri, Bến Tre) làm thuyền trưởng Malaysia  21/7/2019         1  
8 BT-92042-TS   Nguyễn Văn Trí - Ba Tri, Bến Tre  Thailand  20/3/2019         1  
9 BT-92765-TS   Nguyễn Văn Trí - Ba Tri, Bến Tre  Thailand  20/3/2019         1  
10 BT-93755-TS   Dương Văn Trơn -Huyện Ba Trí, tỉnh Bến Tre  Thailand  20/3/2019         1  
11  BT-97956-TS   Dương Văn Trơn - Huyện Ba Trí, tỉnh Bến Tre  Thailand  20/3/2019         1  
12 BT-93069-TS   Nguyễn Thị Xong- Huyện Ba Trí, tỉnh Bến Tre  Thailand  20/3/2019         1  
13 BT-97795-TS   Lý Văn Tấn - An Hòa Tây/Ba Tri - Làm thuyền trưởng Thailand  11/4/2019         1  
14 BT-97799-TS   Châu Văn Phúc - Trần Đề, Sóc Trăng làm thuyền trưởng Thailand  13/4/2019         1  
15  BT-97343-TS   Võ Văn Bé -làm thuyền trưởng Thailand  13/4/2019         1  
16  BT-92826-TS     Thailand  18/4/2020         1  
  8. Cà Mau  15
1 CM-91007-TS   Ngô Minh Sáng - Huyện Trần Văn Thờ  - Làm thuyển trưởng  Thailand  1/2/2019         1  
2  CM-91210-TS   Nguyễn Văn Dương - Huyện Trần Văn Thời làm thuyền trưởng Thailand  1/2/2019         1  
3 CM-91129-TS   Hồ Văn Được - Huyện Trần Văn Thời làm thuyền trưởng Thailand  1/2/2019         1  
4 CM-91145-TS   Nguyễn Thanh Bền -Sông Đốc, Trần Văn Thời  Thailand  11/4/2019         1  
5 CM-91731-TS   Trần Văn Cảng- Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời  Thailand  12/7/2019         1  
6 CM-91979-TS     Thailand  16/2/2020         1  
7 CM-91182-TS     Thailand  9/2/2020         1  
8 CM-91649-TS     Thailand  9/2/2020         1  
9 CM-91990-TS     Thailand  16/2/2020         1  
10 CM-99190-TS     Thailand  16/2/2020         1  
11 CM-91954-TS   Nguyễn Văn Nhãm Philippine 15/8/2019         1  
12 CM-99438-TS   Phạm Mai Thảo làm chủ tàu Philippine 11/11/2019         1  
13 CM-98935-TS   Hứa Chí Tâm - Tân An, huyện Ngọc Hiển  Malaysia  14/9/2019         1  
14 CM-99812-TS     Malaysia  2/11/2019         1  
15  CM-99369-TS     Campuchia 2/11/2019         1  
  9. Kiên Giang  106
1 KG-92034-TS   Lương Thị Hằng Ni -Ấp Hòn Tre, Tiên Hải, Hà Tiên Campuchia 6/1/2019         1  
2 KG-6517-TS   Dương Hùng Vương - ấp xà ngách- TT Kiên lương Campuchia 24/2/2019         1  
3 KG-1102-TS   Lê Văn Non, Ấp Kim Qui - vân khánh - An Minh Campuchia 24/2/2019         1  
4 KG-61117-TS   Nguyễn thị thanh nhàn, Phú Quốc Campuchia 4/3/2019         1  
5 KG-93581-TS   Lê  văn  Hòa, Tổ 5 - KP8 - TT.Dương Đông - Phú Quốc Campuchia 20/3/2019         1  
6 KG-93593-TS   Đặng văn mệnh, KP9 - TT.Dương Đông - Phú Quốc Campuchia 20/3/2019         1  
7 KG-92112-TS   Huỳnh Thị Mỹ Vân, tổ 5- ấp Hòn chông - Bình an - Kiên lương Campuchia 6/4/2019         1  
8 KG-93812-TS   Nguyễn Thị Bích Lang, Kp 10 - TT Dương Đông - Phú Quốc Campuchia 6/4/2019         1  
9 KG-61106-TS   Nguyễn Thị Ngãi, Gành dầu - Phú quốc Campuchia 16/4/2019         1  
10 KG-61365-TS   Dương Thế Dẫn, 38 Phan đình phùng -Vĩnh bảo - Rạch giá Campuchia 16/4/2019         1  
11 KG-93813-TS   Do Nguyễn Văn Vẹn làm chủ tàu, trú tại Tổ 13, Ấp Kim Quy B, Vân Khánh Campuchia 6/4/2019         1  
12 KG-91748-TS   Nguyễn văn luyến, 67 Phạm Văn Kỷ - KP1 -P. Pháo Đài - TX.Hà Tiên Campuchia 23/5/2019         1  
13 KG-93414-TS   Nguyễn văn luyến, 67 Phạm Văn Kỷ - KP1 -P. Pháo Đài - TX.Hà Tiên Campuchia 23/5/2019         1  
