Theo NOAA, 12 phương pháp đánh bắt của Việt Nam, bao gồm lưới rê (gillnetting) và lưới vây (purse seining)…, được đánh giá là có nguy cơ gây hại cho động vật có vú ở biển, như cá voi và cá heo. Quyết định này dựa trên các yêu cầu nghiêm ngặt của MMPA, đòi hỏi các quốc gia xuất khẩu thủy sản sang Mỹ phải có các biện pháp bảo vệ động vật biển tương đương với tiêu chuẩn của Hoa Kỳ. NOAA đã thông báo cho Bộ Nông nghiệp và Môi Trường Việt Nam vào tháng 8 năm 2025 rằng các phương pháp đánh bắt này không đáp ứng tiêu chuẩn, dẫn đến việc từ chối chứng nhận tương đương.
Ngày 15 tháng 9 năm 2025, Bộ trưởng Bộ Công Thương Việt Nam - Nguyễn Hồng Diên đã gửi thư chính thức tới Bộ trưởng Thương mại Hoa Kỳ - Howard Lutnick, kêu gọi xem xét lại quyết định từ tháng 8 của Cơ quan Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia Hoa Kỳ (NOAA), từ chối cấp chứng nhận tương đương theo Đạo luật Bảo vệ Động vật có vú ở Biển (MMPA) cho 12 phương pháp đánh bắt thủy sản của Việt Nam.
Lệnh cấm, dự kiến có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các sản phẩm thủy sản chủ lực của Việt Nam như cá ngừ, cá kiếm, cá mú, cá thu, cá trích, cua, mực, và tôm, vốn đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu sang Hoa Kỳ. Theo số liệu hải quan Việt Nam, trong 8 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu thủy sản sang Mỹ đạt 1,24 tỷ USD, chiếm 17,3% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của cả nước, tăng 6,9% so với cùng kỳ năm 2024. Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) ước tính thiệt hại từ lệnh cấm có thể lên tới 500 triệu USD mỗi năm, đe dọa sinh kế của hàng trăm nghìn ngư dân, công nhân chế biến, và các doanh nghiệp xuất khẩu. Bộ trưởng Diên nhấn mạnh rằng việc đảo ngược quyết định này không chỉ giúp duy trì thương mại song phương mà còn bảo vệ uy tín của Việt Nam như một quốc gia có trách nhiệm trong nghề cá bền vững. VASEP, trong một cuộc họp khẩn cấp ngày 8/9 vừa qua, đã mô tả lệnh cấm là một “cú sốc” đối với ngành, đồng thời đề xuất thành lập một lực lượng đặc nhiệm liên bộ, phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Môi trường, để đàm phán trực tiếp với NOAA, thuê các nhà tư vấn Mỹ để hỗ trợ kỹ thuật, và cải tiến các phương pháp đánh bắt nhằm đáp ứng tiêu chuẩn MMPA. Việt Nam cũng đang phải đối mặt với các thách thức thương mại khác, bao gồm “thẻ vàng” của Ủy ban Châu Âu từ năm 2017 vì các hoạt động đánh bắt bất hợp pháp, không báo cáo và không được kiểm soát (IUU), làm giảm xuất khẩu sang EU, thị trường lớn thứ hai của thủy sản Việt Nam. Ngoài ra, các chính sách thuế chống bán phá giá của Hoa Kỳ, bao gồm thuế 20% đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam và 40% đối với hàng trung chuyển từ các nước thứ ba qua Việt Nam, đã khiến xuất khẩu sang Mỹ trong tháng 8 năm 2025 giảm 2% so với tháng 7, đạt 13,94 tỷ USD. Những hạn chế này đặt ngành thủy sản Việt Nam vào tình thế “thách thức kép”, đòi hỏi các giải pháp đồng bộ để duy trì vị thế trên thị trường toàn cầu. Việt Nam cũng phụ thuộc vào nhập khẩu 75-80% nguyên liệu cá ngừ từ các quốc gia như Indonesia, Trung Quốc, Philippines, và Đài Loan, vốn cũng đối mặt với các hạn chế tương tự từ NOAA, làm gia tăng áp lực lên chuỗi cung ứng.
 |
Tác động của lệnh cấm không chỉ giới hạn ở Việt Nam mà còn ảnh hưởng đến thị trường và người tiêu dùng Hoa Kỳ. Với nguồn cung thủy sản từ Việt Nam bị gián đoạn, các nhà nhập khẩu Mỹ có thể chuyển sang các quốc gia như Thái Lan, Ấn Độ, và Nhật Bản, vốn đã được NOAA cấp chứng nhận tương đương. Điều này không chỉ làm giảm tính cạnh tranh của Việt Nam mà còn có thể đẩy giá các sản phẩm như cá ngừ và tôm tại Mỹ tăng cao, ảnh hưởng đến người tiêu dùng và ngành bán lẻ thực phẩm. Để ứng phó, Việt Nam đang triển khai một loạt biện pháp nhằm giảm thiểu thiệt hại và củng cố vị thế. VASEP đã đề xuất hợp tác với các chuyên gia quốc tế để nâng cấp công nghệ và quy trình đánh bắt, đặc biệt là cải tiến lưới rê và lưới vây để giảm thiểu tác động đến động vật biển. Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng đang đẩy mạnh các chương trình giám sát và quản lý nghề cá để đáp ứng yêu cầu của cả NOAA và EU. Đồng thời, ngành thủy sản được khuyến nghị đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tập trung vào các khu vực như Nhật Bản, Trung Quốc, và Hàn Quốc, vốn có nhu cầu cao về thủy sản chất lượng cao. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, ngành thủy sản đặt mục tiêu đạt sản lượng nuôi trồng thủy sản biển 850.000 tấn và kim ngạch xuất khẩu 1,5 tỷ USD vào năm 2025, với trọng tâm là áp dụng công nghệ cao và các tiêu chuẩn bền vững. VASEP cũng đề xuất thuê các nhà tư vấn Mỹ để hỗ trợ kỹ thuật và vận động hành lang, đồng thời yêu cầu NOAA làm rõ các tiêu chí và thời gian để đạt được chứng nhận tương đương. Các doanh nghiệp thủy sản lớn như Minh Phú, Vĩnh Hoàn, và Stapimex đang đầu tư vào các giải pháp công nghệ như hệ thống giám sát điện tử và truy xuất nguồn gốc để đáp ứng các yêu cầu quốc tế. Tuy nhiên, các chuyên gia nhận định rằng việc thay đổi phương pháp đánh bắt và đáp ứng tiêu chuẩn MMPA đòi hỏi thời gian và nguồn lực đáng kể, đặc biệt đối với các ngư dân quy mô nhỏ, vốn chiếm phần lớn lực lượng lao động trong ngành. Việt Nam cũng đang nỗ lực xóa “thẻ vàng” của EU thông qua cải thiện hệ thống giám sát và quản lý nghề cá, đồng thời kêu gọi sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) để nâng cao năng lực. Kết quả của các cuộc đàm phán với NOAA và các nỗ lực cải cách nội bộ sẽ quyết định khả năng Việt Nam duy trì vị thế là một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt và áp lực từ các quy định quốc tế ngày càng nghiêm ngặt, ngành thủy sản Việt Nam đang đứng trước cơ hội để chuyển đổi theo hướng bền vững hơn, nhưng cũng đối mặt với những thách thức lớn trong ngắn hạn.
Hải Đăng