Ngày 4/6/2025, Cục Thủy sản và Kiểm ngư đã ban hành Thông báo số 771/TB-TSKN, công bố triển khai thí điểm hệ thống Nhật ký khai thác thủy sản, thu mua và chuyển tải điện tử (Nhật ký điện tử) trên tàu cá. Hệ thống này nhằm hiện đại hóa quản lý hoạt động khai thác thủy sản, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và củng cố uy tín cho thủy sản Việt Nam trên thị trường xuất khẩu toàn cầu.
Giải pháp hiện đại hóa quản lý thủy sản
Hệ thống Nhật ký điện tử được phát triển dựa trên các quy định tại Thông tư số 21/2018/TT-BNNPTNT và Thông tư số 01/2022/TT-BNNPTNT, cho phép thuyền trưởng tàu cá lựa chọn ghi nhật ký khai thác, thu mua, chuyển tải bằng hình thức giấy hoặc điện tử. Dữ liệu từ hệ thống Nhật ký điện tử, lưu trữ tại trang web https://gstc.tongcucthuysan.gov.vn/nkkt, có giá trị pháp lý tương đương bản giấy, được sử dụng để xác nhận và chứng nhận nguồn gốc sản phẩm thủy sản khai thác. Đây là công cụ hiệu quả giúp cơ quan quản lý giám sát hoạt động khai thác, truy xuất nguồn gốc và xử lý các hành vi vi phạm hành chính.
Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam năm 2024 đạt khoảng 9,5 tỷ USD, trong đó thị trường EU chiếm tỷ trọng đáng kể. Tuy nhiên, từ năm 2017, Ủy ban Châu Âu đã áp "Thẻ vàng" đối với thủy sản Việt Nam do những hạn chế trong quản lý khai thác, đặc biệt là vấn đề IUU. Việc triển khai Nhật ký điện tử không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn là cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường quốc tế, góp phần tháo gỡ "Thẻ vàng" của EC và thúc đẩy xuất khẩu bền vững.
Yêu cầu kỹ thuật và vai trò của các bên liên quan
Hệ thống Nhật ký điện tử được thiết kế để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý. Các thiết bị và công cụ ghi nhật ký phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, bao gồm khả năng kết nối và đồng bộ dữ liệu tự động với cơ sở dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ, sử dụng hệ thống GPS với sai số không quá 500 mét để định vị chính xác, và có bộ nhớ đủ lớn để lưu trữ thông tin khai thác, thu mua, chuyển tải. Thiết bị cần hoạt động ổn định trong môi trường biển khắc nghiệt, có khả năng cảnh báo khi bị tháo dỡ hoặc can thiệp trái phép, đồng thời được trang bị nguồn pin dự phòng đảm bảo hoạt động tối thiểu 10 ngày khi mất nguồn điện chính.
Các nhà cung cấp dịch vụ Nhật ký điện tử phải tuân thủ các định dạng dữ liệu chuẩn hóa theo Phụ lục II, III và IV của Thông báo 771/TB-TSKN. Hệ thống yêu cầu kết nối liên tục, xử lý dữ liệu từ nhiều nguồn với tốc độ cao, hoạt động 24/7, đặc biệt trong mùa cao điểm khai thác. Giao diện của hệ thống được thiết kế thân thiện, hỗ trợ đa nền tảng (web và ứng dụng di động), giúp ngư dân, cơ quan quản lý và các tổ chức liên quan dễ dàng nhập liệu, tra cứu và cập nhật thông tin mọi lúc, mọi nơi. Tính bảo mật của dữ liệu cũng được đảm bảo theo các quy định pháp luật hiện hành, ngăn chặn mọi hành vi chỉnh sửa trái phép.