14 KG 93794 TS   Nguyễn  Văn  Diều, Vĩnh Hội - Vĩnh Hòa Phú - Châu Thành - Kiên Giang Campuchia 5/6/2019         1  
15 KG-93795-TS   Phạm Thị Phương, 60/64 Nguyễn văn kiến - Vĩnh thanh - Rạch giá Campuchia 5/6/2019         1  
16 KG-93926-TS   Huỳnh Minh Phương, Tổ 14 - ấp Cây Thông Trong - Cửa Dương - Phú Quốc Campuchia 8/10/2019         1  
17 KG-98872-TS     Campuchia 18/12/2019         1  
18 KG-99676-TS     Campuchia 29/12/2019         1  
19 KG-99766-TS     Campuchia 29/12/2019         1  
20 KG-99747-TS     Campuchia 27/2/2020         1  
21 KG-90011-TS      Campuchia 28/3/2020         1  
22 KG-92659-TS     Campuchia 28/3/2020         1  
23 KG-95271-TS   Huỳnh Tấn Lộc làm chủ tàu, trú tại 3/75 KP Thông Chữ, Vĩnh Hiệp, KG Indoneisa  15/3/2019         1  
24 KG-93159-TS   Huỳnh Tấn Lộc làm chủ tàu, trú tại 3/75 KP Thông Chữ, Vĩnh Hiệp, KG Indoneisa  15/3/2019         1  
25 KG-93689-TS   Trương Nhựt Quyền làm chủ tàu, trú tại 438 Mạc Cửu, Vĩnh Quang, Rạch Giá Indoneisa  16/4/2019         1  
26  KG-93690-TS   Trương Nhựt Quyền làm chủ tàu, trú tại 438 Mạc Cửu, Vĩnh Quang, Rạch Giá Indoneisa  16/4/2020         1  
27 KG-94626-TS   Phan Bé hHải, Tổ 8 - ấp Hưng Giang - Mỹ Lâm - Hòn Đất Indoneisa  13/10/2019         1  
28 KG-95118-TS     Indoneisa  8/3/2020         1  
29 KG-93255-TS     Indoneisa  8/3/2020         1  
30 KG-94629-TS     Indoneisa  8/3/2020         1  
31 KG-93811-TS     Indoneisa  4/3/2020         1  
32 KG-93012-TS     Indoneisa  4/3/2020         1  
33 KG-91513-TS   Nguyễn thị thúy, ấp Thị Tứ - Sóc Sơn - Hòn Đất - Kiên Giang Thailand  23/1/2019         1  
34 KG-90708-TS   Công Ty Tnhh  Hải Châu, Tổ 1 - ấp Bãi Giếng - Bình An - Kiên Lương - Kiên Giang Thái Lan 23/1/2019         1  
35 KG-90646-TS   Võ thị ánh, 619 Tổ 3 - ấp Lình Huỳnh - Lình Huỳnh - Hòn Đất - Kiên Giang Thailand  27/5/2019         1  
36 KG-90647-TS   Võ thị ánh, 619 Tổ 3 - ấp Lình Huỳnh - Lình Huỳnh - Hòn Đất - Kiên Giang Thái Lan 30/5/2019         1  
37 KG-95760-TS   Thái Văn Học, 452 Mạc cửu - Vĩnh quang - Rạch giá Thailand  19/7/2019         1  
38 KG-90387-TS   Thái Văn Học, 452 Mạc cửu - Vĩnh quang - Rạch giá Thái Lan 19/7/2019         1  
39 KG-95319-TS   Trần Văn co, 494 Tổ 05 - KP.Thị Tứ - TT.Sóc Sơn - Hòn Đất Thailand  19/7/2019         1  
40 KG-91125-TS   Trần Thị Thu Xương, 332 Trần khánh dư, P. An hòa, TP Rạch giá  Thái Lan 19/7/2019         1  
41 KG-94347-TS   Lê Thị Kim Huê, 71 Hoàng diệu, KP 5, P.Vĩnh thanh vân, TP Rạch giá Thailand  19/7/2019         1  
42 KG-90343-TS   Lê Thị Kim Huê, 71 Hoàng diệu, KP 5, P.Vĩnh thanh vân, TP Rạch giá Thái Lan 19/7/2019         1  
43 KG-94722-TS   Trần minh đức, 07 ấp Bãi Nhà A - Lại Sơn - Kiên Hải Thailand  7/9/2019         1  
44 KG-91691-TS     Thái Lan 18/12/2019         1  
45 KG-91567-TS     Thailand  8/2/2020         1  
46 KG-91684-TS     Thái Lan 8/2/2020         1  
47 KG-92970-TS   Trần thị lý, 1174 Mạc Cửu - Vĩnh Quang - TP Rạch Giá - Kiên Giang Malaysia  12/1/2019         1  
48 KG-95421-TS   Trần thanh phong, tổ 4 Cái nước - Hưng yên- An biên Malaysia  7/3/2019         1  
49 KG-93104-TS   Huỳnh Thị Phượng, trú Tổ 1 Ấp Vĩnh thành, Vĩnh Hòa hiệp, Châu Thành, Kiên Giang làm chủ tàu Malaysia  14/3/2019         1  
