|
Cập nhật tính đến ngày 23 tháng 6 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số đăng ký |
Số Giấy phép |
Họ tên chủ tàu/địa chỉ |
Vùng biển vi phạm |
Ngày đề nghị đưa vào |
Số quyết định Ngày/tháng/năm |
Hình thức xử phạt vi phạm hành chính |
Lần vi phạm |
Tổng số tàu vi phạm |
Phạt tiền ( Triệu đồng) |
Phạt bổ sung |
Biện pháp khắc phục hậu quả |
|
1. Quảng Ngãi |
2 |
1 |
QNg-95979-TS |
|
|
Philippine |
24/10/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
2 |
QNg-96372-TS |
|
Võ Minh Vương - An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
Malaysia |
18/02/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
|
2. Bình Định |
17 |
1 |
BĐ-97277-TS |
|
Trương Văn Sơn (làm thuyền trưởng) |
Đài Loan |
10/2/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
2 |
BĐ-96687-TS |
|
Lê Văn Đực - Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
Indoneisa |
27/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
3 |
BĐ-97041-TS |
|
Lê Văn Đực - Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
Indoneisa |
27/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
4 |
BĐ-30942-TS |
|
Nguyễn Văn Hoàng -Cát Minh, Phù Cát,Bình Định |
Indoneisa |
19/4/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
5 |
BĐ-30919-TS |
|
Nguyễn Văn Phụng -Cát Minh, Phù Cát,Bình Định |
Indoneisa |
19/4/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
6 |
BĐ-92039-TS |
|
Nguyễn Văn Công -Cát Minh, Phù Cát,Bình Định |
Indoneisa |
19/4/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
7 |
BĐ-93652-TS |
|
Nguyễn Anh Văn -Cát Hải, Phù Cát làm thuyền trưởng |
Malaysia |
2/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
8 |
BĐ-93417-TS |
|
Phạm Văn Bình -Cát Hải, Phù Cát làm thuyền trưởng |
Malaysia |
2/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
9 |
BĐ-93529-TS |
|
Phạm Văn Thuận - Cát Minh, huyện Phù Cát làm thuyền trưởng |
Malaysia |
30/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
10 |
BĐ-30216-TS |
|
Đỗ Văn Thành - Cát Minh, Phù Cát làm thuyền trưởng |
Malaysia |
4/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
11 |
BĐ-93140-TS |
|
Phan Năm - Trú Cát Tiến, Phù Cát) làm thuyền trưởng |
Malaysia |
25/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
12 |
BĐ-93446-TS |
|
Phạm Văn Nhiều - Cát Tiến, Phù Cát làm thuyền trưởng |
Malaysia |
25/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
13 |
BĐ-93761-TS |
|
Huỳnh Thanh Hòa - Cát Tiến, Phù Cát làm thuyền trưởng |
Malaysia |
31/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
14 |
BĐ-93359-TS |
|
Đoàn thị Đào, Cát Tiên, Phù Cát, Bình Định |
Malaysia |
18/3/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
15 |
BĐ-95115-TS |
|
Nguyễn Minh Cương-Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
Philippine |
6/1/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
16 |
BĐ-96821-TS |
|
Huỳnh Thanh Tài -Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
Philippine |
6/1/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
17 |
BĐ-97244-TS |
|
Nguyễn Văn Việt- Hoài Hương, Hoài Nhơn |
Brunei |
26/11/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
|
3. Bình Thuận |
|
2 |
1 |
BTh-96424-TS |
|
Hoàng Thị Ngọc Thoa - Phước Hội, La Gi, Bình Thuận |
Malaysia |
18/1/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
2 |
BTh-96171-TS |
|
Nguyễn Nguyễn Hữu Phước Hôi, La Gi |
Malaysia |
30/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
|
4. Bà Rịa - Vũng Tàu |
1 |
1 |
BV-98938-TS |
|
Nguyễn Văn Đài - Phường Thắng Nhì, TP. Vũng Tàu làm thuyền trưởng |
Malaixia |
23/3/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
5. Tiền Giang |
3 |
1 |
TG-92411-TS |
|
|
Philippine |
26/9/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
2 |
TG-90496-TS |
|
Nguyễn Thành Long |
Indoneisa |
14/11/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
3 |
TG-92662-TS |
|
|
Thailand |
18/4/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
|
6. Bạc Liêu |
3 |
1 |
BL-93579-TS |
|
Nguyễn Thanh Hoàng -Xã Gò Công, Tiền Giang làm thuyền trưởng |
Indoneisa |