Để triển khai hiệu quả, Cục Thủy sản và Kiểm ngư yêu cầu các đơn vị cung cấp dịch vụ phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý và các địa phương ven biển. Các đơn vị này cần nộp hồ sơ tích hợp vào hệ thống Nhật ký điện tử dùng chung, bao gồm văn bản đề nghị, thuyết minh chi tiết về hệ thống và báo cáo kết quả kiểm thử thiết bị, phần mềm. Sau khi được tích hợp, các đơn vị có trách nhiệm tổ chức tập huấn, hướng dẫn ngư dân và các tổ chức quản lý cảng cá sử dụng hệ thống theo quy định. Đồng thời, họ phải đảm bảo truyền dữ liệu đúng, đủ và kịp thời để phục vụ công tác giám sát và truy xuất nguồn gốc.
Sở Nông nghiệp và Môi trường các tỉnh, thành phố ven biển cần chỉ đạo các chi cục, ban quản lý cảng cá phối hợp với các đơn vị cung cấp dịch vụ để tuyên truyền và hướng dẫn ngư dân sử dụng Nhật ký điện tử. Các địa phương cũng cần rà soát, tổng hợp nhu cầu cấp tài khoản truy cập hệ thống và gửi về Cục Thủy sản và Kiểm ngư để hỗ trợ quản lý nhà nước. Các cơ quan quản lý cảng cá sẽ sử dụng dữ liệu từ hệ thống Nhật ký điện tử để kiểm tra, xác minh thông tin, đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động khai thác và thu mua thủy sản.
Hệ thống Nhật ký điện tử cũng cung cấp các định dạng khai báo chi tiết, bao gồm thông tin tàu cá xuất cảng, về cảng, báo cáo sản lượng khai thác và hoạt động thu mua, chuyển tải. Các định dạng này sử dụng giao thức POST với Content-Type application/json và yêu cầu xác thực bằng Bearer Token. Dữ liệu đầu vào bao gồm các thông tin quan trọng như số đăng ký tàu, ngày xuất/nhập cảng, mã cảng, thông tin thuyền trưởng, danh sách thuyền viên, mã nghề khai thác và sản lượng từng loài thủy sản. Hệ thống phản hồi mã kết quả và mã log để đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng tra cứu.
Bảng mã được cung cấp trong Phụ lục IV của Thông báo bao gồm mã kết quả, mã vai trò thuyền viên, mã nghề khai thác, mã vùng biển và mã cảng cá, giúp chuẩn hóa dữ liệu và tránh sai lệch. Ví dụ, mã nghề khai thác như TBB (lưới kéo đơn dùng sào) hay PS (lưới vây tự do) được quy định rõ ràng, cùng với mã loài thủy sản như LOT (cá ngừ bò) hay SCD (ghẹ xanh), tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và truy xuất nguồn gốc.
Tác động và thách thức trong triển khai Nhật ký điện tử
Việc triển khai Nhật ký điện tử là một bước đi cần thiết trong quản lý nghề cá, không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng các yêu cầu quốc tế mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của mặt hàng thủy sản. Hệ thống này được kỳ vọng sẽ giảm thiểu các hành vi khai thác bất hợp pháp, tăng cường giám sát và hỗ trợ ngư dân trong việc tiếp cận các công nghệ hiện đại.
Tuy nhiên, quá trình triển khai cũng đối mặt với không ít thách thức. Nhiều ngư dân, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa, còn hạn chế về kỹ năng sử dụng công nghệ. Chi phí đầu tư cho thiết bị và phần mềm cũng là một rào cản đối với các hộ khai thác nhỏ lẻ. Để giải quyết, Cục Thủy sản và Kiểm ngư khuyến khích các địa phương tổ chức các chương trình tập huấn và hỗ trợ kỹ thuật, đồng thời kêu gọi sự hợp tác từ các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ để giảm giá thành và nâng cao tính tiếp cận.
Việc triển khai thí điểm Nhật ký điện tử là một cột mốc trong hành trình phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam. Với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và ngư dân, hệ thống này hứa hẹn sẽ mang lại những thay đổi tích cực, góp phần xây dựng một ngành khai thác thủy sản minh bạch, hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Hải Đăng