50 KG-94129-TS   Hồ Hữu Thọ, chủ phương tiện, Sinh năm: 1961; Địa chỉ: 359, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh, Rạch Gía, Kiên Giang. Malaysia  6/4/2019         1  
51 KG-94338-TS   Lê thị mộng tiền, 459 KP7 - Trần Khánh Dư - P.An Hòa - TP.Rạch Giá - Kiên Giang Malaysia  10/4/2019         1  
52 KG-94666-TS   Lê thị mộng tiền, 459 KP7 - Trần Khánh Dư - P.An Hòa - TP.Rạch Giá - Kiên Giang Malaysia  10/4/2019         1  
53 KG-94371-TS   Trần Văn Sáng trú Vĩnh Hòa Phú, Châu Thành, Kiên Giang làm chủ tàu Malaysia  13/4/2019         1  
54 KG-93545-TS   Nguyễn  văn  đà, Tổ 6 - ấp Cả Ngay - Phú Lợi - Giang Thành - Kiên Giang Malaysia  16/4/2019         1  
55 KG-91556-TS     Malaysia  16/4/2019         1  
56 KG-93692-TS   Nguyễn Văn Du trú Hòn Tre, Kiên Hải, Kiên Giang Malaysia  16/4/2019         1  
57 KG-91279-TS    Dương Văn Nhơn, chủ phương tiện, Sinh năm: 1973; Địa chỉ: Tổ 5, ấp 8II, Thuận Hòa, An Minh, Kiên Giang. Malaysia  22/5/2019         1  
58 KG-95723-TS   Lê Văn Hiền, trú L6-14 Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá làm chủ tàu Malaysia  22/5/2019         1  
59 KG-90517-TS   Trần Ái Linh, trú A1-54 Lê Phụng Hiểu, Vĩnh Bảo, Rạch Giá làm chủ tàu Malaysia  2/5/2019         1  
60 KG-9197-TS   Ngô Minh Hiệp, 101 Mạc Cửu, Vĩnh Thanh, Rạch Giá làm chủ tàu Malaysia  26/4/2019         1  
61 KG-95824-TS   Lê Thị Dân, B4-54A Nguyễn Phương Danh - P.Vĩnh Bảo - TP.Rạch Giá Malaysia  13/4/2019         1  
62 KG-95222-TS   Lý văn son, 180 Tổ 07 - Vĩnh Thành B - Vĩnh Hòa Hiệp - Châu Thành - Kiên Giang Malaysia  3/5/2019         1  
63 KG-93862-TS   Ngô Hồng Lĩnh, 65 khu phố Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất, Kiên Giang làm chủ tàu Malaysia  12/5/2019         1  
64 KG-95581-TS   Nguyễn Thị Xoa, Tổ 7 khu phố Dương Đông, Phú Quốc làm chủ tàu Malaysia  6/5/2019         1  
65 KG-95670-TS   Trần Ngọc Quí, Tổ 6 ấp Mường Quao, Tây Yên, An Biên, Kiên Giang làm chủ tàu Malaysia  13/5/2019         1  
66 KG-93076-TS   Nguyễn Thị Vân, Tổ 6 ấp Mường Quao, Tây Yên, An Biên, Kiên Giang làm chủ tàu Malaysia  13/5/2019         1  
67 KG-92024-TS   Do ông Trần Minh Lệ làm chủ tàu, trú 55/35 Cô Giang, Vĩnh Bảo, Rạch Giá. Malaysia  1/12/2019         1  
68 KG-90960-TS   Tạ Huế Phượng, chủ phương tiện, Sinh năm: 1965; Địa chỉ: tổ 6, ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải, Kiên Giang. Malaysia  4/7/2019         1  
69 KG-90735-TS   Do ông Đỗ Văn Nhanh (trú Vĩnh Thanh, Rạch Giá) làm chủ Malaysia  10/4/2019         1  
70 KG-93241-TS   Nguyễn Thị Phượng (D8-12 Phan Huy Ích, Rạch Giá) làm chủ Malaysia  21/4/2019         1  
71 KG-9178-TS   Do bà Phan Thanh Huệ sinh năm 1975, trú Rạch Giá, Kiên Giang làm chủ tàu Malaysia  25/4/2019         1  
72 KG-95629-TS   Trang thành tâm, Tổ 01 - ấp An Phước - Bình An - Châu Thành - Kiên Giang Malaysia  1/5/2019         1  
73 KG-91326-TS   Võ thị kim chi, 17 Đinh Tiên Hoàng - P.Vĩnh Thanh Vân - TP.Rạch Giá - Kiên Giang Malaysia  19/6/2019         1  
74 KG-90484-TS   Lê thanh dũng, 252 Tổ 10-  ấp Vĩnh Thành - Vĩnh Hòa Hiệp - Châu Thành - Kiên Giang Malaysia  19/6/2019         1  
75 KG-93836-TS   Lê thanh dũng, 252 Tổ 10 - ấp Vĩnh Thành - Vĩnh Hòa Hiệp - Châu Thành - Kiên Giang Malaysia  19/6/2019         1  