27/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
2 |
BL-93572-TS |
|
|
Thailand |
20/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
3 |
BL-93683-TS |
|
Nguyễn Đình Lượng (sn 1968) trú Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu làm thuyền trưởng |
Malaysia |
27/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
|
7. Bến Tre |
16 |
1 |
BT-97319-TS |
|
Trần Bảo Chung - An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Malaysia |
23/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
2 |
BT-93357-TS |
|
Trần Thị Lan- An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Malaysia |
22/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
3 |
BT 97745 TS |
|
Lưu Thị Mộng Tuyền - An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Malaysia |
22/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
4 |
BT-97047-TS |
|
Phan Thị Kim Hoa - An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Malaysia |
23/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
5 |
BT-92448-TS |
|
Mai Ngọc Diệp - An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Malaysia |
21/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
6 |
BT-92666-TS |
|
Mai Ngọc Diệp - An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Malaysia |
21/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
7 |
BT-93167-TS |
|
Nguyễn Văn Tuấn -An Hòa, huyện Ba Tri, Bến Tre) làm thuyền trưởng |
Malaysia |
21/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
8 |
BT-92042-TS |
|
Nguyễn Văn Trí - Ba Tri, Bến Tre |
Thailand |
20/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
9 |
BT-92765-TS |
|
Nguyễn Văn Trí - Ba Tri, Bến Tre |
Thailand |
20/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
10 |
BT-93755-TS |
|
Dương Văn Trơn -Huyện Ba Trí, tỉnh Bến Tre |
Thailand |
20/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
11 |
BT-97956-TS |
|
Dương Văn Trơn - Huyện Ba Trí, tỉnh Bến Tre |
Thailand |
20/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
12 |
BT-93069-TS |
|
Nguyễn Thị Xong- Huyện Ba Trí, tỉnh Bến Tre |
Thailand |
20/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
13 |
BT-97795-TS |
|
Lý Văn Tấn - An Hòa Tây/Ba Tri - Làm thuyền trưởng |
Thailand |
11/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
14 |
BT-97799-TS |
|
Châu Văn Phúc - Trần Đề, Sóc Trăng làm thuyền trưởng |
Thailand |
13/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
15 |
BT-97343-TS |
|
Võ Văn Bé -làm thuyền trưởng |
Thailand |
13/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
16 |
BT-92826-TS |
|
|
Thailand |
18/4/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
|
8. Cà Mau |
15 |
1 |
CM-91007-TS |
|
Ngô Minh Sáng - Huyện Trần Văn Thờ - Làm thuyển trưởng |
Thailand |
1/2/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
2 |
CM-91210-TS |
|
Nguyễn Văn Dương - Huyện Trần Văn Thời làm thuyền trưởng |
Thailand |
1/2/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
3 |
CM-91129-TS |
|
Hồ Văn Được - Huyện Trần Văn Thời làm thuyền trưởng |
Thailand |
1/2/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
4 |
CM-91145-TS |
|
Nguyễn Thanh Bền -Sông Đốc, Trần Văn Thời |
Thailand |
11/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
5 |
CM-91731-TS |
|
Trần Văn Cảng- Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời |
Thailand |
12/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
6 |
CM-91979-TS |
|
|
Thailand |
16/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
7 |
CM-91182-TS |
|
|
Thailand |
9/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
8 |
CM-91649-TS |
|
|
Thailand |
9/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
9 |
CM-91990-TS |
|
|
Thailand |
16/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
10 |
CM-99190-TS |
|
|
Thailand |
16/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
11 |
CM-91954-TS |
|
Nguyễn Văn Nhãm |
Philippine |
15/8/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
12 |
CM-99438-TS |
|
Phạm Mai Thảo làm chủ tàu |
Philippine |
11/11/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