76 KG-90666-TS   Lê kim chuyển, Tổ 08 - ấp Bãi  Nhà A - Lại Sơn - Kiên Hải - Kiên Giang Malaysia  19/6/2019         1  
77 KG-95336-TS   Lê kim chuyển, Tổ 7 - ấp BãI Nhà A - Lại Sơn - Kiên Hải Malaysia  19/6/2019         1  
78 KG-90651-TS   Trần Quang Hiệp, Tổ 2, ấp 1, Hòn tre, Kiên hải Malaysia  23/7/2019         1  
79 KG-1833-TS   Trần Quang Hiệp, Tổ 2, ấp 1, Hòn tre, Kiên hải Malaysia  24/7/2019         1  
80 KG-95857-TS   Trương thị đúng, 12C Trần Quang Khải - P.An Hòa - TP Rạch Giá Malaysia  18/9/2019         1  
81 KG-95406-TS   Đào thanh việt, Tổ 4 - ấp 40 - Tây Yên A - An Biên - Kiên Giang Malaysia  1/9/2019         1  
82 KG-95407-TS   Đào thanh việt, Tổ 4 - ấp 40 - Tây Yên A - An Biên - Kiên Giang Malaysia  1/9/2019         1  
83 KG-90069-TS   Nguyễn Thanh Điền,40 Lô G - Lê Thánh Tôn - P.Vĩnh Quang - TP.Rạch Giá  Malaysia  3/9/2019         1  
84 KG-95686-TS   Nguyễn văn dũng, 728 QL80 - KP.Sơn Tiến - TT.Sóc Sơn - Hòn Đất - Kiên Giang Malaysia  3/9/2019         1  
85 KG-95696-TS   Nguyễn văn dũng, 728 QL80 - KP.Sơn Tiến - TT.Sóc Sơn - Hòn Đất - Kiên Giang Malaysia  3/9/2019         1  
86 KG-95642-TS   Nguyễn thanh điền, Lô G - Số 40 Lê Thánh Tôn-P. Vĩnh Quang-TP Rạch Giá-Kiên Giang Malaysia  3/9/2019         1  
87 KG-93844-TS   Ngô thị bích thùy, Tổ 01 ấp Vĩnh Thành - Vĩnh Hòa Hiệp - Châu Thành Malaysia  4/10/2019         1  
88 KG-90077-TS   Nguyễn ngọc sáng, KP Sơn Tiến - TT.Sóc Sơn - Hòn Đất - Kiên Giang Malaysia  18/10/2019         1  
89 KG-90918-TS   Nguyễn ngọc sáng, 869 QL80-Tổ 15-KP.Sơn Tiến-TT.Sóc Sơn- Hòn Đất-Kiên Giang Malaysia  18/10/2019         1  
90 KG-93397-TS     Malaysia  27/10/2019         1  
91 KG-94712-TS     Malaysia  16/11/2019         1  
92 KG-93889-TS     Malaysia  16/11/2019         1  
93 KG-95498-TS     Malaysia  16/11/2019         1  
94 KG-92437-TS     Malaysia  9/2/2020         1  
95 KG-94732-TS     Malaysia  18/2/2020         1  
96 KG-97533-TS     Malaysia  18/2/2020         1  
97 KG-09776-TS     Philippine 26/1/2020         1  
98 KG-94650-TS   Đào Thanh Việt (232 Tổ 4 - ấp Mương 40 – Tây Yên A - An Biên - Kiên Giang Malaysia  17/4/2019         1  
99 KG-94040-TS   Phan Quốc Việt (901A Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Malaysia  1/5/2019         1  
100 KG-90720-TS   Lâm Thị Muối (số 101 Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang Malaysia  20/5/2019         1  
101 KG-95732-TS   Đào Thanh Sang (tổ 4, ấp 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang) làm chủ tàu Malaysia  14/6/2019         1  
102 KG-94619-TS    Tôn Tấn Tài (số 1316 Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, Tp Rạch Giá, Kiên Giang) làm chủ tàu Malaysia  18/6/2019         1  
103 KG-93615-TS   Dương Minh Lộc (số 455 Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang) làm chủ tàu Malaysia  26/6/2019         1  
104 KG-92929-TS    Dương Minh Lộc (số 455 Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang) làm chủ tàu Malaysia  7/2/2019         1  
105 KG-93424-TS   Nguyễn Tặng (93 Mạc Cửu – P. Vĩnh Thanh Vân – Tp. Rạch Giá - Kiên Giang Campuchia 4/4/2019         1  
106 KG-90731-TS   Khưu văn Xem (số 277 Phan Đăng Lưu, Khu phố 3, phường An Bình, Tp Rạch Giá, Kiên Giang) làm chủ tàu Thailand  18/6/2019         1  
107 KG-90388-TS     Campuchia 2/5/2020         1  
108 KG-94094-TS     Indoneisa  20/5/2020         1  
109 KG-90746-TS     Indoneisa  20/5/2020         1  
  Tổng  165

2. Danh sách tàu cá vi phạm vùng biển trong nước

  Cập nhật tính đến ngày 23 tháng 6 năm 2020  
                         
TT  Họ và tên chủ tàu cá  Số đăng ký tàu cá Số Giấy phép KTTS Nội dung vi phạm Quyết định xử phạt vi phạm hành chính Hình thức xử phạt vi phạm hành chính Số lần vi phạm  tổng số tàu vi phạm  Ghi chú
Số quyết định Ngày/tháng/năm Phạt tiền         ( Triệu đồng) Phạt bổ sung Biện pháp khắc phục hậu quả
  1. Bình Định    1  
1 Võ Nhựt  BĐ 96181 TS                1   542/TS-KT ngày 10/7/2019
  2. Kiên Giang  7  
1 Nguyễn Văn Nghĩa  KG 92033 TS  2832/2019/KG/GPKTTS  Sửa dụng tàu cá trên 15m khai thác tại vùng lộng  342 16/8/2019 25 Tước bằng thuyền trưởng 03 tháng    1   Chi cục TS Cà Mau  báo cáo ngày 26/9
2 Huỳnh Văn Khuôn  KG 93437 TS  1767/2018/KG/GPKTTS  Sửa dụng tàu cá trên 15m khai thác tại vùng lộng  351 26/8/2020 25 Tước bằng thuyền trưởng 03 tháng    1   Chi cục TS Cà Mau  báo cáo ngày 26/9
3 Nguyễn Thị Phượng  KG 95566 TS  3391/2019/KG  /GPKTTS  Không duy trì hoạt động của Thiết bị GSHT trong quá trình hoạt động trên biển đổi với tàu có chiều dài từ 15m đến dưới 24m  475 4/9/2020 25 Tước bằng thuyền trưởng 4.5 tháng    1   Chi cục TS Cà Mau  báo cáo ngày 16/4
4 Nguyễn Thị Phượng  KG 94367 TS  3315/2019/KG  /GPKTTS  Không duy trì hoạt động của Thiết bị GSHT trong quá trình hoạt động trên biển đổi với tàu có chiều từ 24m trở lên  593 4/13/2020 400 Tước bằng thuyền trưởng 9 tháng    1   Chi cục TS Cà Mau  báo cáo ngày 16/4
5 Nguyễn Thị Phượng  KG 93395 TS  1338/2019/KG  /GPKTTS  Không duy trì hoạt động của Thiết bị GSHT trong quá trình hoạt động trên biển đổi với tàu có chiều từ 24m trở lên  594 4/13/2020 400 Tước bằng thuyền trưởng 9 tháng    1   Chi cục TS Cà Mau  báo cáo ngày 16/4
6 Nguyễn Ngọc Sáng  KG 95839 TS  2541/2019/KG  /GPKTTS  Không duy trì hoạt động của Thiết bị GSHT trong quá trình hoạt động trên biển đổi với tàu có chiều từ 24m trở lên  595 4/13/2020 400 Tước bằng thuyền trưởng 9 tháng    1   Chi cục TS Cà Mau  báo cáo ngày 16/4
7 Nguyễn Văn Toa  KG 92799 TS  4276/2019/KG  /GPKTTS  Không duy trì hoạt động của Thiết bị GSHT trong quá trình hoạt động trên biển đổi với tàu có chiều từ 24m trở lên  596 4/13/2020 400 Tước bằng thuyền trưởng 9 tháng    1   Chi cục TS Cà Mau  báo cáo ngày 16/4
Tổng  8  

3. Danh sách tàu cá đưa ra khỏi danh sách IUU do vi phạm vùng biển nước ngoài

  Cập nhật tính đến ngày 23 tháng 6 năm 2020    
         
TT Số đăng ký tàu cá Số Giấy phép KTTS Họ tên chủ tàu/địa chỉ   Vùng biển vi phạm  Số quyết định xử phạt  Lý do đưa ra khỏi Danh sách IUU  Lần vi phạm  Tổng số tàu  Ngày đưa vào  Ngày đưa ra 
Thi hành Quyết định  xử phạt Lý do khác (Tàu mất tích, bị hủy, phá dỡ, xuất khẩu, bán, tặng, cho …)
số tiền đã nộp phạt (Tr.đồng) Phạt bổ sung Biện pháp khắc phục hậu qu
  1. Bà Rịa - Vũng Tàu    7    
1 BV-92262-TS   Nguyễn Văn Quang  Indonesia    71.50 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
2 BV-92263-TS   Nguyễn Văn Quang  Indonesia    85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