13 |
CM-98935-TS |
|
Hứa Chí Tâm - Tân An, huyện Ngọc Hiển |
Malaysia |
14/9/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
14 |
CM-99812-TS |
|
|
Malaysia |
2/11/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
15 |
CM-99369-TS |
|
|
Campuchia |
2/11/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
|
9. Kiên Giang |
106 |
1 |
KG-92034-TS |
|
Lương Thị Hằng Ni -Ấp Hòn Tre, Tiên Hải, Hà Tiên |
Campuchia |
6/1/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
2 |
KG-6517-TS |
|
Dương Hùng Vương - ấp xà ngách- TT Kiên lương |
Campuchia |
24/2/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
3 |
KG-1102-TS |
|
Lê Văn Non, Ấp Kim Qui - vân khánh - An Minh |
Campuchia |
24/2/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
4 |
KG-61117-TS |
|
Nguyễn thị thanh nhàn, Phú Quốc |
Campuchia |
4/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
5 |
KG-93581-TS |
|
Lê văn Hòa, Tổ 5 - KP8 - TT.Dương Đông - Phú Quốc |
Campuchia |
20/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
6 |
KG-93593-TS |
|
Đặng văn mệnh, KP9 - TT.Dương Đông - Phú Quốc |
Campuchia |
20/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
7 |
KG-92112-TS |
|
Huỳnh Thị Mỹ Vân, tổ 5- ấp Hòn chông - Bình an - Kiên lương |
Campuchia |
6/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
8 |
KG-93812-TS |
|
Nguyễn Thị Bích Lang, Kp 10 - TT Dương Đông - Phú Quốc |
Campuchia |
6/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
9 |
KG-61106-TS |
|
Nguyễn Thị Ngãi, Gành dầu - Phú quốc |
Campuchia |
16/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
10 |
KG-61365-TS |
|
Dương Thế Dẫn, 38 Phan đình phùng -Vĩnh bảo - Rạch giá |
Campuchia |
16/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
11 |
KG-93813-TS |
|
Do Nguyễn Văn Vẹn làm chủ tàu, trú tại Tổ 13, Ấp Kim Quy B, Vân Khánh |
Campuchia |
6/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
12 |
KG-91748-TS |
|
Nguyễn văn luyến, 67 Phạm Văn Kỷ - KP1 -P. Pháo Đài - TX.Hà Tiên |
Campuchia |
23/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
13 |
KG-93414-TS |
|
Nguyễn văn luyến, 67 Phạm Văn Kỷ - KP1 -P. Pháo Đài - TX.Hà Tiên |
Campuchia |
23/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
14 |
KG 93794 TS |
|
Nguyễn Văn Diều, Vĩnh Hội - Vĩnh Hòa Phú - Châu Thành - Kiên Giang |
Campuchia |
5/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
15 |
KG-93795-TS |
|
Phạm Thị Phương, 60/64 Nguyễn văn kiến - Vĩnh thanh - Rạch giá |
Campuchia |
5/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
16 |
KG-93926-TS |
|
Huỳnh Minh Phương, Tổ 14 - ấp Cây Thông Trong - Cửa Dương - Phú Quốc |
Campuchia |
8/10/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
17 |
KG-98872-TS |
|
|
Campuchia |
18/12/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
18 |
KG-99676-TS |
|
|
Campuchia |
29/12/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
19 |
KG-99766-TS |
|
|
Campuchia |
29/12/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
20 |
KG-99747-TS |
|
|
Campuchia |
27/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
21 |
KG-90011-TS |
|
|
Campuchia |
28/3/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
22 |
KG-92659-TS |
|
|
Campuchia |
28/3/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
23 |
KG-95271-TS |
|
Huỳnh Tấn Lộc làm chủ tàu, trú tại 3/75 KP Thông Chữ, Vĩnh Hiệp, KG |
Indoneisa |
15/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
24 |
KG-93159-TS |
|
Huỳnh Tấn Lộc làm chủ tàu, trú tại 3/75 KP Thông Chữ, Vĩnh Hiệp, KG |
Indoneisa |
15/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
25 |
KG-93689-TS |
|
Trương Nhựt Quyền làm chủ tàu, trú tại 438 Mạc Cửu, Vĩnh Quang, Rạch Giá |
Indoneisa |
16/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
26 |
KG-93690-TS |
|
Trương Nhựt Quyền làm chủ tàu, trú tại 438 Mạc Cửu, Vĩnh Quang, Rạch Giá |
Indoneisa |
16/4/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
27 |
KG-94626-TS |
|
Phan Bé hHải, Tổ 8 - ấp Hưng Giang - Mỹ Lâm - Hòn Đất |
Indoneisa |