3 BV-4591-TS   Nguyễn Thị Màu Indonesia    85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
4 BV-0178-TS   Nguyễn Thị Màu Indonesia    71.50 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
5 BV-93147-TS   Trần Dùm  Indonesia    85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
6 BV-0313-TS   Nguyễn Hiếu Indonesia    85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
7 BV-5419-TS   Bạch Tấn Trọng  Indonesia    85.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
  2. Kiên Giang    50    
1 KG-95392-TS     Lê Phước Hảo   Malaysia Số 77/QĐ-XPVPHC  70.00 Tước quyên sử dụng bằng thuyền trưởng (3 tháng)     1      
2 KG-94431-TS    Trần thị Thu Hồng  Malaysia Số 77/QĐ-XPVPHC  70.00 Tước quyên sử dụng bằng thuyền trưởng (3 tháng)     1      
3 KG-90019-TS      Nguyễn Thị Lệ Malaysia Số 100/QĐ-XPVPHC  69.00              
4 KG-94804-TS   Nguyễn Thị Lệ Malaysia Số 100/QĐ-XPVPHC  70.00       1      
5 KG-1916-TS       KG-9178-TS   Trần Thị Lý Malaysia Số 103/QĐ-XPVPHC 70.00       1      
6 KG-95040-TS   KG-95041-TS   Phan Tấn Minh Malaysia Số 105/QĐ-XPVPHC  70.00       1      
7 KG-90999-TS  KG-1189-TS   Cát Minh Malaysia Số 124/QĐ-XPVPHC  70.00       1      
8 KG-9466-TS   Đỗ Văn Sinh Malaysia Số 160/QĐ-XPVPHC  70.00       1      
9 KG-90207-TS    Tạ Huế Phượng Malaysia Số 403/QĐ-XPVPHC  71.75 Tước quyên sử dụng bằng thuyền trưởng và tước giấy phép khai thác thủy sản đối với 2 phương tiện trên (3 tháng)     1      
10  KG-92695-TS    Tạ Huế Phượng Malaysia   72.75 Tước quyên sử dụng bằng thuyền trưởng và tước giấy phép khai thác thủy sản đối với 2 phương tiện trên (3 tháng)     1      
11 KG-95094TS    Đỗ Văn Tuân  Malaysia Số 520/QĐ-XPVPHC  88.25 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với phương tiện trên (4,5 tháng)     1      
12  KG-90800-TS     Đổ Văn Thanh Malaysia Số 520/QĐ-XPVPHC  89.25 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với phương tiện trên (4,5 tháng)     1      
13 KG-92088-TS  KG-1381-TS   Đỗ Văn Thanh Malaysia Số 521/QĐ-XPVPHC  87.75 Tước quyền sử dụng bằng thuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với 02 phương tiện trên (thời hạn 4,5 tháng)     1      
14 KG-90251-TS   Huỳnh Thị Phượng Malaysia Số 632/QĐ-XPVPHC  71.50 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1      
15 KG-95531-TS KG-94975-TS   Nguyễn Văn Du Malaysia Số 703/QĐ-XPVPHC 70.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với 02  phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1      
16 KG-91036-TS   Nguyễn Đắc Nhân Malaysia Số 707/QĐ-XPVPHC 70.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với   phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1      
17 KG-91134-TS  KG-92666-TS   Huỳnh Văn Cáo Malaysia Số 731/QĐ-XPVPHC 70.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với 02  phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1      
18 KG-93355-TS  KG-9029-TS   Thái Văn Nên Malaysia Số 768/QĐ-XPVPHC 85.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với   phương tiện KG-93355-TS (thời hạn 4,5 tháng)     1      
19 KG-93630-TS KG-92888-TS   Lý Văn Son Malaysia Số 787/QĐ-XPVPHC  85.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với   phương tiện KG-93630-TS (thời hạn 4,5 tháng)     1      