13/10/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
28 |
KG-95118-TS |
|
|
Indoneisa |
8/3/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
29 |
KG-93255-TS |
|
|
Indoneisa |
8/3/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
30 |
KG-94629-TS |
|
|
Indoneisa |
8/3/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
31 |
KG-93811-TS |
|
|
Indoneisa |
4/3/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
32 |
KG-93012-TS |
|
|
Indoneisa |
4/3/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
33 |
KG-91513-TS |
|
Nguyễn thị thúy, ấp Thị Tứ - Sóc Sơn - Hòn Đất - Kiên Giang |
Thailand |
23/1/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
34 |
KG-90708-TS |
|
Công Ty Tnhh Hải Châu, Tổ 1 - ấp Bãi Giếng - Bình An - Kiên Lương - Kiên Giang |
Thái Lan |
23/1/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
35 |
KG-90646-TS |
|
Võ thị ánh, 619 Tổ 3 - ấp Lình Huỳnh - Lình Huỳnh - Hòn Đất - Kiên Giang |
Thailand |
27/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
36 |
KG-90647-TS |
|
Võ thị ánh, 619 Tổ 3 - ấp Lình Huỳnh - Lình Huỳnh - Hòn Đất - Kiên Giang |
Thái Lan |
30/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
37 |
KG-95760-TS |
|
Thái Văn Học, 452 Mạc cửu - Vĩnh quang - Rạch giá |
Thailand |
19/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
38 |
KG-90387-TS |
|
Thái Văn Học, 452 Mạc cửu - Vĩnh quang - Rạch giá |
Thái Lan |
19/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
39 |
KG-95319-TS |
|
Trần Văn co, 494 Tổ 05 - KP.Thị Tứ - TT.Sóc Sơn - Hòn Đất |
Thailand |
19/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
40 |
KG-91125-TS |
|
Trần Thị Thu Xương, 332 Trần khánh dư, P. An hòa, TP Rạch giá |
Thái Lan |
19/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
41 |
KG-94347-TS |
|
Lê Thị Kim Huê, 71 Hoàng diệu, KP 5, P.Vĩnh thanh vân, TP Rạch giá |
Thailand |
19/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
42 |
KG-90343-TS |
|
Lê Thị Kim Huê, 71 Hoàng diệu, KP 5, P.Vĩnh thanh vân, TP Rạch giá |
Thái Lan |
19/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
43 |
KG-94722-TS |
|
Trần minh đức, 07 ấp Bãi Nhà A - Lại Sơn - Kiên Hải |
Thailand |
7/9/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
44 |
KG-91691-TS |
|
|
Thái Lan |
18/12/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
45 |
KG-91567-TS |
|
|
Thailand |
8/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
46 |
KG-91684-TS |
|
|
Thái Lan |
8/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
47 |
KG-92970-TS |
|
Trần thị lý, 1174 Mạc Cửu - Vĩnh Quang - TP Rạch Giá - Kiên Giang |
Malaysia |
12/1/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
48 |
KG-95421-TS |
|
Trần thanh phong, tổ 4 Cái nước - Hưng yên- An biên |
Malaysia |
7/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
49 |
KG-93104-TS |
|
Huỳnh Thị Phượng, trú Tổ 1 Ấp Vĩnh thành, Vĩnh Hòa hiệp, Châu Thành, Kiên Giang làm chủ tàu |
Malaysia |
14/3/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
50 |
KG-94129-TS |
|
Hồ Hữu Thọ, chủ phương tiện, Sinh năm: 1961; Địa chỉ: 359, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh, Rạch Gía, Kiên Giang. |
Malaysia |
6/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
51 |
KG-94338-TS |
|
Lê thị mộng tiền, 459 KP7 - Trần Khánh Dư - P.An Hòa - TP.Rạch Giá - Kiên Giang |
Malaysia |
10/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
52 |
KG-94666-TS |
|
Lê thị mộng tiền, 459 KP7 - Trần Khánh Dư - P.An Hòa - TP.Rạch Giá - Kiên Giang |
Malaysia |
10/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
53 |
KG-94371-TS |
|
Trần Văn Sáng trú Vĩnh Hòa Phú, Châu Thành, Kiên Giang làm chủ tàu |
Malaysia |
13/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
54 |
KG-93545-TS |
|
Nguyễn văn đà, Tổ 6 - ấp Cả Ngay - Phú Lợi - Giang Thành - Kiên Giang |
Malaysia |
16/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
55 |
KG-91556-TS |
|
|
Malaysia |
16/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
56 |
KG-93692-TS |
|
Nguyễn Văn Du trú Hòn Tre, Kiên Hải, Kiên Giang |
Malaysia |
16/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
57 |
KG-91279-TS |
|
Dương Văn Nhơn, chủ phương tiện, Sinh năm: 1973; Địa chỉ: Tổ 5, ấp 8II, Thuận Hòa, An Minh, Kiên Giang. |
Malaysia |
22/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
58 |
KG-95723-TS |
|
Lê Văn Hiền, trú L6-14 Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá làm chủ tàu |
Malaysia |
22/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
59 |
KG-90517-TS |
|
Trần Ái Linh, trú A1-54 Lê Phụng Hiểu, Vĩnh Bảo, Rạch Giá làm chủ tàu |
Malaysia |
2/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
60 |
KG-9197-TS |
|
Ngô Minh Hiệp, 101 Mạc Cửu, Vĩnh Thanh, Rạch Giá làm chủ tàu |
Malaysia |
26/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
61 |
KG-95824-TS |
|
Lê Thị Dân, B4-54A Nguyễn Phương Danh - P.Vĩnh Bảo - TP.Rạch Giá |
Malaysia |
13/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
62 |
KG-95222-TS |
|
Lý văn son, 180 Tổ 07 - Vĩnh Thành B - Vĩnh Hòa Hiệp - Châu Thành - Kiên Giang |
Malaysia |
3/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
63 |
KG-93862-TS |
|
Ngô Hồng Lĩnh, 65 khu phố Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất, Kiên Giang làm chủ tàu |
Malaysia |
12/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
64 |
KG-95581-TS |
|
Nguyễn Thị Xoa, Tổ 7 khu phố Dương Đông, Phú Quốc làm chủ tàu |
Malaysia |
6/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
65 |
KG-95670-TS |
|
Trần Ngọc Quí, Tổ 6 ấp Mường Quao, Tây Yên, An Biên, Kiên Giang làm chủ tàu |
Malaysia |
13/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
66 |
KG-93076-TS |
|
Nguyễn Thị Vân, Tổ 6 ấp Mường Quao, Tây Yên, An Biên, Kiên Giang làm chủ tàu |
Malaysia |
13/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
67 |
KG-92024-TS |
|
Do ông Trần Minh Lệ làm chủ tàu, trú 55/35 Cô Giang, Vĩnh Bảo, Rạch Giá. |
Malaysia |
1/12/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
68 |
KG-90960-TS |
|
Tạ Huế Phượng, chủ phương tiện, Sinh năm: 1965; Địa chỉ: tổ 6, ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải, Kiên Giang. |
Malaysia |
4/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
69 |
KG-90735-TS |
|
Do ông Đỗ Văn Nhanh (trú Vĩnh Thanh, Rạch Giá) làm chủ |
Malaysia |
10/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
70 |
KG-93241-TS |
|
Nguyễn Thị Phượng (D8-12 Phan Huy Ích, Rạch Giá) làm chủ |
Malaysia |
21/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
71 |
KG-9178-TS |
|
Do bà Phan Thanh Huệ sinh năm 1975, trú Rạch Giá, Kiên Giang làm chủ tàu |
Malaysia |
25/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
72 |
KG-95629-TS |
|
Trang thành tâm, Tổ 01 - ấp An Phước - Bình An - Châu Thành - Kiên Giang |
Malaysia |
1/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
73 |
KG-91326-TS |
|
Võ thị kim chi, 17 Đinh Tiên Hoàng - P.Vĩnh Thanh Vân - TP.Rạch Giá - Kiên Giang |
Malaysia |
19/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
74 |
KG-90484-TS |
|
Lê thanh dũng, 252 Tổ 10- ấp Vĩnh Thành - Vĩnh Hòa Hiệp - Châu Thành - Kiên Giang |
Malaysia |
19/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
75 |
KG-93836-TS |
|
Lê thanh dũng, 252 Tổ 10 - ấp Vĩnh Thành - Vĩnh Hòa Hiệp - Châu Thành - Kiên Giang |
Malaysia |
19/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
76 |
KG-90666-TS |
|
Lê kim chuyển, Tổ 08 - ấp Bãi Nhà A - Lại Sơn - Kiên Hải - Kiên Giang |
Malaysia |
19/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
77 |
KG-95336-TS |
|
Lê kim chuyển, Tổ 7 - ấp BãI Nhà A - Lại Sơn - Kiên Hải |
Malaysia |
19/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
78 |
KG-90651-TS |
|
Trần Quang Hiệp, Tổ 2, ấp 1, Hòn tre, Kiên hải |
Malaysia |
23/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
79 |
KG-1833-TS |
|
Trần Quang Hiệp, Tổ 2, ấp 1, Hòn tre, Kiên hải |
Malaysia |
24/7/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
80 |
KG-95857-TS |
|
Trương thị đúng, 12C Trần Quang Khải - P.An Hòa - TP Rạch Giá |
Malaysia |
18/9/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
81 |
KG-95406-TS |
|