20 KG-90460-TS  KG-90459-TS   Mai Văn Danh Malaysia Số 788/QĐ-XPVPHC  85.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với   phương tiện KG-90460-TS (thời hạn 4,5 tháng)     1      
21 KG-90873-TS   Dương Văn Hiền Malaysia Số 881/QĐ-XPVPHC  85.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với   phương tiện KG-90873-TS (thời hạn 4,5 tháng)     1      
22 KG-93918-TS  KG-93103-TS   Huỳnh Thị Phượng Malaysia Số 980/QĐ-XPVPHC  85.00 - Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với 02 phương tiện (thời hạn 4,5 tháng)     1      
23 KG-94391-TS   Lý Văn Thiến Malaysia Số 63/QĐ-XPVPHC  85.00       1      
24 KG-9324-TS   Phan Văn Tiếp Malaysia Số 65/QĐ-XPVPHC 85.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
25 KG-95152   Trương Văn Cường Malaysia Số 64/QĐ-XPVPHC 85.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
26 KG-95837-TS   Châu Văn Em Campuchia Số 92/QĐ-XPVPHC 85.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
27 KG-92888-TS   Lý Văn Son Malaysia Số 109/QĐ-XPVPHC 70.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
28 KG-94083-TS   Trương Thị Hồng Lý Thailand  Số 234/QĐ-XPVPHC 85.00       1      
29 KG-94129-TS   Hồ Văn Hương Malaysia Số 362/QĐ-XPVPHC 85.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
30 KG-95657-TS   Trần Thị Chai Campuchia Số 382/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
31 KG91279TS   Dương Văn Nhơn Malaysia Số 424/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước chứng chỉ tuyền trưởng. Tước giấy phép khai thác thủy sản (thời hạn 4,5 tháng)     1      
32 KG90709TS KG90998TS   Công ty TNHH Thịnh Giàu Malaysia Số 457/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với 2 phương tiện trên (6 tháng)     1      
33 KG92549TS   Vương Văn Hưng Malaysia Số 572/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với phương tiện trên và chứng chỉ thuyên trưởng tàu cá (6 tháng)     1      
34 KG94111TS KG94811TS   Trần Văn Sáng Malaysia Số 583/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với 2 phương tiện trên (6 tháng)     1      
35 KG90739TS   Trần Văn Sen Malaysia Số 595/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản đối với phương tiện trên (6 tháng)     1      
36 KG-94792-TS   Trần Văn Ngà Malaysia Số 624/QĐ-XPVPHC 100.00 Tước quyền sử dụng chứng chỉ thuyền trưởng tàu cá và giấy phép khai thác thủy sản đối với phương tiện trên (6 tháng)     1      
37 BĐ-97389-TS   Nguyễn Thanh Tùng Đài Loan  Số 01/QĐ-XPVPHC 85.00 không      1      
38 KG-90592-TS   Lê Kim Chuyển  Indonesia  Số 623/QĐ-XPVPHC ngày 16/7/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
39 KG-95337-TS   Lê Kim Chuyển  Indonesia  Số 623/QĐ-XPVPHC ngày 16/7/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
40 KG-90016-TS   Trần Thị Thu Đào  Malaysia Số 339/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
41 KG-95659-TS   Trần Thị Thu Đào  Malaysia Số 698/QĐ-XPVPHC ngày 07/8/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
42 KG-95659-TS   Trần Thị Thu Đào  Malaysia Số 698/QĐ-XPVPHC ngày 07/8/2020 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
43 KG-94569-TS   Trần Thị Lý  Malaysia Số 730/QĐ-XPVPHC ngày 14/8/2020 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1      
44 KG-94562-TS   Trương Thanh Lâm   Indonesia  Số 32/QĐ-XPVPHC ngày 13/1/2020 70.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1   28/3/2019 29/5/2020
45 KG-90389-TS   Trương Thanh Lâm   Indonesia  Số 32/QĐ-XPVPHC ngày 13/1/2020 0.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 3 tháng)     1   28/3/2020 29/5/2020
46 KG-95198-TS   Do ông Lý Chiếu Hải sinh năm 1981, trú Rạch Giá, Kiên Giang làm chủ tàu Malaysia  Số 399/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2019 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   25/4/2019 29/5/2020
47 KG-95468-TS   Đào Thanh Việt (ấp 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang  Malaysia  Số 396/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2020 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   9/5/2019 18/8/2020
48 KG-95469-TS   Đào Thanh Việt (ấp 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang Malaysia  Số 396/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2020 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   9/5/2019 18/6/2020
49 KG-93973-TS   Đào Thanh Việt (ấp 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang  Indonesia  Số 396/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2020 100.00 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   19/9/2019 18/8/2020
50 KG-91689-TS   Đào Thanh Việt (ấp 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang Indonesia  Số 396/QĐ-XPVPHC ngày 09/5/2020 Tước giấy phép khai thác thủy sản  đối với  phương tiện trên (thời hạn 6 tháng)     1   19/9/2019 18/6/2020
  Tổng số tàu đã đưa ra  57    

4. Danh sách tàu cá đưa ra khỏi danh sách IUU do vi phạm vùng biển trong nước 

  Cập nhật tính đến ngày 26 tháng 6 năm 2020    
                         
TT  Họ và tên chủ tàu cá  Số đăng ký tàu cá Số Giấy phép KTTS Nội dung vi phạm Số quyết định sử phạt  Thi hành Quyết định xử phạt  Lý do khác (Tàu mất tích, bị hủy, phá dỡ, xuất khẩu, bán, tặng, cho …) Số lần vi phạm  Tổng số tàu vi phạm  Ghi chú
Số tiền đã nộp (Tr.đồng) Phạt bổ sung Biện pháp khắc phục hậu quả
  1. Nghệ An  4  
1 Nguyễn Đức Thuận  NA 3704 TS  434/16/KTTS  Hoạt động sai vùng khai thác theo dội dung được quy định trong giấy phép            1   Đã nộp tiền phạt 
2 Nguyễn Văn Hà  NA 4548 TS  764/15/KTTS  Hoạt động sai vùng khai thác theo dội dung được quy định trong giấy phép            1   Đã nộp tiền phạt 
3 Trần Văn Thảo NA-2324-TS 0469/16/KTTS Hoạt động sai nội dung ghi trong GPKTTS về vùng khai thác 65/QĐ-XPVPHC 4 Không Không   1   Đã nộp tiền phạt 
4 Đặng Văn Luận NA-2976-TS 0513/16/KTTS Hoạt động sai nội dung ghi trong GPKTTS về vùng khai thác 67/QĐ-XPVPHC 4 Không Không   1   Đã nộp tiền phạt 
  2.Quảng Ngãi  2  
1 Võ Thành Được QNg 97468T S 925/2015 Đánh bắt sai nội dung ghi trong GP KTTS về vùng khai thác.  04/QĐ-XPVPHC 18 Không Không   1   Đã nộp tiền phạt 
2 Nguyễn Hồng vinh QNg 97467 TS 924/2015 Đánh bắt sai nội dung ghi trong GP KTTS về vùng khai thác. 05/QĐ-XPVPHC 18 Không Không   1   Đã nộp tiền phạt 
  3. Bình Thuận  2  
1 Nguyễn Nam Thiện BTh 84563 TS Không Không có giấy phép khai thác 03/QĐ-XPVPHC 2.5 Không Không   1   Đã nộp tiền phạt 
2 Nguyễn Nam Huân BTh 92278 TS Không Không có giấy phép khai thác 04/QĐ-XPVPHC 4.5  Không Không   1   Đã nộp tiền phạt 
Tổng  8  

Ý kiến bạn đọc

Tin khác