Đào thanh việt, Tổ 4 - ấp 40 - Tây Yên A - An Biên - Kiên Giang |
Malaysia |
1/9/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
82 |
KG-95407-TS |
|
Đào thanh việt, Tổ 4 - ấp 40 - Tây Yên A - An Biên - Kiên Giang |
Malaysia |
1/9/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
83 |
KG-90069-TS |
|
Nguyễn Thanh Điền,40 Lô G - Lê Thánh Tôn - P.Vĩnh Quang - TP.Rạch Giá |
Malaysia |
3/9/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
84 |
KG-95686-TS |
|
Nguyễn văn dũng, 728 QL80 - KP.Sơn Tiến - TT.Sóc Sơn - Hòn Đất - Kiên Giang |
Malaysia |
3/9/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
85 |
KG-95696-TS |
|
Nguyễn văn dũng, 728 QL80 - KP.Sơn Tiến - TT.Sóc Sơn - Hòn Đất - Kiên Giang |
Malaysia |
3/9/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
86 |
KG-95642-TS |
|
Nguyễn thanh điền, Lô G - Số 40 Lê Thánh Tôn-P. Vĩnh Quang-TP Rạch Giá-Kiên Giang |
Malaysia |
3/9/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
87 |
KG-93844-TS |
|
Ngô thị bích thùy, Tổ 01 ấp Vĩnh Thành - Vĩnh Hòa Hiệp - Châu Thành |
Malaysia |
4/10/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
88 |
KG-90077-TS |
|
Nguyễn ngọc sáng, KP Sơn Tiến - TT.Sóc Sơn - Hòn Đất - Kiên Giang |
Malaysia |
18/10/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
89 |
KG-90918-TS |
|
Nguyễn ngọc sáng, 869 QL80-Tổ 15-KP.Sơn Tiến-TT.Sóc Sơn- Hòn Đất-Kiên Giang |
Malaysia |
18/10/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
90 |
KG-93397-TS |
|
|
Malaysia |
27/10/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
91 |
KG-94712-TS |
|
|
Malaysia |
16/11/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
92 |
KG-93889-TS |
|
|
Malaysia |
16/11/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
93 |
KG-95498-TS |
|
|
Malaysia |
16/11/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
94 |
KG-92437-TS |
|
|
Malaysia |
9/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
95 |
KG-94732-TS |
|
|
Malaysia |
18/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
96 |
KG-97533-TS |
|
|
Malaysia |
18/2/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
97 |
KG-09776-TS |
|
|
Philippine |
26/1/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
98 |
KG-94650-TS |
|
Đào Thanh Việt (232 Tổ 4 - ấp Mương 40 – Tây Yên A - An Biên - Kiên Giang |
Malaysia |
17/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
99 |
KG-94040-TS |
|
Phan Quốc Việt (901A Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Malaysia |
1/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
100 |
KG-90720-TS |
|
Lâm Thị Muối (số 101 Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Malaysia |
20/5/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
101 |
KG-95732-TS |
|
Đào Thanh Sang (tổ 4, ấp 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang) làm chủ tàu |
Malaysia |
14/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
102 |
KG-94619-TS |
|
Tôn Tấn Tài (số 1316 Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, Tp Rạch Giá, Kiên Giang) làm chủ tàu |
Malaysia |
18/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
103 |
KG-93615-TS |
|
Dương Minh Lộc (số 455 Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang) làm chủ tàu |
Malaysia |
26/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
104 |
KG-92929-TS |
|
Dương Minh Lộc (số 455 Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang) làm chủ tàu |
Malaysia |
7/2/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
105 |
KG-93424-TS |
|
Nguyễn Tặng (93 Mạc Cửu – P. Vĩnh Thanh Vân – Tp. Rạch Giá - Kiên Giang |
Campuchia |
4/4/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
106 |
KG-90731-TS |
|
Khưu văn Xem (số 277 Phan Đăng Lưu, Khu phố 3, phường An Bình, Tp Rạch Giá, Kiên Giang) làm chủ tàu |
Thailand |
18/6/2019 |
|
|
|
|
1 |
|
107 |
KG-90388-TS |
|
|
Campuchia |
2/5/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
108 |
KG-94094-TS |
|
|
Indoneisa |
20/5/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
109 |
KG-90746-TS |
|
|
Indoneisa |
20/5/2020 |
|
|
|
|
1 |
|
|
Tổng |
165 |